Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Acid Nucleotid – Test Hóa Sinh Về Acid Amin, Protein bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Liên kết hydro đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc xoắn kép của DNA. Cặp base nào sau đây được liên kết với nhau bằng ba liên kết hydro?
- A. Adenine và Thymine
- B. Adenine và Guanine
- C. Thymine và Cytosine
- D. Guanine và Cytosine
Câu 2: Điều gì KHÔNG phải là sự khác biệt chính giữa DNA và RNA?
- A. Đường pentose (deoxyribose so với ribose)
- B. Base pyrimidine (Thymine so với Uracil)
- C. Số lượng chuỗi polynucleotide (một chuỗi so với hai chuỗi)
- D. Chức năng sinh học chính (lưu trữ thông tin di truyền so với biểu hiện gen)
Câu 3: Phân tử RNA thông tin (mRNA) đóng vai trò trung tâm trong quá trình biểu hiện gen. Chức năng chính của mRNA là gì?
- A. Vận chuyển amino acid đến ribosome
- B. Mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome để tổng hợp protein
- C. Cấu tạo nên ribosome
- D. Điều hòa quá trình phiên mã
Câu 4: Ribosome là bào quan thiết yếu cho quá trình tổng hợp protein. Vai trò chính của ribosome trong quá trình dịch mã là gì?
- A. Tổng hợp mRNA từ khuôn DNA
- B. Hoạt hóa amino acid cho quá trình dịch mã
- C. Đọc mã di truyền trên mRNA và xúc tác hình thành liên kết peptide
- D. Gấp cuộn protein thành cấu trúc bậc ba
Câu 5: Trong quá trình dịch mã, codon trên mRNA tương tác với anticodon trên tRNA để đảm bảo amino acid được gắn đúng vị trí. Vị trí tương tác này tuân theo nguyên tắc nào?
- A. Nguyên tắc bổ sung base
- B. Nguyên tắc cạnh tranh base
- C. Nguyên tắc trung hòa điện tích
- D. Nguyên tắc kỵ nước
Câu 6: Enzyme DNA polymerase đóng vai trò trung tâm trong quá trình nhân đôi DNA. Chức năng chính của DNA polymerase là gì?
- A. Mở xoắn chuỗi xoắn kép DNA
- B. Tổng hợp chuỗi DNA mới bổ sung với chuỗi khuôn
- C. Nối các đoạn DNA Okazaki lại với nhau
- D. Loại bỏ các đoạn mồi RNA trong quá trình nhân đôi DNA
Câu 7: Quá trình phiên mã là quá trình tổng hợp RNA từ khuôn DNA. Bước khởi đầu của quá trình phiên mã diễn ra khi enzyme RNA polymerase nhận biết và liên kết với vùng nào trên DNA?
- A. Vùng mã hóa (coding region)
- B. Vùng kết thúc (terminator region)
- C. Vùng intron
- D. Vùng promoter
Câu 8: Quá trình dịch mã có thể được chia thành ba giai đoạn chính: khởi đầu, kéo dài và kết thúc. Giai đoạn kéo dài trong dịch mã bao gồm các bước chính nào?
- A. Liên kết ribosome với mRNA, gắn tRNA khởi đầu, hình thành phức hợp khởi đầu
- B. Gắn tRNA aminoacyl, hình thành liên kết peptide, chuyển dịch ribosome
- C. Nhận biết codon kết thúc, giải phóng polypeptide, phân tách ribosome
- D. Sửa chữa sai sót trong quá trình dịch mã
Câu 9: Operon là một đơn vị điều hòa gen phổ biến ở vi khuẩn. Operon bao gồm các thành phần chính nào?
- A. Promoter, gen cấu trúc, enhancer
- B. Promoter, terminator, ribosome binding site
- C. Promoter, operator, gen cấu trúc
- D. Promoter, gen cấu trúc, intron, exon
Câu 10: Operon Lac ở vi khuẩn E. coli điều hòa quá trình chuyển hóa lactose. Trong môi trường có cả glucose và lactose, điều gì xảy ra với operon Lac?
