Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Địa Lý Du Lịch Việt Nam - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việt Nam có bờ biển dài trên 3260km, nhưng hoạt động du lịch biển lại phát triển không đồng đều giữa các vùng. Vùng nào sau đây có tiềm năng du lịch biển lớn nhưng chưa được khai thác tương xứng do hạn chế về cơ sở hạ tầng và dịch vụ?
- A. Đồng bằng sông Cửu Long
- B. Bắc Trung Bộ
- C. Duyên hải Nam Trung Bộ
- D. Đông Nam Bộ
Câu 2: Loại hình du lịch nào sau đây được xem là thế mạnh đặc trưng của vùng Tây Bắc Việt Nam, khai thác tối ưu cảnh quan núi non hùng vĩ, văn hóa dân tộc đa dạng và khí hậu mát mẻ?
- A. Du lịch nghỉ dưỡng biển
- B. Du lịch golf
- C. Du lịch sinh thái và mạo hiểm
- D. Du lịch công nghiệp
Câu 3: Cho đoạn mô tả sau: “Vùng đất này nổi tiếng với những cồn cát trắng trải dài, khí hậu khô nóng, và văn hóa Chăm Pa đặc sắc. Du lịch nơi đây phát triển mạnh mẽ nhờ các khu nghỉ dưỡng cao cấp ven biển và các di tích lịch sử.” Vùng đất được mô tả là:
- A. Đồng bằng sông Hồng
- B. Tây Nguyên
- C. Đông Bắc Bộ
- D. Duyên hải Nam Trung Bộ
Câu 4: Vườn quốc gia nào sau đây của Việt Nam có hệ sinh thái rừng ngập mặn đặc trưng, đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ đa dạng sinh học và phát triển du lịch sinh thái?
- A. Cần Giờ
- B. Ba Bể
- C. Cúc Phương
- D. Phong Nha - Kẻ Bàng
Câu 5: Di sản văn hóa thế giới nào ở Việt Nam phản ánh sự giao thoa văn hóa độc đáo giữa Việt Nam và Nhật Bản, đặc biệt thể hiện qua kiến trúc và quy hoạch đô thị cổ?
- A. Thánh địa Mỹ Sơn
- B. Hoàng thành Thăng Long
- C. Phố cổ Hội An
- D. Quần thể di tích Cố đô Huế
Câu 6: Cho bảng số liệu sau về lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam theo mục đích chuyến đi năm 2023 (đơn vị: nghìn lượt khách):
| Mục đích chuyến đi | Số lượt khách |
|---|---|
| Du lịch thuần túy | 7500 |
| Công tác | 1500 |
| Thăm thân nhân | 1000 |
| Mục đích khác | 500 |
Phân tích bảng số liệu, mục đích chuyến đi nào chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu khách du lịch quốc tế đến Việt Nam?
- A. Du lịch thuần túy
- B. Công tác
- C. Thăm thân nhân
- D. Mục đích khác
Câu 7: Tuyến đường cao tốc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kết nối các trung tâm du lịch lớn của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và du lịch của khu vực?
- A. Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng
- B. Cao tốc Đà Nẵng - Quảng Ngãi
- C. Cao tốc TP.HCM - Trung Lương
- D. Cao tốc Nội Bài - Lào Cai
Câu 8: Loại hình khí hậu nào chi phối phần lớn lãnh thổ Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch quanh năm nhưng cũng mang đến những thách thức về mùa mưa bão ở một số khu vực?
- A. Ôn đới hải dương
- B. Cận nhiệt đới ẩm
- C. Nhiệt đới gió mùa
- D. Hoang mạc
Câu 9: Dựa vào kiến thức về địa lý du lịch, hãy cho biết nhận định nào sau đây là đúng về tiềm năng phát triển du lịch cộng đồng ở Việt Nam?
- A. Du lịch cộng đồng không phù hợp với xu hướng phát triển du lịch hiện đại.
- B. Du lịch cộng đồng có tiềm năng lớn nhờ sự đa dạng văn hóa và tài nguyên thiên nhiên.
- C. Du lịch cộng đồng chỉ phát triển ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa.
- D. Du lịch cộng đồng gây nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương.
