Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thực Vật Dược – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thực Vật Dược

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Để đánh giá chất lượng và tính nhất quán của lô dược liệu thực vật, phương pháp phân tích định tính nào sau đây thường được sử dụng để xác định sự hiện diện của các hợp chất đặc trưng?

  • A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
  • B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
  • C. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
  • D. Khối phổ ký (MS)

Câu 2: Một nhà nghiên cứu muốn chiết xuất tinh dầu từ lá cây bạc hà (Mentha arvensis). Phương pháp chiết xuất nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để thu được tinh dầu với thành phần hóa học ít bị biến đổi do nhiệt?

  • A. Chiết xuất bằng dung môi Soxhlet
  • B. Chưng cất hơi nước
  • C. Chiết xuất siêu tới hạn CO2
  • D. Ngâm chiết lạnh (Maceration)

Câu 3: Alkaloid là một nhóm lớn các hợp chất thứ cấp quan trọng trong thực vật dược. Đặc điểm cấu trúc hóa học chung nào sau đây là bắt buộc phải có trong phân tử alkaloid?

  • A. Vòng thơm (Benzene ring)
  • B. Nhóm hydroxyl (-OH)
  • C. Liên kết glycosidic
  • D. Nitơ dị vòng (Nitrogen heterocycle)

Câu 4: Flavonoid là nhóm hợp chất polyphenol phổ biến trong thực vật, có nhiều hoạt tính sinh học. Cấu trúc khung cơ bản của flavonoid được hình thành từ bao nhiêu đơn vị phenylpropanoid?

  • A. 2
  • B. 3
  • C. 1
  • D. 4

Câu 5: Cây Can khương (Zingiber officinale) được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền. Bộ phận nào của cây thường được sử dụng làm dược liệu?

  • A. Lá
  • B. Quả
  • C. Thân rễ (Rhizome)
  • D. Hoa

Câu 6: Trong quá trình sinh tổng hợp terpenoid, đơn vị isopren (isopentenyl pyrophosphate và dimethylallyl pyrophosphate) được trùng hợp để tạo thành các mạch carbon. Số lượng đơn vị isopren cần thiết để tạo thành một diterpenoid là bao nhiêu?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 7: Phương pháp nhân giống vô tính in vitro (nuôi cấy mô tế bào thực vật) mang lại ưu điểm lớn trong bảo tồn và sản xuất dược liệu từ thực vật quý hiếm. Ưu điểm chính của phương pháp này so với nhân giống hữu tính truyền thống là gì?

  • A. Tạo ra cây con có biến dị di truyền cao hơn
  • B. Nhân nhanh số lượng lớn cây con đồng nhất về mặt di truyền
  • C. Giảm thiểu nguy cơ nhiễm bệnh từ cây mẹ
  • D. Cây con sinh trưởng nhanh hơn và khỏe mạnh hơn

Câu 8: Trong kiểm nghiệm dược liệu, chỉ số "độ tro toàn phần" được xác định nhằm mục đích gì?

  • A. Đánh giá hàm lượng hoạt chất trong dược liệu
  • B. Xác định độ ẩm của dược liệu
  • C. Đánh giá hàm lượng chất vô cơ tự nhiên và tạp chất vô cơ lẫn vào dược liệu
  • D. Kiểm tra độ tinh khiết của hoạt chất chiết xuất

Câu 9: Hoạt chất curcumin từ củ nghệ (Curcuma longa) nổi tiếng với hoạt tính chống viêm và chống oxy hóa. Curcumin thuộc nhóm hợp chất nào?

  • A. Alkaloid
  • B. Polyphenol (Curcuminoid)
  • C. Terpenoid
  • D. Glycoside

Câu 10: Cây Mã tiền (Strychnos nux-vomica) chứa alkaloid strychnine, một chất rất độc nhưng cũng có tác dụng kích thích thần kinh trung ương ở liều thấp. Việc sử dụng Mã tiền và các chế phẩm từ Mã tiền cần đặc biệt thận trọng vì lý do nào sau đây?

