Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Kinh Doanh 1 – Đề 01

5

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1 - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em đang xem xét việc mở rộng sang thị trường mới ở Đông Nam Á. Để đánh giá tiềm năng thị trường, họ nên bắt đầu bằng việc phân tích yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất**?

  • A. Quy mô và tốc độ tăng trưởng kinh tế của các quốc gia trong khu vực.
  • B. Số lượng đối thủ cạnh tranh hiện có trong ngành đồ chơi ở khu vực.
  • C. Chi phí vận chuyển và logistics để đưa sản phẩm đến khu vực.
  • D. Sở thích và thói quen tiêu dùng đồ chơi của trẻ em ở thị trường hiện tại của công ty.

Câu 2: Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một **Điểm yếu (Weakness)** nội tại của doanh nghiệp?

  • A. Sự gia tăng chi phí nguyên vật liệu đầu vào.
  • B. Xu hướng tiêu dùng xanh ngày càng tăng.
  • C. Hệ thống công nghệ thông tin lạc hậu.
  • D. Chính sách ưu đãi thuế từ chính phủ.

Câu 3: Phương pháp quản lý nào sau đây **tập trung** vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

  • A. Quản lý độc đoán (Authoritarian Management)
  • B. Quản lý dân chủ (Participative/Democratic Management)
  • C. Quản lý mệnh lệnh (Directive Management)
  • D. Quản lý ब्यूरोcratic (Bureaucratic Management)

Câu 4: Một doanh nghiệp mới thành lập **ưu tiên** nguồn lực tài chính cho hoạt động marketing và bán hàng để nhanh chóng có doanh thu. Chiến lược này thể hiện rõ nhất giai đoạn nào trong **vòng đời doanh nghiệp**?

  • A. Giai đoạn khởi nghiệp (Startup)
  • B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth)
  • C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity)
  • D. Giai đoạn suy thoái (Decline)

Câu 5: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong quản trị. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Có thể đo lường (Measurable)
  • B. Giới hạn thời gian (Time-bound)
  • C. Tính liên quan (Relevant)
  • D. Cụ thể (Specific)

Câu 6: Trong các loại hình doanh nghiệp sau, loại hình nào có **ưu điểm** về khả năng huy động vốn lớn thông qua phát hành cổ phiếu?

  • A. Doanh nghiệp tư nhân
  • B. Công ty hợp danh
  • C. Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • D. Công ty cổ phần

Câu 7: Chức năng nào của quản trị **đảm bảo** rằng các hoạt động thực tế của doanh nghiệp đi đúng hướng so với kế hoạch đã đề ra?

  • A. Hoạch định (Planning)
  • B. Tổ chức (Organizing)
  • C. Kiểm soát (Controlling)
  • D. Lãnh đạo (Leading)

Câu 8: Một doanh nghiệp quyết định **tập trung** vào việc sản xuất sản phẩm chất lượng cao, khác biệt so với đối thủ và định giá cao hơn. Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh nào?

  • A. Chiến lược dẫn đầu chi phí (Cost Leadership Strategy)
  • B. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation Strategy)
  • C. Chiến lược tập trung (Focus Strategy)
  • D. Chiến lược đại dương xanh (Blue Ocean Strategy)

Câu 9: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường **vĩ mô** tác động đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp?

  • A. Năng lực của đội ngũ nhân viên.
  • B. Mối quan hệ với nhà cung cấp.
  • C. Mức độ trung thành của khách hàng.
  • D. Lãi suất ngân hàng.

Câu 10: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây **đầu tiên** cần thực hiện?

  • A. Xác định vấn đề (Identify the problem)
  • B. Phân tích các phương án (Analyze alternatives)
  • C. Lựa chọn phương án (Select an alternative)
  • D. Đánh giá kết quả (Evaluate results)

Câu 11: Mô hình kinh doanh **"freemium"** thường được sử dụng trong ngành nào?

  • A. Sản xuất hàng tiêu dùng nhanh.
  • B. Kinh doanh bất động sản.
  • C. Phần mềm và dịch vụ trực tuyến.
  • D. Ngân hàng và tài chính.

Câu 12: Phong cách lãnh đạo **"ủy quyền"** (delegative leadership) còn được gọi là phong cách lãnh đạo nào khác?

  • A. Độc đoán (Autocratic)
  • B. Tự do (Laissez-faire)
  • C. Dân chủ (Democratic)
  • D. Quan liêu (Bureaucratic)

Câu 13: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
  • B. Quản lý rủi ro dự án.
  • C. Phân tích chi phí dự án.
  • D. Đánh giá chất lượng dự án.

