Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Táo Bón Ở Trẻ Em bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một bé trai 6 tháng tuổi, bú mẹ hoàn toàn, đi tiêu 5-7 ngày một lần, phân mềm, khuôn bình thường, không rặn khó, bụng mềm, tăng cân đều. Theo tiêu chuẩn ROME IV, tình trạng đi tiêu của bé có phù hợp với chẩn đoán táo bón chức năng không?
- A. Không, vì tần suất đi tiêu thưa ở trẻ bú mẹ không phải lúc nào cũng là táo bón nếu phân mềm và trẻ không có triệu chứng khác.
- B. Có, vì tần suất đi tiêu dưới 1 lần/ngày là tiêu chuẩn chính của táo bón ở trẻ sơ sinh.
- C. Có, vì tiêu chuẩn ROME IV chỉ tập trung vào tần suất đi tiêu mà không xét đến tính chất phân.
- D. Không chắc chắn, cần phải hỏi thêm về chế độ ăn của mẹ và các yếu tố nguy cơ khác.
Câu 2: Bé gái 3 tuổi, tiền sử táo bón mạn tính. Mẹ bé lo lắng vì bé thường xuyên bị són phân lỏng ra quần, đặc biệt là sau khi đi học mẫu giáo về. Hiện tượng són phân này trong bối cảnh táo bón mạn tính gợi ý điều gì?
- A. Tiêu chảy nhiễm trùng: Són phân lỏng luôn là dấu hiệu của nhiễm trùng đường ruột ở trẻ nhỏ.
- B. Són phân do ứ đọng phân: Phân cứng ứ đọng lâu ngày ở trực tràng gây kích thích và són phân lỏng.
- C. Không dung nạp lactose: Són phân lỏng sau khi uống sữa gợi ý không dung nạp lactose.
- D. Hội chứng ruột kích thích (IBS): Són phân lỏng là triệu chứng điển hình của IBS ở trẻ em.
Câu 3: Một trẻ 5 tuổi bị táo bón mạn tính chức năng. Khi thăm khám bụng, bác sĩ phát hiện có khối phân nổi rõ ở hố chậu trái. Khám trực tràng thấy bóng trực tràng đầy phân. Bước tiếp theo quan trọng nhất trong điều trị giai đoạn đầu cho trẻ là gì?
- A. Tăng cường chất xơ trong chế độ ăn: Thay đổi chế độ ăn là quan trọng nhưng cần sau khi đã tháo phân.
- B. Tập thói quen đi tiêu đều đặn: Tập thói quen đi tiêu chỉ hiệu quả sau khi đã giải quyết tình trạng ứ phân.
- C. Tháo phân (disimpaction): Sử dụng thuốc nhuận tràng liều cao hoặc thụt tháo để làm sạch khối phân ứ đọng ở trực tràng và đại tràng sigma.
- D. Sử dụng thuốc nhuận tràng duy trì: Thuốc nhuận tràng duy trì là giai đoạn sau, không phải ưu tiên ban đầu.
Câu 4: Trong các nguyên nhân thực thể gây táo bón ở trẻ em, bệnh Hirschsprung (phình đại tràng bẩm sinh) được đặc trưng bởi điều gì?
- A. Tăng sinh hạch thần kinh (ganglion hyperplasia) ở toàn bộ đại tràng: Tăng sinh hạch thần kinh không phải là đặc điểm của Hirschsprung.
- B. Hẹp hậu môn trực tràng bẩm sinh: Hẹp hậu môn trực tràng là một nguyên nhân khác, không phải Hirschsprung.
- C. Rối loạn nhu động ruột toàn bộ: Rối loạn nhu động ruột toàn bộ không đặc trưng cho Hirschsprung.
- D. Thiếu hạch thần kinh (aganglionosis) ở đoạn cuối đại tràng: Đoạn ruột vô hạch không có khả năng co bóp, gây tắc nghẽn và táo bón.
Câu 5: Một bé gái 2 tuổi bị táo bón. Chế độ ăn hiện tại của bé chủ yếu là cơm, thịt, ít rau xanh và trái cây. Lời khuyên dinh dưỡng nào sau đây là phù hợp nhất để cải thiện tình trạng táo bón cho bé?
