Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, rủi ro chính trị có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Loại hình bảo hiểm nào sau đây được thiết kế đặc biệt để bảo vệ doanh nghiệp khỏi các tổn thất do rủi ro chính trị như quốc hữu hóa tài sản hoặc chiến tranh?

  • A. Bảo hiểm hàng hóa (Cargo Insurance)
  • B. Bảo hiểm tín dụng thương mại (Trade Credit Insurance)
  • C. Bảo hiểm rủi ro chính trị (Political Risk Insurance)
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm (Product Liability Insurance)

Câu 2: Điều khoản "Indemnity" (Bồi thường) trong hợp đồng bảo hiểm thương mại quốc tế có ý nghĩa gì?

  • A. Bên mua bảo hiểm phải thanh toán phí bảo hiểm đúng hạn.
  • B. Người được bảo hiểm được khôi phục lại tình trạng tài chính như trước khi tổn thất xảy ra, không hơn không kém.
  • C. Công ty bảo hiểm có quyền thay thế người được bảo hiểm trong việc đòi bồi thường từ bên thứ ba.
  • D. Người được bảo hiểm phải có lợi ích có thể bảo hiểm đối với đối tượng được bảo hiểm.

Câu 3: Một lô hàng máy móc công nghiệp từ Đức đến Việt Nam bị hư hỏng do va chạm mạnh trong quá trình vận chuyển bằng đường biển. Theo Incoterms CIF (Cost, Insurance and Freight), trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng này thuộc về ai?

  • A. Người bán (Exporter)
  • B. Người mua (Importer)
  • C. Công ty vận tải biển
  • D. Công ty bảo hiểm

Câu 4: Nguyên tắc "Utmost Good Faith" (Tuyệt đối trung thực) trong bảo hiểm hàng hải quốc tế đòi hỏi điều gì từ người mua bảo hiểm?

  • A. Chỉ cung cấp thông tin có lợi cho mình để được hưởng phí bảo hiểm thấp.
  • B. Không cần tiết lộ bất kỳ thông tin nào cho công ty bảo hiểm.
  • C. Phải tiết lộ đầy đủ và trung thực tất cả các thông tin liên quan đến rủi ro được bảo hiểm, dù được hỏi hay không.
  • D. Chỉ cần trung thực sau khi sự kiện bảo hiểm xảy ra.

Câu 5: Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro người mua nước ngoài không thanh toán được do mất khả năng thanh toán hoặc phá sản. Loại bảo hiểm nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Bảo hiểm trách nhiệm chung (General Liability Insurance)
  • B. Bảo hiểm tín dụng thương mại (Trade Credit Insurance)
  • C. Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển (Cargo Insurance)
  • D. Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp (Professional Indemnity Insurance)

Câu 6: Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển, điều khoản "Free from Particular Average (FPA)" giới hạn trách nhiệm của công ty bảo hiểm như thế nào?

  • A. Công ty bảo hiểm chịu trách nhiệm cho mọi tổn thất, bất kể nguyên nhân.
  • B. Công ty bảo hiểm chỉ chịu trách nhiệm cho tổn thất bộ phận.
  • C. Công ty bảo hiểm chỉ chịu trách nhiệm cho tổn thất toàn bộ.
  • D. Công ty bảo hiểm không chịu trách nhiệm cho tổn thất bộ phận trừ khi tổn thất đó là do các rủi ro được liệt kê cụ thể (như đắm tàu, cháy, nổ).

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa phí bảo hiểm (premium) và mức khấu trừ (deductible) trong hợp đồng bảo hiểm. Nếu doanh nghiệp chọn mức khấu trừ cao hơn, phí bảo hiểm thường sẽ như thế nào và tại sao?

  • A. Phí bảo hiểm sẽ thấp hơn, vì doanh nghiệp tự chịu một phần rủi ro lớn hơn, giảm trách nhiệm của công ty bảo hiểm.
  • B. Phí bảo hiểm sẽ cao hơn, vì mức khấu trừ cao đồng nghĩa với việc bảo hiểm chi trả nhiều hơn.
  • C. Phí bảo hiểm không thay đổi, vì mức khấu trừ và phí bảo hiểm không liên quan đến nhau.
  • D. Phí bảo hiểm có thể cao hơn hoặc thấp hơn tùy thuộc vào điều khoản của từng hợp đồng cụ thể.

