Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng doanh số bán hàng của họ tăng mạnh sau khi ra mắt một chiến dịch quảng cáo mới tập trung vào tính năng chụp ảnh chất lượng cao. Tuy nhiên, sau một thời gian, tốc độ tăng trưởng doanh số bắt đầu chậm lại mặc dù công ty vẫn tiếp tục đầu tư vào quảng cáo. Hiện tượng này phản ánh khái niệm nào trong hành vi người tiêu dùng?

  • A. Sự trung thành thương hiệu (Brand loyalty)
  • B. Ảnh hưởng của nhóm tham khảo (Reference group influence)
  • C. Quy luật lợi ích cận biên giảm dần (Law of diminishing marginal utility)
  • D. Quá trình ra quyết định của người tiêu dùng (Consumer decision-making process)

Câu 2: Anh Nam đang lựa chọn giữa hai gói dịch vụ internet cáp quang: Gói A tốc độ 100Mbps giá 200.000 VNĐ/tháng và Gói B tốc độ 150Mbps giá 250.000 VNĐ/tháng. Anh Nam quyết định chọn Gói B vì cho rằng 50.000 VNĐ chênh lệch là đáng giá để có tốc độ internet nhanh hơn, phục vụ tốt hơn cho nhu cầu làm việc tại nhà và xem phim trực tuyến. Quyết định của anh Nam thể hiện rõ yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?

  • A. Ảnh hưởng văn hóa (Cultural influence)
  • B. Giá trị cảm nhận (Perceived value)
  • C. Động cơ cá nhân (Personal motivation)
  • D. Nhận thức rủi ro (Risk perception)

Câu 3: Một nhãn hiệu thời trang cao cấp thường xuyên sử dụng người nổi tiếng và các sự kiện thời trang xa hoa trong chiến dịch marketing của mình. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

  • A. Tăng cường nhận diện thương hiệu (Brand awareness) trong phân khúc thị trường đại chúng.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp về giá với các nhãn hiệu thời trang bình dân.
  • C. Giảm chi phí marketing bằng cách tận dụng hiệu ứng lan truyền tự nhiên.
  • D. Xây dựng hình ảnh thương hiệu độc đáo và khơi gợi khát vọng sở hữu ở phân khúc mục tiêu.

Câu 4: Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào sau đây một cách hiệu quả hơn?

  • A. Quyết định về cơ cấu tổ chức nội bộ doanh nghiệp.
  • B. Quyết định về đầu tư tài chính và quản lý dòng tiền.
  • C. Quyết định về phát triển sản phẩm mới và chiến lược marketing.
  • D. Quyết định về tuyển dụng và đào tạo nhân sự.

Câu 5: Trong mô hình ra quyết định của người tiêu dùng, giai đoạn "Tìm kiếm thông tin" thường bị bỏ qua hoặc rút ngắn trong trường hợp nào?

  • A. Mua hàng hóa thông thường, giá trị thấp như nhu yếu phẩm hàng ngày.
  • B. Mua hàng hóa có giá trị cao và phức tạp như ô tô hoặc bất động sản.
  • C. Mua hàng hóa mới hoàn toàn và chưa từng có kinh nghiệm sử dụng.
  • D. Mua hàng hóa chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ nhóm tham khảo.

Câu 6: Một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cà phê cụ thể thường mua lại sản phẩm này mà không cần cân nhắc nhiều đến các lựa chọn khác. Hành vi này được thúc đẩy chủ yếu bởi yếu tố tâm lý nào?

  • A. Động cơ lý trí (Rational motive)
  • B. Thói quen và quán tính (Habit and inertia)
  • C. Nhu cầu thể hiện bản thân (Self-expression need)
  • D. Ảnh hưởng của quảng cáo (Advertising influence)

Câu 7: Phân khúc thị trường theo "lối sống" (lifestyle segmentation) tập trung vào việc phân chia người tiêu dùng dựa trên yếu tố nào?

  • A. Thu nhập và trình độ học vấn.
  • B. Độ tuổi và giới tính.
  • C. Hệ giá trị, sở thích, và hoạt động thường ngày.
  • D. Vị trí địa lý và mật độ dân số.

Câu 8: Một cửa hàng bán lẻ áp dụng chiến lược giảm giá mạnh vào cuối tuần để thu hút khách hàng. Chiến lược này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong hành vi mua sắm của người tiêu dùng?

  • A. Nhận thức về chất lượng sản phẩm.
  • B. Ảnh hưởng của nhóm xã hội.
  • C. Sự trung thành với thương hiệu.
  • D. Động lực mua sắm và giá trị cảm nhận.

Câu 9: Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân khách hàng trực tuyến?