- A. Tăng cường lượng rau xanh, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt trong khẩu phần ăn hàng ngày.
- B. Giảm lượng đạm (thịt) và tăng cường tinh bột (cơm) để làm mềm phân.
- C. Bổ sung thêm sữa và các sản phẩm từ sữa để tăng cường canxi và vitamin D.
- D. Hạn chế uống nước và các loại nước ép trái cây để tránh làm loãng phân.
Câu 6: Thuốc nhuận tràng thẩm thấu (ví dụ: polyethylene glycol - PEG) hoạt động theo cơ chế nào để điều trị táo bón?
- A. Kích thích trực tiếp nhu động ruột: Đây là cơ chế của thuốc nhuận tràng kích thích (ví dụ: bisacodyl).
- B. Tăng lượng nước trong lòng ruột: Thuốc hút nước vào lòng ruột, làm mềm phân và tăng thể tích phân, kích thích nhu động ruột.
- C. Bôi trơn bề mặt phân: Đây là cơ chế của dầu khoáng (paraffin).
- D. Tăng cường co bóp cơ vòng hậu môn: Thuốc nhuận tràng không tác động trực tiếp lên cơ vòng hậu môn.
Câu 7: Trẻ 4 tuổi, táo bón mạn tính. Mẹ bé kể rằng mỗi lần đi tiêu, bé thường rất đau và sợ đi tiêu, dẫn đến nhịn đi tiêu. Vòng luẩn quẩn này cần được giải quyết như thế nào trong điều trị?
- A. Tăng cường chất xơ để làm mềm phân: Chất xơ quan trọng nhưng chưa đủ nếu không giải quyết được tâm lý sợ đau.
- B. Tập trung vào thụt tháo thường xuyên để làm sạch phân: Thụt tháo không giải quyết được gốc rễ vấn đề tâm lý sợ đi tiêu.
- C. Làm giảm đau khi đi tiêu và giải tỏa tâm lý sợ hãi: Sử dụng thuốc làm mềm phân, điều trị nứt hậu môn (nếu có), và liệu pháp hành vi.
- D. Sử dụng thuốc nhuận tràng kích thích để tạo phản xạ đi tiêu: Thuốc nhuận tràng kích thích không phù hợp dùng lâu dài và không giải quyết vấn đề tâm lý.
Câu 8: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi, bú mẹ hoàn toàn, chưa đi tiêu phân su sau sinh 48 giờ. Đây có thể là dấu hiệu gợi ý bệnh lý nào cần được nghĩ đến đầu tiên?
- A. Táo bón chức năng: Táo bón chức năng ít khi biểu hiện ngay sau sinh với chậm đi tiêu phân su.
- B. Bệnh Hirschsprung (phình đại tràng bẩm sinh): Chậm bài xuất phân su là một trong những dấu hiệu sớm gợi ý bệnh Hirschsprung.
- C. Không dung nạp lactose bẩm sinh: Không dung nạp lactose thường gây tiêu chảy chứ không phải táo bón ở sơ sinh.
- D. Viêm ruột hoại tử: Viêm ruột hoại tử là bệnh lý nặng, thường có nhiều triệu chứng khác ngoài táo bón.
Câu 9: Trong điều trị táo bón mạn tính chức năng ở trẻ em, liệu pháp hành vi (behavioral therapy) đóng vai trò như thế nào?
- A. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng thuốc nhuận tràng: Liệu pháp hành vi hỗ trợ nhưng không thay thế hoàn toàn thuốc trong giai đoạn đầu.
- B. Chỉ có hiệu quả ở trẻ lớn, không áp dụng cho trẻ nhỏ: Liệu pháp hành vi có thể điều chỉnh cho phù hợp với từng lứa tuổi.
- C. Chủ yếu tập trung vào thay đổi chế độ ăn uống: Liệu pháp hành vi tập trung vào thói quen đi tiêu, không phải chế độ ăn.
- D. Giúp thiết lập thói quen đi tiêu đều đặn, giảm tình trạng nhịn đi tiêu và tăng cường phản xạ đi tiêu tự nhiên.
Câu 10: Một bé gái 7 tuổi, táo bón mạn tính. Khi khai thác tiền sử, mẹ bé cho biết bé thường xuyên nhịn đi tiêu ở trường vì ngại nhà vệ sinh bẩn. Nguyên nhân táo bón ở bé này thuộc nhóm nào?