Câu 14: Khái niệm **"chuỗi giá trị"** (value chain) được Michael Porter đưa ra nhằm mục đích gì?

  • A. Đo lường hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
  • B. Phân tích các hoạt động tạo ra giá trị cho khách hàng.
  • C. Xác định lợi thế cạnh tranh về chi phí.
  • D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Câu 15: Một doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) **cao nhất** khi nào?

  • A. Khi tuân thủ đầy đủ luật pháp và quy định.
  • B. Khi thực hiện các hoạt động từ thiện định kỳ.
  • C. Khi công bố báo cáo phát triển bền vững hàng năm.
  • D. Khi CSR được tích hợp vào văn hóa và giá trị cốt lõi của doanh nghiệp.

Câu 16: Hình thức **marketing** nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng?

  • A. Marketing đại chúng (Mass Marketing)
  • B. Marketing trực tiếp (Direct Marketing)
  • C. Marketing quan hệ (Relationship Marketing)
  • D. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth Marketing)

Câu 17: Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây thuộc về **chức năng duy trì**?

  • A. Tuyển dụng và lựa chọn nhân sự.
  • B. Đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động.
  • C. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
  • D. Đào tạo và phát triển nhân viên.

Câu 18: Loại **kế hoạch** nào có phạm vi rộng nhất và thời gian dài nhất, định hướng cho toàn bộ doanh nghiệp?

  • A. Kế hoạch tác nghiệp (Operational Plan)
  • B. Kế hoạch chức năng (Functional Plan)
  • C. Kế hoạch trung hạn (Tactical Plan)
  • D. Kế hoạch chiến lược (Strategic Plan)

Câu 19: Trong quản lý tài chính, chỉ số **ROE** (Return on Equity) đo lường điều gì?

  • A. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu.
  • B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
  • C. Mức độ sinh lời của tài sản.
  • D. Cơ cấu vốn của doanh nghiệp.

Câu 20: Nguyên tắc **"tối đa hóa giá trị cổ đông"** (shareholder value maximization) là mục tiêu chính của loại hình doanh nghiệp nào?

  • A. Doanh nghiệp xã hội.
  • B. Doanh nghiệp nhà nước.
  • C. Công ty cổ phần.
  • D. Hợp tác xã.

Câu 21: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây **không** thuộc mô hình?

  • A. Đối thủ cạnh tranh hiện tại.
  • B. Nguy cơ từ đối thủ mới.
  • C. Sức mạnh nhà cung cấp.
  • D. Sức mạnh của chính phủ.

Câu 22: Phương pháp **phân tích PESTEL** được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

  • A. Năng lực nội tại của doanh nghiệp.
  • B. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp.
  • C. Ngành và đối thủ cạnh tranh.
  • D. Chuỗi cung ứng của doanh nghiệp.

Câu 23: Hình thức **cấu trúc tổ chức** nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp có quy mô nhỏ, hoạt động trong một lĩnh vực kinh doanh duy nhất?

  • A. Cấu trúc đơn giản (Simple Structure)
  • B. Cấu trúc chức năng (Functional Structure)
  • C. Cấu trúc phân chia theo sản phẩm (Divisional Structure)
  • D. Cấu trúc ma trận (Matrix Structure)

Câu 24: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), triết lý **"Kaizen"** tập trung vào điều gì?

  • A. Loại bỏ lãng phí.
  • B. Kiểm soát chất lượng bằng thống kê.
  • C. Cải tiến liên tục và không ngừng.
  • D. Đảm bảo chất lượng ngay từ đầu.

Câu 25: Khi một doanh nghiệp **mua lại** một nhà cung cấp nguyên liệu, đây là hình thức tích hợp nào?

  • A. Tích hợp ngang (Horizontal Integration)
  • B. Tích hợp ngược chiều (Backward Vertical Integration)
  • C. Tích hợp phía trước (Forward Vertical Integration)
  • D. Đa dạng hóa đồng tâm (Concentric Diversification)

Câu 26: Trong quản lý rủi ro, bước nào sau đây là **quan trọng nhất** để giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro?

  • A. Nhận diện rủi ro.
  • B. Đánh giá rủi ro.
  • C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro.
  • D. Giám sát và kiểm soát rủi ro.

Câu 27: Doanh nghiệp sử dụng chiến lược **"đại dương xanh"** (blue ocean strategy) để làm gì?

