Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Pháp Luật Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam (bên bán) và một công ty Pháp (bên mua) ký kết hợp đồng mua bán lô hàng cà phê. Hợp đồng quy định rõ điều khoản lựa chọn luật áp dụng là "Luật Thương mại Việt Nam". Tuy nhiên, khi tranh chấp phát sinh liên quan đến chất lượng hàng hóa, bên mua Pháp viện dẫn Công ước Viên 1980 (CISG) mà cả Việt Nam và Pháp đều là thành viên. Tòa án Việt Nam có thẩm quyền giải quyết tranh chấp này sẽ áp dụng nguồn luật nào để xét xử vấn đề chất lượng hàng hóa?
- A. Luật Thương mại Việt Nam, vì đây là luật được các bên thỏa thuận lựa chọn trong hợp đồng.
- B. Tập quán thương mại quốc tế liên quan đến mua bán cà phê, vì tập quán là nguồn luật quan trọng trong thương mại quốc tế.
- C. Công ước Viên 1980 (CISG), vì CISG là điều ước quốc tế mà cả hai quốc gia đều là thành viên và điều chỉnh trực tiếp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
- D. Luật Thương mại Pháp, vì bên mua là công ty Pháp và tranh chấp liên quan đến quyền lợi của họ.
Câu 2: Trong hệ thống Common Law, án lệ (precedent) đóng vai trò trung tâm. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất nguyên tắc "stare decisis" trong Common Law?
- A. Thẩm phán được tự do giải thích luật thành văn theo ý chí chủ quan để phù hợp với từng vụ việc cụ thể.
- B. Tòa án cấp dưới phải tuân theo các quyết định pháp lý đã được thiết lập bởi tòa án cấp trên trong các vụ việc tương tự.
- C. Luật thành văn là nguồn luật tối cao và án lệ chỉ có vai trò thứ yếu, hướng dẫn việc áp dụng luật thành văn.
- D. Các quyết định của tòa án chỉ có giá trị pháp lý ràng buộc đối với các bên trong vụ việc cụ thể đó, không tạo ra tiền lệ cho các vụ việc sau.
Câu 3: Doanh nghiệp A (trụ sở tại Singapore) ký hợp đồng xuất khẩu lô hàng điện tử sang doanh nghiệp B (trụ sở tại Đức) theo điều kiện CIF Incoterms 2020. Trong quá trình vận chuyển trên biển, tàu chở hàng gặp bão lớn khiến một phần hàng hóa bị hư hỏng. Theo Incoterms 2020 CIF, trách nhiệm về rủi ro và chi phí liên quan đến tổn thất hàng hóa này thuộc về bên nào?
- A. Doanh nghiệp B (bên mua), vì rủi ro đã được chuyển giao cho bên mua khi hàng hóa được giao lên tàu tại cảng đi.
- B. Doanh nghiệp A (bên bán), vì bên bán có trách nhiệm đảm bảo hàng hóa đến cảng đích an toàn theo điều kiện CIF.
- C. Công ty bảo hiểm, vì hàng hóa đã được mua bảo hiểm vận chuyển theo điều kiện CIF.
- D. Cả doanh nghiệp A và B cùng chịu trách nhiệm, vì đây là rủi ro bất khả kháng trong vận tải biển.
Câu 4: Quốc gia X theo hệ thống Civil Law ban hành luật mới quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật đối với sản phẩm nhập khẩu, được cho là khắt khe hơn tiêu chuẩn quốc tế. Quốc gia Y, một thành viên WTO và là đối tác thương mại lớn của X, cho rằng quy định này tạo ra rào cản thương mại bất hợp lý. Dựa trên nguyên tắc của WTO, quốc gia Y có thể viện dẫn nguyên tắc nào để phản đối quy định của quốc gia X?
- A. Nguyên tắc đãi ngộ tối huệ quốc (MFN), vì quy định của quốc gia X phân biệt đối xử giữa các quốc gia xuất khẩu.
- B. Nguyên tắc đối xử quốc gia (National Treatment), vì quy định của quốc gia X tạo lợi thế cho sản phẩm sản xuất trong nước so với sản phẩm nhập khẩu.
- C. Nguyên tắc minh bạch hóa, vì quốc gia X không công khai các tiêu chuẩn kỹ thuật mới cho các đối tác thương mại.
