Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sinh Lý Chuyển Hóa Chất Năng Lượng bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một người đàn ông 50 tuổi nhập viện trong tình trạng hôn mê. Xét nghiệm máu cho thấy đường huyết rất cao (400 mg/dL) và có ceton trong nước tiểu. Tiền sử bệnh án ghi nhận ông đã được chẩn đoán mắc đái tháo đường type 1 cách đây 20 năm nhưng không tuân thủ điều trị insulin. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng hôn mê ở bệnh nhân này là gì?
- A. Hạ đường huyết nặng do dùng quá liều insulin.
- B. Tăng áp lực thẩm thấu máu do tăng đường huyết đơn thuần.
- C. Suy thận cấp do tổn thương thận mạn tính.
- D. Nhiễm toan ceton do thiếu insulin tuyệt đối và tăng dị hóa lipid.
Câu 2: Trong quá trình tập luyện thể thao cường độ cao, cơ thể sử dụng glycogen dự trữ trong cơ bắp làm nguồn năng lượng chính. Tuy nhiên, glycogen cơ không trực tiếp góp phần duy trì đường huyết toàn cơ thể. Điều gì giải thích cho sự khác biệt này?
- A. Glycogen cơ được ưu tiên sử dụng cho hoạt động co cơ và không được giải phóng vào máu.
- B. Quá trình phân giải glycogen cơ tạo ra lactate chứ không phải glucose.
- C. Tế bào cơ thiếu enzyme glucose-6-phosphatase cần thiết để giải phóng glucose tự do vào máu.
- D. Hormone insulin ức chế quá trình phân giải glycogen cơ thành glucose.
Câu 3: Một người khỏe mạnh sau khi ăn một bữa ăn giàu carbohydrate sẽ có những thay đổi nào về nồng độ hormone insulin và glucagon trong máu?
- A. Insulin tăng, glucagon giảm.
- B. Insulin giảm, glucagon tăng.
- C. Cả insulin và glucagon đều tăng.
- D. Cả insulin và glucagon đều giảm.
Câu 4: Xét nghiệm máu của một bệnh nhân cho thấy nồng độ cholesterol toàn phần và LDL-cholesterol tăng cao, trong khi HDL-cholesterol giảm. Tình trạng rối loạn lipid máu này có nguy cơ cao dẫn đến bệnh lý nào?
- A. Viêm tụy cấp do tăng triglyceride máu.
- B. Xơ vữa động mạch và các bệnh tim mạch.
- C. Sỏi mật cholesterol do rối loạn chuyển hóa bilirubin.
- D. Suy gan do tích tụ lipid trong tế bào gan.
Câu 5: Trong điều kiện đói kéo dài, cơ thể sẽ ưu tiên sử dụng nguồn năng lượng nào để duy trì hoạt động của não bộ?
- A. Acid béo tự do từ mô mỡ.
- B. Ceton được sản xuất từ gan.
- C. Glycogen dự trữ trong cơ bắp.
- D. Glucose được tân tạo từ gan.
Câu 6: Một vận động viên marathon cần bổ sung carbohydrate trong quá trình thi đấu để duy trì sức bền. Dạng carbohydrate nào sau đây được hấp thu nhanh nhất và cung cấp năng lượng tức thời?
- A. Glucose.
- B. Sucrose (đường mía).
- C. Tinh bột (starch).
- D. Fructose (đường trái cây).
Câu 7: Hormon nào sau đây có tác dụng kích thích quá trình tân tạo glucose (gluconeogenesis) ở gan, đặc biệt trong tình trạng stress hoặc đói?
- A. Thyroxin (T4).
- B. Insulin.
- C. Cortisol.
- D. Hormone tăng trưởng (GH).
Câu 8: Xét nghiệm chức năng gan của một bệnh nhân nghiện rượu mạn tính cho thấy men gan AST và ALT tăng cao, kèm theo triglyceride máu tăng. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất gây ra tình trạng tăng triglyceride máu ở bệnh nhân này?
- A. Chế độ ăn quá nhiều chất béo.
- B. Rối loạn chức năng gan do rượu, giảm khả năng chuyển hóa lipid.
- C. Suy thận mạn tính.
- D. Cường giáp.
Câu 9: Protein huyết tương albumin có vai trò quan trọng trong duy trì áp suất keo của máu. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ albumin huyết tương giảm đáng kể?
- A. Thiếu máu do giảm tổng hợp hemoglobin.
- B. Tăng đông máu do thiếu yếu tố đông máu.
- C. Gây phù toàn thân do giảm áp suất keo của huyết tương.
