Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Tế Bào bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thành phần nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tạo ra tính thấm chọn lọc của màng tế bào đối với các chất tan khác nhau?
- A. Carbohydrate trên bề mặt màng
- B. Lớp lipid kép và protein màng
- C. Cholesterol xen kẽ trong lớp lipid kép
- D. Glycocalyx bao phủ bề mặt tế bào
Câu 2: Một tế bào được đặt trong môi trường nhược trương. Điều gì sẽ xảy ra với thể tích tế bào?
- A. Tăng lên
- B. Giảm xuống
- C. Không thay đổi
- D. Thay đổi không dự đoán được
Câu 3: Loại protein màng nào sau đây trực tiếp sử dụng năng lượng ATP để vận chuyển các chất ngược chiều gradient nồng độ?
- A. Protein kênh
- B. Protein mang thụ động
- C. Bơm protein (ATPase)
- D. Protein thụ thể
Câu 4: Hiện tượng thực bào khác với ẩm bào (pinocytosis) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Loại tế bào thực hiện quá trình
- B. Kích thước và bản chất của vật chất được nhập bào
- C. Cơ chế hình thành túi nhập bào
- D. Nguồn gốc năng lượng sử dụng
Câu 5: Trong vận chuyển tích cực thứ phát, năng lượng cần thiết cho việc vận chuyển một chất ngược chiều gradient nồng độ đến từ đâu?
- A. Phân giải trực tiếp ATP bởi protein mang
- B. Gradient nồng độ của chất cần vận chuyển
- C. Năng lượng nhiệt của môi trường
- D. Gradient nồng độ của một ion khác được vận chuyển đồng thời
Câu 6: Điều gì sẽ xảy ra với tốc độ khuếch tán đơn giản của một chất qua màng tế bào nếu diện tích bề mặt màng tăng lên?
- A. Tăng lên
- B. Giảm xuống
- C. Không thay đổi
- D. Thay đổi không dự đoán được
Câu 7: Kênh ion "gated" (kênh ion có cổng) mở và đóng để đáp ứng với các tín hiệu khác nhau. Loại tín hiệu nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế mở cổng kênh ion?
- A. Thay đổi điện thế màng
- B. Gắn một phân tử tín hiệu (ligand)
- C. Tác động cơ học lên màng
- D. Thay đổi nhiệt độ môi trường
Câu 8: Glycocalyx, lớp phủ carbohydrate bên ngoài màng tế bào động vật, có vai trò quan trọng nhất trong chức năng nào sau đây?
- A. Vận chuyển các chất qua màng
- B. Duy trì tính toàn vẹn cấu trúc màng
- C. Nhận diện tế bào và tương tác tế bào-tế bào
- D. Cung cấp năng lượng cho tế bào
Câu 9: Trong quá trình truyền tin tế bào, thụ thể (receptor) nằm ở màng tế bào thường có đặc điểm nào sau đây để đảm bảo tính đặc hiệu?
- A. Số lượng lớn trên bề mặt tế bào
- B. Cấu trúc không gian đặc hiệu phù hợp với phân tử tín hiệu
- C. Khả năng thay đổi vị trí trên màng
- D. Liên kết chặt chẽ với protein vận chuyển
Câu 10: Sự khác biệt chính giữa khuếch tán thụ động và khuếch tán tăng cường là gì?
- A. Hướng vận chuyển so với gradient nồng độ
- B. Nhu cầu năng lượng ATP
- C. Sự tham gia của protein mang
- D. Khả năng vận chuyển các chất phân cực
Câu 11: Cholesterol có vai trò gì trong màng tế bào động vật?
- A. Tăng tính thấm của màng đối với các chất tan trong nước
- B. Điều chỉnh tính lưu động của màng
- C. Cung cấp năng lượng cho các protein màng hoạt động
- D. Tham gia vào quá trình glycosyl hóa protein màng
Câu 12: Điều gì sẽ xảy ra nếu bơm Na+-K+ ngừng hoạt động?
- A. Tế bào sẽ tăng cường sản xuất ATP
- B. Thể tích tế bào sẽ giảm do mất ion K+
- C. Khuếch tán thụ động của Na+ và K+ sẽ ngừng lại
- D. Gradient nồng độ ion Na+ và K+ sẽ bị phá vỡ
Câu 13: Loại liên kết nào chủ yếu duy trì cấu trúc lớp kép phospholipid của màng tế bào?
- A. Liên kết ion
- B. Liên kết cộng hóa trị
- C. Tương tác kỵ nước
- D. Liên kết hydrogen
Câu 14: Lysosome chứa các enzyme thủy phân. Chức năng chính của lysosome là gì?
- A. Tiêu hóa nội bào
- B. Tổng hợp protein màng
- C. Sản xuất năng lượng ATP
- D. Vận chuyển protein đến Golgi
Câu 15: Quá trình xuất bào (exocytosis) phục vụ mục đích chính nào sau đây trong tế bào?
