Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Sự gia tăng thể tích huyết tương trong thai kỳ dẫn đến hiện tượng thiếu máu sinh lý ở thai phụ. Cơ chế chính xác nhất gây ra tình trạng này là gì?

  • A. Thể tích huyết tương tăng nhiều hơn so với thể tích hồng cầu, gây pha loãng máu.
  • B. Sản xuất hồng cầu bị ức chế do hormone thai kỳ.
  • C. Nhu cầu sắt của cơ thể mẹ tăng cao nhưng không được đáp ứng đủ.
  • D. Hồng cầu bị phá hủy nhanh hơn bình thường trong thai kỳ.

Câu 2: Thay đổi nào sau đây về hệ tim mạch giúp đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên của cả mẹ và thai nhi trong suốt thai kỳ?

  • A. Giảm nhịp tim để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Tăng cung lượng tim, chủ yếu do tăng thể tích tâm thu và nhịp tim.
  • C. Giảm sức cản ngoại vi để hạ huyết áp.
  • D. Tăng huyết áp để đảm bảo tưới máu cho thai nhi.

Câu 3: Trong quá trình mang thai, nhu động ruột của người phụ nữ thường giảm. Hormone nào sau đây đóng vai trò chính trong việc gây ra sự thay đổi này và tại sao?

  • A. Estrogen, làm tăng trương lực cơ trơn.
  • B. hCG, gây kích thích trực tiếp lên cơ ruột.
  • C. Progesterone, gây giãn cơ trơn và giảm nhu động ruột.
  • D. Oxytocin, làm tăng co bóp tử cung và đồng thời tăng nhu động ruột.

Câu 4: Một thai phụ ở tam cá nguyệt thứ ba than phiền về tình trạng khó thở khi nằm ngửa. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho triệu chứng này?

  • A. Tăng thông khí do lo lắng về thai kỳ.
  • B. Giảm dung tích sống do thai nhi phát triển.
  • C. Thay đổi trung tâm hô hấp ở não do hormone.
  • D. Tử cung lớn chèn ép tĩnh mạch chủ dưới và động mạch chủ bụng, giảm hồi lưu tĩnh mạch và cung lượng tim.

Câu 5: Sự thay đổi về giải phẫu và chức năng của hệ tiết niệu trong thai kỳ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Thay đổi nào sau đây góp phần chính vào nguy cơ này?

  • A. Tăng độ lọc cầu thận làm tăng lượng vi khuẩn trong nước tiểu.
  • B. Giãn niệu quản và bể thận, giảm trương lực cơ trơn đường tiết niệu gây ứ đọng nước tiểu.
  • C. pH nước tiểu thay đổi sang kiềm, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn.
  • D. Tăng áp lực ổ bụng chèn ép bàng quang, gây tiểu không kiểm soát và nhiễm trùng.

Câu 6: Dấu hiệu Hegar, một dấu hiệu sớm của thai kỳ, được mô tả là sự mềm hóa ở đoạn nào của tử cung?

  • A. Thân tử cung
  • B. Eo tử cung
  • C. Cổ tử cung
  • D. Đáy tử cung

Câu 7: Chất nhầy cổ tử cung thay đổi như thế nào trong thai kỳ và vai trò của sự thay đổi này là gì?

  • A. Loãng hơn để tạo điều kiện cho tinh trùng di chuyển.
  • B. Trong suốt hơn để dễ quan sát các thay đổi ở cổ tử cung.
  • C. Đặc và dính hơn, tạo thành nút nhầy bảo vệ buồng tử cung khỏi nhiễm trùng.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về tính chất của chất nhầy.

Câu 8: Vì sao phụ nữ mang thai dễ bị táo bón hơn so với bình thường? Chọn câu trả lời đầy đủ nhất.

  • A. Do chế độ ăn uống thay đổi trong thai kỳ.
  • B. Do uống viên sắt bổ sung.
  • C. Do tử cung lớn chèn ép trực tràng.
  • D. Do giảm nhu động ruột dưới tác dụng của progesterone và do tử cung lớn chèn ép.

Câu 9: Thay đổi nào về da thường gặp ở phụ nữ mang thai do tăng sắc tố melanin?

  • A. Nám da (Melasma) hay "mặt nạ thai nghén".
  • B. Rạn da (Striae gravidarum).
  • C. Tăng tiết mồ hôi.
  • D. Da trở nên khô và bong tróc.

Câu 10: Tuyến giáp của phụ nữ mang thai có những thay đổi nào về chức năng và hình thái để đáp ứng nhu cầu chuyển hóa tăng lên?

  • A. Tuyến giáp teo nhỏ lại để tiết kiệm năng lượng.
  • B. Tuyến giáp lớn hơn và hoạt động mạnh hơn, tăng sản xuất hormone tuyến giáp.
  • C. Chức năng tuyến giáp không thay đổi đáng kể trong thai kỳ.
  • D. Tuyến giáp giảm hoạt động để tránh cường giáp do thai kỳ.