- A. Nguyên nhân chức năng liên quan đến hành vi và tâm lý (functional and behavioral causes).
- B. Nguyên nhân thực thể do bệnh lý tại đại tràng (organic causes related to colon pathology).
- C. Nguyên nhân toàn thân (systemic causes).
- D. Nguyên nhân do thuốc (medication-induced causes).
Câu 11: Để chẩn đoán bệnh Hirschsprung, phương pháp cận lâm sàng nào được coi là tiêu chuẩn vàng (gold standard)?
- A. Chụp X-quang đại tràng có thuốc cản quang (contrast enema).
- B. Siêu âm bụng (abdominal ultrasound).
- C. Sinh thiết trực tràng hút (rectal suction biopsy) để tìm tế bào hạch thần kinh.
- D. Xét nghiệm máu (blood test).
Câu 12: Trong xử trí táo bón cấp ở trẻ em, khi nào thì nên ưu tiên sử dụng thuốc thụt tháo (ví dụ: microlax) hơn là thuốc nhuận tràng uống?
- A. Khi táo bón kéo dài trên 1 tuần và không đáp ứng với thuốc nhuận tràng uống.
- B. Khi cần tác dụng nhanh chóng để giảm khó chịu và tống phân ra ngoài ngay lập tức (ví dụ: táo bón phân chặt, gây đau bụng nhiều).
- C. Khi trẻ còn quá nhỏ (dưới 6 tháng tuổi) và khó uống thuốc.
- D. Khi táo bón kèm theo các triệu chứng toàn thân như sốt, nôn ói.
Câu 13: Một bé trai 10 tháng tuổi, đang ăn dặm, bị táo bón. Mẹ bé đã thử thay đổi chế độ ăn nhưng tình trạng không cải thiện. Loại thuốc nhuận tràng uống nào được coi là an toàn và hiệu quả cho trẻ trong độ tuổi này?
- A. Bisacodyl (dulcolax): Là thuốc nhuận tràng kích thích, không nên dùng thường xuyên ở trẻ nhỏ.
- B. Sorbitol: Có thể gây khó chịu bụng và không được khuyến cáo rộng rãi cho trẻ nhỏ.
- C. Magnesium sulfate (MgSO4): Là thuốc nhuận tràng tẩy mạnh, không phù hợp dùng thường xuyên cho trẻ nhỏ.
- D. Lactulose (duphalac): Là thuốc nhuận tràng thẩm thấu an toàn, ít tác dụng phụ và thường được dùng cho trẻ nhỏ.
Câu 14: Trong các yếu tố nguy cơ gây táo bón chức năng ở trẻ lớn, yếu tố nào sau đây liên quan đến môi trường học đường?
- A. Ăn uống không đủ chất xơ do bữa ăn ở trường không cân đối.
- B. Ít vận động thể lực do thời gian học tập ở trường kéo dài.
- C. Nhịn đi tiêu do ngại sử dụng nhà vệ sinh ở trường học (sợ bẩn, không thoải mái, thiếu riêng tư).
- D. Áp lực học tập và căng thẳng tâm lý từ việc học ở trường.
Câu 15: Một trẻ 8 tuổi bị táo bón mạn tính. Khi hỏi tiền sử, mẹ bé cho biết bé thường xuyên sử dụng thuốc ho có chứa codeine do bị ho kéo dài. Codeine có vai trò như thế nào trong tình trạng táo bón của bé?
- A. Codeine là một opioid, có tác dụng làm giảm nhu động ruột và gây táo bón.
- B. Codeine gây kích ứng niêm mạc ruột và dẫn đến táo bón.
- C. Codeine làm giảm hấp thu nước ở ruột và gây táo bón.
- D. Codeine gây rối loạn hệ vi sinh đường ruột và gây táo bón.
Câu 16: Trong giai đoạn duy trì điều trị táo bón mạn tính chức năng, mục tiêu chính là gì?
- A. Tháo sạch hoàn toàn phân ứ đọng trong đại tràng.
- B. Duy trì thói quen đi tiêu đều đặn, phòng ngừa tái phát táo bón và giảm dần liều thuốc nhuận tràng.
