Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Điều Nhiệt bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 45 tuổi, làm việc trong môi trường nóng bức, ẩm ướt, nhập viện với các triệu chứng: da nóng, khô, mạch nhanh, lú lẫn và thân nhiệt đo được là 41°C. Tình trạng nào sau đây có khả năng cao nhất gây ra các triệu chứng này?
- A. Sốt do nhiễm trùng
- B. Hạ thân nhiệt
- C. Sốc nhiệt (Heatstroke)
- D. Say nắng (Sunstroke)
Câu 2: Cơ chế chính giúp cơ thể giảm nhiệt độ khi vận động gắng sức trong môi trường nóng là gì?
- A. Tăng cường chuyển hóa cơ bản
- B. Co mạch ngoại vi
- C. Rùng mình
- D. Bay hơi mồ hôi
Câu 3: Trung tâm điều nhiệt chính của cơ thể nằm ở vùng não nào?
- A. Hành não
- B. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
- C. Tiểu não
- D. Vỏ não
Câu 4: Điều gì sẽ xảy ra khi nhiệt độ môi trường giảm xuống thấp hơn nhiều so với thân nhiệt bình thường?
- A. Rùng mình để tăng sinh nhiệt
- B. Giãn mạch ngoại vi để tăng tản nhiệt
- C. Tăng tiết mồ hôi để làm mát cơ thể
- D. Giảm nhịp tim để tiết kiệm năng lượng
Câu 5: Trong điều kiện thời tiết lạnh, cơ thể con người giảm thiểu mất nhiệt qua da bằng cách nào?
- A. Tăng tiết mồ hôi
- B. Giãn mạch ngoại vi
- C. Co mạch ngoại vi
- D. Tăng nhịp thở
Câu 6: Phương thức truyền nhiệt nào sau đây không phụ thuộc vào sự tiếp xúc trực tiếp giữa cơ thể và môi trường?
- A. Dẫn truyền nhiệt
- B. Đối lưu nhiệt
- C. Bay hơi
- D. Bức xạ nhiệt
Câu 7: Tại sao trẻ sơ sinh và người cao tuổi dễ bị hạ thân nhiệt hơn so với người trưởng thành khỏe mạnh?
- A. Do khối lượng cơ bắp lớn hơn
- B. Do hệ thống điều nhiệt kém hiệu quả hơn
- C. Do tốc độ chuyển hóa cơ bản cao hơn
- D. Do khả năng đổ mồ hôi tốt hơn
Câu 8: Khi thân nhiệt tăng cao do sốt, cơ chế nào sau đây KHÔNG giúp hạ nhiệt?
- A. Giãn mạch da
- B. Tăng tiết mồ hôi
- C. Rùng mình
- D. Thở nhanh và sâu
Câu 9: Yếu tố môi trường nào ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả của việc đổ mồ hôi trong việc làm mát cơ thể?
- A. Nhiệt độ không khí
- B. Áp suất không khí
- C. Tốc độ gió
- D. Độ ẩm không khí
Câu 10: Vai trò của tuyến giáp trong điều hòa thân nhiệt là gì?
- A. Điều chỉnh tốc độ chuyển hóa cơ bản và sinh nhiệt
- B. Kiểm soát quá trình đổ mồ hôi
- C. Điều hòa lưu lượng máu đến da
- D. Ảnh hưởng trực tiếp đến trung tâm điều nhiệt ở não
Câu 11: Một vận động viên marathon chạy trong điều kiện thời tiết mát mẻ, khô ráo. Phương thức tản nhiệt chủ yếu của vận động viên này là gì?
- A. Bay hơi mồ hôi
- B. Bức xạ và đối lưu
- C. Dẫn truyền
- D. Thở nhanh
Câu 12: Tại sao thân nhiệt thường thấp hơn vào buổi sáng sớm so với buổi chiều tối?
- A. Do mất nước qua đêm
- B. Do hoạt động tiêu hóa giảm vào ban đêm
- C. Do nhịp sinh học và hoạt động chuyển hóa
- D. Do nhiệt độ môi trường thấp hơn vào ban đêm
Câu 13: Khi cơ thể bị sốt, điểm chuẩn nhiệt (set point) của trung tâm điều nhiệt ở vùng dưới đồi thay đổi như thế nào?
- A. Giảm xuống
- B. Tăng lên
- C. Không thay đổi
- D. Dao động thất thường
Câu 14: Đâu là phản ứng sinh lý đầu tiên của cơ thể khi tiếp xúc với môi trường lạnh đột ngột?
- A. Co mạch ngoại vi
- B. Rùng mình
- C. Tăng chuyển hóa cơ bản
- D. Giảm tiết mồ hôi
Câu 15: Loại thụ thể nào trong da đóng vai trò chính trong việc phát hiện sự thay đổi nhiệt độ môi trường?
- A. Thụ thể đau (nociceptors)
- B. Thụ thể xúc giác (mechanoreceptors)
- C. Thụ thể nhiệt (thermoreceptors)
- D. Thụ thể hóa học (chemoreceptors)
Câu 16: Trong quá trình tập luyện thể thao cường độ cao, nguồn sinh nhiệt chính của cơ thể đến từ đâu?