- D. Nguyên tắc tự do hóa thương mại, vì quy định của quốc gia X hạn chế số lượng hàng hóa nhập khẩu.
Câu 5: Trong hợp đồng liên doanh giữa công ty Nhật Bản và công ty Việt Nam để thành lập một nhà máy sản xuất ô tô tại Việt Nam, điều khoản "giải quyết tranh chấp bằng trọng tài tại Stockholm, Thụy Điển theo quy tắc của UNCITRAL" được ghi nhận. Điều khoản này thể hiện đặc điểm nổi bật nào của phương thức trọng tài thương mại quốc tế so với tòa án quốc gia trong giải quyết tranh chấp kinh doanh quốc tế?
- A. Tính cưỡng chế thi hành quyết định cao hơn, vì quyết định trọng tài được công nhận và thi hành rộng rãi trên toàn thế giới.
- B. Chi phí tố tụng thấp hơn, vì thủ tục trọng tài đơn giản và nhanh chóng hơn so với tòa án.
- C. Tính trung lập và linh hoạt cao hơn, vì các bên được tự do lựa chọn địa điểm, ngôn ngữ, quy tắc tố tụng và trọng tài viên.
- D. Thời gian giải quyết tranh chấp nhanh hơn, vì quy trình trọng tài được đơn giản hóa và không có nhiều cấp xét xử như tòa án.
Câu 6: Một công ty đa quốc gia (MNC) có trụ sở tại Mỹ đầu tư vào một dự án khai thác khoáng sản tại quốc gia đang phát triển Z. Sau 5 năm hoạt động, chính phủ quốc gia Z quốc hữu hóa dự án này, tuyên bố vì "lợi ích quốc gia". Dựa trên các nguyên tắc của Luật Đầu tư Quốc tế, hành động quốc hữu hóa này có thể hợp pháp nếu đáp ứng điều kiện nào sau đây?
- A. Quốc hữu hóa là quyền chủ quyền tuyệt đối của quốc gia, không cần tuân thủ bất kỳ điều kiện nào.
- B. Quốc hữu hóa chỉ cần được thực hiện vì "lợi ích quốc gia" theo tuyên bố của chính phủ quốc gia Z.
- C. Quốc hữu hóa hợp pháp nếu được quy định trong luật pháp quốc gia Z, bất kể có bồi thường hay không.
- D. Quốc hữu hóa phải mang tính không phân biệt đối xử, vì mục đích công cộng, và có bồi thường thỏa đáng, kịp thời và hiệu quả.
Câu 7: Trong hệ thống pháp luật Hồi giáo (Sharia Law), nguyên tắc "Riba" (lãi suất) bị cấm trong các giao dịch tài chính. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc và hoạt động của các ngân hàng và tổ chức tài chính Hồi giáo so với các ngân hàng truyền thống?
- A. Ngân hàng Hồi giáo được phép thu lãi suất nhưng với mức thấp hơn so với ngân hàng truyền thống.
- B. Ngân hàng Hồi giáo hoạt động tương tự như ngân hàng truyền thống, chỉ khác biệt về tên gọi và hình thức bên ngoài.
- C. Ngân hàng Hồi giáo phải tuân thủ các nguyên tắc tài chính phi lãi suất, sử dụng các công cụ và cấu trúc giao dịch thay thế cho lãi suất như Murabaha, Mudaraba, Sukuk.
- D. Ngân hàng Hồi giáo chỉ được phép hoạt động trong phạm vi các quốc gia Hồi giáo, không được tham gia vào thị trường tài chính quốc tế.
Câu 8: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em của Trung Quốc muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường Liên minh Châu Âu (EU). Để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý của EU, công ty này cần đặc biệt chú ý đến vấn đề nào sau đây liên quan đến trách nhiệm sản phẩm?
- A. Quy định về thuế nhập khẩu và các loại thuế gián thu khác áp dụng cho đồ chơi trẻ em.
- B. Các tiêu chuẩn an toàn sản phẩm nghiêm ngặt của EU và trách nhiệm pháp lý của nhà sản xuất đối với thiệt hại do sản phẩm gây ra.