- C. Tăng cường tối đa lượng chất xơ trong chế độ ăn.
- D. Ngừng hoàn toàn việc sử dụng thuốc nhuận tràng ngay khi triệu chứng cải thiện.
Câu 17: Khi nào thì táo bón ở trẻ em được coi là táo bón mạn tính theo tiêu chuẩn thời gian?
- A. Các triệu chứng táo bón kéo dài ít nhất 1 tuần.
- B. Các triệu chứng táo bón kéo dài ít nhất 1 tháng.
- C. Các triệu chứng táo bón kéo dài ít nhất 2 tháng (hoặc theo ROME IV là 3 tháng).
- D. Các triệu chứng táo bón kéo dài ít nhất 6 tháng.
Câu 18: Một trẻ bú mẹ hoàn toàn 3 tháng tuổi, đi tiêu 2-3 ngày/lần, phân mềm, nhưng mỗi lần đi tiêu trẻ phải rặn đỏ mặt và khóc. Tình trạng rặn khi đi tiêu này có đáng lo ngại không?
- A. Có thể là bình thường ở trẻ sơ sinh (dyschezia ở trẻ sơ sinh): Trẻ sơ sinh có thể rặn khi đi tiêu do chưa phối hợp tốt các cơ, nhưng nếu phân mềm thì thường không phải táo bón.
- B. Chắc chắn là táo bón: Rặn khi đi tiêu luôn là dấu hiệu của táo bón.
- C. Có thể là dấu hiệu bệnh Hirschsprung: Rặn khi đi tiêu là dấu hiệu đặc trưng của Hirschsprung.
- D. Không đáng lo ngại nếu trẻ vẫn tăng cân tốt: Tăng cân tốt là dấu hiệu duy nhất để đánh giá tình trạng táo bón.
Câu 19: Xét nghiệm phân tích tế bào hạch trực tràng (rectal ganglion cell analysis) được sử dụng để chẩn đoán bệnh nào?
- A. Bệnh Celiac.
- B. Bệnh Hirschsprung (phình đại tràng bẩm sinh).
- C. Hội chứng ruột kích thích (IBS).
- D. Viêm loét đại tràng.
Câu 20: Trong các thuốc nhuận tràng sau, thuốc nào có thể được sử dụng kéo dài để điều trị táo bón mạn tính chức năng ở trẻ em?
- A. Bisacodyl (dulcolax): Không nên dùng kéo dài vì có thể gây phụ thuộc thuốc và mất trương lực đại tràng.
- B. Senna (lá Phan tả diệp): Tương tự bisacodyl, không nên dùng kéo dài.
- C. Dầu khoáng (paraffin): Không khuyến cáo dùng kéo dài vì nguy cơ cản trở hấp thu vitamin tan trong dầu và viêm phổi hít.
- D. Polyethylene glycol (PEG - ví dụ: forlax, miralax): Là thuốc nhuận tràng thẩm thấu an toàn, có thể dùng kéo dài để duy trì nhuận tràng.
Câu 21: Một trẻ bị táo bón mạn tính chức năng. Ngoài thuốc nhuận tràng và chế độ ăn, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng trong kế hoạch điều trị toàn diện?
- A. Chỉ tập trung vào điều chỉnh chế độ ăn và sử dụng thuốc nhuận tràng.
- B. Giáo dục và hỗ trợ tâm lý cho trẻ và gia đình, giải quyết các yếu tố tâm lý gây nhịn đi tiêu.
- C. Thụt tháo thường xuyên để đảm bảo đi tiêu hàng ngày.
- D. Phẫu thuật để cải thiện nhu động ruột.
Câu 22: Trẻ bị táo bón thường có biểu hiện đau bụng. Đau bụng do táo bón thường có đặc điểm gì?
- A. Đau bụng liên tục, âm ỉ, không liên quan đến đi tiêu.
- B. Đau bụng dữ dội, đột ngột, kèm theo nôn ói.
- C. Đau bụng từng cơn, quặn bụng, thường giảm sau khi đi tiêu.
- D. Đau bụng khu trú ở vùng hố chậu phải.
Câu 23: Trong các nguyên nhân toàn thân gây táo bón ở trẻ em, bệnh lý nội tiết nào sau đây thường gặp?