  • A. Đánh bại đối thủ cạnh tranh hiện tại.
  • B. Giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
  • C. Tập trung vào thị trường ngách.
  • D. Tạo ra thị trường mới, ít hoặc không có cạnh tranh.

Câu 28: Trong quản lý chuỗi cung ứng, **"just-in-time"** (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho như thế nào?

  • A. Nhận nguyên vật liệu và sản xuất hàng hóa đúng thời điểm cần thiết.
  • B. Dự trữ lượng lớn hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu đột biến.
  • C. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí đơn vị.
  • D. Tập trung vào việc kiểm soát chất lượng đầu ra.

Câu 29: Yếu tố nào sau đây **không** phải là một trong bốn yếu tố P trong marketing mix (4P)?

  • A. Sản phẩm (Product)
  • B. Giá cả (Price)
  • C. Con người (People)
  • D. Phân phối (Place)

Câu 30: Một doanh nghiệp **đa quốc gia** (MNC) thường có cấu trúc tổ chức nào để quản lý hoạt động trên nhiều quốc gia khác nhau?

  • A. Cấu trúc đơn giản.
  • B. Cấu trúc khu vực địa lý (Geographic Divisional Structure).
  • C. Cấu trúc chức năng.
  • D. Cấu trúc trực tuyến.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em đang xem xét việc mở rộng sang thị trường mới ở Đông Nam Á. Để đánh giá tiềm năng thị trường, họ nên bắt đầu bằng việc phân tích yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất**?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện một **Điểm yếu (Weakness)** nội tại của doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phương pháp quản lý nào sau đây **tập trung** vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Một doanh nghiệp mới thành lập **ưu tiên** nguồn lực tài chính cho hoạt động marketing và bán hàng để nhanh chóng có doanh thu. Chiến lược này thể hiện rõ nhất giai đoạn nào trong **vòng đời doanh nghiệp**?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Mục tiêu SMART là một công cụ hữu ích trong quản trị. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong các loại hình doanh nghiệp sau, loại hình nào có **ưu điểm** về khả năng huy động vốn lớn thông qua phát hành cổ phiếu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Chức năng nào của quản trị **đảm bảo** rằng các hoạt động thực tế của doanh nghiệp đi đúng hướng so với kế hoạch đã đề ra?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một doanh nghiệp quyết định **tập trung** vào việc sản xuất sản phẩm chất lượng cao, khác biệt so với đối thủ và định giá cao hơn. Đây là ví dụ về chiến lược cạnh tranh nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường **vĩ mô** tác động đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong quá trình ra quyết định quản trị, bước nào sau đây **đầu tiên** cần thực hiện?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Mô hình kinh doanh **'freemium'** thường được sử dụng trong ngành nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phong cách lãnh đạo **'ủy quyền'** (delegative leadership) còn được gọi là phong cách lãnh đạo nào khác?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt thường được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khái niệm **'chuỗi giá trị'** (value chain) được Michael Porter đưa ra nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) **cao nhất** khi nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Hình thức **marketing** nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài và tin cậy với khách hàng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây thuộc về **chức năng duy trì**?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Loại **kế hoạch** nào có phạm vi rộng nhất và thời gian dài nhất, định hướng cho toàn bộ doanh nghiệp?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong quản lý tài chính, chỉ số **ROE** (Return on Equity) đo lường điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nguyên tắc **'tối đa hóa giá trị cổ đông'** (shareholder value maximization) là mục tiêu chính của loại hình doanh nghiệp nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter, lực lượng nào sau đây **không** thuộc mô hình?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Phương pháp **phân tích PESTEL** được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Hình thức **cấu trúc tổ chức** nào phù hợp nhất cho doanh nghiệp có quy mô nhỏ, hoạt động trong một lĩnh vực kinh doanh duy nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong quản lý chất lượng toàn diện (TQM), triết lý **'Kaizen'** tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi một doanh nghiệp **mua lại** một nhà cung cấp nguyên liệu, đây là hình thức tích hợp nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong quản lý rủi ro, bước nào sau đây là **quan trọng nhất** để giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Doanh nghiệp sử dụng chiến lược **'đại dương xanh'** (blue ocean strategy) để làm gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong quản lý chuỗi cung ứng, **'just-in-time'** (JIT) là hệ thống quản lý hàng tồn kho như thế nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Yếu tố nào sau đây **không** phải là một trong bốn yếu tố P trong marketing mix (4P)?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Một doanh nghiệp **đa quốc gia** (MNC) thường có cấu trúc tổ chức nào để quản lý hoạt động trên nhiều quốc gia khác nhau?

Xem kết quả