Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Đầu Tư Quốc Tế – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Đầu Tư Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất ô tô của Việt Nam, quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Indonesia bằng cách xây dựng một nhà máy lắp ráp hoàn toàn mới. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?

  • A. Sáp nhập và mua lại (M&A)
  • B. Liên doanh (Joint Venture)
  • C. Đầu tư vào lĩnh vực mới (Greenfield Investment)
  • D. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI)

Câu 2: Quốc gia X có nguồn lao động giá rẻ dồi dào nhưng hệ thống pháp luật và cơ sở hạ tầng còn kém phát triển. Quốc gia Y có công nghệ tiên tiến và thị trường tiêu dùng lớn mạnh. Một công ty đa quốc gia (MNE) nên xem xét yếu tố nào là QUAN TRỌNG NHẤT khi quyết định địa điểm đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) để sản xuất hàng may mặc xuất khẩu?

  • A. Chi phí và chất lượng lao động ở Quốc gia X
  • B. Quy mô thị trường tiêu dùng ở Quốc gia Y
  • C. Sự ổn định của hệ thống pháp luật ở Quốc gia X
  • D. Trình độ công nghệ ở Quốc gia Y

Câu 3: Một công ty dược phẩm đa quốc gia nắm giữ bằng sáng chế độc quyền cho một loại thuốc mới. Thay vì tự mình sản xuất và phân phối ở thị trường nước ngoài, công ty này quyết định cho một công ty dược phẩm địa phương ở nước sở tại quyền sản xuất và bán thuốc này, đổi lại công ty đa quốc gia nhận được phí bản quyền. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này được gọi là gì?

  • A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
  • B. Xuất khẩu (Exporting)
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Cấp phép (Licensing)

Câu 4: Trong mô hình "Viên kim cương lợi thế cạnh tranh quốc gia" của Michael Porter, yếu tố "điều kiện yếu tố sản xuất" đề cập đến điều gì?

  • A. Quy mô và sự tinh tế của nhu cầu thị trường trong nước đối với sản phẩm/dịch vụ.
  • B. Các nguồn lực đầu vào cần thiết để cạnh tranh trong một ngành công nghiệp, như lao động lành nghề, cơ sở hạ tầng, và tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Sự hiện diện và năng lực cạnh tranh của các ngành công nghiệp và nhà cung cấp hỗ trợ liên quan.
  • D. Cách thức các công ty được thành lập, tổ chức và quản lý, cũng như mức độ cạnh tranh trong nước.

Câu 5: Công ty X của Nhật Bản và Công ty Y của Việt Nam quyết định hợp tác thành lập một công ty mới tại Việt Nam để sản xuất linh kiện điện tử. Hai công ty cùng góp vốn và chia sẻ lợi nhuận cũng như rủi ro. Hình thức hợp tác này là gì?

  • A. Chi nhánh (Branch)
  • B. Công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn (Wholly-owned subsidiary)
  • C. Liên doanh (Joint Venture)
  • D. Văn phòng đại diện (Representative Office)

Câu 6: Theo mô hình OLI, "lợi thế sở hữu" (Ownership advantage) của một công ty đa quốc gia (MNE) có nghĩa là gì?

  • A. Các nguồn lực và năng lực độc đáo, vượt trội mà công ty sở hữu so với các đối thủ cạnh tranh.
  • B. Lợi thế về vị trí địa lý của quốc gia sở tại thu hút đầu tư.
  • C. Lợi thế từ việc nội bộ hóa các hoạt động thay vì thuê ngoài hoặc cấp phép.
  • D. Khả năng tiếp cận nguồn vốn chi phí thấp từ thị trường quốc tế.

Câu 7: Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến lợi nhuận của các nhà đầu tư quốc tế như thế nào?

  • A. Rủi ro tỷ giá hối đoái chỉ ảnh hưởng đến chi phí hoạt động, không ảnh hưởng đến lợi nhuận.
  • B. Biến động tỷ giá hối đoái có thể làm giảm giá trị lợi nhuận khi quy đổi về đồng tiền của nhà đầu tư.
  • C. Rủi ro tỷ giá hối đoái chỉ xảy ra khi đầu tư vào các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển.
  • D. Rủi ro tỷ giá hối đoái luôn có lợi cho nhà đầu tư quốc tế.