Câu 11: Hormone hCG (Human Chorionic Gonadotropin) đạt nồng độ cao nhất trong máu thai phụ vào thời điểm nào của thai kỳ và vai trò sinh lý chính của hCG là gì?

  • A. Đạt đỉnh vào cuối thai kỳ, kích thích chuyển dạ.
  • B. Đạt đỉnh ngay sau khi thụ thai, báo hiệu có thai.
  • C. Đạt đỉnh vào tuần thứ 8-10 của thai kỳ, duy trì hoàng thể thai nghén.
  • D. Nồng độ ổn định suốt thai kỳ, hỗ trợ phát triển nhau thai.

Câu 12: Đoạn dưới tử cung hình thành từ cấu trúc nào của tử cung và đặc điểm quan trọng của đoạn dưới tử cung trong quá trình chuyển dạ là gì?

  • A. Hình thành từ eo tử cung và có khả năng căng giãn thụ động trong chuyển dạ.
  • B. Hình thành từ thân tử cung và có khả năng co bóp mạnh mẽ trong chuyển dạ.
  • C. Hình thành từ cổ tử cung và có vai trò chính trong việc xóa mở cổ tử cung.
  • D. Là một cấu trúc cố định, không thay đổi trong quá trình chuyển dạ.

Câu 13: Sự thay đổi về vị trí của tim trong lồng ngực ở phụ nữ mang thai là do yếu tố nào?

  • A. Do sự phát triển của tuyến vú.
  • B. Do thay đổi về xương sườn.
  • C. Do áp lực từ ổ bụng tăng lên.
  • D. Do cơ hoành bị đẩy lên cao bởi tử cung lớn.

Câu 14: Trong thai kỳ, hoạt động hô hấp của thai phụ thay đổi như thế nào để đáp ứng nhu cầu oxy tăng cao?

  • A. Thở chậm và sâu hơn.
  • B. Thở nhanh và sâu hơn.
  • C. Thở nhanh và nông hơn.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể về nhịp thở và độ sâu.

Câu 15: Thay đổi nào sau đây ở vú là một dấu hiệu sớm của thai kỳ và do hormone nào gây ra?

  • A. Vú teo nhỏ lại, do giảm estrogen.
  • B. Tiết sữa non sớm, do prolactin tăng cao.
  • C. Vú căng tức và nhạy cảm hơn, do estrogen và progesterone.
  • D. Không có thay đổi đáng kể ở vú trong giai đoạn sớm của thai kỳ.

Câu 16: Lưới tĩnh mạch Haller thường xuất hiện ở vùng nào trên cơ thể thai phụ và nguyên nhân gây ra hiện tượng này là gì?

  • A. Mặt trong đùi, do tăng cân.
  • B. Vùng quanh rốn, do thoát vị rốn.
  • C. Vùng tầng sinh môn, do tăng áp lực.
  • D. Vú và thành bụng, do tăng lưu lượng máu và giãn tĩnh mạch.

Câu 17: Sự thay đổi về khớp vùng chậu ở phụ nữ mang thai, đặc biệt là mềm và giãn ra, có vai trò gì trong quá trình sinh nở?

  • A. Giúp duy trì tư thế đứng thẳng trong thai kỳ.
  • B. Giúp khung chậu giãn rộng, tạo điều kiện cho thai nhi đi qua ống sinh.
  • C. Ổn định khung chậu để chịu trọng lượng tăng lên.
  • D. Không có vai trò đặc biệt, chỉ là tác dụng phụ của hormone.

Câu 18: Phản xạ gân xương bánh chè (knee-jerk reflex) thay đổi như thế nào trong thai kỳ và nguyên nhân của sự thay đổi này?

  • A. Giảm phản xạ do chèn ép dây thần kinh.
  • B. Không thay đổi so với trước khi mang thai.
  • C. Tăng phản xạ do tăng kích thích thần kinh.
  • D. Phản xạ trở nên không đều do thay đổi hormone.

Câu 19: Tốc độ lọc cầu thận (GFR) ở phụ nữ mang thai thay đổi như thế nào và ý nghĩa sinh lý của sự thay đổi này là gì?

  • A. GFR giảm để bảo tồn protein.
  • B. GFR không thay đổi trong suốt thai kỳ.
  • C. GFR giảm nhẹ trong tam cá nguyệt thứ ba.
  • D. GFR tăng đáng kể để đáp ứng nhu cầu lọc chất thải tăng lên.

Câu 20: Sự thay đổi về tâm lý và cảm xúc ở phụ nữ mang thai có liên quan mật thiết đến sự biến đổi của hormone nào?