- A. Chuyển hóa ở gan
- B. Chuyển hóa ở não
- C. Chuyển hóa ở tim
- D. Hoạt động cơ bắp
Câu 17: Điều gì xảy ra với mạch máu dưới da khi cơ thể cần tản nhiệt?
- A. Co lại
- B. Giãn ra
- C. Không thay đổi
- D. Co và giãn luân phiên
Câu 18: Hình thức mất nhiệt nào hiệu quả nhất khi nhiệt độ môi trường cao hơn thân nhiệt?
- A. Bức xạ
- B. Đối lưu
- C. Bay hơi mồ hôi
- D. Dẫn truyền
Câu 19: Cơ chế bù trừ nào giúp duy trì thân nhiệt khi cơ thể bị mất nước nghiêm trọng?
- A. Tăng tiết mồ hôi
- B. Giãn mạch ngoại vi
- C. Rùng mình
- D. Co mạch ngoại vi
Câu 20: Tại sao việc mặc quần áo rộng và thoáng mát giúp cơ thể dễ chịu hơn trong thời tiết nóng?
- A. Giữ ấm cơ thể
- B. Tăng cường đối lưu và bay hơi
- C. Giảm bức xạ nhiệt từ môi trường
- D. Tăng dẫn truyền nhiệt ra môi trường
Câu 21: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp sinh lý để giảm sinh nhiệt khi cơ thể quá nóng?
- A. Giảm hoạt động thể chất
- B. Giãn mạch da
- C. Tăng thông khí (thở nhanh)
- D. Tăng chuyển hóa cơ bản
Câu 22: Loại hormone nào được giải phóng khi cơ thể tiếp xúc với lạnh kéo dài và giúp tăng sinh nhiệt không rùng mình?
- A. Insulin
- B. Cortisol
- C. Norepinephrine (Noradrenaline)
- D. Aldosterone
Câu 23: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để sơ cứu người bị hạ thân nhiệt?
- A. Ủ ấm bằng chăn khô
- B. Chườm nóng trực tiếp bằng nước nóng
- C. Cho uống đồ uống ấm (nếu tỉnh táo)
- D. Di chuyển đến nơi ấm áp hơn
Câu 24: Tại sao người say rượu dễ bị hạ thân nhiệt trong môi trường lạnh?
- A. Rượu gây giãn mạch ngoại vi và ức chế trung tâm điều nhiệt
- B. Rượu làm tăng chuyển hóa cơ bản
- C. Rượu làm giảm khả năng đổ mồ hôi
- D. Rượu làm tăng cảm giác ấm áp chủ quan
Câu 25: Điều gì sẽ xảy ra với nhịp tim và nhịp thở khi thân nhiệt tăng cao do sốt?
- A. Nhịp tim và nhịp thở đều giảm
- B. Nhịp tim giảm, nhịp thở tăng
- C. Nhịp tim và nhịp thở đều tăng
- D. Nhịp tim tăng, nhịp thở giảm
Câu 26: Loại thuốc hạ sốt nào tác động bằng cách ức chế sản xuất prostaglandin, chất trung gian gây sốt?
- A. Kháng sinh
- B. Corticosteroid
- C. Thuốc kháng histamine
- D. Paracetamol (Acetaminophen) và NSAIDs
Câu 27: Tại sao việc cạo lông hoặc nhổ lông nách không phải là biện pháp hiệu quả để giảm tiết mồ hôi và làm mát cơ thể?
- A. Vì tuyến mồ hôi nằm sâu dưới da, không liên quan đến lông
- B. Vì lông nách giúp giữ mồ hôi lâu hơn trên da để tăng hiệu quả làm mát
- C. Vì lông nách giúp phân tán mồ hôi đều hơn
- D. Vì lông nách ngăn chặn bay hơi mồ hôi
Câu 28: Điều gì KHÔNG đúng về thân nhiệt?
- A. Thân nhiệt có thể thay đổi theo hoạt động thể chất
- B. Thân nhiệt có thể bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường
- C. Thân nhiệt có thể tăng cao khi bị nhiễm trùng
- D. Thân nhiệt là hằng số và không thay đổi theo tuổi tác
Câu 29: Phương pháp đo thân nhiệt nào được xem là gần đúng nhất với nhiệt độ trung tâm của cơ thể?
- A. Đo ở nách
- B. Đo ở trực tràng
- C. Đo ở miệng
- D. Đo ở trán
Câu 30: Tại sao cơ thể lại ưu tiên duy trì thân nhiệt ổn định hơn là tiết kiệm năng lượng trong một số tình huống?
- A. Vì tiết kiệm năng lượng không quan trọng bằng sự thoải mái
- B. Vì cơ thể luôn có đủ năng lượng dự trữ
- C. Vì thân nhiệt ổn định cần thiết cho hoạt động enzyme và quá trình sinh hóa
- D. Vì thân nhiệt cao giúp tăng cường hệ miễn dịch