  • A. Khoảng cách giữa liều điều trị và liều độc hẹp
  • B. Tác dụng điều trị yếu và không ổn định
  • C. Dễ gây nghiện và phụ thuộc thuốc
  • D. Khó định lượng hoạt chất trong dược liệu

Câu 11: Trong quá trình bảo quản dược liệu thực vật, yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự suy giảm chất lượng do nấm mốc và côn trùng gây ra?

  • A. Ánh sáng
  • B. Độ ẩm
  • C. Nhiệt độ
  • D. Oxy

Câu 12: Glycoside tim (cardiac glycosides) là nhóm glycoside steroid có hoạt tính dược lý quan trọng, đặc biệt trong điều trị bệnh tim mạch. Loại đường nào thường gặp nhất trong cấu trúc glycoside tim?

  • A. Glucose
  • B. Fructose
  • C. Deoxy sugar (ví dụ: rhamnose, digitoxose)
  • D. Galactose

Câu 13: Cho sơ đồ con đường sinh tổng hợp acid shikimic, một con đường quan trọng trong thực vật để tạo ra các hợp chất thơm (aromatic compounds). Nguyên liệu đầu vào chính của con đường này là gì?

  • A. Acetyl-CoA
  • B. Malonyl-CoA
  • C. Mevalonate
  • D. Erythrose-4-phosphate và Phosphoenolpyruvate

Câu 14: Cây Hoàng liên gai (Berberis vulgaris) chứa berberine, một alkaloid có nhiều hoạt tính sinh học, bao gồm kháng khuẩn và hạ đường huyết. Berberine được xếp vào nhóm alkaloid nào dựa trên cấu trúc vòng dị vòng?

  • A. Alkaloid pyrrolidine
  • B. Alkaloid isoquinoline
  • C. Alkaloid indole
  • D. Alkaloid tropane

Câu 15: Trong y học cổ truyền, "tứ khí" và "ngũ vị" là các thuộc tính quan trọng để phân loại dược liệu. "Tứ khí" đề cập đến thuộc tính nào của dược liệu?

  • A. Tính chất nhiệt (Hàn, Nhiệt, Ôn, Lương)
  • B. Hương vị (Toan, Khổ, Cam, Tân, Hàm)
  • C. Quy kinh (Kinh mạch tác động)
  • D. Công năng chủ trị chính

Câu 16: Để đảm bảo tính pháp lý và chất lượng của dược liệu xuất khẩu, các tiêu chuẩn GAP (Good Agricultural and Collection Practices) về trồng trọt và thu hái dược liệu được áp dụng. Mục tiêu chính của tiêu chuẩn GAP là gì?

  • A. Tăng năng suất cây trồng dược liệu
  • B. Giảm chi phí sản xuất dược liệu
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học
  • D. Đảm bảo chất lượng, an toàn và tính đồng nhất của dược liệu

Câu 17: Phản ứng định tính Mayer được sử dụng để phát hiện nhóm hợp chất nào trong dịch chiết thực vật?

  • A. Flavonoid
  • B. Saponin
  • C. Alkaloid
  • D. Tanin

Câu 18: Cây Actiso (Cynara scolymus) được biết đến với tác dụng bảo vệ gan và lợi mật. Hoạt chất chính có tác dụng này trong actiso là cynarin và silymarin. Nhận định này có chính xác không?

  • A. Đúng, cả cynarin và silymarin đều là hoạt chất chính của actiso.
  • B. Sai, silymarin không phải là hoạt chất chính của actiso, mà là của cây kế sữa (Silybum marianum).
  • C. Đúng, nhưng cynarin có tác dụng lợi mật còn silymarin có tác dụng bảo vệ gan.
  • D. Sai, hoạt chất chính của actiso là flavonoid, không phải cynarin hay silymarin.

Câu 19: Phương pháp sắc ký cột thường được sử dụng trong quy trình phân lập và tinh chế các hợp chất tự nhiên từ thực vật. Nguyên tắc cơ bản của sắc ký cột dựa trên sự khác biệt về tính chất nào giữa các chất cần phân tách?