Câu 8: Chính phủ quốc gia Z ban hành luật mới, quốc hữu hóa tất cả các công ty khai thác mỏ thuộc sở hữu nước ngoài mà không bồi thường thỏa đáng. Loại rủi ro chính trị nào mà các nhà đầu tư quốc tế phải đối mặt trong trường hợp này?

  • A. Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ (Transfer risk)
  • B. Rủi ro hoạt động (Operating risk)
  • C. Rủi ro tước đoạt tài sản (Expropriation risk)
  • D. Rủi ro tín dụng (Credit risk)

Câu 9: Một công ty đa quốc gia (MNE) quyết định nội bộ hóa (internalize) các giao dịch xuyên biên giới thay vì sử dụng thị trường mở. Động cơ chính của quyết định này theo mô hình OLI là gì?

  • A. Tận dụng lợi thế về vị trí địa lý của nước ngoài.
  • B. Giảm thiểu chi phí giao dịch và bảo vệ tài sản trí tuệ.
  • C. Tăng cường kiểm soát chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • D. Đáp ứng nhu cầu thị trường địa phương một cách hiệu quả hơn.

Câu 10: Lợi thế "vị trí" (Location advantage) trong mô hình OLI đề cập đến yếu tố nào?

  • A. Năng lực quản lý và công nghệ vượt trội của công ty mẹ.
  • B. Khả năng kiểm soát các hoạt động ở nước ngoài một cách hiệu quả.
  • C. Chi phí giao dịch thấp hơn khi nội bộ hóa hoạt động.
  • D. Các đặc điểm hấp dẫn của quốc gia sở tại như thị trường, tài nguyên, hoặc chính sách ưu đãi.

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái mà các công ty đa quốc gia (MNEs) thường sử dụng?

  • A. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (Forward contracts) và hợp đồng tương lai (Futures contracts) tiền tệ.
  • B. Đa dạng hóa hoạt động kinh doanh và đầu tư ra nhiều quốc gia.
  • C. Tập trung đầu tư vào một quốc gia duy nhất để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô.
  • D. Sử dụng các công cụ phái sinh như quyền chọn (Options) tiền tệ.

Câu 12: Hình thức đầu tư quốc tế nào thường mang lại mức độ kiểm soát cao nhất cho công ty mẹ đối với hoạt động ở nước ngoài?

  • A. Công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn (Wholly-owned subsidiary)
  • B. Liên doanh (Joint Venture)
  • C. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance)
  • D. Cấp phép (Licensing)

Câu 13: Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, "chi phí chìm" (sunk cost) đề cập đến điều gì?

  • A. Chi phí vốn đầu tư ban đầu.
  • B. Các chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi được, bất kể quyết định đầu tư trong tương lai như thế nào.
  • C. Chi phí cơ hội của việc lựa chọn dự án đầu tư này thay vì dự án khác.
  • D. Tổng chi phí dự kiến của dự án đầu tư.

Câu 14: Điều gì là thách thức LỚN NHẤT đối với các công ty đa quốc gia (MNEs) khi quản lý hoạt động kinh doanh ở các quốc gia có nền văn hóa khác biệt?

  • A. Rào cản ngôn ngữ.
  • B. Sự khác biệt về luật pháp và quy định.
  • C. Biến động tỷ giá hối đoái.
  • D. Sự khác biệt về giá trị, phong tục tập quán và cách thức giao tiếp kinh doanh.

Câu 15: Một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nhất định. Biện pháp này ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư quốc tế như thế nào?

  • A. Hạn ngạch nhập khẩu khuyến khích đầu tư xuất khẩu.
  • B. Hạn ngạch nhập khẩu có thể khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) để vượt qua rào cản thương mại.
  • C. Hạn ngạch nhập khẩu không ảnh hưởng đến đầu tư quốc tế.
  • D. Hạn ngạch nhập khẩu làm giảm đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).