- A. Operon Lac bị ức chế, vi khuẩn ưu tiên sử dụng glucose
- B. Operon Lac được hoạt hóa mạnh mẽ để chuyển hóa lactose
- C. Operon Lac hoạt động ở mức độ trung bình, chuyển hóa cả glucose và lactose
- D. Operon Lac không bị ảnh hưởng bởi glucose
Câu 11: Adenosine triphosphate (ATP) được gọi là "đồng tiền năng lượng" của tế bào. Vai trò chính của ATP trong tế bào là gì?
- A. Lưu trữ thông tin di truyền
- B. Cấu tạo nên màng tế bào
- C. Vận chuyển oxy trong máu
- D. Cung cấp năng lượng cho các hoạt động tế bào
Câu 12: Nucleotide là đơn phân cấu tạo nên acid nucleic. Một nucleotide điển hình bao gồm những thành phần nào?
- A. Base nitrogen, đường hexose, nhóm carboxyl
- B. Base nitrogen, đường pentose, nhóm phosphate
- C. Amino acid, đường pentose, nhóm phosphate
- D. Base nitrogen, lipid, nhóm phosphate
Câu 13: Base purine và pyrimidine là hai loại base nitrogen chính trong acid nucleic. Các base nào sau đây thuộc nhóm purine?
- A. Adenine và Guanine
- B. Cytosine và Thymine
- C. Uracil và Cytosine
- D. Thymine và Guanine
Câu 14: Deamination là quá trình loại bỏ nhóm amino khỏi một phân tử. Quá trình deamination của cytosine dẫn đến sự hình thành base nào?
- A. Adenine
- B. Guanine
- C. Uracil
- D. Thymine
Câu 15: Bệnh Gout là một rối loạn chuyển hóa liên quan đến sự tích tụ acid uric trong cơ thể. Acid uric là sản phẩm thoái hóa cuối cùng của chất nào?
- A. Pyrimidine
- B. Purine
- C. Amino acid
- D. Lipid
Câu 16: Allopurinol là một loại thuốc thường được sử dụng để điều trị bệnh Gout. Cơ chế tác dụng của allopurinol là gì?
- A. Tăng cường đào thải acid uric qua thận
- B. Ức chế tổng hợp purine
- C. Chuyển đổi acid uric thành dạng dễ tan hơn
- D. Ức chế enzyme xanthine oxidase
Câu 17: Sự biến tính DNA là quá trình phá vỡ cấu trúc xoắn kép của DNA. Yếu tố nào sau đây có thể gây ra sự biến tính DNA?
- A. Nhiệt độ cao
- B. Nồng độ muối thấp
- C. pH trung tính
- D. Sự có mặt của enzyme DNA ligase
Câu 18: Sự hồi tính DNA (renaturation) là quá trình các chuỗi DNA đơn đã biến tính trở lại cấu trúc xoắn kép ban đầu. Điều kiện nào sau đây thuận lợi cho sự hồi tính DNA?
- A. Nhiệt độ cao và làm lạnh nhanh
- B. pH acid mạnh
- C. Nhiệt độ thấp hơn nhiệt độ nóng chảy (Tm) và làm lạnh từ từ
- D. Sự có mặt của enzyme DNA polymerase
Câu 19: Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) là một kỹ thuật khuếch đại DNA in vitro. Nguyên tắc cơ bản của PCR là gì?
- A. Sử dụng enzyme RNA polymerase để tổng hợp RNA từ DNA khuôn
- B. Khuếch đại chọn lọc một đoạn DNA mục tiêu bằng enzyme DNA polymerase chịu nhiệt qua nhiều chu kỳ nhiệt
- C. Phân tích trình tự DNA bằng cách sử dụng dideoxynucleotide
- D. Chuyển đoạn DNA vào tế bào sống để nhân bản
Câu 20: Phương pháp Sanger (dideoxy) là một kỹ thuật giải trình tự DNA cổ điển. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp Sanger là gì?
- A. Sử dụng enzyme giới hạn để cắt DNA thành các đoạn có kích thước khác nhau
- B. Lai DNA với các đầu dò oligonucleotide để xác định trình tự
- C. Sử dụng dideoxynucleotide (ddNTP) để dừng chuỗi DNA tại các vị trí base đặc hiệu và tạo ra các đoạn DNA có độ dài khác nhau
- D. Khuếch đại DNA bằng PCR và phân tích sản phẩm bằng điện di
Câu 21: RNA vận chuyển (tRNA) đóng vai trò quan trọng trong quá trình dịch mã. Cấu trúc đặc biệt nào của tRNA cho phép nó thực hiện chức năng "người phiên dịch" trong dịch mã?