  • A. Estrogen và Progesterone.
  • B. Insulin và Cortisol.
  • C. Hormone tuyến giáp.
  • D. hCG.

Câu 21: Trong thai kỳ, cân nặng của người mẹ tăng lên là do sự tích lũy của nhiều yếu tố. Yếu tố nào đóng góp phần lớn nhất vào sự tăng cân này?

  • A. Tăng khối lượng máu.
  • B. Thai nhi, nhau thai và nước ối.
  • C. Tích lũy mỡ cơ thể.
  • D. Tăng kích thước tử cung và vú.

Câu 22: Estrogen và Progesterone được sản xuất chủ yếu bởi cơ quan nào trong 3 tháng đầu thai kỳ và sau tháng thứ 3 cơ quan nào đảm nhận vai trò này?

  • A. Buồng trứng trong cả thai kỳ.
  • B. Tuyến thượng thận trong cả thai kỳ.
  • C. Hoàng thể trong cả thai kỳ.
  • D. Hoàng thể trong 3 tháng đầu và nhau thai sau tháng thứ 3.

Câu 23: Dấu hiệu Noble là một dấu hiệu lâm sàng được sử dụng để chẩn đoán thai sớm. Dấu hiệu này mô tả sự thay đổi hình dạng của tử cung như thế nào?

  • A. Tử cung có hình trứng, cực nhỏ ở dưới, cực to ở trên.
  • B. Tử cung có hình trụ.
  • C. Tử cung có hình cầu, cực dưới phình to có thể sờ được qua túi cùng bên.
  • D. Tử cung có hình con quay.

Câu 24: Các thớ cơ ở thân tử cung được sắp xếp thành ba lớp chính. Lớp cơ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cầm máu sau sinh?

  • A. Lớp cơ đan (lớp giữa).
  • B. Lớp cơ vòng (lớp trong).
  • C. Lớp cơ dọc (lớp ngoài).
  • D. Cả ba lớp cơ đều có vai trò như nhau.

Câu 25: Phiến đồ âm đạo của phụ nữ mang thai có chỉ số nhân đông (Karyopyknotic Index - KI) như thế nào và nguyên nhân của sự thay đổi này?

  • A. Rất thấp, do giảm estrogen.
  • B. Thấp, do pH âm đạo giảm.
  • C. Tăng nhẹ, do progesteron.
  • D. Tăng cao, do tăng estrogen.

Câu 26: Vì sao niêm mạc âm đạo của phụ nữ mang thai có màu tím đặc trưng (dấu hiệu Chadwick)?

  • A. Do pH âm đạo thấp (axit).
  • B. Do chứa nhiều glycogen.
  • C. Do dưới niêm mạc có nhiều tĩnh mạch giãn nở và cương tụ.
  • D. Do mạch máu dưới niêm mạc bị chèn ép do tử cung lớn.

Câu 27: Lưu lượng máu qua thận của phụ nữ mang thai tăng lên đáng kể. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc đào thải các chất hòa tan trong nước?

  • A. Giảm đào thải các chất hòa tan trong nước.
  • B. Tăng cường đào thải các chất hòa tan trong nước.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến đào thải các chất hòa tan.
  • D. Chỉ tăng đào thải glucose, không ảnh hưởng đến các chất khác.

Câu 28: Nồng độ hormone Estriol được sử dụng để đánh giá sức khỏe của thai nhi. Estriol được sản xuất chủ yếu từ tiền chất nào và ở đâu?

  • A. Cholesterol của mẹ và buồng trứng.
  • B. Progesterone của mẹ và nhau thai.
  • C. Androstenedione của mẹ và tuyến thượng thận.
  • D. Dehydroepiandrosterone sulfate (DHEA-S) của thai nhi và nhau thai.

Câu 29: Loại estrogen nào tăng nhiều nhất trong máu người mẹ khi mang thai và vai trò chính của estrogen này trong thai kỳ là gì?

  • A. Estradiol (E2), duy trì hoàng thể thai nghén.
  • B. Estriol (E3), kích thích tăng trưởng tử cung và vú.
  • C. Estrone (E1), điều hòa chuyển hóa glucose.
  • D. Tăng đồng đều cả ba loại, duy trì thai kỳ.

Câu 30: Sự tăng chuyển hóa cơ bản (BMR) ở phụ nữ mang thai là do nhiều yếu tố kết hợp. Yếu tố nào sau đây đóng góp ít nhất vào sự gia tăng BMR?