Câu 16: Trong phân tích rủi ro quốc gia, yếu tố "ổn định chính trị" được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Tăng trưởng GDP và tỷ lệ lạm phát.
  • B. Cán cân thương mại và dự trữ ngoại hối.
  • C. Mức độ tham nhũng, xung đột xã hội, thay đổi chính sách đột ngột, và hiệu quả của hệ thống pháp luật.
  • D. Trình độ phát triển cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực.

Câu 17: Công cụ "bảo hiểm rủi ro chính trị" do các tổ chức như OPIC (Overseas Private Investment Corporation) cung cấp giúp bảo vệ nhà đầu tư quốc tế khỏi loại rủi ro nào?

  • A. Các rủi ro phi thương mại như quốc hữu hóa, tước đoạt tài sản, chiến tranh và bất ổn chính trị.
  • B. Rủi ro thị trường và cạnh tranh.
  • C. Rủi ro tỷ giá hối đoái và lãi suất.
  • D. Rủi ro hoạt động và quản lý.

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc đầu tư vào thị trường mới nổi?

  • A. Tiềm năng tăng trưởng kinh tế cao.
  • B. Cơ hội đa dạng hóa danh mục đầu tư.
  • C. Chi phí lao động và sản xuất thấp.
  • D. Rủi ro chính trị và kinh tế thấp hơn so với thị trường phát triển.

Câu 19: Khái niệm "quốc tế hóa" (internationalization) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?

  • A. Sự gia tăng dòng vốn đầu tư giữa các quốc gia.
  • B. Quá trình các công ty mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường nước ngoài.
  • C. Sự hội nhập kinh tế giữa các quốc gia thông qua các hiệp định thương mại.
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa về văn hóa và xã hội.

Câu 20: Trong các hình thức đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI), đầu tư vào "thị trường vốn cổ phần" (equity market) bao gồm những loại tài sản nào?

  • A. Trái phiếu chính phủ và trái phiếu doanh nghiệp.
  • B. Các công cụ tiền tệ như tín phiếu kho bạc và chứng chỉ tiền gửi.
  • C. Cổ phiếu của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.
  • D. Bất động sản và các tài sản hữu hình khác.

Câu 21: "Hiệp định đầu tư song phương" (Bilateral Investment Treaty - BIT) có mục đích chính là gì?

  • A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Hợp tác về chính sách tiền tệ và tài chính giữa các quốc gia.
  • C. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.
  • D. Bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư nước ngoài và thúc đẩy dòng vốn đầu tư giữa hai quốc gia ký kết.

Câu 22: Điều gì là một thách thức khi thực hiện "sáp nhập và mua lại xuyên biên giới" (cross-border M&A)?

  • A. Rào cản ngôn ngữ.
  • B. Khác biệt về văn hóa doanh nghiệp và quy trình quản lý sau sáp nhập.
  • C. Chi phí thẩm định doanh nghiệp mục tiêu.
  • D. Thủ tục pháp lý phức tạp.

Câu 23: Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle Theory), giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu mạnh mẽ từ quốc gia phát triển sang các quốc gia khác?

  • A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction phase)
  • B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth phase)
  • C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity phase)
  • D. Giai đoạn suy thoái (Decline phase)

Câu 24: "Kinh tế theo quy mô" (economies of scale) là một yếu tố quan trọng thúc đẩy đầu tư quốc tế trong ngành nào?

  • A. Ngành dịch vụ tài chính.
  • B. Ngành bán lẻ.
  • C. Ngành sản xuất ô tô và điện tử.
  • D. Ngành nông nghiệp.

Câu 25: "Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ" (translation exposure) phát sinh khi nào?

  • A. Khi giá trị tài sản của công ty mẹ bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá.
  • B. Khi công ty mẹ hợp nhất báo cáo tài chính của các công ty con ở nước ngoài và phải chuyển đổi báo cáo sang đồng tiền của công ty mẹ.
  • C. Khi dòng tiền hoạt động của công ty con ở nước ngoài bị ảnh hưởng bởi tỷ giá.
  • D. Khi công ty thực hiện giao dịch thương mại quốc tế.

