Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em đang xem xét việc mở rộng sang thị trường mới ở Đông Nam Á. Để đánh giá tiềm năng thị trường, họ nên bắt đầu bằng việc phân tích yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất**?
- A. Quy mô và tốc độ tăng trưởng kinh tế của các quốc gia trong khu vực.
- B. Số lượng đối thủ cạnh tranh hiện có trong ngành đồ chơi ở khu vực.
- C. Chi phí vận chuyển và logistics để đưa sản phẩm đến khu vực.
- D. Sở thích và thói quen tiêu dùng đồ chơi của trẻ em ở thị trường hiện tại của công ty.
Câu 2: Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một **Điểm yếu (Weakness)** nội tại của doanh nghiệp?
- A. Sự gia tăng chi phí nguyên vật liệu đầu vào.
- B. Xu hướng tiêu dùng xanh ngày càng tăng.
- C. Hệ thống công nghệ thông tin lạc hậu.
- D. Chính sách ưu đãi thuế từ chính phủ.
Câu 3: Phương pháp quản lý nào sau đây **tập trung** vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?
- A. Quản lý độc đoán (Authoritarian Management)
- B. Quản lý dân chủ (Participative/Democratic Management)
- C. Quản lý mệnh lệnh (Directive Management)
- D. Quản lý ब्यूरोcratic (Bureaucratic Management)
Câu 4: Một doanh nghiệp mới thành lập **ưu tiên** nguồn lực tài chính cho hoạt động marketing và bán hàng để nhanh chóng có doanh thu. Chiến lược này thể hiện rõ nhất giai đoạn nào trong **vòng đời doanh nghiệp**?
- A. Giai đoạn khởi nghiệp (Startup)
- B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
- C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity)
- D. Giai đoạn suy thoái (Decline)
Câu 5: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong quản trị. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?
- A. Có thể đo lường (Measurable)
- B. Giới hạn thời gian (Time-bound)
- C. Tính liên quan (Relevant)
- D. Cụ thể (Specific)
Câu 6: Trong các loại hình doanh nghiệp sau, loại hình nào có **ưu điểm** về khả năng huy động vốn lớn thông qua phát hành cổ phiếu?
- A. Doanh nghiệp tư nhân
- B. Công ty hợp danh
- C. Công ty trách nhiệm hữu hạn
- D. Công ty cổ phần
Câu 7: Chức năng nào của quản trị **đảm bảo** rằng các hoạt động thực tế của doanh nghiệp đi đúng hướng so với kế hoạch đã đề ra?
- A. Hoạch định (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Kiểm soát (Controlling)
- D. Lãnh đạo (Leading)
Câu 8: Một doanh nghiệp quyết định **tập trung** vào việc sản xuất sản phẩm chất lượng cao, khác biệt so với đối thủ và định giá cao hơn. Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh nào?
- A. Chiến lược dẫn đầu chi phí (Cost Leadership Strategy)
- B. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy)
- C. Chiến lược tập trung (Focus Strategy)
- D. Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy)
Câu 9: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường **vĩ mô** tác động đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp?
- A. Năng lực của đội ngũ nhân viên.
- B. Mối quan hệ với nhà cung cấp.
- C. Mức độ trung thành của khách hàng.
- D. Lãi suất ngân hàng.
Câu 10: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây **đầu tiên** cần thực hiện?
- A. Xác định vấn đề (Identify the problem)
- B. Phân tích các phương án (Analyze alternatives)
- C. Lựa chọn phương án (Select an alternative)
- D. Đánh giá kết quả (Evaluate results)
Câu 11: Mô hình kinh doanh **"freemium"** thường được sử dụng trong ngành nào?
- A. Sản xuất hàng tiêu dùng nhanh.
- B. Kinh doanh bất động sản.
- C. Phần mềm và dịch vụ trực tuyến.
- D. Ngân hàng và tài chính.
Câu 12: Phong cách lãnh đạo **"ủy quyền"** (delegative leadership) còn được gọi là phong cách lãnh đạo nào khác?
- A. Độc đoán (Autocratic)
- B. Tự do (Laissez-faire)
- C. Dân chủ (Democratic)
- D. Quan liêu (Bureaucratic)
Câu 13: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?
- A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
- B. Quản lý rủi ro dự án.
- C. Phân tích chi phí dự án.
- D. Đánh giá chất lượng dự án.
Câu 14: Khái niệm **"chuỗi giá trị"** (value chain) được Michael Porter đưa ra nhằm mục đích gì?
- A. Đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
- B. Phân tích các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng.
- C. Xác định lợi thế cạnh tranh về chi phí.
- D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Câu 15: Một doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) **cao nhất** khi nào?
- A. Khi tuân thủ đầy đủ luật pháp và quy định.