Câu 10: Địa danh du lịch nào sau đây nổi tiếng với hình thức du lịch canh nông, nơi du khách có thể trải nghiệm cuộc sống nhà nông, tham gia các hoạt động trồng trọt, thu hoạch và thưởng thức nông sản địa phương?
- A. Sapa
- B. Hạ Long
- C. Huế
- D. Đà Lạt
Câu 11: Sự khác biệt rõ rệt nhất về cảnh quan du lịch giữa vùng Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long là gì?
- A. Đồng bằng sông Hồng có nhiều bãi biển đẹp hơn.
- B. Đồng bằng sông Cửu Long có khí hậu ôn hòa hơn.
- C. Đồng bằng sông Hồng có cảnh quan văn hóa và di tích lịch sử đậm nét hơn, Đồng bằng sông Cửu Long có cảnh quan sông nước và miệt vườn đặc trưng.
- D. Cả hai vùng đều có cảnh quan du lịch tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể.
Câu 12: Động Phong Nha và động Thiên Đường, hai điểm du lịch nổi tiếng của tỉnh Quảng Bình, có điểm chung nào về giá trị du lịch?
- A. Đều là những hang động karst có giá trị địa chất và cảnh quan độc đáo.
- B. Đều là di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận.
- C. Đều nằm trong khu vực có khí hậu ôn đới.
- D. Đều nổi tiếng với các bãi biển đẹp và khu nghỉ dưỡng sang trọng.
Câu 13: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với phát triển du lịch bền vững tại các khu bảo tồn thiên nhiên ở Việt Nam?
- A. Hạn chế số lượng khách du lịch để giảm áp lực lên môi trường.
- B. Tăng cường giáo dục nâng cao nhận thức về bảo tồn cho du khách và cộng đồng địa phương.
- C. Phát triển các loại hình du lịch sinh thái, thân thiện với môi trường.
- D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng và khách sạn quy mô lớn ngay trong khu bảo tồn.
Câu 14: Thành phố nào sau đây của Việt Nam được mệnh danh là "thành phố ngàn hoa" và nổi tiếng với du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng và văn hóa?
- A. Hà Nội
- B. Đà Lạt
- C. Huế
- D. Hải Phòng
Câu 15: Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở vùng biển đảo Việt Nam, đặc biệt là các khu vực có rạn san hô đa dạng và hệ sinh thái biển phong phú?
- A. Du lịch tàu biển
- B. Du lịch đánh bắt cá
- C. Du lịch lặn biển và thể thao dưới nước
- D. Du lịch công nghiệp dầu khí trên biển
Câu 16: Nhận định nào sau đây mô tả đúng về vai trò của sông Mekong (sông Cửu Long) đối với du lịch ở Đồng bằng sông Cửu Long?
- A. Sông Mekong là tuyến giao thông du lịch quan trọng và tạo nên cảnh quan đặc trưng cho vùng.
- B. Sông Mekong ít có ảnh hưởng đến hoạt động du lịch của vùng.
- C. Sông Mekong chỉ được khai thác cho du lịch đường sông quốc tế, không liên quan du lịch nội địa.
- D. Sông Mekong gây ra nhiều khó khăn cho phát triển du lịch do lũ lụt hàng năm.
Câu 17: Dựa trên hiểu biết về địa lý du lịch, hãy phân tích mối quan hệ giữa tài nguyên du lịch tự nhiên và tài nguyên du lịch văn hóa ở Việt Nam.
- A. Tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa không có mối quan hệ, phát triển độc lập.
- B. Tài nguyên du lịch tự nhiên và văn hóa thường bổ trợ, kết hợp với nhau, tạo nên sức hấp dẫn du lịch.
- C. Tài nguyên du lịch tự nhiên quan trọng hơn tài nguyên du lịch văn hóa trong phát triển du lịch Việt Nam.
- D. Phát triển du lịch văn hóa cần ưu tiên hơn phát triển du lịch tự nhiên để bảo tồn di sản.
Câu 18: Loại hình giao thông nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển khách du lịch đến các đảo xa bờ của Việt Nam như Phú Quốc, Côn Đảo?
- A. Đường bộ
- B. Đường sắt
- C. Đường hàng không
- D. Đường thủy nội địa
Câu 19: Khu vực nào của Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển du lịch nông thôn gắn với các sản phẩm nông nghiệp đặc trưng như chè, cà phê, cây ăn quả?
