Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhiễm Trùng Sơ Sinh bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nguy cơ quan trọng nhất dẫn đến nhiễm trùng sơ sinh sớm do Streptococcus nhóm B (GBS) gây ra là gì?
- A. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ
- B. Mẹ mang Streptococcus nhóm B ở âm đạo hoặc trực tràng
- C. Vỡ ối non trước 37 tuần
- D. Sử dụng corticoid trước sinh cho mẹ
Câu 2: Trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh thường, xuất hiện li bì, bú kém, da tái, nhiệt độ hạ. Xét nghiệm máu thấy bạch cầu giảm, CRP tăng cao. Chẩn đoán sơ bộ nào phù hợp nhất?
- A. Nhiễm trùng huyết sơ sinh sớm
- B. Hạ đường huyết sơ sinh
- C. Viêm ruột hoại tử
- D. Suy hô hấp sơ sinh
Câu 3: Biện pháp dự phòng nào hiệu quả nhất để giảm tỷ lệ nhiễm trùng sơ sinh sớm do Streptococcus nhóm B (GBS)?
- A. Tiêm vaccine phòng GBS cho trẻ sơ sinh sau sinh
- B. Sàng lọc GBS cho tất cả phụ nữ mang thai ở 3 tháng đầu
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng cho mẹ trong chuyển dạ có nguy cơ nhiễm GBS
- D. Tắm bằng dung dịch sát khuẩn cho trẻ sơ sinh ngay sau sinh
Câu 4: Một trẻ sơ sinh 10 ngày tuổi, sinh non tháng, đang nằm viện điều trị viêm phổi, xuất hiện sốt cao, thóp phồng, co giật. Nghi ngờ biến chứng nào?
- A. Viêm ruột hoại tử
- B. Viêm màng não mủ
- C. Xuất huyết não
- D. Bệnh tim bẩm sinh
Câu 5: Xét nghiệm nào có giá trị nhất để chẩn đoán xác định nhiễm trùng huyết sơ sinh?
- A. Công thức máu toàn phần (CTM)
- B. CRP (C-reactive protein)
- C. Procalcitonin
- D. Cấy máu
Câu 6: Kháng sinh nào thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị nhiễm trùng sơ sinh sớm khi chưa có kết quả cấy máu và nghi ngờ tác nhân gây bệnh là vi khuẩn Gram âm và Gram dương?
- A. Vancomycin
- B. Ceftriaxone
- C. Ampicillin và Gentamicin
- D. Azithromycin
Câu 7: Đường lây truyền nào KHÔNG phải là đường lây truyền nhiễm trùng sơ sinh sớm?
- A. Qua nhau thai
- B. Qua nước ối nhiễm trùng
- C. Qua đường sinh dục khi sinh thường
- D. Lây nhiễm chéo từ nhân viên y tế hoặc dụng cụ y tế
Câu 8: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý nhiễm trùng sơ sinh KHÔNG đặc hiệu và có thể gặp trong nhiều bệnh lý khác?
- A. Bú kém
- B. Vàng da
- C. Thở rên
- D. Co giật
Câu 9: Một trẻ sơ sinh đủ tháng, sau sinh 48 giờ xuất hiện vàng da tăng bilirubin gián tiếp, bú tốt, không sốt, các dấu hiệu sinh tồn ổn định. Nguyên nhân vàng da nào ít nghĩ đến nhiễm trùng sơ sinh nhất?
- A. Vàng da do bất đồng nhóm máu ABO
- B. Vàng da sinh lý
- C. Vàng da do nhiễm trùng TORCH
- D. Vàng da do nhiễm trùng huyết
Câu 10: Tiêu chuẩn chẩn đoán nhiễm trùng sơ sinh muộn thường dựa vào yếu tố nào sau đây là chính?
- A. Tiền sử mẹ bị nhiễm trùng trong thai kỳ
- B. Xét nghiệm CRP tăng cao
- C. Triệu chứng lâm sàng gợi ý nhiễm trùng và cấy máu dương tính
- D. Số lượng bạch cầu máu ngoại vi tăng cao
Câu 11: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi, bú kém, quấy khóc, sốt nhẹ, khám thấy rốn rỉ dịch mủ. Chẩn đoán sơ bộ nào phù hợp nhất?
- A. Viêm rốn
- B. Viêm da mủ
- C. Nhiễm trùng đường tiểu
- D. Viêm khớp nhiễm trùng
Câu 12: Trong nhiễm trùng sơ sinh do Listeria monocytogenes, đường lây truyền chủ yếu nào thường gặp?
- A. Qua tiếp xúc trực tiếp với người bệnh
- B. Qua thực phẩm ô nhiễm từ mẹ sang thai nhi
- C. Qua giọt bắn đường hô hấp
- D. Qua côn trùng đốt
Câu 13: Biến chứng nặng nề nhất của viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh là gì?
- A. Suy hô hấp
- B. Sốc nhiễm trùng
- C. Di chứng thần kinh
- D. Viêm phổi
Câu 14: Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ nhiễm trùng sơ sinh muộn?
- A. Sinh non
- B. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
- C. Thời gian nằm viện kéo dài
- D. Nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn
Câu 15: Loại vi khuẩn nào sau đây thường gây viêm màng não mủ ở trẻ sơ sinh muộn?
- A. Streptococcus nhóm B
- B. Staphylococcus epidermidis
- C. Listeria monocytogenes
- D. Haemophilus influenzae
Câu 16: Một trẻ sơ sinh 5 ngày tuổi, sinh mổ, xuất hiện nôn trớ, chướng bụng, phân máu. Nghi ngờ bệnh lý nhiễm trùng nào liên quan đến đường tiêu hóa?