- C. Quy định về ghi nhãn mác sản phẩm và thông tin về nhà sản xuất trên bao bì.
- D. Thủ tục hải quan và các giấy tờ cần thiết để thông quan hàng hóa tại cửa khẩu EU.
Câu 9: Công ty X (Việt Nam) và Công ty Y (Hàn Quốc) ký hợp đồng gia công, theo đó Công ty Y cung cấp nguyên liệu và Công ty X gia công thành phẩm để xuất khẩu trở lại Hàn Quốc. Loại hợp đồng này chịu sự điều chỉnh chủ yếu của nguồn luật nào trong Pháp luật Kinh doanh Quốc tế?
- A. Công ước Viên 1980 (CISG), vì CISG điều chỉnh mọi hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
- B. Bộ Nguyên tắc UNIDROIT về Hợp đồng Thương mại Quốc tế (PICC), vì PICC là nguồn luật chung cho hợp đồng thương mại quốc tế.
- C. Tập quán thương mại quốc tế về hợp đồng gia công, vì tập quán có vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế.
- D. Luật quốc gia của quốc gia nơi thực hiện gia công (Việt Nam) và luật quốc gia của quốc gia đặt gia công (Hàn Quốc), kết hợp với thỏa thuận trong hợp đồng.
Câu 10: Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, vai trò của "Lex Mercatoria" (Luật Thương nhân) ngày càng được chú trọng. Điều gì thể hiện bản chất của "Lex Mercatoria" như một hệ thống pháp luật phi quốc gia trong thương mại quốc tế?
- A. Lex Mercatoria là tập hợp các điều ước quốc tế song phương và đa phương về thương mại.
- B. Lex Mercatoria là hệ thống các quy tắc, tập quán thương mại hình thành một cách tự phát trong thực tiễn thương mại quốc tế, không phụ thuộc vào luật quốc gia cụ thể nào.
- C. Lex Mercatoria là luật do các tổ chức quốc tế như WTO, UNCITRAL ban hành để điều chỉnh thương mại toàn cầu.
- D. Lex Mercatoria là sự tổng hợp của các nguyên tắc pháp luật chung được thừa nhận bởi tất cả các hệ thống pháp luật trên thế giới.
Câu 11: Nguyên tắc "chọn luật áp dụng" (choice of law) trong hợp đồng thương mại quốc tế cho phép các bên tự do lựa chọn luật quốc gia nào để điều chỉnh hợp đồng của mình. Tuy nhiên, quyền tự do này có giới hạn nhất định. Giới hạn nào sau đây KHÔNG phải là giới hạn thường gặp đối với quyền tự do chọn luật áp dụng?
- A. Các quy phạm pháp luật mang tính mệnh lệnh (mandatory rules) của luật quốc gia nơi tòa án hoặc trọng tài giải quyết tranh chấp.
- B. Trật tự công cộng (public policy) của quốc gia nơi tòa án hoặc trọng tài giải quyết tranh chấp.
- C. Các quy phạm pháp luật mang tính mệnh lệnh của luật quốc gia có mối liên hệ mật thiết nhất với hợp đồng.
- D. Sự khác biệt về hệ thống pháp luật giữa quốc gia có luật được chọn và quốc gia của các bên trong hợp đồng.
Câu 12: Điều khoản "điều chỉnh giá" (price adjustment clause) thường được sử dụng trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế dài hạn. Mục đích chính của điều khoản này là gì trong bối cảnh thị trường biến động?
- A. Để đảm bảo bên bán luôn thu được lợi nhuận tối đa từ hợp đồng, bất kể biến động thị trường.
- B. Để đơn giản hóa việc xác định giá hàng hóa, tránh phải thương lượng lại giá thường xuyên.
- C. Để phân chia rủi ro biến động giá cả giữa bên mua và bên bán, đảm bảo tính công bằng và ổn định của hợp đồng trong dài hạn.
- D. Để khuyến khích bên mua thanh toán nhanh chóng và đúng hạn, tránh rủi ro chậm thanh toán do biến động tỷ giá.
Câu 13: Trong trường hợp hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế chịu sự điều chỉnh của Công ước Viên 1980 (CISG), nếu hợp đồng không quy định cụ thể về thời điểm chuyển rủi ro, thời điểm chuyển rủi ro sẽ được xác định theo quy định nào của CISG?