- A. Cường giáp trạng (hyperthyroidism).
- B. Đái tháo đường (diabetes mellitus).
- C. Cường vỏ thượng thận (hypercortisolism).
- D. Suy giáp trạng (hypothyroidism): Hormone tuyến giáp ảnh hưởng đến nhu động ruột, suy giáp có thể gây táo bón.
Câu 24: Khi nào thì cần nghĩ đến táo bón thực thể ở trẻ em thay vì táo bón chức năng?
- A. Táo bón xuất hiện ở tuổi đi học, liên quan đến thay đổi môi trường và thói quen.
- B. Táo bón khởi phát sớm ở giai đoạn sơ sinh, chậm đi tiêu phân su, kèm theo các triệu chứng toàn thân (chậm lớn, nôn ói, bụng chướng).
- C. Táo bón có tính chất gia đình, có người thân trong gia đình cũng bị táo bón.
- D. Táo bón cải thiện khi thay đổi chế độ ăn và tăng cường chất xơ.
Câu 25: Một bé gái 9 tuổi, táo bón mạn tính, đang dùng PEG duy trì. Mẹ bé muốn giảm liều PEG cho bé. Nguyên tắc giảm liều PEG trong điều trị táo bón mạn tính là gì?
- A. Ngừng PEG đột ngột và chuyển sang chế độ ăn giàu chất xơ.
- B. Giảm liều PEG một nửa mỗi tuần cho đến khi ngừng hẳn.
- C. Giảm liều PEG từ từ, từng bậc, theo dõi đáp ứng đi tiêu của trẻ, không giảm quá nhanh để tránh tái phát táo bón.
- D. Chỉ cần giảm liều PEG khi trẻ đi tiêu đều đặn hàng ngày trong 1 tuần liên tục.
Câu 26: Trong các biện pháp không dùng thuốc để điều trị táo bón ở trẻ em, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc cải thiện tư thế đi tiêu?
- A. Tăng cường vận động thể lực để kích thích nhu động ruột.
- B. Xoa bụng để kích thích nhu động ruột.
- C. Tập trung vào chế độ ăn giàu chất xơ và uống đủ nước.
- D. Hướng dẫn trẻ ngồi bồn cầu đúng tư thế (ghế thấp, kê chân) để tăng lực rặn và dễ dàng tống phân.
Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quản lý táo bón mạn tính chức năng ở trẻ em?
- A. Liệu pháp hành vi và tâm lý.
- B. Chế độ ăn giàu chất xơ và đủ nước.
- C. Phẫu thuật cắt bỏ đoạn đại tràng bị giãn: Phẫu thuật chỉ đặt ra trong một số ít trường hợp táo bón thực thể nặng, không phải là biện pháp thường quy cho táo bón chức năng.
- D. Sử dụng thuốc nhuận tràng duy trì.
Câu 28: Một trẻ 15 tuổi, táo bón mạn tính. Bên cạnh các biện pháp thông thường, yếu tố tâm lý xã hội nào sau đây có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị?
- A. Áp lực học tập, căng thẳng, lo âu, trầm cảm ở tuổi dậy thì.
- B. Chế độ ăn uống thất thường do tự lập hơn trong ăn uống.
- C. Ít vận động thể lực do dành nhiều thời gian cho học tập và các hoạt động khác.
- D. Thay đổi nội tiết tố ở tuổi dậy thì.
Câu 29: Trong hướng dẫn về chế độ ăn cho trẻ táo bón, tỷ lệ chất xơ khuyến nghị hàng ngày thường được tính dựa trên yếu tố nào?
- A. Cân nặng của trẻ (gram chất xơ/kg cân nặng).
- B. Tuổi của trẻ + 5-10 gram chất xơ mỗi ngày.
- C. Chiều cao của trẻ (gram chất xơ/cm chiều cao).
- D. Nhu cầu calo hàng ngày của trẻ (gram chất xơ/1000 kcal).
Câu 30: Tiêu chuẩn ROME IV được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào liên quan đến táo bón ở trẻ em?
- A. Bệnh Hirschsprung.
- B. Hẹp hậu môn trực tràng.
- C. Táo bón chức năng (functional constipation).
- D. Viêm loét đại tràng.