Câu 26: Một công ty đa quốc gia (MNE) áp dụng chiến lược "đa nội địa hóa" (multi-domestic strategy). Chiến lược này có đặc điểm gì?

  • A. Tập trung sản xuất ở một quốc gia và xuất khẩu sang các thị trường khác.
  • B. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu.
  • C. Tùy chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing để phù hợp với từng thị trường địa phương.
  • D. Tích hợp hoạt động trên toàn cầu để tối ưu hóa chi phí.

Câu 27: "Trọng tài quốc tế" (international arbitration) là một cơ chế giải quyết tranh chấp trong đầu tư quốc tế như thế nào?

  • A. Giải quyết tranh chấp thông qua tòa án quốc gia của nước sở tại.
  • B. Giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa giải và thương lượng giữa các bên.
  • C. Giải quyết tranh chấp thông qua cơ chế của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
  • D. Giải quyết tranh chấp bởi một hội đồng trọng tài độc lập, trung lập, theo thủ tục được thỏa thuận trước.

Câu 28: Điều gì là một yếu tố HẠN CHẾ tiềm năng của việc sử dụng "liên minh chiến lược" (strategic alliance) trong đầu tư quốc tế?

  • A. Nguy cơ xung đột lợi ích và mất kiểm soát hoạt động do phải chia sẻ quyền lực với đối tác.
  • B. Chi phí thành lập và duy trì liên minh cao.
  • C. Khó khăn trong việc tìm kiếm đối tác phù hợp.
  • D. Thiếu linh hoạt trong thay đổi chiến lược.

Câu 29: Chỉ số "Mức độ mở cửa thương mại" (Trade Openness Index) của một quốc gia phản ánh điều gì?

  • A. Quy mô thị trường nội địa của quốc gia.
  • B. Mức độ mà nền kinh tế của quốc gia đó tham gia vào thương mại quốc tế, thường được đo bằng tỷ lệ tổng giá trị xuất nhập khẩu so với GDP.
  • C. Chính sách thương mại tự do hay bảo hộ của quốc gia.
  • D. Khả năng cạnh tranh xuất khẩu của quốc gia.

Câu 30: Trong phân tích dự án đầu tư quốc tế, phương pháp "giá trị hiện tại ròng" (Net Present Value - NPV) được sử dụng để làm gì?