Câu 8: "Subrogation" (Thế quyền) là một nguyên tắc quan trọng trong bảo hiểm. Trong tình huống nào công ty bảo hiểm sẽ thực hiện quyền thế quyền?

  • A. Khi người được bảo hiểm không thanh toán phí bảo hiểm đúng hạn.
  • B. Sau khi đã bồi thường cho người được bảo hiểm, công ty bảo hiểm có quyền đòi lại khoản bồi thường từ bên thứ ba gây ra tổn thất.
  • C. Khi người được bảo hiểm vi phạm điều khoản hợp đồng bảo hiểm.
  • D. Khi giá trị tài sản được bảo hiểm tăng lên.

Câu 9: Giả sử một doanh nghiệp nhập khẩu lô hàng điện tử từ Trung Quốc và mua bảo hiểm hàng hóa "All Risks". Tuy nhiên, khi hàng đến kho, phát hiện một số sản phẩm bị lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất. Hỏi, tổn thất này có được bảo hiểm "All Risks" chi trả không và tại sao?

  • A. Có, vì "All Risks" bảo hiểm cho mọi rủi ro, bao gồm cả lỗi kỹ thuật.
  • B. Có, vì lỗi kỹ thuật xảy ra trong quá trình vận chuyển.
  • C. Không, vì "All Risks" thường loại trừ các rủi ro do bản chất vốn có của hàng hóa hoặc lỗi sản xuất.
  • D. Không, vì doanh nghiệp phải mua thêm bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm.

Câu 10: So sánh và đối chiếu giữa "Bảo hiểm theo chuyến" (Voyage Policy) và "Bảo hiểm bao" (Open Policy) trong bảo hiểm hàng hải. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp hơn cho doanh nghiệp có tần suất xuất nhập khẩu hàng hóa lớn và thường xuyên?

  • A. Bảo hiểm theo chuyến, vì nó linh hoạt và chi phí thấp hơn.
  • B. Bảo hiểm bao, vì nó giúp đơn giản hóa thủ tục và đảm bảo bảo hiểm liên tục cho các lô hàng.
  • C. Cả hai loại hình đều phù hợp như nhau, tùy thuộc vào sở thích của doanh nghiệp.
  • D. Không loại hình nào phù hợp cho doanh nghiệp có tần suất xuất nhập khẩu lớn.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế?

  • A. Loại hàng hóa (Commodity)
  • B. Tuyến đường vận chuyển (Voyage Route)
  • C. Phương thức vận chuyển (Mode of Transport)
  • D. Số lượng nhân viên của doanh nghiệp

Câu 12: Trong trường hợp xảy ra tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, quy trình khiếu nại bảo hiểm (claims process) thường bao gồm các bước nào theo thứ tự?

  • A. Thông báo tổn thất → Giám định tổn thất → Thu thập chứng từ → Đánh giá và bồi thường
  • B. Thu thập chứng từ → Thông báo tổn thất → Giám định tổn thất → Đánh giá và bồi thường
  • C. Thông báo tổn thất → Thu thập chứng từ → Giám định tổn thất → Đánh giá và bồi thường
  • D. Giám định tổn thất → Thông báo tổn thất → Thu thập chứng từ → Đánh giá và bồi thường

Câu 13: Loại chứng từ nào sau đây thường được sử dụng để chứng minh "insurable interest" (quyền lợi có thể được bảo hiểm) của người mua bảo hiểm đối với hàng hóa trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển?

  • A. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)
  • B. Vận đơn đường biển (Bill of Lading) hoặc Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
  • C. Tờ khai hải quan (Customs Declaration)
  • D. Giấy chứng nhận kiểm dịch (Phytosanitary Certificate)

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu người được bảo hiểm cố ý gây ra tổn thất cho hàng hóa để nhận tiền bồi thường bảo hiểm?

  • A. Vẫn được bồi thường đầy đủ theo hợp đồng bảo hiểm.
  • B. Chỉ bị giảm một phần tiền bồi thường.
  • C. Bị cảnh cáo và nhắc nhở từ công ty bảo hiểm.
  • D. Bị từ chối bồi thường, có thể bị truy tố hình sự về tội gian lận bảo hiểm và mất uy tín trong kinh doanh.

Câu 15: Trong bảo hiểm trách nhiệm người giao nhận (Freight Forwarders Liability Insurance), đối tượng bảo hiểm chính là gì?