  • A. Kích thước phân tử
  • B. Điểm sôi
  • C. Độ phân cực và ái lực với pha tĩnh và pha động
  • D. Khối lượng phân tử

Câu 20: Trong kiểm nghiệm dược liệu bằng phương pháp hiển vi, "mảnh mô" là một tiêu chuẩn quan trọng để xác định dược liệu. "Mảnh mô" đề cập đến thành phần cấu trúc nào của dược liệu?

  • A. Tế bào riêng lẻ
  • B. Tập hợp các tế bào (mô) đặc trưng của dược liệu
  • C. Hoạt chất kết tinh
  • D. Tạp chất lẫn trong dược liệu

Câu 21: Cây Ba gạc (Rauvolfia serpentina) là nguồn cung cấp reserpine, một alkaloid có tác dụng hạ huyết áp. Reserpine thuộc nhóm alkaloid nào?

  • A. Alkaloid pyrrolizidine
  • B. Alkaloid quinoline
  • C. Alkaloid indole
  • D. Alkaloid imidazole

Câu 22: Saponin là nhóm glycoside có đặc tính tạo bọt khi hòa tan trong nước. Tính chất tạo bọt của saponin là do cấu trúc hóa học nào của chúng?

  • A. Nhóm carboxyl (-COOH)
  • B. Vòng lactone
  • C. Liên kết ester
  • D. Cấu trúc lưỡng thân (amphiphilic) với phần đường ưa nước và phần aglycone kỵ nước

Câu 23: Trong quá trình nghiên cứu phát triển thuốc từ dược liệu, giai đoạn "phân đoạn sinh học" (bioassay-guided fractionation) đóng vai trò quan trọng. Mục đích chính của phân đoạn sinh học là gì?

  • A. Xác định phân đoạn chiết xuất chứa hoạt tính sinh học mong muốn
  • B. Định lượng hàm lượng hoạt chất trong dược liệu
  • C. Phân lập và tinh chế hoạt chất tinh khiết
  • D. Đánh giá độc tính của dược liệu

Câu 24: Cây Bạch quả (Ginkgo biloba) nổi tiếng với tác dụng cải thiện tuần hoàn máu não và tăng cường trí nhớ. Nhóm hợp chất chính chịu trách nhiệm cho các tác dụng này trong bạch quả là gì?

  • A. Alkaloid và flavonoid
  • B. Terpenoid (ginkgolide, bilobalide) và flavonoid
  • C. Coumarin và flavonoid
  • D. Anthraquinone và flavonoid

Câu 25: Để đánh giá độ tinh khiết của một hợp chất tự nhiên phân lập từ thực vật, phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
  • B. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
  • C. Sắc ký cột
  • D. Sắc ký khí (GC)

Câu 26: Một dược sĩ muốn bào chế viên nang cứng chứa bột dược liệu khô. Tá dược độn (diluent) nào sau đây không phù hợp để sử dụng vì có thể tương kỵ với một số thành phần trong dược liệu, đặc biệt là tanin?

  • A. Lactose
  • B. Tinh bột
  • C. Calci carbonat
  • D. Microcrystalline cellulose

Câu 27: Trong định tính flavonoid bằng phản ứng hóa học, phản ứng nào sau đây tạo phức màu đặc trưng với flavonoid?

  • A. Phản ứng Dragendorff
  • B. Phản ứng Fehling
  • C. Phản ứng Biuret
  • D. Phản ứng Shinoda (với magie và acid clohydric đậm đặc)

Câu 28: Cho tình huống: Một bệnh nhân sử dụng đồng thời thuốc tây chứa warfarin (chống đông máu) và một chế phẩm từ cây Đương quy (Angelica sinensis) với mục đích bồi bổ khí huyết. Nguy cơ tương tác thuốc nào có thể xảy ra?

  • A. Giảm tác dụng chống đông máu của warfarin
  • B. Tăng cường tác dụng chống đông máu của warfarin, gây nguy cơ chảy máu
  • C. Giảm hấp thu warfarin
  • D. Tăng thải trừ warfarin

Câu 29: Cây Trinh nữ hoàng cung (Crinum latifolium) được sử dụng trong y học dân gian để hỗ trợ điều trị u xơ tử cung và phì đại tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, việc sử dụng Trinh nữ hoàng cung cần thận trọng do có thể gây tác dụng phụ nào?