- D. Hạ đường huyết do albumin tham gia vận chuyển glucose.
Câu 10: Chu trình Cori (Cori cycle) mô tả mối liên hệ chuyển hóa giữa cơ và gan trong điều kiện hoạt động thể lực gắng sức. Sản phẩm nào được tạo ra ở cơ trong chu trình Cori và sau đó được gan sử dụng để tân tạo glucose?
- A. Acetyl-CoA.
- B. Pyruvate.
- C. Alanine.
- D. Lactate (acid lactic).
Câu 11: Hormone tuyến giáp (T3 và T4) có ảnh hưởng lớn đến chuyển hóa cơ bản (BMR). Tác dụng chính của hormone tuyến giáp lên BMR là gì?
- A. Tăng chuyển hóa cơ bản bằng cách tăng tiêu thụ oxy và sinh nhiệt.
- B. Giảm chuyển hóa cơ bản để tiết kiệm năng lượng.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến chuyển hóa carbohydrate, không ảnh hưởng đến BMR.
- D. Ổn định chuyển hóa cơ bản, không làm thay đổi đáng kể.
Câu 12: Một người nhịn ăn kéo dài có thể xuất hiện tình trạng hơi thở có mùi ceton (mùi trái cây chín). Nguyên nhân gây ra mùi ceton này là gì?
- A. Tăng đường huyết và glucose niệu.
- B. Sản xuất và tích tụ ceton do tăng phân giải lipid trong điều kiện thiếu carbohydrate.
- C. Phân giải protein cơ bắp tạo ammonia.
- D. Rối loạn tiêu hóa và lên men carbohydrate ở ruột.
Câu 13: Trong tế bào, ATP (adenosine triphosphate) là "đồng tiền năng lượng" chính. Quá trình nào sau đây tạo ra phần lớn ATP từ glucose?
- A. Thủy phân ATP thành ADP và phosphate.
- B. Đường phân yếm khí (glycolysis yếm khí).
- C. Tổng hợp glycogen từ glucose.
- D. Oxy hóa hoàn toàn glucose qua chu trình Krebs và chuỗi vận chuyển điện tử.
Câu 14: Một người bị thiếu hụt enzyme lipoprotein lipase. Enzyme này có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa lipoprotein nào?
- A. HDL (lipoprotein tỷ trọng cao).
- B. LDL (lipoprotein tỷ trọng thấp).
- C. Chylomicron và VLDL (lipoprotein tỷ trọng rất thấp).
- D. Albumin gắn với acid béo tự do.
Câu 15: Trong quá trình chuyển hóa protein, quá trình khử amin (deamination) tạo ra ammonia (NH3), một chất độc hại. Cơ thể chuyển hóa ammonia thành chất ít độc hơn để thải trừ qua nước tiểu. Chất đó là gì?
- A. Acid uric.
- B. Urea.
- C. Bilirubin.
- D. Creatinine.
Câu 16: Hormone tăng trưởng (GH) có tác dụng đối kháng với insulin trong việc điều hòa đường huyết. Tác dụng chính của GH lên chuyển hóa carbohydrate là gì?
- A. Không ảnh hưởng đáng kể đến chuyển hóa carbohydrate.
- B. Giảm đường huyết do tăng sử dụng glucose ở cơ và mô mỡ.
- C. Ổn định đường huyết bằng cách cân bằng insulin và glucagon.
- D. Tăng đường huyết do giảm sử dụng glucose ở mô ngoại vi và tăng tân tạo glucose ở gan.
Câu 17: Một người bị cắt bỏ dạ dày toàn bộ có thể gặp phải tình trạng thiếu vitamin B12. Vitamin B12 cần thiết cho quá trình hấp thu chất dinh dưỡng nào?
- A. Canxi.
- B. Sắt.
- C. Vitamin B12.
- D. Vitamin D.
Câu 18: Trong cơ thể, cholesterol có vai trò quan trọng. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của cholesterol?
- A. Tiền chất của hormone steroid (cortisol, estrogen, testosterone).
- B. Thành phần cấu tạo màng tế bào.
- C. Tiền chất của acid mật (giúp tiêu hóa lipid).
- D. Nguồn cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào.
Câu 19: Xét nghiệm máu của một người bị suy dinh dưỡng nặng cho thấy nồng độ prealbumin giảm thấp. Prealbumin là một protein vận chuyển quan trọng cho hormone nào?
- A. Hormone tuyến giáp (T4 và T3).
- B. Insulin.
- C. Cortisol.