  • A. Trách nhiệm pháp lý của người giao nhận hàng hóa đối với hàng hóa của khách hàng.
  • B. Hàng hóa được vận chuyển bởi người giao nhận.
  • C. Phương tiện vận chuyển của người giao nhận.
  • D. Rủi ro tài chính của người giao nhận do biến động tỷ giá.

Câu 16: Tại sao doanh nghiệp xuất nhập khẩu nên ưu tiên sử dụng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế thay vì tự chịu rủi ro hoàn toàn?

  • A. Để giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • B. Để chuyển giao rủi ro và hạn chế tổn thất tài chính lớn khi có sự cố xảy ra, đảm bảo hoạt động kinh doanh ổn định.
  • C. Để tăng giá thành sản phẩm và lợi nhuận xuất khẩu.
  • D. Vì đó là yêu cầu bắt buộc của luật pháp quốc tế.

Câu 17: Phân biệt giữa "Average Clause" (Điều khoản tổn thất bộ phận) và "Total Loss Only (TLO)" (Điều khoản chỉ bồi thường tổn thất toàn bộ) trong bảo hiểm hàng hải. Điều khoản nào cung cấp phạm vi bảo hiểm rộng hơn?

  • A. Average Clause, vì nó bảo hiểm cả tổn thất bộ phận và tổn thất toàn bộ, trong khi TLO chỉ bảo hiểm tổn thất toàn bộ.
  • B. Total Loss Only (TLO), vì nó tập trung vào các tổn thất lớn và nghiêm trọng.
  • C. Cả hai điều khoản cung cấp phạm vi bảo hiểm tương đương nhau.
  • D. Không thể xác định được điều khoản nào rộng hơn nếu không xem xét điều khoản loại trừ.

Câu 18: Trong bảo hiểm rủi ro chính trị, loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo hiểm thông thường?

  • A. Quốc hữu hóa hoặc tịch thu tài sản bởi chính phủ nước ngoài.
  • B. Chiến tranh, nội chiến, bạo loạn, khủng bố.
  • C. Rủi ro tỷ giá hối đoái bất lợi.
  • D. Cấm vận thương mại hoặc hạn chế nhập khẩu.

Câu 19: Giả sử một công ty bảo hiểm đã bồi thường tổn thất toàn bộ cho một lô hàng bị đắm tàu. Sau đó, một phần hàng hóa trôi dạt vào bờ và được cứu vớt. Theo nguyên tắc "Subrogation", quyền sở hữu đối với hàng hóa được cứu vớt này thuộc về ai?

  • A. Người được bảo hiểm ban đầu (chủ hàng).
  • B. Công ty bảo hiểm.
  • C. Người cứu hộ hàng hóa.
  • D. Chính phủ của quốc gia nơi hàng hóa trôi dạt vào bờ.

Câu 20: Đánh giá vai trò của môi giới bảo hiểm (insurance broker) trong việc hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu lựa chọn và quản lý các hợp đồng bảo hiểm. Môi giới bảo hiểm mang lại lợi ích gì so với việc doanh nghiệp tự làm việc trực tiếp với công ty bảo hiểm?

  • A. Không có lợi ích gì, vì môi giới chỉ làm tăng chi phí bảo hiểm.
  • B. Chủ yếu giúp giảm phí bảo hiểm.
  • C. Cung cấp tư vấn chuyên nghiệp, giúp doanh nghiệp lựa chọn gói bảo hiểm phù hợp, đàm phán điều khoản tốt hơn và hỗ trợ giải quyết khiếu nại.
  • D. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, doanh nghiệp lớn nên làm việc trực tiếp.

Câu 21: Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không, loại trừ "General Average" (Tổn thất chung) có áp dụng không? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Có, vì tổn thất chung là nguyên tắc chung áp dụng cho mọi hình thức vận tải.
  • B. Không, vì nguyên tắc tổn thất chung chủ yếu áp dụng cho vận tải đường biển, không phổ biến trong vận tải hàng không.
  • C. Có, nhưng chỉ trong trường hợp máy bay gặp sự cố trên biển.
  • D. Không chắc chắn, tùy thuộc vào điều khoản cụ thể của hợp đồng bảo hiểm.

Câu 22: Điều khoản "Institute Cargo Clauses (A)" trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển cung cấp phạm vi bảo hiểm như thế nào so với "Institute Cargo Clauses (C)"?