  • A. Gây hạ huyết áp
  • B. Gây táo bón
  • C. Gây kích ứng da và niêm mạc, ngứa
  • D. Gây buồn ngủ

Câu 30: Trong nghiên cứu về tác dụng dược lý của một cao chiết thực vật, mô hình thử nghiệm in vitro (trong ống nghiệm) thường được sử dụng ở giai đoạn đầu. Ưu điểm chính của mô hình in vitro so với mô hình in vivo (trên động vật sống) trong giai đoạn sàng lọc ban đầu là gì?

  • A. Tiết kiệm chi phí, thời gian và dễ dàng kiểm soát các yếu tố ngoại sinh
  • B. Cho kết quả chính xác hơn về tác dụng trên cơ thể sống
  • C. Đánh giá được độc tính cấp và độc tính mạn tính
  • D. Phản ánh đầy đủ quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ của thuốc

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Để đánh giá chất lượng và tính nhất quán của lô dược liệu thực vật, phương pháp phân tích định tính nào sau đây thường được sử dụng để xác định sự hiện diện của các hợp chất đặc trưng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Một nhà nghiên cứu muốn chiết xuất tinh dầu từ lá cây bạc hà (Mentha arvensis). Phương pháp chiết xuất nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất để thu được tinh dầu với thành phần hóa học ít bị biến đổi do nhiệt?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Alkaloid là một nhóm lớn các hợp chất thứ cấp quan trọng trong thực vật dược. Đặc điểm cấu trúc hóa học chung nào sau đây là *bắt buộc* phải có trong phân tử alkaloid?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Flavonoid là nhóm hợp chất polyphenol phổ biến trong thực vật, có nhiều hoạt tính sinh học. Cấu trúc khung cơ bản của flavonoid được hình thành từ bao nhiêu đơn vị phenylpropanoid?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Cây Can khương (Zingiber officinale) được sử dụng phổ biến trong y học cổ truyền. Bộ phận nào của cây thường được sử dụng làm dược liệu?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong quá trình sinh tổng hợp terpenoid, đơn vị isopren (isopentenyl pyrophosphate và dimethylallyl pyrophosphate) được trùng hợp để tạo thành các mạch carbon. Số lượng đơn vị isopren cần thiết để tạo thành một diterpenoid là bao nhiêu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phương pháp nhân giống vô tính in vitro (nuôi cấy mô tế bào thực vật) mang lại ưu điểm lớn trong bảo tồn và sản xuất dược liệu từ thực vật quý hiếm. Ưu điểm chính của phương pháp này so với nhân giống hữu tính truyền thống là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong kiểm nghiệm dược liệu, chỉ số 'độ tro toàn phần' được xác định nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hoạt chất curcumin từ củ nghệ (Curcuma longa) nổi tiếng với hoạt tính chống viêm và chống oxy hóa. Curcumin thuộc nhóm hợp chất nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Cây Mã tiền (Strychnos nux-vomica) chứa alkaloid strychnine, một chất rất độc nhưng cũng có tác dụng kích thích thần kinh trung ương ở liều thấp. Việc sử dụng Mã tiền và các chế phẩm từ Mã tiền cần đặc biệt thận trọng vì lý do nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong quá trình bảo quản dược liệu thực vật, yếu tố môi trường nào sau đây có ảnh hưởng *lớn nhất* đến sự suy giảm chất lượng do nấm mốc và côn trùng gây ra?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Glycoside tim (cardiac glycosides) là nhóm glycoside steroid có hoạt tính dược lý quan trọng, đặc biệt trong điều trị bệnh tim mạch. Loại đường nào thường gặp nhất trong cấu trúc glycoside tim?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Cho sơ đồ con đường sinh tổng hợp acid shikimic, một con đường quan trọng trong thực vật để tạo ra các hợp chất thơm (aromatic compounds). Nguyên liệu đầu vào chính của con đường này là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Cây Hoàng liên gai (Berberis vulgaris) chứa berberine, một alkaloid có nhiều hoạt tính sinh học, bao gồm kháng khuẩn và hạ đường huyết. Berberine được xếp vào nhóm alkaloid nào dựa trên cấu trúc vòng dị vòng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong y học cổ truyền, 'tứ khí' và 'ngũ vị' là các thuộc tính quan trọng để phân loại dược liệu. 