- D. Hormone tăng trưởng (GH).
Câu 20: Trong điều kiện thiếu oxy (ví dụ, khi tập luyện cường độ cao), cơ bắp chuyển sang phân giải glucose theo con đường yếm khí. Sản phẩm cuối cùng của đường phân yếm khí là gì?
- A. Acetyl-CoA.
- B. Pyruvate.
- C. Lactate (acid lactic).
- D. Ethanol.
Câu 21: Một người bị bệnh gan nặng (xơ gan giai đoạn cuối) có thể xuất hiện tình trạng phù bụng (cổ trướng) và phù chi dưới. Cơ chế chính gây phù trong bệnh gan là gì?
- A. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa do xơ gan.
- B. Giảm tổng hợp albumin ở gan, dẫn đến giảm áp suất keo của huyết tương.
- C. Rối loạn chức năng thận thứ phát sau suy gan.
- D. Tăng sản xuất hormone giữ muối nước (aldosterone).
Câu 22: Hormone adrenalin (epinephrin) được tiết ra khi cơ thể gặp stress hoặc tình huống "chiến đấu hoặc bỏ chạy". Tác dụng chính của adrenalin lên chuyển hóa glucose là gì?
- A. Tăng đường huyết nhanh chóng bằng cách kích thích phân giải glycogen và tân tạo glucose.
- B. Giảm đường huyết bằng cách tăng sử dụng glucose ở cơ và mô mỡ.
- C. Ổn định đường huyết bằng cách cân bằng insulin và glucagon.
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến chuyển hóa glucose.
Câu 23: Một người ăn chay trường (vegan) có nguy cơ thiếu vitamin nào sau đây do vitamin này chủ yếu có trong thực phẩm có nguồn gốc động vật?
- A. Vitamin A.
- B. Vitamin C.
- C. Vitamin D.
- D. Vitamin B12.
Câu 24: Trong quá trình tiêu hóa lipid, enzyme lipase tụy đóng vai trò chính trong việc thủy phân triglyceride thành sản phẩm nào để hấp thu?
- A. Diglyceride và cholesterol.
- B. Monoglyceride và acid béo tự do.
- C. Phospholipid và glycerol.
- D. Glycerol và acid béo chuỗi dài.
Câu 25: Một người bị bệnh phenylketonuria (PKU) cần hạn chế ăn thực phẩm chứa phenylalanine. Nguyên nhân của bệnh PKU là do thiếu hụt enzyme nào?
- A. Alanine aminotransferase.
- B. Tyrosine kinase.
- C. Phenylalanine hydroxylase.
- D. Pyruvate dehydrogenase.
Câu 26: Hormone insulin gắn vào thụ thể trên màng tế bào và kích hoạt một loạt các phản ứng nội bào, dẫn đến tăng vận chuyển glucose vào tế bào. Chất vận chuyển glucose nào (GLUT) được insulin kích thích hoạt động ở tế bào cơ và tế bào mỡ?
- A. GLUT1.
- B. GLUT2.
- C. GLUT3.
- D. GLUT4.
Câu 27: Một người bị tiêu chảy kéo dài do nhiễm trùng đường ruột có nguy cơ mất nước và điện giải. Loại điện giải nào sau đây thường bị mất nhiều nhất trong tiêu chảy?
- A. Natri (Na+).
- B. Canxi (Ca2+).
- C. Magie (Mg2+).
- D. Clorua (Cl-).
Câu 28: Trong chu trình Krebs (chu trình acid citric), chất nào được tạo ra sau khi acetyl-CoA kết hợp với oxaloacetate?
- A. Alpha-ketoglutarate.
- B. Succinate.
- C. Citrate.
- D. Fumarate.
Câu 29: Một bệnh nhân bị suy thận mạn tính có thể bị thiếu máu do giảm sản xuất erythropoietin (EPO). EPO là hormone kích thích quá trình sản xuất tế bào máu nào?
- A. Tiểu cầu (platelets).
- B. Bạch cầu (leukocytes).
- C. Tế bào lympho (lymphocytes).
- D. Hồng cầu (erythrocytes).
Câu 30: Để đo chuyển hóa cơ bản (BMR) một cách chính xác, cần tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện "cơ sở". Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện cơ sở để đo BMR?
- A. Nhịn ăn ít nhất 12 giờ trước khi đo.
- B. Nghỉ ngơi hoàn toàn, không vận động thể lực.
- C. Vận động nhẹ nhàng trước khi đo để cơ thể thư giãn.
- D. Đo trong môi trường nhiệt độ trung tính.