  • A. "Institute Cargo Clauses (A)" cung cấp phạm vi bảo hiểm rộng hơn nhiều so với "Institute Cargo Clauses (C)".
  • B. "Institute Cargo Clauses (C)" cung cấp phạm vi bảo hiểm rộng hơn vì nó bao gồm nhiều rủi ro hơn.
  • C. Cả hai điều khoản cung cấp phạm vi bảo hiểm tương đương nhau, chỉ khác nhau về tên gọi.
  • D. Không thể so sánh nếu không biết giá trị hàng hóa được bảo hiểm.

Câu 23: Để giảm thiểu rủi ro trong thương mại quốc tế, doanh nghiệp có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa nào liên quan đến bảo hiểm, trước khi lô hàng được vận chuyển?

  • A. Chỉ cần mua bảo hiểm là đủ, không cần biện pháp phòng ngừa khác.
  • B. Tăng cường kiểm tra chất lượng hàng hóa sau khi đến đích.
  • C. Đảm bảo đóng gói hàng hóa cẩn thận, lựa chọn phương tiện vận chuyển và tuyến đường an toàn, kiểm tra điều khoản bảo hiểm kỹ lưỡng trước khi ký kết.
  • D. Thương lượng với người mua để họ tự chịu trách nhiệm bảo hiểm.

Câu 24: Tại sao việc kê khai đúng và đầy đủ giá trị hàng hóa (insured value) lại quan trọng khi mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế?

  • A. Để giảm phí bảo hiểm xuống mức thấp nhất.
  • B. Để đảm bảo nhận được bồi thường đầy đủ và chính xác khi có tổn thất xảy ra, tránh bị bồi thường thiếu hoặc tranh chấp.
  • C. Để công ty bảo hiểm dễ dàng quản lý rủi ro.
  • D. Không quan trọng, vì công ty bảo hiểm tự định giá hàng hóa.

Câu 25: Nếu một điều khoản loại trừ (exclusion clause) trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế không rõ ràng hoặc gây tranh cãi, cách giải thích điều khoản này sẽ ưu tiên theo hướng có lợi cho bên nào (người mua bảo hiểm hay công ty bảo hiểm) và dựa trên nguyên tắc pháp lý nào?

  • A. Có lợi cho công ty bảo hiểm, theo nguyên tắc tự do hợp đồng.
  • B. Có lợi cho công ty bảo hiểm, theo nguyên tắc chuyên môn của công ty bảo hiểm.
  • C. Không bên nào được ưu tiên, tòa án sẽ quyết định.
  • D. Có lợi cho người mua bảo hiểm, theo nguyên tắc "contra proferentem" (diễn giải bất lợi cho người soạn thảo).

Câu 26: Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, "waiting period" (thời gian chờ) là gì và tại sao nó lại tồn tại?

  • A. Thời gian để công ty bảo hiểm thẩm định rủi ro của người mua.
  • B. Thời gian để người mua thanh toán phí bảo hiểm.
  • C. Khoảng thời gian kể từ khi sự kiện bảo hiểm xảy ra (ví dụ: người mua chậm thanh toán) đến khi công ty bảo hiểm bắt đầu chi trả bồi thường. Tồn tại để loại trừ các khiếu nại nhỏ và khuyến khích người bán tự thu hồi nợ trước.
  • D. Thời gian hiệu lực tối đa của hợp đồng bảo hiểm.

Câu 27: So sánh phạm vi bảo hiểm giữa "Political Risks Insurance" (Bảo hiểm rủi ro chính trị) và "Commercial Risks Insurance" (Bảo hiểm rủi ro thương mại) trong thương mại quốc tế. Rủi ro nào liên quan đến khả năng người mua không thanh toán do khó khăn tài chính, và loại bảo hiểm nào phù hợp?

  • A. Rủi ro chính trị; Bảo hiểm rủi ro chính trị.
  • B. Rủi ro thương mại; Bảo hiểm tín dụng thương mại (thuộc nhóm bảo hiểm rủi ro thương mại).
  • C. Cả hai loại rủi ro đều được bảo hiểm bởi cả hai loại hình bảo hiểm.
  • D. Không loại bảo hiểm nào chi trả cho rủi ro người mua không thanh toán.

Câu 28: Trong trường hợp tranh chấp về bồi thường bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế, phương thức giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên sử dụng trước khi đưa ra tòa án?

  • A. Khởi kiện trực tiếp tại tòa án quốc tế.
  • B. Yêu cầu cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm can thiệp.
  • C. Thương lượng, hòa giải hoặc trọng tài.
  • D. Tự doanh nghiệp chịu tổn thất để tránh phức tạp.

