Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêu Chảy Cấp Ở Trẻ Em 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tại một trạm y tế xã vùng núi, một bé trai 9 tháng tuổi được đưa đến khám với triệu chứng tiêu chảy phân lỏng toàn nước 5 lần trong ngày, kèm theo nôn ói 2 lần. Mẹ bé cho biết bé vẫn bú mẹ tốt và chưa có dấu hiệu mất nước rõ ràng. Theo phác đồ điều trị tiêu chảy hiện hành, bước xử trí đầu tiên phù hợp nhất là gì?
- A. Tiếp tục cho bé bú mẹ thường xuyên hơn và theo dõi các dấu hiệu mất nước.
- B. Cho bé uống dung dịch Oresol ngay tại trạm y tế và hướng dẫn mẹ cách bù dịch tại nhà.
- C. Chỉ định xét nghiệm phân để xác định tác nhân gây bệnh trước khi điều trị.
- D. Nhập viện bé để truyền dịch tĩnh mạch phòng ngừa mất nước.
Câu 2: Một trẻ 18 tháng tuổi bị tiêu chảy cấp do Rotavirus. Cơ chế bệnh sinh chính gây tiêu chảy trong trường hợp này là gì?
- A. Xâm lấn và phá hủy niêm mạc ruột, gây viêm loét.
- B. Tiết độc tố ruột làm tăng bài tiết dịch và điện giải.
- C. Gây tổn thương nhung mao ruột non, làm giảm hấp thu và tăng tính thấm.
- D. Ức chế men lactase, gây kém hấp thu lactose và tiêu chảy thẩm thấu.
Câu 3: Trong đánh giá mức độ mất nước ở trẻ tiêu chảy cấp, dấu hiệu nào sau đây là quan trọng nhất để phân biệt mất nước nặng (độ C) với mất nước vừa (độ B)?
- A. Mắt trũng.
- B. Khát nước đòi uống.
- C. Nếp véo da bụng mất chậm.
- D. Li bì hoặc hôn mê.
Câu 4: Một trẻ 2 tuổi bị tiêu chảy cấp được chẩn đoán mất nước độ B. Phác đồ bù dịch bằng đường uống (Phác đồ B) được chỉ định. Tính lượng dung dịch Oresol cần cho trẻ uống trong 4 giờ đầu nếu trẻ nặng 12kg.
- A. 600ml
- B. 720ml
- C. 900ml
- D. 1200ml
Câu 5: Xét nghiệm phân của một trẻ tiêu chảy cấp cho thấy có hồng cầu và bạch cầu. Tác nhân gây bệnh nào sau đây ít có khả năng nhất gây ra tình trạng này?
- A. Shigella.
- B. Rotavirus.
- C. Salmonella.
- D. E. coli xâm nhập ruột (EIEC).
Câu 6: Một trẻ 3 tuổi bị tiêu chảy cấp phân toàn nước, số lượng nhiều, kèm theo dấu hiệu mất nước nặng. Nghi ngờ tả. Xét nghiệm phân nên được thực hiện đầu tiên để xác định tác nhân gây bệnh là gì?
- A. Soi tươi phân tìm vi khuẩn di động.
- B. Cấy phân phân lập vi khuẩn.
- C. Xét nghiệm ELISA tìm kháng nguyên vi khuẩn.
- D. PCR phân tích DNA vi khuẩn.
Câu 7: Trong điều trị tiêu chảy cấp, kẽm được khuyến cáo bổ sung cho trẻ em. Vai trò chính của kẽm trong trường hợp này là gì?
- A. Giảm nhu động ruột, làm chậm tốc độ di chuyển của phân.
- B. Trung hòa độc tố vi khuẩn trong lòng ruột.
- C. Phục hồi tổn thương niêm mạc ruột và tăng cường miễn dịch tại chỗ.
- D. Cung cấp năng lượng cho tế bào ruột, hỗ trợ quá trình hấp thu.
Câu 8: Một trẻ 6 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn bị tiêu chảy cấp. Mẹ lo lắng hỏi ý kiến bác sĩ về việc có nên ngừng cho bé bú mẹ hay không. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tiếp tục cho bé bú mẹ hoàn toàn và tăng số lần bú trong ngày.
- B. Tạm ngừng cho bé bú mẹ trong 12-24 giờ để ruột được nghỉ ngơi.
