Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Chính Ngân Hàng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chức năng nào của tiền tệ giúp giảm thiểu chi phí giao dịch trong nền kinh tế?
- A. Phương tiện trao đổi
- B. Phương tiện đo lường giá trị
- C. Phương tiện tích lũy giá trị
- D. Phương tiện thanh toán
Câu 2: Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào sau đây để điều chỉnh lãi suất qua đêm trên thị trường liên ngân hàng, từ đó tác động đến lãi suất chung của nền kinh tế?
- A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
- B. Tỷ giá hối đoái
- C. Nghiệp vụ thị trường mở (OMO)
- D. Chính sách tài khóa
Câu 3: Một công ty phát hành trái phiếu doanh nghiệp với mệnh giá 10 triệu VND, kỳ hạn 5 năm, lãi suấtCoupon 8%/năm, trả lãi hàng năm. Nếu nhà đầu tư mua trái phiếu này và giữ đến đáo hạn, tổng số tiền lãi nhà đầu tư nhận được là bao nhiêu?
- A. 800.000 VND
- B. 4.000.000 VND
- C. 10.800.000 VND
- D. 14.000.000 VND
Câu 4: Rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng thương mại phát sinh chủ yếu từ nghiệp vụ nào?
- A. Nghiệp vụ thanh toán
- B. Nghiệp vụ bảo lãnh
- C. Nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối
- D. Nghiệp vụ cho vay
Câu 5: Trong mô hình định giá tài sản vốn (CAPM), yếu tố rủi ro hệ thống của một cổ phiếu được đo lường bằng chỉ số nào?
- A. Độ lệch chuẩn (Standard Deviation)
- B. Hệ số tương quan (Correlation Coefficient)
- C. Hệ số Beta (β)
- D. Tỷ suất Sharpe (Sharpe Ratio)
Câu 6: Loại hình thị trường tài chính nào là nơi giao dịch các công cụ nợ và vốn ngắn hạn (thường dưới 1 năm)?
- A. Thị trường vốn
- B. Thị trường tiền tệ
- C. Thị trường phái sinh
- D. Thị trường ngoại hối
Câu 7: Khi Ngân hàng Trung ương tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc, điều này có tác động như thế nào đến khả năng tạo tiền của hệ thống ngân hàng thương mại?
- A. Tăng khả năng tạo tiền
- B. Không ảnh hưởng đến khả năng tạo tiền
- C. Giảm khả năng tạo tiền
- D. Ban đầu tăng, sau đó giảm khả năng tạo tiền
Câu 8: Một nhà đầu tư mua một hợp đồng quyền chọn mua (call option) cổ phiếu XYZ với giá thực hiện 50.000 VND và phí quyền chọn 5.000 VND. Tại ngày đáo hạn, giá cổ phiếu XYZ là 58.000 VND. Lợi nhuận ròng của nhà đầu tư từ hợp đồng quyền chọn này là bao nhiêu?
- A. 3.000 VND
- B. 8.000 VND
- C. 5.000 VND
- D. Lỗ 2.000 VND
Câu 9: Mục tiêu chính của chính sách tài khóa là gì?
- A. Ổn định tỷ giá hối đoái
- B. Ổn định kinh tế vĩ mô
- C. Quản lý nợ công
- D. Phát triển thị trường tài chính
Câu 10: Trong phân tích báo cáo tài chính, tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp
- B. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho
- C. Cấu trúc vốn của doanh nghiệp
- D. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
Câu 11: Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) xảy ra khi nào?
- A. Tổng cầu của nền kinh tế tăng quá mức
- B. Ngân hàng trung ương tăng cung tiền quá nhanh
- C. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp tăng lên
- D. Kỳ vọng lạm phát của người dân tăng lên
Câu 12: Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) thuộc loại hình thị trường nào?
- A. Thị trường sơ cấp
- B. Thị trường thứ cấp
- C. Thị trường phi tập trung (OTC)
- D. Thị trường giao sau
Câu 13: Loại hình ngân hàng nào tập trung chủ yếu vào việc huy động tiền gửi và cho vay đối với các doanh nghiệp và cá nhân?
- A. Ngân hàng đầu tư
- B. Ngân hàng thương mại
- C. Ngân hàng chính sách
- D. Ngân hàng hợp tác xã
Câu 14: Khái niệm nào sau đây thể hiện giá trị hiện tại của một khoản tiền sẽ nhận được trong tương lai, sau khi đã chiết khấu theo một tỷ lệ lãi suất nhất định?
- A. Giá trị tương lai (Future Value)
- B. Giá trị danh nghĩa (Nominal Value)
- C. Giá trị thị trường (Market Value)
- D. Giá trị hiện tại (Present Value)
Câu 15: Trong quản trị rủi ro, biện pháp phòng ngừa rủi ro (risk mitigation) tập trung vào điều gì?
- A. Tránh né rủi ro (risk avoidance)
- B. Chuyển giao rủi ro (risk transfer)
- C. Giảm thiểu khả năng và tác động của rủi ro
- D. Chấp nhận rủi ro (risk acceptance)
Câu 16: Công cụ phái sinh nào cho phép hai bên hoán đổi dòng tiền lãi suất hoặc tiền tệ cho nhau trong một khoảng thời gian nhất định?