- A. Nhập khẩu các chất dinh dưỡng vào tế bào
- B. Giải phóng các chất ra khỏi tế bào
- C. Phân hủy các chất độc hại
- D. Tổng hợp các phân tử phức tạp
Câu 16: Mitochondria được gọi là "nhà máy năng lượng" của tế bào vì chúng thực hiện quá trình nào?
- A. Tổng hợp protein
- B. Tổng hợp lipid
- C. Hô hấp tế bào và sản xuất ATP
- D. Sao chép DNA
Câu 17: Ribosome có vai trò quan trọng trong quá trình nào của tế bào?
- A. Tổng hợp lipid màng
- B. Vận chuyển protein
- C. Phân giải protein
- D. Tổng hợp protein
Câu 18: Lưới nội chất trơn (smooth endoplasmic reticulum - SER) khác với lưới nội chất hạt (rough endoplasmic reticulum - RER) chủ yếu ở điểm nào?
- A. Vị trí trong tế bào
- B. Sự hiện diện của ribosome và chức năng
- C. Cấu trúc màng
- D. Loại tế bào chứa chúng
Câu 19: Bộ Golgi (Golgi apparatus) có chức năng chính nào trong tế bào?
- A. Tổng hợp ATP
- B. Tiêu hóa chất thải
- C. Chế biến và đóng gói protein
- D. Sao chép DNA
Câu 20: Nhân tế bào (nucleus) chứa thông tin di truyền của tế bào dưới dạng nào?
- A. DNA (deoxyribonucleic acid)
- B. RNA (ribonucleic acid)
- C. Protein
- D. Lipid
Câu 21: Loại tế bào nào trong cơ thể người có nhiều lysosome nhất, phù hợp với chức năng tiêu hóa và loại bỏ chất thải?
- A. Tế bào thần kinh
- B. Tế bào bạch cầu
- C. Tế bào biểu mô
- D. Tế bào cơ
Câu 22: Một loại thuốc ức chế hoạt động của ty thể. Điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình nào trong tế bào?
- A. Tổng hợp protein
- B. Vận chuyển tích cực các chất
- C. Sản xuất năng lượng ATP
- D. Sao chép DNA
Câu 23: Trong thí nghiệm, người ta loại bỏ cholesterol khỏi màng tế bào. Điều gì có thể xảy ra với tính chất của màng?
- A. Màng trở nên cứng hơn ở mọi nhiệt độ
- B. Tính thấm của màng giảm đáng kể
- C. Chức năng protein màng được cải thiện
- D. Tính lưu động của màng thay đổi và trở nên nhạy cảm hơn với nhiệt độ
Câu 24: Một tế bào hồng cầu được đặt trong dung dịch ưu trương. Hình dạng của tế bào sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Phồng lên và có thể vỡ
- B. Co lại và nhăn nheo
- C. Không thay đổi hình dạng
- D. Hình dạng trở nên dẹt hơn
Câu 25: Loại vận chuyển nào sau đây KHÔNG cần protein mang?
- A. Khuếch tán đơn giản
- B. Khuếch tán tăng cường
- C. Vận chuyển tích cực nguyên phát
- D. Vận chuyển tích cực thứ phát
Câu 26: Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán?
- A. Gradient nồng độ
- B. Nhiệt độ
- C. Kích thước phân tử
- D. Màu sắc của chất khuếch tán
Câu 27: Chức năng chính của protein kênh aquaporin là gì?
- A. Vận chuyển ion Na+ qua màng
- B. Vận chuyển glucose vào tế bào
- C. Vận chuyển nước qua màng tế bào
- D. Vận chuyển protein ra khỏi tế bào
Câu 28: Ví dụ nào sau đây là vận chuyển tích cực thứ phát đồng vận chuyển (symport)?
- A. Bơm Na+-K+ vận chuyển Na+ ra và K+ vào tế bào
- B. Đồng vận chuyển glucose và Na+ vào tế bào
- C. Kênh K+ cho phép K+ khuếch tán ra khỏi tế bào
- D. Vận chuyển Ca2+ ra khỏi tế bào sử dụng bơm Ca2+-ATPase
Câu 29: Loại tế bào nào sau đây có nhiều ty thể nhất, phù hợp với nhu cầu năng lượng cao?
- A. Tế bào cơ tim
- B. Tế bào biểu bì da
- C. Tế bào mỡ
- D. Tế bào xương
Câu 30: Một đột biến gen làm protein kênh ion trở nên luôn mở (không đóng cổng). Hậu quả trực tiếp có thể xảy ra đối với tế bào là gì?
- A. Tế bào tăng cường vận chuyển tích cực
- B. Tế bào tăng kích thước do tích lũy protein
- C. Rối loạn điện thế màng và mất cân bằng ion
- D. Tế bào ngừng sản xuất ATP