Câu 29: Dựa trên kiến thức về bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế, hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra với phí bảo hiểm nếu doanh nghiệp xuất khẩu thường xuyên vận chuyển hàng hóa có giá trị cao nhưng áp dụng các biện pháp an ninh vận chuyển rất nghiêm ngặt và có tỷ lệ tổn thất rất thấp?

  • A. Phí bảo hiểm có thể giảm, vì rủi ro tổn thất giảm do biện pháp an ninh tốt.
  • B. Phí bảo hiểm sẽ tăng, vì hàng hóa giá trị cao luôn đi kèm rủi ro cao.
  • C. Phí bảo hiểm không thay đổi, vì phí bảo hiểm được tính dựa trên giá trị hàng hóa, không phụ thuộc biện pháp an ninh.
  • D. Không thể dự đoán được, vì phí bảo hiểm phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác.

Câu 30: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm "Cargo Insurance" (Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển) và "Marine Insurance" (Bảo hiểm hàng hải) trong thực tế sử dụng. Mặc dù tên gọi khác nhau, chúng có thực sự phục vụ cho các mục đích bảo hiểm khác nhau hay không?

  • A. Chúng là hai loại bảo hiểm hoàn toàn khác nhau, phục vụ cho các loại hàng hóa và phương thức vận chuyển khác nhau.
  • B. Trong thực tế, "Cargo Insurance" thường được sử dụng để chỉ bảo hiểm hàng hóa vận chuyển, trong khi "Marine Insurance" là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả bảo hiểm thân tàu và trách nhiệm dân sự chủ tàu, nhưng đôi khi "Cargo Insurance" cũng được coi là một phần của "Marine Insurance".
  • C. Chúng hoàn toàn đồng nghĩa và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
  • D. Sự khác biệt chỉ mang tính lịch sử, hiện nay không còn sự khác biệt về mục đích sử dụng.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh thương mại quốc tế, rủi ro chính trị có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Loại hình bảo hiểm nào sau đây được thiết kế đặc biệt để bảo vệ doanh nghiệp khỏi các tổn thất do rủi ro chính trị như quốc hữu hóa tài sản hoặc chiến tranh?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Điều khoản 'Indemnity' (Bồi thường) trong hợp đồng bảo hiểm thương mại quốc tế có ý nghĩa gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một lô hàng máy móc công nghiệp từ Đức đến Việt Nam bị hư hỏng do va chạm mạnh trong quá trình vận chuyển bằng đường biển. Theo Incoterms CIF (Cost, Insurance and Freight), trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng này thuộc về ai?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nguyên tắc 'Utmost Good Faith' (Tuyệt đối trung thực) trong bảo hiểm hàng hải quốc tế đòi hỏi điều gì từ người mua bảo hiểm?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Doanh nghiệp xuất khẩu Việt Nam muốn bảo vệ mình khỏi rủi ro người mua nước ngoài không thanh toán được do mất khả năng thanh toán hoặc phá sản. Loại bảo hiểm nào sau đây phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển đường biển, điều khoản 'Free from Particular Average (FPA)' giới hạn trách nhiệm của công ty bảo hiểm như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phân tích mối quan hệ giữa phí bảo hiểm (premium) và mức khấu trừ (deductible) trong hợp đồng bảo hiểm. Nếu doanh nghiệp chọn mức khấu trừ cao hơn, phí bảo hiểm thường sẽ như thế nào và tại sao?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: 'Subrogation' (Thế quyền) là một nguyên tắc quan trọng trong bảo hiểm. Trong tình huống nào công ty bảo hiểm sẽ thực hiện quyền thế quyền?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Giả sử một doanh nghiệp nhập khẩu lô hàng điện tử từ Trung Quốc và mua bảo hiểm hàng hóa 'All Risks'. Tuy nhiên, khi hàng đến kho, phát hiện một số sản phẩm bị lỗi kỹ thuật do nhà sản xuất. Hỏi, tổn thất này có được bảo hiểm 'All Risks' chi trả không và tại sao?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: So sánh và đối chiếu giữa 'Bảo hiểm theo chuyến' (Voyage Policy) và 'Bảo hiểm bao' (Open Policy) trong bảo hiểm hàng hải. Loại hình bảo hiểm nào phù hợp hơn cho doanh nghiệp có tần suất xuất nhập khẩu hàng hóa lớn và thường xuyên?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến phí bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong trường hợp xảy ra tổn thất hàng hóa được bảo hiểm, quy trình khiếu nại bảo hiểm (claims process) thường bao gồm các bước nào theo thứ tự?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Loại chứng từ nào sau đây thường được sử dụng để chứng minh 'insurable interest' (quyền lợi có thể được bảo hiểm) của người mua bảo hiểm đối với hàng hóa trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Điều gì sẽ xảy ra nếu người được bảo hiểm cố ý gây ra tổn thất cho hàng hóa để nhận tiền bồi thường bảo hiểm?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong bảo hiểm trách nhiệm người giao nhận (Freight Forwarders Liability Insurance), đối tượng bảo hiểm chính là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tại sao doanh nghiệp xuất nhập khẩu nên ưu tiên sử dụng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế thay vì tự chịu rủi ro hoàn toàn?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phân biệt giữa 'Average Clause' (Điều khoản tổn thất bộ phận) và 'Total Loss Only (TLO)' (Điều khoản chỉ bồi thường tổn thất toàn bộ) trong bảo hiểm hàng hải. Điều khoản nào cung cấp phạm vi bảo hiểm rộng hơn?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong bảo hiểm rủi ro chính trị, loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi bảo hiểm thông thường?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Giả sử một công ty bảo hiểm đã bồi thường tổn thất toàn bộ cho một lô hàng bị đắm tàu. Sau đó, một phần hàng hóa trôi dạt vào bờ và được cứu vớt. Theo nguyên tắc 'Subrogation', quyền sở hữu đối với hàng hóa được cứu vớt này thuộc về ai?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đánh giá vai trò của môi giới bảo hiểm (insurance broker) trong việc hỗ trợ doanh nghiệp xuất nhập khẩu lựa chọn và quản lý các hợp đồng bảo hiểm. Môi giới bảo hiểm mang lại lợi ích gì so với việc doanh nghiệp tự làm việc trực tiếp với công ty bảo hiểm?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không, loại trừ 'General Average' (Tổn thất chung) có áp dụng không? Giải thích ngắn gọn.

