Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Rau Tiền Đạo bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một sản phụ mang thai 32 tuần đến bệnh viện vì ra máu âm đạo đỏ tươi, không đau bụng, xảy ra đột ngột vào đêm qua khi đang ngủ. Tiền sử sản khoa của sản phụ gồm 3 lần sinh thường và 1 lần mổ lấy thai. Khám lâm sàng cho thấy tử cung mềm, không gò, tim thai 140 lần/phút, ngôi đầu cao. Nguyên nhân ra máu âm đạo nhiều khả năng nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Rau bong non
- B. Rau tiền đạo
- C. Doạ sinh non
- D. Vỡ tử cung
Câu 2: Siêu âm là phương pháp chẩn đoán rau tiền đạo hiệu quả và an toàn. Trong trường hợp rau tiền đạo bám mép, vị trí mép bánh rau được xác định như thế nào?
- A. Bánh rau bám hoàn toàn ở đoạn dưới tử cung
- B. Bánh rau bám cách lỗ trong cổ tử cung > 20mm
- C. Mép bánh rau nằm sát lỗ trong cổ tử cung
- D. Bánh rau bám ở đáy hoặc thân tử cung nhưng có mạch máu tiền đạo
Câu 3: Một sản phụ mang thai 35 tuần, nhập viện vì ra máu âm đạo không rõ nguyên nhân. Siêu âm cho thấy bánh rau che lấp hoàn toàn lỗ trong cổ tử cung. Loại rau tiền đạo nào được chẩn đoán trong trường hợp này và phương pháp chấm dứt thai kỳ thích hợp nhất là gì?
- A. Rau tiền đạo trung tâm hoàn toàn, mổ lấy thai
- B. Rau tiền đạo bám thấp, theo dõi đẻ thường
- C. Rau tiền đạo bám bên, bấm ối và theo dõi
- D. Rau tiền đạo bám mép, giục sinh bằng oxytocin
Câu 4: Yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố nguy cơ chính dẫn đến rau tiền đạo?
- A. Tuổi mẹ trẻ (<20 tuổi)
- B. Con rạ
- C. Hút thuốc lá
- D. Tiền sử mổ lấy thai
Câu 5: Trong xử trí rau tiền đạo chảy máu nhiều, mục tiêu quan trọng hàng đầu là gì?
- A. Đánh giá ngôi thai và độ lọt
- B. Ổn định huyết động cho mẹ
- C. Sử dụng thuốc giảm gò tử cung
- D. Thực hiện nghiệm pháp lọt ngôi đầu
Câu 6: Một sản phụ mang thai 36 tuần, rau tiền đạo bám mép, nhập viện vì ra máu âm đạo ít. Tim thai bình thường, không có dấu hiệu chuyển dạ. Thái độ xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Chấm dứt thai kỳ ngay bằng mổ lấy thai
- B. Thăm khám âm đạo để xác định mức độ rau tiền đạo
- C. Nhập viện, theo dõi, dùng corticoid trưởng thành phổi
- D. Cho sản phụ về nhà và hẹn tái khám sau 1 tuần
Câu 7: Đâu là đặc điểm phân biệt chính giữa ra máu trong rau tiền đạo và ra máu trong rau bong non?
- A. Tính chất đau bụng
- B. Màu sắc máu
- C. Thời điểm xuất hiện ra máu
- D. Lượng máu mất
Câu 8: Trong trường hợp rau tiền đạo, tại sao thăm khám âm đạo bằng tay lại được xem là chống chỉ định?
- A. Gây nhiễm trùng ối
- B. Làm tăng nguy cơ vỡ ối
- C. Gây chảy máu ồ ạt
- D. Làm ngôi thai xoay bất thường
Câu 9: Biến chứng nguy hiểm nào cho thai nhi thường gặp nhất trong rau tiền đạo?
- A. Dị tật bẩm sinh
- B. Non tháng
- C. Suy dinh dưỡng bào thai
- D. Thai chết lưu
Câu 10: Trong quản lý thai kỳ có rau tiền đạo, việc sử dụng Corticosteroid trước sinh nhằm mục đích gì?