- A. Thời điểm bên mua thanh toán đầy đủ giá trị hợp đồng.
- B. Thời điểm hàng hóa được giao cho người vận chuyển đầu tiên để chuyển đến bên mua.
- C. Thời điểm hàng hóa được bên mua chấp nhận sau khi kiểm tra chất lượng.
- D. Thời điểm ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa.
Câu 14: Phương thức thanh toán "Thư tín dụng chứng từ" (Letter of Credit - L/C) được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế. Ưu điểm lớn nhất của L/C đối với bên bán (nhà xuất khẩu) là gì?
- A. Giảm thiểu rủi ro không được thanh toán hoặc chậm thanh toán từ bên mua, vì ngân hàng mở L/C cam kết thanh toán.
- B. Tăng tốc độ thanh toán, giúp nhà xuất khẩu nhận được tiền hàng nhanh chóng ngay sau khi giao hàng.
- C. Giảm chi phí thanh toán quốc tế, vì phí L/C thường thấp hơn so với các phương thức khác.
- D. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán, giảm thiểu các yêu cầu về chứng từ và giấy tờ.
Câu 15: Trong Luật Cạnh tranh Quốc tế, khái niệm "thỏa thuận hạn chế cạnh tranh" (restrictive agreement) được quan tâm đặc biệt. Hành vi nào sau đây KHÔNG được coi là thỏa thuận hạn chế cạnh tranh theo luật cạnh tranh?
- A. Thỏa thuận ấn định giá bán thống nhất giữa các đối thủ cạnh tranh trên thị trường.
- B. Thỏa thuận phân chia thị trường hoặc khách hàng giữa các doanh nghiệp cạnh tranh.
- C. Thỏa thuận hợp tác nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới giữa hai doanh nghiệp không phải là đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
- D. Thỏa thuận hạn chế sản lượng hoặc kiểm soát nguồn cung hàng hóa trên thị trường.
Câu 16: Cơ chế "Giải quyết tranh chấp của WTO" (WTO Dispute Settlement System) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự thương mại quốc tế dựa trên luật lệ. Đặc điểm nổi bật của cơ chế này so với các phương thức giải quyết tranh chấp quốc tế khác là gì?
- A. Tính linh hoạt và tự nguyện cao, các quốc gia thành viên hoàn toàn tự do lựa chọn có tham gia hay không.
- B. Tính bảo mật tuyệt đối, thông tin về tranh chấp và phán quyết được giữ kín để bảo vệ uy tín các bên.
- C. Tính trung gian hòa giải, tập trung vào việc tìm kiếm giải pháp hòa bình và thỏa hiệp giữa các bên tranh chấp.
- D. Tính ràng buộc pháp lý cao, phán quyết của Cơ quan Giải quyết Tranh chấp WTO có tính bắt buộc thi hành đối với các quốc gia thành viên.
Câu 17: Trong lĩnh vực Sở hữu trí tuệ quốc tế, "Thỏa thuận TRIPS" (Agreement on Trade-Related Aspects of Intellectual Property Rights) của WTO có ý nghĩa then chốt. Mục tiêu chính của TRIPS là gì?
- A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại hàng hóa và dịch vụ trên toàn cầu.
- B. Thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ và cơ chế thực thi hiệu quả trên phạm vi toàn cầu.
- C. Hài hòa hóa luật cạnh tranh giữa các quốc gia thành viên WTO.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư nước ngoài và chuyển giao công nghệ giữa các quốc gia.
Câu 18: "Nguyên tắc đãi ngộ tối huệ quốc" (Most-Favored-Nation - MFN) là một trong những nguyên tắc trụ cột của WTO. Nội dung cốt lõi của nguyên tắc MFN là gì?
- A. Các quốc gia thành viên WTO phải dành ưu đãi thương mại đặc biệt cho các quốc gia đang phát triển.
- B. Các quốc gia thành viên WTO phải đảm bảo đối xử công bằng giữa hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước.
- C. Bất kỳ ưu đãi thương mại nào mà một quốc gia thành viên WTO dành cho một quốc gia khác cũng phải được tự động và vô điều kiện mở rộng cho tất cả các thành viên WTO khác.