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Điều khoản 'Institute Cargo Clauses (A)' trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển cung cấp phạm vi bảo hiểm như thế nào so với 'Institute Cargo Clauses (C)'?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để giảm thiểu rủi ro trong thương mại quốc tế, doanh nghiệp có thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa nào liên quan đến bảo hiểm, trước khi lô hàng được vận chuyển?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tại sao việc kê khai đúng và đầy đủ giá trị hàng hóa (insured value) lại quan trọng khi mua bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nếu một điều khoản loại trừ (exclusion clause) trong hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế không rõ ràng hoặc gây tranh cãi, cách giải thích điều khoản này sẽ ưu tiên theo hướng có lợi cho bên nào (người mua bảo hiểm hay công ty bảo hiểm) và dựa trên nguyên tắc pháp lý nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong bảo hiểm tín dụng xuất khẩu, 'waiting period' (thời gian chờ) là gì và tại sao nó lại tồn tại?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: So sánh phạm vi bảo hiểm giữa 'Political Risks Insurance' (Bảo hiểm rủi ro chính trị) và 'Commercial Risks Insurance' (Bảo hiểm rủi ro thương mại) trong thương mại quốc tế. Rủi ro nào liên quan đến khả năng người mua không thanh toán do khó khăn tài chính, và loại bảo hiểm nào phù hợp?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong trường hợp tranh chấp về bồi thường bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế, phương thức giải quyết tranh chấp nào thường được ưu tiên sử dụng trước khi đưa ra tòa án?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Dựa trên kiến thức về bảo hiểm hàng hóa vận chuyển quốc tế, hãy dự đoán điều gì sẽ xảy ra với phí bảo hiểm nếu doanh nghiệp xuất khẩu thường xuyên vận chuyển hàng hóa có giá trị cao nhưng áp dụng các biện pháp an ninh vận chuyển rất nghiêm ngặt và có tỷ lệ tổn thất rất thấp?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Bảo Hiểm Trong Thương Mại Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản giữa bảo hiểm 'Cargo Insurance' (Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển) và 'Marine Insurance' (Bảo hiểm hàng hải) trong thực tế sử dụng. Mặc dù tên gọi khác nhau, chúng có thực sự phục vụ cho các mục đích bảo hiểm khác nhau hay không?

Xem kết quả