- A. Ngăn chặn cơn co tử cung
- B. Giảm nguy cơ chảy máu
- C. Tăng cường tuần hoàn bánh rau
- D. Thúc đẩy trưởng thành phổi thai nhi
Câu 11: Sản phụ có tiền sử rau tiền đạo ở lần mang thai trước có nguy cơ tái phát rau tiền đạo ở lần mang thai này cao hơn không?
- A. Đúng
- B. Sai
- C. Chỉ đúng nếu là rau tiền đạo trung tâm
- D. Chỉ đúng nếu sản phụ lớn tuổi
Câu 12: Trong trường hợp rau tiền đạo bám thấp, khả năng sinh thường qua ngả âm đạo có thể được xem xét trong điều kiện nào?
- A. Bất kể vị trí bánh rau, luôn ưu tiên sinh thường
- B. Mép rau cách lỗ trong CTC > 20mm và không chảy máu nhiều
- C. Khi thai đủ tháng và ngôi thuận
- D. Nếu sản phụ mong muốn sinh thường
Câu 13: Sau khi mổ lấy thai vì rau tiền đạo trung tâm hoàn toàn, biện pháp nào quan trọng nhất để cầm máu tại vị trí rau bám ở đoạn dưới tử cung?
- A. Khâu chữ B hoặc mũi khâu vuông đáy diện rau bám
- B. Thắt động mạch tử cung
- C. Sử dụng bóng chèn lòng tử cung
- D. Thắt động mạch hạ vị
Câu 14: Rau tiền đạo có thể gây ra băng huyết sau sinh không? Nếu có, cơ chế chính gây băng huyết sau sinh trong rau tiền đạo là gì?
- A. Có, do đoạn dưới tử cung co hồi kém
- B. Không, rau tiền đạo không gây băng huyết sau sinh
- C. Có, do sót rau sau sinh
- D. Có, do rối loạn đông máu
Câu 15: Trong trường hợp sản phụ được chẩn đoán rau tiền đạo nhưng không có triệu chứng ra máu âm đạo, việc theo dõi và quản lý thai kỳ sẽ như thế nào?
- A. Không cần theo dõi đặc biệt, chỉ cần khám thai định kỳ
- B. Theo dõi tại nhà, chỉ nhập viện khi có ra máu
- C. Theo dõi chặt chẽ, siêu âm định kỳ, lên kế hoạch mổ lấy thai chủ động
- D. Chỉ cần theo dõi tim thai thường xuyên
Câu 16: Mạch máu tiền đạo là một biến thể của rau tiền đạo. Điểm khác biệt chính giữa mạch máu tiền đạo và rau tiền đạo là gì?
- A. Mạch máu tiền đạo luôn gây ra máu âm đạo nhiều hơn rau tiền đạo
- B. Mạch máu tiền đạo chỉ được chẩn đoán sau khi sinh
- C. Rau tiền đạo nguy hiểm hơn mạch máu tiền đạo
- D. Mạch máu tiền đạo là mạch máu thai nhi nằm trước ngôi thai, không được bảo vệ
Câu 17: Trong trường hợp rau tiền đạo và thai ngôi ngang, phương pháp chấm dứt thai kỳ nào là bắt buộc?
- A. Mổ lấy thai
- B. Xoay thai ngoài
- C. Giác hút
- D. Forceps
Câu 18: Một sản phụ có nhóm máu Rh âm tính, rau tiền đạo chảy máu nhiều cần truyền máu. Loại máu nào cần được ưu tiên truyền trong tình huống cấp cứu này?
- A. Máu Rh dương tính cùng nhóm ABO
- B. Máu Rh âm tính cùng nhóm ABO
- C. Máu Rh dương tính nhóm O
- D. Máu Rh âm tính nhóm AB
Câu 19: Trong tư vấn cho sản phụ có rau tiền đạo, điều nào sau đây cần được nhấn mạnh về chế độ sinh hoạt?