  • A. Chi phí quảng cáo thấp.
  • B. Trải nghiệm khách hàng trực tuyến tích cực và cá nhân hóa.
  • C. Sự phổ biến của mạng xã hội.
  • D. Số lượng lớn các kênh truyền thông trực tuyến.

Câu 10: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc xe máy điện thay vì xe máy xăng vì lo ngại về vấn đề ô nhiễm môi trường và muốn thể hiện lối sống xanh. Động cơ mua hàng này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

  • A. Động cơ kinh tế (Economic motive)
  • B. Động cơ tiện ích (Utilitarian motive)
  • C. Động cơ giá trị và ý thức xã hội (Value-expressive and social consciousness motive)
  • D. Động cơ bắt chước (Mimicry motive)

Câu 11: Phương pháp nghiên cứu "quan sát" hành vi người tiêu dùng tại điểm bán hàng (Point of Sale - POS) thường được sử dụng để thu thập thông tin về khía cạnh nào?

  • A. Hành vi mua sắm thực tế và quyết định lựa chọn sản phẩm.
  • B. Thái độ và nhận thức của người tiêu dùng về thương hiệu.
  • C. Động cơ và nhu cầu tiềm ẩn của người tiêu dùng.
  • D. Thông tin nhân khẩu học và lối sống của người tiêu dùng.

Câu 12: Trong marketing, "định vị thương hiệu" (brand positioning) hiệu quả cần tập trung vào việc tạo ra điều gì trong tâm trí khách hàng mục tiêu?

  • A. Một thông điệp quảng cáo sáng tạo và gây ấn tượng mạnh.
  • B. Một vị thế độc đáo và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
  • C. Một mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường.
  • D. Một hệ thống phân phối rộng khắp và dễ dàng tiếp cận.

Câu 13: Yếu tố "văn hóa" ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng thông qua cơ chế nào là chủ yếu?

  • A. Thông qua các chính sách và quy định của chính phủ.
  • B. Thông qua các chiến dịch quảng cáo và truyền thông đại chúng.
  • C. Thông qua áp lực từ bạn bè và đồng nghiệp.
  • D. Thông qua hệ thống giá trị, niềm tin và chuẩn mực xã hội được truyền lại.

Câu 14: Một người tiêu dùng mua sản phẩm "xanh" và "bền vững" mặc dù giá cao hơn so với các sản phẩm thông thường. Hành vi này thể hiện xu hướng tiêu dùng nào?

  • A. Tiêu dùng theo trào lưu (Trend-driven consumption)
  • B. Tiêu dùng tiết kiệm (Economical consumption)
  • C. Tiêu dùng có đạo đức và bền vững (Ethical and sustainable consumption)
  • D. Tiêu dùng cảm tính (Emotional consumption)

Câu 15: Trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, "nhóm tham khảo" (reference group) có vai trò gì đối với quyết định mua hàng của một cá nhân?

  • A. Cung cấp thông tin về giá cả và chất lượng sản phẩm.
  • B. Ảnh hưởng đến thái độ, giá trị và hành vi mua sắm của cá nhân.
  • C. Đảm bảo quyền lợi và bảo vệ người tiêu dùng.
  • D. Tạo ra xu hướng tiêu dùng mới trên thị trường.

Câu 16: Một doanh nghiệp muốn tăng cường "sự gắn kết của khách hàng" (customer engagement) trên mạng xã hội. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Tăng tần suất đăng bài quảng cáo sản phẩm.
  • B. Tổ chức các cuộc thi và chương trình khuyến mãi liên tục.
  • C. Sử dụng chatbot để trả lời tự động mọi câu hỏi của khách hàng.
  • D. Tạo nội dung giá trị, khuyến khích tương tác và cá nhân hóa trải nghiệm.

Câu 17: "Nhận thức chọn lọc" (selective perception) trong hành vi người tiêu dùng giải thích hiện tượng gì?

  • A. Người tiêu dùng luôn đưa ra quyết định mua hàng hợp lý nhất.
  • B. Quảng cáo luôn có tác động mạnh mẽ đến mọi người tiêu dùng.
  • C. Người tiêu dùng chỉ chú ý và ghi nhớ một phần thông tin nhất định.
  • D. Thương hiệu mạnh luôn được người tiêu dùng ưa chuộng.

Câu 18: Trong giai đoạn "đánh giá các lựa chọn" của quá trình ra quyết định mua hàng, người tiêu dùng thường sử dụng "tiêu chí đánh giá" (evaluative criteria) để làm gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin về sản phẩm từ nhiều nguồn khác nhau.
  • B. So sánh và xếp hạng các lựa chọn sản phẩm dựa trên thuộc tính quan trọng.
  • C. Quyết định mua sản phẩm tại cửa hàng nào.
  • D. Đánh giá mức độ hài lòng sau khi sử dụng sản phẩm.