- A. Viêm dạ dày ruột cấp
- B. Lồng ruột
- C. Viêm ruột hoại tử (NEC)
- D. Tắc ruột phân su
Câu 17: Để chẩn đoán viêm ruột hoại tử (NEC) ở trẻ sơ sinh, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào có giá trị nhất?
- A. X-quang bụng không chuẩn bị
- B. Siêu âm bụng
- C. CT scan bụng
- D. MRI bụng
Câu 18: Trong điều trị viêm ruột hoại tử (NEC) giai đoạn sớm, biện pháp điều trị nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng
- B. Nhịn ăn hoàn toàn và nuôi dưỡng tĩnh mạch
- C. Phẫu thuật cắt đoạn ruột hoại tử
- D. Truyền máu
Câu 19: Loại nhiễm trùng sơ sinh nào sau đây có thể gây ra tình trạng "mắt hột" ở trẻ sơ sinh do lây truyền từ mẹ?
- A. Nhiễm trùng mắt do lậu cầu
- B. Viêm kết mạc do virus Herpes
- C. Viêm kết mạc do tụ cầu
- D. Viêm kết mạc do Chlamydia trachomatis
Câu 20: Biện pháp dự phòng viêm kết mạc sơ sinh do lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae) hiệu quả nhất là gì?
- A. Sàng lọc lậu cầu cho tất cả phụ nữ mang thai
- B. Điều trị lậu cầu cho mẹ trước sinh
- C. Tra thuốc mỡ kháng sinh vào mắt trẻ sơ sinh sau sinh
- D. Rửa mắt bằng nước muối sinh lý cho trẻ sơ sinh sau sinh
Câu 21: Trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng CMV (Cytomegalovirus) bẩm sinh có thể biểu hiện triệu chứng nào sau đây?
- A. Gan lách to, vàng da, giảm tiểu cầu
- B. Ho gà, sốt cao, nổi ban
- C. Ỉa chảy, mất nước, suy dinh dưỡng
- D. Co giật, hôn mê, tăng áp lực nội sọ
Câu 22: Xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm trùng CMV bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?
- A. ELISA CMV IgM trong máu mẹ
- B. PCR CMV DNA trong nước tiểu hoặc máu
- C. Nuôi cấy virus CMV từ dịch họng
- D. Xét nghiệm kháng thể CMV IgG trong máu trẻ
Câu 23: Điều trị đặc hiệu nhiễm trùng CMV bẩm sinh bằng thuốc kháng virus nào?
- A. Acyclovir
- B. Ribavirin
- C. Ganciclovir
- D. Amphotericin B
Câu 24: Nhiễm trùng sơ sinh do virus Herpes simplex (HSV) thường lây truyền cho trẻ qua đường nào?
- A. Qua đường sinh dục của mẹ khi sinh thường
- B. Qua nhau thai
- C. Qua sữa mẹ
- D. Qua tiếp xúc da kề da sau sinh
Câu 25: Dạng nhiễm trùng HSV sơ sinh nào nguy hiểm nhất và có tỷ lệ tử vong cao nhất?
- A. Nhiễm HSV da, mắt, miệng (SEM)
- B. Nhiễm HSV lan tỏa (Disseminated HSV)
- C. Nhiễm HSV thần kinh trung ương (Viêm não)
- D. Nhiễm HSV tại chỗ ở da
Câu 26: Thuốc kháng virus nào được sử dụng để điều trị nhiễm trùng HSV sơ sinh?
- A. Ganciclovir
- B. Valganciclovir
- C. Ribavirin
- D. Acyclovir
Câu 27: Biện pháp nào giúp giảm nguy cơ lây truyền HSV cho trẻ sơ sinh trong quá trình sinh thường khi mẹ có tiền sử herpes sinh dục?
- A. Sử dụng găng tay và áo choàng bảo hộ khi đỡ đẻ
- B. Vệ sinh âm đạo bằng dung dịch sát khuẩn trước sinh
- C. Mổ lấy thai chủ động (C-section) khi có tổn thương herpes hoạt động
- D. Cho trẻ dùng acyclovir dự phòng sau sinh
Câu 28: Trẻ sơ sinh bị nhiễm Toxoplasma gondii bẩm sinh có thể gây ra di chứng nào về mắt?
- A. Đục thủy tinh thể bẩm sinh
- B. Viêm võng mạc - màng mạch (Chorioretinitis)
- C. Tật khúc xạ
- D. Viêm dây thần kinh thị giác
Câu 29: Xét nghiệm TORCH bao gồm những tác nhân gây nhiễm trùng bẩm sinh nào?
- A. Toxoplasma, Rubella, CMV, Herpes simplex, Others
- B. Toxoplasma, Rubella, HIV, HBV, HCV
- C. Thủy đậu, Quai bị, Rubella, Sởi, Ho gà
- D. Giang mai, Lậu cầu, Chlamydia, HPV, HIV
Câu 30: Trong nhiễm trùng sơ sinh, việc sử dụng corticoid có vai trò gì?
- A. Điều trị nhiễm trùng huyết sơ sinh
- B. Giảm viêm trong viêm màng não mủ
- C. Tăng cường đáp ứng miễn dịch chống nhiễm trùng
- D. Không có vai trò trong điều trị nhiễm trùng sơ sinh, thậm chí có thể gây hại