- A. Tăng cường vận động nhẹ nhàng để tăng cường sức khỏe
- B. Không cần thay đổi chế độ sinh hoạt, cứ sinh hoạt bình thường
- C. Nghỉ ngơi, tránh hoạt động gắng sức, kiêng quan hệ tình dục
- D. Uống nhiều nước và ăn nhiều rau xanh
Câu 20: Khi nào thì nên chấm dứt thai kỳ ở một sản phụ được chẩn đoán rau tiền đạo không triệu chứng?
- A. Ngay khi phát hiện rau tiền đạo
- B. Chờ đến khi có dấu hiệu chuyển dạ tự nhiên
- C. Sau 40 tuần
- D. Khoảng 36-37 tuần
Câu 21: Trong trường hợp rau tiền đạo bám mép, khi chuyển dạ, điều gì có thể xảy ra dẫn đến chảy máu âm đạo?
- A. Ngôi thai chèn ép vào bánh rau
- B. Đoạn dưới tử cung và cổ tử cung giãn nở gây bong mép rau
- C. Cơn co tử cung quá mạnh
- D. Vỡ ối non
Câu 22: Xét nghiệm cận lâm sàng nào có giá trị nhất trong chẩn đoán xác định rau tiền đạo?
- A. Siêu âm
- B. Nội soi buồng ối
- C. Chụp X-quang bụng
- D. MRI vùng chậu
Câu 23: Đâu là một biện pháp dự phòng rau tiền đạo hiệu quả nhất?
- A. Uống vitamin tổng hợp trước và trong thai kỳ
- B. Kiểm soát tốt huyết áp trong thai kỳ
- C. Hạn chế nạo hút thai và mổ lấy thai khi không có chỉ định
- D. Chế độ dinh dưỡng giàu sắt
Câu 24: Trong trường hợp rau tiền đạo, khi có chỉ định mổ lấy thai cấp cứu, đường mổ nào thường được ưu tiên lựa chọn?
- A. Đường mổ ngang đoạn dưới tử cung
- B. Đường mổ dọc thân tử cung
- C. Đường mổ chữ J
- D. Đường mổ hình chữ U ngược
Câu 25: Một sản phụ mang thai 28 tuần được chẩn đoán rau tiền đạo bám thấp qua siêu âm. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất dành cho sản phụ này?
- A. Hạn chế đi lại và vận động
- B. Uống thuốc sắt để phòng ngừa thiếu máu
- C. Tái khám siêu âm sau 2 tuần
- D. Đến bệnh viện ngay khi có ra máu âm đạo
Câu 26: Trong rau tiền đạo, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây tử vong mẹ?
- A. Băng huyết
- B. Nhiễm trùng hậu phẫu
- C. Suy dinh dưỡng bào thai
- D. Tai biến do truyền máu
Câu 27: Loại rau tiền đạo nào có khả năng tự cải thiện vị trí khi thai lớn lên, do đoạn dưới tử cung phát triển?
- A. Rau tiền đạo trung tâm hoàn toàn
- B. Rau tiền đạo bám thấp
- C. Rau tiền đạo bám mép
- D. Rau tiền đạo bám bên
Câu 28: Một sản phụ có rau tiền đạo được chỉ định mổ lấy thai chủ động. Thời điểm mổ lấy thai tối ưu nhất thường được khuyến cáo là bao nhiêu tuần?
- A. 34-35 tuần
- B. 36-37 tuần
- C. 38-39 tuần
- D. 40 tuần trở lên
Câu 29: Trong quản lý rau tiền đạo tại tuyến y tế cơ sở (trạm y tế xã), vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Điều trị bảo tồn tại trạm y tế
- B. Phát hiện sớm và chuyển tuyến kịp thời
- C. Theo dõi tim thai bằng Doppler
- D. Tư vấn dinh dưỡng cho sản phụ
Câu 30: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG làm tăng nguy cơ rau tiền đạo?
- A. Đa sản
- B. Tiền sử nạo hút thai
- C. Tuổi sản phụ cao
- D. Đa ối