- A. Đông Nam Bộ
- B. Duyên hải Nam Trung Bộ
- C. Đồng bằng sông Hồng
- D. Tây Nguyên
Câu 20: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển du lịch bền vững ở vùng núi cao Việt Nam?
- A. Thiếu vốn đầu tư cho du lịch.
- B. Cơ sở hạ tầng du lịch còn yếu kém.
- C. Nguồn nhân lực du lịch chưa được đào tạo chuyên nghiệp.
- D. Khí hậu khắc nghiệt, ít khách du lịch.
Câu 21: Cho biểu đồ cột thể hiện số lượng khách quốc tế đến Việt Nam từ các thị trường chính năm 2023 (đơn vị: triệu lượt khách). (Biểu đồ giả định). Thị trường khách du lịch quốc tế lớn nhất của Việt Nam năm 2023 trong các thị trường được thể hiện là:
- A. Hàn Quốc
- B. Hoa Kỳ
- C. Úc
- D. Pháp
Câu 22: Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm các giá trị văn hóa, lịch sử, và lối sống của người dân bản địa?
- A. Du lịch sinh thái
- B. Du lịch nghỉ dưỡng
- C. Du lịch văn hóa
- D. Du lịch mạo hiểm
Câu 23: Tỉnh nào sau đây của Việt Nam có đường biên giới chung với cả Lào và Campuchia, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch biên giới và liên vùng?
- A. Điện Biên
- B. Kon Tum
- C. Quảng Trị
- D. Bình Phước
Câu 24: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của du lịch đối với kinh tế - xã hội của Việt Nam?
- A. Du lịch là ngành kinh tế quan trọng, đóng góp vào GDP, tạo việc làm và thu hút đầu tư.
- B. Du lịch chủ yếu mang lại lợi ích văn hóa, ít đóng góp vào kinh tế.
- C. Du lịch chỉ phát triển ở các thành phố lớn, ít ảnh hưởng đến kinh tế nông thôn.
- D. Du lịch gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường hơn là lợi ích kinh tế.
Câu 25: Loại hình du lịch nào sau đây phù hợp nhất với vùng Đồng bằng sông Cửu Long, tận dụng hệ thống sông ngòi, kênh rạch và miệt vườn đặc trưng?
- A. Du lịch leo núi
- B. Du lịch trượt tuyết
- C. Du lịch sa mạc
- D. Du lịch sinh thái sông nước và miệt vườn
Câu 26: Khu dự trữ sinh quyển thế giới nào của Việt Nam nổi tiếng với hệ sinh thái rừng tràm ngập nước và đa dạng chim quý, có tiềm năng lớn cho du lịch sinh thái?
- A. Cát Bà
- B. Đồng Tháp Mười
- C. Cần Giờ
- D. Mũi Cà Mau
Câu 27: Thành phố nào của Việt Nam được biết đến là trung tâm du lịch của vùng Bắc Trung Bộ, nơi tập trung nhiều di sản văn hóa thế giới và điểm du lịch lịch sử?
- A. Vinh
- B. Đà Nẵng
- C. Huế
- D. Đồng Hới
Câu 28: Loại hình du lịch nào đang được khuyến khích phát triển ở Việt Nam nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa, đồng thời mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng địa phương?
- A. Du lịch đại trà
- B. Du lịch mạo hiểm
- C. Du lịch golf
- D. Du lịch có trách nhiệm
Câu 29: Vùng nào của Việt Nam có tiềm năng phát triển du lịch biển đảo kết hợp với du lịch văn hóa, lịch sử, đặc biệt là các di tích liên quan đến nhà Trần và các lễ hội truyền thống?
- A. Đông Bắc Bộ
- B. Tây Bắc Bộ
- C. Bắc Trung Bộ
- D. Tây Nguyên
Câu 30: Cho tình huống: Một công ty du lịch muốn xây dựng một khu nghỉ dưỡng sinh thái cao cấp tại một vùng ven biển Việt Nam. Theo bạn, yếu tố địa lý tự nhiên nào cần được ưu tiên xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính bền vững và hấp dẫn của dự án?
- A. Độ cao so với mực nước biển
- B. Loại đất và địa chất khu vực
- C. Sự đa dạng sinh học và hệ sinh thái ven biển
- D. Khoảng cách đến trung tâm thành phố lớn