- A. Cấu trúc xoắn kép
- B. Đuôi poly-A
- C. Mũ 5"
- D. Cánh tay anticodon và cánh tay amino acid acceptor
Câu 22: RNA ribosome (rRNA) là thành phần chính của ribosome. Vai trò chính của rRNA trong ribosome là gì?
- A. Mang thông tin di truyền từ mRNA đến ribosome
- B. Xúc tác hình thành liên kết peptide giữa các amino acid
- C. Nhận diện codon trên mRNA
- D. Ổn định cấu trúc ribosome
Câu 23: RNA nhân nhỏ (snRNA) đóng vai trò trong quá trình xử lý RNA sơ khai (pre-mRNA) ở eukaryote. Chức năng chính của snRNA là gì?
- A. Vận chuyển mRNA từ nhân ra tế bào chất
- B. Điều hòa quá trình phiên mã
- C. Tham gia vào quá trình cắt bỏ intron và nối exon trong xử lý pre-mRNA
- D. Cấu tạo nên ribosome
Câu 24: MicroRNA (miRNA) là các phân tử RNA nhỏ không mã hóa có vai trò điều hòa biểu hiện gen. Cơ chế hoạt động chính của miRNA là gì?
- A. Hoạt hóa phiên mã của gen mục tiêu
- B. Ức chế dịch mã hoặc làm giảm độ bền vững của mRNA mục tiêu
- C. Biên tập trình tự mRNA mục tiêu
- D. Gây đột biến gen mục tiêu
Câu 25: Histone là protein kiềm tính đóng vai trò quan trọng trong việc đóng gói DNA trong nhân tế bào eukaryote. Chức năng chính của histone là gì?
- A. Sửa chữa DNA bị hư hỏng
- B. Nhân đôi DNA
- C. Phiên mã DNA
- D. Đóng gói và nén DNA trong nhân tế bào
Câu 26: Telomere là cấu trúc bảo vệ ở đầu mút nhiễm sắc thể. Enzyme telomerase có vai trò đặc biệt trong việc duy trì chiều dài telomere, đặc biệt quan trọng ở tế bào nào?
- A. Tế bào cơ
- B. Tế bào thần kinh
- C. Tế bào gốc và tế bào mầm
- D. Tế bào biểu mô
Câu 27: Đột biến điểm là loại đột biến gen phổ biến nhất. Đột biến điểm nào sau đây KHÔNG dẫn đến sự thay đổi amino acid trong protein?
- A. Đột biến sai nghĩa (missense mutation)
- B. Đột biến im lặng (silent mutation)
- C. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation)
- D. Đột biến lệch khung (frameshift mutation)
Câu 28: Tế bào có nhiều cơ chế sửa chữa DNA để duy trì tính toàn vẹn của bộ gen. Cơ chế sửa chữa DNA nào sau đây loại bỏ các base bị hư hỏng do alkyl hóa hoặc oxy hóa?
- A. Sửa chữa cắt bỏ base (Base Excision Repair - BER)
- B. Sửa chữa cắt bỏ nucleotide (Nucleotide Excision Repair - NER)
- C. Sửa chữa ghép cặp sai (Mismatch Repair - MMR)
- D. Sửa chữa tái tổ hợp tương đồng (Homologous Recombination Repair - HRR)
Câu 29: Enzyme giới hạn (restriction enzyme) là công cụ quan trọng trong công nghệ DNA tái tổ hợp. Chức năng chính của enzyme giới hạn là gì?
- A. Nối các đoạn DNA lại với nhau
- B. Nhân bản DNA in vitro
- C. Cắt DNA tại các trình tự nucleotide đặc hiệu
- D. Tổng hợp DNA từ khuôn RNA
Câu 30: CRISPR-Cas9 là một hệ thống chỉnh sửa gen mạnh mẽ. Thành phần Cas9 trong hệ thống CRISPR-Cas9 có chức năng gì?
- A. Tổng hợp RNA dẫn đường (gRNA)
- B. Vận chuyển hệ thống CRISPR-Cas9 vào tế bào
- C. Sao chép DNA mục tiêu
- D. Cắt DNA tại vị trí mục tiêu được xác định bởi RNA dẫn đường (gRNA)