'Tứ khí' đề cập đến thuộc tính nào của dược liệu?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để đảm bảo tính pháp lý và chất lượng của dược liệu xuất khẩu, các tiêu chuẩn GAP (Good Agricultural and Collection Practices) về trồng trọt và thu hái dược liệu được áp dụng. Mục tiêu chính của tiêu chuẩn GAP là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phản ứng định tính Mayer được sử dụng để phát hiện nhóm hợp chất nào trong dịch chiết thực vật?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Cây Actiso (Cynara scolymus) được biết đến với tác dụng bảo vệ gan và lợi mật. Hoạt chất chính có tác dụng này trong actiso là cynarin và silymarin. Nhận định này có chính xác không?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Phương pháp sắc ký cột thường được sử dụng trong quy trình phân lập và tinh chế các hợp chất tự nhiên từ thực vật. Nguyên tắc cơ bản của sắc ký cột dựa trên sự khác biệt về tính chất nào giữa các chất cần phân tách?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong kiểm nghiệm dược liệu bằng phương pháp hiển vi, 'mảnh mô' là một tiêu chuẩn quan trọng để xác định dược liệu. 'Mảnh mô' đề cập đến thành phần cấu trúc nào của dược liệu?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Cây Ba gạc (Rauvolfia serpentina) là nguồn cung cấp reserpine, một alkaloid có tác dụng hạ huyết áp. Reserpine thuộc nhóm alkaloid nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Saponin là nhóm glycoside có đặc tính tạo bọt khi hòa tan trong nước. Tính chất tạo bọt của saponin là do cấu trúc hóa học nào của chúng?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong quá trình nghiên cứu phát triển thuốc từ dược liệu, giai đoạn 'phân đoạn sinh học' (bioassay-guided fractionation) đóng vai trò quan trọng. Mục đích chính của phân đoạn sinh học là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Cây Bạch quả (Ginkgo biloba) nổi tiếng với tác dụng cải thiện tuần hoàn máu não và tăng cường trí nhớ. Nhóm hợp chất chính chịu trách nhiệm cho các tác dụng này trong bạch quả là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để đánh giá độ tinh khiết của một hợp chất tự nhiên phân lập từ thực vật, phương pháp sắc ký nào sau đây thường được sử dụng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một dược sĩ muốn bào chế viên nang cứng chứa bột dược liệu khô. Tá dược độn (diluent) nào sau đây *không* phù hợp để sử dụng vì có thể tương kỵ với một số thành phần trong dược liệu, đặc biệt là tanin?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong định tính flavonoid bằng phản ứng hóa học, phản ứng nào sau đây tạo phức màu đặc trưng với flavonoid?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Cho tình huống: Một bệnh nhân sử dụng đồng thời thuốc tây chứa warfarin (chống đông máu) và một chế phẩm từ cây Đương quy (Angelica sinensis) với mục đích bồi bổ khí huyết. Nguy cơ tương tác thuốc nào có thể xảy ra?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Cây Trinh nữ hoàng cung (Crinum latifolium) được sử dụng trong y học dân gian để hỗ trợ điều trị u xơ tử cung và phì đại tuyến tiền liệt. Tuy nhiên, việc sử dụng Trinh nữ hoàng cung cần thận trọng do có thể gây tác dụng phụ nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thực Vật Dược

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong nghiên cứu về tác dụng dược lý của một cao chiết thực vật, mô hình thử nghiệm *in vitro* (trong ống nghiệm) thường được sử dụng ở giai đoạn đầu. Ưu điểm chính của mô hình *in vitro* so với mô hình *in vivo* (trên động vật sống) trong giai đoạn sàng lọc ban đầu là gì?

Xem kết quả