- D. Các quốc gia thành viên WTO có quyền áp dụng các biện pháp tự vệ thương mại để bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh không lành mạnh.
Câu 19: Trong lĩnh vực Thương mại điện tử quốc tế, vấn đề "luật áp dụng" (applicable law) cho các giao dịch trực tuyến xuyên biên giới trở nên phức tạp. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố thường được xem xét khi xác định luật áp dụng cho giao dịch thương mại điện tử quốc tế?
- A. Địa điểm đặt máy chủ (server) của website thương mại điện tử.
- B. Nơi cư trú hoặc trụ sở chính của người bán và người mua.
- C. Ngôn ngữ sử dụng trên website và trong giao dịch.
- D. Màu sắc chủ đạo và thiết kế giao diện của website thương mại điện tử.
Câu 20: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (Corporate Social Responsibility - CSR) ngày càng trở thành một yếu tố quan trọng trong kinh doanh quốc tế. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông bằng mọi cách hợp pháp.
- B. Bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững.
- C. Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn và công bằng cho người lao động.
- D. Đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của cộng đồng địa phương.
Câu 21: Trong hợp đồng đại lý thương mại quốc tế, điều khoản "độc quyền" (exclusivity clause) quy định về quyền độc quyền bán hàng của đại lý trong một khu vực thị trường nhất định. Lợi ích chính của điều khoản độc quyền đối với đại lý là gì?
- A. Giảm thiểu rủi ro về chất lượng sản phẩm, vì nhà sản xuất chịu trách nhiệm về chất lượng.
- B. Đảm bảo đại lý là người duy nhất được bán sản phẩm trong khu vực được chỉ định, tránh cạnh tranh từ các đại lý khác hoặc từ chính nhà sản xuất.
- C. Tăng cường quyền kiểm soát của đại lý đối với giá bán sản phẩm trên thị trường.
- D. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán và giao nhận hàng hóa giữa nhà sản xuất và đại lý.
Câu 22: "Nguyên tắc có đi có lại" (reciprocity principle) đóng vai trò quan trọng trong quan hệ thương mại quốc tế song phương và đa phương. Nguyên tắc này thể hiện điều gì?
- A. Các quốc gia phải tuân thủ luật pháp quốc tế và các điều ước quốc tế đã ký kết.
- B. Các quốc gia cần hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong phát triển kinh tế và thương mại.
- C. Việc một quốc gia dành ưu đãi thương mại cho quốc gia khác thường đi kèm với kỳ vọng quốc gia kia cũng sẽ dành ưu đãi tương tự.
- D. Các quốc gia cần giải quyết tranh chấp thương mại thông qua đàm phán và hòa giải trước khi sử dụng các biện pháp pháp lý.
Câu 23: Trong luật pháp về đầu tư quốc tế, "tiêu chuẩn đối xử công bằng và thỏa đáng" (Fair and Equitable Treatment - FET) là một trong những tiêu chuẩn bảo hộ nhà đầu tư nước ngoài quan trọng. Tiêu chuẩn FET yêu cầu quốc gia tiếp nhận đầu tư phải làm gì?
- A. Dành ưu đãi thuế và các ưu đãi khác cho nhà đầu tư nước ngoài cao hơn so với nhà đầu tư trong nước.
- B. Đối xử với nhà đầu tư nước ngoài một cách công bằng, không phân biệt đối xử, minh bạch và phù hợp với kỳ vọng hợp lý của nhà đầu tư.
- C. Đảm bảo lợi nhuận tối đa cho nhà đầu tư nước ngoài từ hoạt động đầu tư.
- D. Cho phép nhà đầu tư nước ngoài tự do chuyển lợi nhuận và vốn đầu tư ra nước ngoài mà không bị hạn chế.
Câu 24: Incoterms được sửa đổi và công bố định kỳ bởi Phòng Thương mại Quốc tế (ICC). Mục đích chính của việc sửa đổi Incoterms là gì?
- A. Để tăng cường tính pháp lý ràng buộc của Incoterms, biến Incoterms thành luật quốc tế.
- B. Để đơn giản hóa và giảm số lượng các điều kiện Incoterms, giúp người sử dụng dễ dàng lựa chọn.