  • A. Sự phát triển của thai nhi và nhau thai.
  • B. Tăng hoạt động của hệ tim mạch và hô hấp.
  • C. Tăng hoạt động thể chất của người mẹ.
  • D. Tăng hoạt động của tuyến giáp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Sự gia tăng thể tích huyết tương trong thai kỳ dẫn đến hiện tượng thiếu máu sinh lý ở thai phụ. Cơ chế chính xác nhất gây ra tình trạng này là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Thay đổi nào sau đây về hệ tim mạch giúp đáp ứng nhu cầu oxy tăng lên của cả mẹ và thai nhi trong suốt thai kỳ?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong quá trình mang thai, nhu động ruột của người phụ nữ thường giảm. Hormone nào sau đây đóng vai trò chính trong việc gây ra sự thay đổi này và tại sao?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Một thai phụ ở tam cá nguyệt thứ ba than phiền về tình trạng khó thở khi nằm ngửa. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất cho triệu chứng này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Sự thay đổi về giải phẫu và chức năng của hệ tiết niệu trong thai kỳ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI). Thay đổi nào sau đây góp phần chính vào nguy cơ này?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Dấu hiệu Hegar, một dấu hiệu sớm của thai kỳ, được mô tả là sự mềm hóa ở đoạn nào của tử cung?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chất nhầy cổ tử cung thay đổi như thế nào trong thai kỳ và vai trò của sự thay đổi này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Vì sao phụ nữ mang thai dễ bị táo bón hơn so với bình thường? Chọn câu trả lời đầy đủ nhất.

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Thay đổi nào về da thường gặp ở phụ nữ mang thai do tăng sắc tố melanin?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tuyến giáp của phụ nữ mang thai có những thay đổi nào về chức năng và hình thái để đáp ứng nhu cầu chuyển hóa tăng lên?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hormone hCG (Human Chorionic Gonadotropin) đạt nồng độ cao nhất trong máu thai phụ vào thời điểm nào của thai kỳ và vai trò sinh lý chính của hCG là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đoạn dưới tử cung hình thành từ cấu trúc nào của tử cung và đặc điểm quan trọng của đoạn dưới tử cung trong quá trình chuyển dạ là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Sự thay đổi về vị trí của tim trong lồng ngực ở phụ nữ mang thai là do yếu tố nào?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong thai kỳ, hoạt động hô hấp của thai phụ thay đổi như thế nào để đáp ứng nhu cầu oxy tăng cao?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Thay đổi nào sau đây ở vú là một dấu hiệu sớm của thai kỳ và do hormone nào gây ra?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Lưới tĩnh mạch Haller thường xuất hiện ở vùng nào trên cơ thể thai phụ và nguyên nhân gây ra hiện tượng này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Sự thay đổi về khớp vùng chậu ở phụ nữ mang thai, đặc biệt là mềm và giãn ra, có vai trò gì trong quá trình sinh nở?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Phản xạ gân xương bánh chè (knee-jerk reflex) thay đổi như thế nào trong thai kỳ và nguyên nhân của sự thay đổi này?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tốc độ lọc cầu thận (GFR) ở phụ nữ mang thai thay đổi như thế nào và ý nghĩa sinh lý của sự thay đổi này là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Sự thay đổi về tâm lý và cảm xúc ở phụ nữ mang thai có liên quan mật thiết đến sự biến đổi của hormone nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong thai kỳ, cân nặng của người mẹ tăng lên là do sự tích lũy của nhiều yếu tố. Yếu tố nào đóng góp phần lớn nhất vào sự tăng cân này?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Estrogen và Progesterone được sản xuất chủ yếu bởi cơ quan nào trong 3 tháng đầu thai kỳ và sau tháng thứ 3 cơ quan nào đảm nhận vai trò này?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Dấu hiệu Noble là một dấu hiệu lâm sàng được sử dụng để chẩn đoán thai sớm. Dấu hiệu này mô tả sự thay đổi hình dạng của tử cung như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Các thớ cơ ở thân tử cung được sắp xếp thành ba lớp chính. Lớp cơ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cầm máu sau sinh?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phiến đồ âm đạo của phụ nữ mang thai có chỉ số nhân đông (Karyopyknotic Index - KI) như thế nào và nguyên nhân của sự thay đổi này?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Vì sao niêm mạc âm đạo của phụ nữ mang thai có màu tím đặc trưng (dấu hiệu Chadwick)?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Lưu lượng máu qua thận của phụ nữ mang thai tăng lên đáng kể. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc đào thải các chất hòa tan trong nước?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nồng độ hormone Estriol được sử dụng để đánh giá sức khỏe của thai nhi. Estriol được sản xuất chủ yếu từ tiền chất nào và ở đâu?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Loại estrogen nào tăng nhiều nhất trong máu người mẹ khi mang thai và vai trò chính của estrogen này trong thai kỳ là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Sự tăng chuyển hóa cơ bản (BMR) ở phụ nữ mang thai là do nhiều yếu tố kết hợp. Yếu tố nào sau đây đóng góp ít nhất vào sự gia tăng BMR?

Xem kết quả