- C. Thay thế sữa mẹ bằng sữa công thức không lactose.
- D. Cho bé ăn thêm bột loãng để bổ sung dinh dưỡng.
Câu 9: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây thường gặp nhất ở trẻ tiêu chảy cấp mất nước nặng nếu không được điều trị kịp thời?
- A. Viêm phổi.
- B. Sốc giảm thể tích tuần hoàn.
- C. Suy dinh dưỡng nặng.
- D. Co giật do hạ natri máu.
Câu 10: Loại dung dịch nào sau đây được ưu tiên lựa chọn để truyền tĩnh mạch cho trẻ tiêu chảy cấp mất nước nặng?
- A. Dung dịch Glucose 5%.
- B. Dung dịch NaCl 0.9%.
- C. Dung dịch Ringer Lactate.
- D. Dung dịch Dextrose 10%.
Câu 11: Một trẻ 24 tháng tuổi bị tiêu chảy cấp do nhiễm Shigella. Kháng sinh nào sau đây thường được lựa chọn đầu tay để điều trị?
- A. Amoxicillin.
- B. Erythromycin.
- C. Gentamicin.
- D. Ciprofloxacin.
Câu 12: Trong phòng ngừa tiêu chảy cấp do Rotavirus, biện pháp hiệu quả nhất hiện nay là gì?
- A. Vệ sinh an toàn thực phẩm.
- B. Vaccine Rotavirus.
- C. Rửa tay thường xuyên.
- D. Uống probiotics dự phòng.
Câu 13: Một trẻ bị tiêu chảy cấp được bù dịch bằng Oresol. Sau khi uống Oresol, trẻ xuất hiện mi mắt nề. Xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Tăng lượng Oresol uống để tăng đào thải natri.
- B. Chuyển sang bù dịch bằng đường truyền tĩnh mạch.
- C. Tạm ngừng uống Oresol và cho uống nước lọc hoặc sữa mẹ.
- D. Giảm nồng độ Oresol bằng cách pha loãng hơn.
Câu 14: Đâu là một yếu tố vật chủ làm tăng tính cảm thụ của trẻ đối với bệnh tiêu chảy cấp?
- A. Uống nước bị nhiễm bẩn.
- B. Tình trạng suy dinh dưỡng.
- C. Không rửa tay trước khi ăn.
- D. Sử dụng bình bú không tiệt trùng.
Câu 15: Trong cơ chế tiêu chảy thẩm thấu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chính trong việc hút nước vào lòng ruột?
- A. Tăng tiết dịch ruột.
- B. Giảm hấp thu natri.
- C. Tổn thương niêm mạc ruột.
- D. Tăng áp lực thẩm thấu trong lòng ruột.
Câu 16: Một trẻ bị tiêu chảy cấp kèm theo trướng bụng và giảm kali máu. Biểu hiện lâm sàng nào sau đây ít có khả năng liên quan đến giảm kali máu?
- A. Sốt cao liên tục.
- B. Liệt ruột cơ năng.
- C. Loạn nhịp tim.
- D. Yếu cơ.
Câu 17: Loại Oresol nào được khuyến cáo sử dụng hiện nay để giảm lượng phân và giảm tỷ lệ nôn ở trẻ tiêu chảy cấp?
- A. Oresol tiêu chuẩn.
- B. Oresol ưu trương.
- C. Oresol nhược trương (áp lực thẩm thấu thấp).
- D. Oresol có bổ sung thêm chất điện giải.
Câu 18: Trong trường hợp tiêu chảy cấp do tả, cơ chế gây tiêu chảy chủ yếu là gì?
- A. Xâm lấn niêm mạc ruột.
- B. Tiêu chảy xuất tiết do độc tố.
- C. Tiêu chảy thẩm thấu do kém hấp thu.
- D. Viêm ruột xuất huyết.
Câu 19: Biện pháp vệ sinh cá nhân nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong phòng ngừa lây lan tiêu chảy cấp?
- A. Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch.
- B. Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh.
- C. Sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh.
- D. Vệ sinh môi trường sống.
Câu 20: Một trẻ 10 tháng tuổi bị tiêu chảy cấp được bù dịch bằng đường uống. Sau 4 giờ đánh giá lại, trẻ vẫn còn dấu hiệu mất nước vừa. Xử trí tiếp theo phù hợp nhất là gì?