Câu 19: Một người tiêu dùng mua hàng hóa "xa xỉ" chủ yếu để thể hiện địa vị xã hội và phong cách cá nhân. Động cơ mua hàng này thuộc loại động cơ nào?

  • A. Động cơ chức năng (Functional motive)
  • B. Động cơ kinh tế (Economic motive)
  • C. Động cơ tiện ích (Utilitarian motive)
  • D. Động cơ biểu tượng (Symbolic motive)

Câu 20: Nghiên cứu "dân tộc học tiêu dùng" (consumer ethnography) tập trung vào việc tìm hiểu hành vi người tiêu dùng trong bối cảnh nào?

  • A. Trong môi trường sống và sinh hoạt tự nhiên của người tiêu dùng.
  • B. Trong phòng thí nghiệm hoặc môi trường kiểm soát.
  • C. Thông qua khảo sát trực tuyến hoặc bảng hỏi.
  • D. Dựa trên dữ liệu bán hàng và thống kê thị trường.

Câu 21: "Học tập kinh nghiệm" (experiential learning) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến nhận thức về giá cả sản phẩm.
  • B. Hình thành thái độ, niềm tin và ảnh hưởng đến quyết định mua hàng sau này.
  • C. Chỉ có tác động ngắn hạn đến hành vi mua sắm.
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi người tiêu dùng.

Câu 22: Trong marketing, "cá nhân hóa" (personalization) trải nghiệm khách hàng nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giảm chi phí marketing và quảng cáo.
  • B. Tăng độ phủ sóng của thương hiệu trên thị trường.
  • C. Tăng sự hài lòng, gắn kết và trung thành của khách hàng.
  • D. Đơn giản hóa quy trình mua hàng trực tuyến.

Câu 23: "Động cơ sinh lý" (physiological motives) trong hành vi người tiêu dùng xuất phát từ nhu cầu cơ bản nào của con người?

  • A. Nhu cầu cơ bản về thể chất và sinh tồn.
  • B. Nhu cầu được yêu thương và thuộc về.
  • C. Nhu cầu được tôn trọng và công nhận.
  • D. Nhu cầu tự thể hiện và phát triển bản thân.

Câu 24: "Ảnh hưởng tình huống" (situational influences) đến hành vi người tiêu dùng bao gồm yếu tố nào sau đây?

  • A. Tính cách và lối sống của người tiêu dùng.
  • B. Môi trường vật lý, thời gian và mục đích mua sắm.
  • C. Giá trị văn hóa và chuẩn mực xã hội.
  • D. Thông tin và kinh nghiệm trước đó về sản phẩm.

Câu 25: Trong marketing, "chiến lược kéo" (pull strategy) tập trung vào việc tác động đến đối tượng nào để tạo ra nhu cầu sản phẩm?

  • A. Nhà cung cấp nguyên vật liệu.
  • B. Nhà phân phối và bán lẻ.
  • C. Người tiêu dùng cuối cùng.
  • D. Đối thủ cạnh tranh.

Câu 26: "Rủi ro cảm nhận" (perceived risk) trong hành vi người tiêu dùng có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

  • A. Tăng cường quảng cáo gây ấn tượng mạnh.
  • B. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • C. Hạn chế cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
  • D. Cung cấp thông tin đầy đủ, đảm bảo chất lượng và chính sách hỗ trợ khách hàng.

Câu 27: "Thái độ" (attitude) của người tiêu dùng đối với một thương hiệu thường bao gồm ba thành phần chính: nhận thức, cảm xúc và...

  • A. Kinh tế.
  • B. Hành vi.
  • C. Xã hội.
  • D. Văn hóa.

Câu 28: "Marketing truyền miệng" (word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi sản phẩm hoặc dịch vụ có đặc điểm gì?

  • A. Giá cả thấp và dễ tiếp cận.
  • B. Tính năng thông thường và phổ biến.
  • C. Độc đáo, chất lượng cao và tạo trải nghiệm đáng nhớ.
  • D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.

Câu 29: "Phân khúc theo hành vi" (behavioral segmentation) trong marketing thường dựa trên các tiêu chí nào?

  • A. Độ tuổi, giới tính, thu nhập.
  • B. Vị trí địa lý, văn hóa, tôn giáo.
  • C. Tính cách, lối sống, giá trị.
  • D. Tần suất mua, mức độ trung thành, lợi ích tìm kiếm.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của nghiên cứu hành vi người tiêu dùng đối với doanh nghiệp là gì?