  • A. Xác định thời gian hoàn vốn của dự án.
  • B. Đánh giá rủi ro của dự án đầu tư.
  • C. Đo lường giá trị gia tăng của dự án đầu tư bằng cách chiết khấu dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại và so sánh với vốn đầu tư ban đầu.
  • D. So sánh tỷ suất sinh lời của dự án với chi phí vốn.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Doanh nghiệp A, một nhà sản xuất ô tô của Việt Nam, quyết định mở rộng hoạt động sang thị trường Indonesia bằng cách xây dựng một nhà máy lắp ráp hoàn toàn mới. Hình thức đầu tư quốc tế này được gọi là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Quốc gia X có nguồn lao động giá rẻ dồi dào nhưng hệ thống pháp luật và cơ sở hạ tầng còn kém phát triển. Quốc gia Y có công nghệ tiên tiến và thị trường tiêu dùng lớn mạnh. Một công ty đa quốc gia (MNE) nên xem xét yếu tố nào là QUAN TRỌNG NHẤT khi quyết định địa điểm đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) để sản xuất hàng may mặc xuất khẩu?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một công ty dược phẩm đa quốc gia nắm giữ bằng sáng chế độc quyền cho một loại thuốc mới. Thay vì tự mình sản xuất và phân phối ở thị trường nước ngoài, công ty này quyết định cho một công ty dược phẩm địa phương ở nước sở tại quyền sản xuất và bán thuốc này, đổi lại công ty đa quốc gia nhận được phí bản quyền. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế này được gọi là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong mô hình 'Viên kim cương lợi thế cạnh tranh quốc gia' của Michael Porter, yếu tố 'điều kiện yếu tố sản xuất' đề cập đến điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Công ty X của Nhật Bản và Công ty Y của Việt Nam quyết định hợp tác thành lập một công ty mới tại Việt Nam để sản xuất linh kiện điện tử. Hai công ty cùng góp vốn và chia sẻ lợi nhuận cũng như rủi ro. Hình thức hợp tác này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Theo mô hình OLI, 'lợi thế sở hữu' (Ownership advantage) của một công ty đa quốc gia (MNE) có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Rủi ro tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến lợi nhuận của các nhà đầu tư quốc tế như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Chính phủ quốc gia Z ban hành luật mới, quốc hữu hóa tất cả các công ty khai thác mỏ thuộc sở hữu nước ngoài mà không bồi thường thỏa đáng. Loại rủi ro chính trị nào mà các nhà đầu tư quốc tế phải đối mặt trong trường hợp này?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Một công ty đa quốc gia (MNE) quyết định nội bộ hóa (internalize) các giao dịch xuyên biên giới thay vì sử dụng thị trường mở. Động cơ chính của quyết định này theo mô hình OLI là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Lợi thế 'vị trí' (Location advantage) trong mô hình OLI đề cập đến yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái mà các công ty đa quốc gia (MNEs) thường sử dụng?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Hình thức đầu tư quốc tế nào thường mang lại mức độ kiểm soát cao nhất cho công ty mẹ đối với hoạt động ở nước ngoài?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong bối cảnh đầu tư quốc tế, 'chi phí chìm' (sunk cost) đề cập đến điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Điều gì là thách thức LỚN NHẤT đối với các công ty đa quốc gia (MNEs) khi quản lý hoạt động kinh doanh ở các quốc gia có nền văn hóa khác biệt?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một quốc gia áp đặt hạn ngạch nhập khẩu đối với một số mặt hàng nhất định. Biện pháp này ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư quốc tế như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong phân tích rủi ro quốc gia, yếu tố 'ổn định chính trị' được đánh giá dựa trên những tiêu chí nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Công cụ 'bảo hiểm rủi ro chính trị' do các tổ chức như OPIC (Overseas Private Investment Corporation) cung cấp giúp bảo vệ nhà đầu tư quốc tế khỏi loại rủi ro nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc đầu tư vào thị trường mới nổi?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khái niệm 'quốc tế hóa' (internationalization) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong các hình thức đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI), đầu tư vào 'thị trường vốn cổ phần' (equity market) bao gồm những loại tài sản nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: 'Hiệp định đầu tư song phương' (Bilateral Investment Treaty - BIT) có mục đích chính là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Điều gì là một thách thức khi thực hiện 'sáp nhập và mua lại xuyên biên giới' (cross-border M&A)?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle Theory), giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu mạnh mẽ từ quốc gia phát triển sang các quốc gia khác?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: 'Kinh tế theo quy mô' (economies of scale) là một yếu tố quan trọng thúc đẩy đầu tư quốc tế trong ngành nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Rủi ro chuyển đổi ngoại tệ' (translation exposure) phát sinh khi nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một công ty đa quốc gia (MNE) áp dụng chiến lược 'đa nội địa hóa' (multi-domestic strategy). Chiến lược này có đặc điểm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: 'Trọng tài quốc tế' (international arbitration) là một cơ chế giải quyết tranh chấp trong đầu tư quốc tế như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Điều gì là một yếu tố HẠN CHẾ tiềm năng của việc sử dụng 'liên minh chiến lược' (strategic alliance) trong đầu tư quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Chỉ số 'Mức độ mở cửa thương mại' (Trade Openness Index) của một quốc gia phản ánh điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đầu Tư Quốc Tế

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong phân tích dự án đầu tư quốc tế, phương pháp 'giá trị hiện tại ròng' (Net Present Value - NPV) được sử dụng để làm gì?

Xem kết quả