- A. Hợp đồng kỳ hạn (forward)
- B. Hợp đồng hoán đổi (swap)
- C. Hợp đồng tương lai (future)
- D. Hợp đồng quyền chọn (option)
Câu 17: Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD tăng lên (ví dụ từ 23.000 VND/USD lên 24.000 VND/USD) có nghĩa là gì?
- A. Đồng VND tăng giá so với USD
- B. Đồng USD mất giá so với VND
- C. Không có sự thay đổi về giá trị giữa VND và USD
- D. Đồng VND mất giá so với USD
Câu 18: Trong quản lý danh mục đầu tư, đa dạng hóa danh mục (portfolio diversification) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Giảm thiểu rủi ro phi hệ thống
- B. Tăng tỷ suất sinh lời kỳ vọng
- C. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
- D. Tăng tính thanh khoản của danh mục
Câu 19: Loại hình bảo hiểm nào bảo vệ người đi vay vốn trước rủi ro mất khả năng trả nợ?
- A. Bảo hiểm nhân thọ
- B. Bảo hiểm tài sản
- C. Bảo hiểm tín dụng
- D. Bảo hiểm trách nhiệm
Câu 20: Công thức tính giá trị thời gian của tiền tệ nào sau đây phản ánh đúng nhất quy luật lãi kép?
- A. FV = PV * (1 + r * n)
- B. FV = PV * (1 + r)^n
- C. PV = FV * (1 + r)^n
- D. PV = FV / (r * n)
Câu 21: Trong hệ thống thanh toán bù trừ điện tử, vai trò chính của ngân hàng thanh toán bù trừ (clearing bank) là gì?
- A. Cung cấp dịch vụ thanh toán cho khách hàng cá nhân
- B. Quản lý hệ thống ATM và POS
- C. Giám sát hoạt động thanh toán của các ngân hàng khác
- D. Xử lý và quyết toán giao dịch giữa các ngân hàng
Câu 22: Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) được sử dụng để đo lường điều gì?
- A. Mức độ lạm phát
- B. Tăng trưởng kinh tế
- C. Tỷ lệ thất nghiệp
- D. Cán cân thương mại
Câu 23: Một doanh nghiệp có tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) là 2.0. Điều này có ý nghĩa gì về cấu trúc vốn của doanh nghiệp?
- A. Doanh nghiệp sử dụng nhiều vốn chủ sở hữu hơn nợ vay
- B. Doanh nghiệp không sử dụng nợ vay
- C. Doanh nghiệp sử dụng nhiều nợ vay hơn vốn chủ sở hữu
- D. Không thể kết luận về cấu trúc vốn từ tỷ số này
Câu 24: Quy tắc đạo đức nghề nghiệp quan trọng nhất đối với một chuyên gia tư vấn tài chính là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho bản thân
- B. Ưu tiên lợi ích của khách hàng
- C. Tuân thủ quy định của pháp luật là đủ
- D. Bảo mật thông tin là quan trọng nhất
Câu 25: Trong phân tích kỹ thuật chứng khoán, mô hình "vai - đầu - vai" (head and shoulders) thường báo hiệu điều gì?
- A. Xu hướng tăng giá tiếp tục
- B. Giá đi ngang (sideways)
- C. Giá tăng mạnh đột biến
- D. Đảo chiều giảm giá
Câu 26: Loại hình quỹ đầu tư nào có mục tiêu sao chép hiệu suất của một chỉ số thị trường nhất định (ví dụ: VN-Index)?
- A. Quỹ đầu tư tăng trưởng
- B. Quỹ đầu tư giá trị
- C. Quỹ ETF chỉ số
- D. Quỹ đầu tư phòng hộ (hedge fund)
Câu 27: Một nhà đầu tư gửi tiết kiệm 100 triệu VND với lãi suất 6%/năm, kỳ hạn 1 năm, lãi nhập vốn. Sau 2 năm, số tiền nhà đầu tư nhận được (gần đúng) là bao nhiêu?
- A. 112.000.000 VND
- B. 112.360.000 VND
- C. 113.000.000 VND
- D. 120.000.000 VND
Câu 28: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định đầu tư của một doanh nghiệp?
- A. Lãi suất vay vốn
- B. Triển vọng tăng trưởng kinh tế
- C. Tỷ lệ lạm phát của năm trước
- D. Chính sách thuế
Câu 29: Chức năng "người cho vay cuối cùng" (lender of last resort) của Ngân hàng Trung ương nhằm mục đích gì?
- A. Ngăn chặn khủng hoảng thanh khoản hệ thống ngân hàng
- B. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng trung ương
- C. Cạnh tranh với các ngân hàng thương mại
- D. Kiểm soát lạm phát
Câu 30: Điều gì xảy ra với đường кривой lợi suất (yield curve) khi Ngân hàng Trung ương dự kiến sẽ thắt chặt chính sách tiền tệ trong tương lai?
- A. Đường кривой lợi suất dịch chuyển song song xuống dưới
- B. Đường кривой lợi suất dịch chuyển song song lên trên
- C. Đường кривой lợi suất trở nên dốc hơn hoặc đảo ngược
- D. Đường кривой lợi suất không thay đổi