- C. Để phản ánh những thay đổi và phát triển mới nhất trong thực tiễn thương mại quốc tế, vận tải và bảo hiểm.
- D. Để tăng cường vai trò và ảnh hưởng của Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) trong thương mại toàn cầu.
Câu 25: Trong trường hợp hợp đồng thương mại quốc tế không có điều khoản "chọn luật áp dụng", và cũng không có điều ước quốc tế nào điều chỉnh, phương pháp "xác định luật có mối liên hệ mật thiết nhất" (closest connection approach) thường được sử dụng để xác định luật áp dụng. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG được xem xét trong phương pháp này?
- A. Nơi ký kết hợp đồng.
- B. Nơi thực hiện nghĩa vụ hợp đồng chủ yếu.
- C. Ngôn ngữ hợp đồng.
- D. Quốc tịch của thẩm phán hoặc trọng tài viên giải quyết tranh chấp.
Câu 26: "Điều khoản bất khả kháng" (Force Majeure clause) thường được đưa vào hợp đồng thương mại quốc tế để giải quyết vấn đề gì?
- A. Để tăng cường trách nhiệm của các bên trong việc thực hiện hợp đồng, không cho phép viện dẫn lý do khách quan.
- B. Để miễn trách nhiệm cho một hoặc cả hai bên khi có sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát, làm cho việc thực hiện hợp đồng trở nên bất khả thi.
- C. Để điều chỉnh giá hợp đồng trong trường hợp có biến động lớn về giá cả thị trường.
- D. Để quy định về phương thức giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng.
Câu 27: "Đạo luật Chống Tham nhũng ở nước ngoài của Hoa Kỳ" (US Foreign Corrupt Practices Act - FCPA) có phạm vi điều chỉnh rộng rãi. Đối tượng nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi điều chỉnh trực tiếp của FCPA?
- A. Các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Hoa Kỳ.
- B. Các công ty và cá nhân Hoa Kỳ thực hiện hành vi hối lộ quan chức nước ngoài.
- C. Các quan chức chính phủ nước ngoài nhận hối lộ từ công ty Hoa Kỳ.
- D. Các công ty nước ngoài có hoạt động kinh doanh tại Hoa Kỳ.
Câu 28: "Nguyên tắc trọng tài độc lập" (principle of arbitrator independence and impartiality) là nền tảng của trọng tài thương mại quốc tế. Điều gì thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?
- A. Trọng tài viên phải là luật sư hoặc chuyên gia pháp lý có kinh nghiệm.
- B. Trọng tài viên phải hoàn toàn khách quan, không thiên vị bất kỳ bên nào và không có lợi ích cá nhân liên quan đến vụ tranh chấp.
- C. Trọng tài viên phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc tố tụng trọng tài đã được các bên thỏa thuận.
- D. Trọng tài viên có quyền tự do đưa ra phán quyết dựa trên nhận định chủ quan của mình.
Câu 29: "Hiệp định đầu tư song phương" (Bilateral Investment Treaty - BIT) được ký kết giữa hai quốc gia nhằm mục đích chính là gì?
- A. Thúc đẩy và bảo hộ đầu tư của nhà đầu tư một nước tại nước kia, tạo môi trường pháp lý ổn định và thuận lợi cho đầu tư.
- B. Thúc đẩy tự do hóa thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa hai nước ký kết.
- C. Hài hòa hóa luật pháp về đầu tư và thương mại giữa hai quốc gia.
- D. Giải quyết tranh chấp phát sinh giữa hai quốc gia trong lĩnh vực đầu tư và thương mại.
Câu 30: Trong thương mại quốc tế hiện đại, xu hướng "chuỗi cung ứng toàn cầu" (global supply chain) ngày càng phổ biến. Rủi ro pháp lý nào sau đây là đặc trưng và đáng chú ý nhất trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu so với chuỗi cung ứng nội địa?
- A. Rủi ro về chất lượng sản phẩm và trách nhiệm sản phẩm.
- B. Rủi ro về chậm trễ giao hàng và vi phạm hợp đồng.
- C. Rủi ro về tuân thủ pháp luật và các quy định khác nhau của nhiều quốc gia liên quan đến chuỗi cung ứng.
- D. Rủi ro về biến động giá cả và tỷ giá hối đoái.