- A. Chuyển sang phác đồ C (bù dịch bằng đường truyền tĩnh mạch).
- B. Lặp lại phác đồ B (tiếp tục bù dịch đường uống trong 4 giờ nữa).
- C. Giảm lượng Oresol uống và theo dõi thêm.
- D. Cho trẻ uống thêm nước trái cây để bù điện giải.
Câu 21: Trong các tác nhân gây tiêu chảy cấp ở trẻ em, tác nhân nào sau đây thường gây ra các vụ dịch lớn?
- A. Rotavirus.
- B. E. coli gây bệnh.
- C. Vibrio cholerae và Shigella dysenteriae.
- D. Giardia lamblia.
Câu 22: Một trẻ 7 tháng tuổi bị tiêu chảy cấp phân toàn nước, không có máu. Mẹ cho biết bé đã được uống vaccine Rotavirus đầy đủ. Khả năng tác nhân gây bệnh ít có khả năng nhất là:
- A. Rotavirus.
- B. E. coli sinh độc tố ruột (ETEC).
- C. Campylobacter jejuni.
- D. Salmonella.
Câu 23: Trong điều trị hỗ trợ tiêu chảy cấp, men vi sinh (probiotics) được sử dụng với mục đích chính là gì?
- A. Giảm nhu động ruột.
- B. Tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.
- C. Bù đắp chất điện giải.
- D. Cân bằng hệ vi sinh đường ruột và cải thiện chức năng tiêu hóa.
Câu 24: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý tình trạng mất nước ưu trương ở trẻ tiêu chảy cấp?
- A. Li bì, giảm trương lực cơ.
- B. Mắt trũng, khóc không nước mắt.
- C. Kích thích, vật vã, khát nước dữ dội.
- D. Nếp véo da mất chậm, mạch nhanh nhẹ.
Câu 25: Racecadotril là một thuốc được sử dụng trong điều trị tiêu chảy cấp. Cơ chế tác dụng chính của Racecadotril là gì?
- A. Giảm nhu động ruột và co thắt đại tràng.
- B. Ức chế enkephalinase, làm tăng enkephalin nội sinh, giảm tiết dịch ruột.
- C. Hấp phụ độc tố và vi khuẩn trong lòng ruột.
- D. Bổ sung chất xơ, làm đặc phân.
Câu 26: Một trẻ bị tiêu chảy cấp phân máu, đau quặn bụng, sốt cao. Tác nhân gây bệnh nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Rotavirus.
- B. E. coli sinh độc tố ruột (ETEC).
- C. Vibrio cholerae.
- D. Shigella.
Câu 27: Loại xét nghiệm nào sau đây ít có giá trị trong chẩn đoán và điều trị tiêu chảy cấp thông thường ở trẻ em?
- A. Điện giải đồ.
- B. Soi phân tươi.
- C. Cấy phân tìm vi khuẩn.
- D. Công thức máu.
Câu 28: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây không phải là dấu hiệu mất nước ở trẻ tiêu chảy cấp?
- A. Mắt trũng.
- B. Tiểu nhiều lần.
- C. Khát nước.
- D. Nếp véo da mất chậm.
Câu 29: Trong giáo dục sức khỏe cho bà mẹ về phòng ngừa tiêu chảy cấp cho trẻ, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu và thực hành vệ sinh tốt.
- B. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho trẻ.
- C. Hạn chế cho trẻ ăn dặm sớm.
- D. Đảm bảo trẻ được tiêm phòng đầy đủ tất cả các loại vaccine.
Câu 30: Một trẻ bị tiêu chảy cấp kéo dài trên 14 ngày được gọi là tiêu chảy kéo dài. Biện pháp dinh dưỡng nào sau đây cần được ưu tiên trong xử trí tiêu chảy kéo dài?
- A. Nhịn ăn hoàn toàn để ruột được nghỉ ngơi.
- B. Truyền dịch tĩnh mạch để bù đắp dinh dưỡng.
- C. Duy trì chế độ ăn dễ tiêu, giàu dinh dưỡng và bổ sung kẽm.
- D. Sử dụng sữa công thức đặc biệt dành cho tiêu chảy kéo dài.