- B. Khi thực hiện các hoạt động từ thiện định kỳ.
- C. Khi công bố báo cáo phát triển bền vững hàng năm.
- D. Khi CSR được tích hợp vào văn hóa và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.
Câu 16: Hình thức **marketing** nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng?
- A. Marketing đại chúng (Mass Marketing)
- B. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
- C. Marketing quan hệ (Relationship Marketing)
- D. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth Marketing)
Câu 17: Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây thuộc về **chức năng duy trì**?
- A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự.
- B. Đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động.
- C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
- D. Đào tạo và phát triển nhân viên.
Câu 18: Loại **kế hoạch** nào có phạm vi rộng nhất và thời gian dài nhất, định hướng cho toàn bộ doanh nghiệp?
- A. Kế hoạch tác nghiệp (Operational Plan)
- B. Kế hoạch chức năng (Functional Plan)
- C. Kế hoạch trung hạn (Tactical Plan)
- D. Kế hoạch chiến lược (Strategic Plan)
Câu 19: Trong quản lý tài chính, chỉ số **ROE** (Return on Equity) đo lường điều gì?
- A. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.
- B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
- C. Mức độ sinh lời của tài sản.
- D. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.
Câu 20: Nguyên tắc **"tối đa hóa giá trị cổ đông"** (shareholder value maximization) là mục tiêu chính của loại hình doanh nghiệp nào?
- A. Doanh nghiệp xã hội.
- B. Doanh nghiệp nhà nước.
- C. Công ty cổ phần.
- D. Hợp tác xã.
Câu 21: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây **không** thuộc mô hình?
- A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
- B. Nguy cơ từ đối thủ mới.
- C. Sức mạnh nhà cung cấp.
- D. Sức mạnh của chính phủ.
Câu 22: Phương pháp **phân tích PESTEL** được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
- A. Năng lực nội tại của doanh nghiệp.
- B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
- C. Ngành và đối thủ cạnh tranh.
- D. Chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.
Câu 23: Hình thức **cấu trúc tổ chức** nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp có quy mô nhỏ, hoạt động trong một lĩnh vực kinh doanh duy nhất?
- A. Cấu trúc đơn giản (Simple Structure)
- B. Cấu trúc chức năng (Functional Structure)
- C. Cấu trúc phân chia theo sản phẩm (Divisional Structure)
- D. Cấu trúc ma trận (Matrix Structure)
Câu 24: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), triết lý **"Kaizen"** tập trung vào điều gì?
- A. Loại bỏ lãng phí.
- B. Kiểm soát chất lượng bằng thống kê.
- C. Cải tiến liên tục và không ngừng.
- D. Đảm bảo chất lượng ngay từ đầu.
Câu 25: Khi một doanh nghiệp **mua lại** một nhà cung cấp nguyên liệu, đây là hình thức tích hợp nào?
- A. Tích hợp ngang (Horizontal Integration)
- B. Tích hợp ngược chiều (Backward Vertical Integration)
- C. Tích hợp phía trước (Forward Vertical Integration)
- D. Đa dạng hóa đồng tâm (Concentric Diversification)
Câu 26: Trong quản lý rủi ro, bước nào sau đây là **quan trọng nhất** để giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro?
- A. Nhận diện rủi ro.
- B. Đánh giá rủi ro.
- C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
- D. Giám sát và kiểm soát rủi ro.
Câu 27: Doanh nghiệp sử dụng chiến lược **"đại dương xanh"** (blue ocean strategy) để làm gì?
- A. Đánh bại đối thủ cạnh tranh hiện tại.
- B. Giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
- C. Tập trung vào thị trường ngách.
- D. Tạo ra thị trường mới, ít hoặc không có cạnh tranh.
Câu 28: Trong quản lý chuỗi cung ứng, **"just-in-time"** (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho như thế nào?
- A. Nhận nguyên vật liệu và sản xuất hàng hóa đúng thời điểm cần thiết.
- B. Dự trữ lượng lớn hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến.
- C. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí đơn vị.
- D. Tập trung vào việc kiểm soát chất lượng đầu ra.
Câu 29: Yếu tố nào sau đây **không** phải là một trong bốn yếu tố P trong marketing mix (4P)?
- A. Sản phẩm (Product)
- B. Giá cả (Price)
- C. Con người (People)
- D. Phân phối (Place)
Câu 30: Một doanh nghiệp **đa quốc gia** (MNC) thường có cấu trúc tổ chức nào để quản lý hoạt động trên nhiều quốc gia khác nhau?
- A. Cấu trúc đơn giản.
- B. Cấu trúc khu vực địa lý (Geographic Divisional Structure).
- C. Cấu trúc chức năng.
- D. Cấu trúc trực tuyến.