  • A. Nâng cao hiệu quả hoạt động marketing và kinh doanh.
  • B. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường.
  • C. Tăng cường sự sáng tạo trong sản phẩm.
  • D. Mở rộng quy mô hoạt động của doanh nghiệp.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng doanh số bán hàng của họ tăng mạnh sau khi ra mắt một chiến dịch quảng cáo mới tập trung vào tính năng chụp ảnh chất lượng cao. Tuy nhiên, sau một thời gian, tốc độ tăng trưởng doanh số bắt đầu chậm lại mặc dù công ty vẫn tiếp tục đầu tư vào quảng cáo. Hiện tượng này phản ánh khái niệm nào trong hành vi người tiêu dùng?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Anh Nam đang lựa chọn giữa hai gói dịch vụ internet cáp quang: Gói A tốc độ 100Mbps giá 200.000 VNĐ/tháng và Gói B tốc độ 150Mbps giá 250.000 VNĐ/tháng. Anh Nam quyết định chọn Gói B vì cho rằng 50.000 VNĐ chênh lệch là đáng giá để có tốc độ internet nhanh hơn, phục vụ tốt hơn cho nhu cầu làm việc tại nhà và xem phim trực tuyến. Quyết định của anh Nam thể hiện rõ yếu tố nào ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một nhãn hiệu thời trang cao cấp thường xuyên sử dụng người nổi tiếng và các sự kiện thời trang xa hoa trong chiến dịch marketing của mình. Mục tiêu chính của chiến lược này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào sau đây một cách hiệu quả hơn?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong mô hình ra quyết định của người tiêu dùng, giai đoạn 'Tìm kiếm thông tin' thường bị bỏ qua hoặc rút ngắn trong trường hợp nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Một người tiêu dùng trung thành với một thương hiệu cà phê cụ thể thường mua lại sản phẩm này mà không cần cân nhắc nhiều đến các lựa chọn khác. Hành vi này được thúc đẩy chủ yếu bởi yếu tố tâm lý nào?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phân khúc thị trường theo 'lối sống' (lifestyle segmentation) tập trung vào việc phân chia người tiêu dùng dựa trên yếu tố nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một cửa hàng bán lẻ áp dụng chiến lược giảm giá mạnh vào cuối tuần để thu hút khách hàng. Chiến lược này chủ yếu tác động đến yếu tố nào trong hành vi mua sắm của người tiêu dùng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút và giữ chân khách hàng trực tuyến?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Một người tiêu dùng quyết định mua một chiếc xe máy điện thay vì xe máy xăng vì lo ngại về vấn đề ô nhiễm môi trường và muốn thể hiện lối sống xanh. Động cơ mua hàng này chủ yếu xuất phát từ yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Phương pháp nghiên cứu 'quan sát' hành vi người tiêu dùng tại điểm bán hàng (Point of Sale - POS) thường được sử dụng để thu thập thông tin về khía cạnh nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong marketing, 'định vị thương hiệu' (brand positioning) hiệu quả cần tập trung vào việc tạo ra điều gì trong tâm trí khách hàng mục tiêu?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Yếu tố 'văn hóa' ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng thông qua cơ chế nào là chủ yếu?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Một người tiêu dùng mua sản phẩm 'xanh' và 'bền vững' mặc dù giá cao hơn so với các sản phẩm thông thường. Hành vi này thể hiện xu hướng tiêu dùng nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong nghiên cứu hành vi người tiêu dùng, 'nhóm tham khảo' (reference group) có vai trò gì đối với quyết định mua hàng của một cá nhân?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một doanh nghiệp muốn tăng cường 'sự gắn kết của khách hàng' (customer engagement) trên mạng xã hội. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: 'Nhận thức chọn lọc' (selective perception) trong hành vi người tiêu dùng giải thích hiện tượng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong giai đoạn 'đánh giá các lựa chọn' của quá trình ra quyết định mua hàng, người tiêu dùng thường sử dụng 'tiêu chí đánh giá' (evaluative criteria) để làm gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một người tiêu dùng mua hàng hóa 'xa xỉ' chủ yếu để thể hiện địa vị xã hội và phong cách cá nhân. Động cơ mua hàng này thuộc loại động cơ nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nghiên cứu 'dân tộc học tiêu dùng' (consumer ethnography) tập trung vào việc tìm hiểu hành vi người tiêu dùng trong bối cảnh nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: 'Học tập kinh nghiệm' (experiential learning) ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong marketing, 'cá nhân hóa' (personalization) trải nghiệm khách hàng nhằm mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: 'Động cơ sinh lý' (physiological motives) trong hành vi người tiêu dùng xuất phát từ nhu cầu cơ bản nào của con người?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: 'Ảnh hưởng tình huống' (situational influences) đến hành vi người tiêu dùng bao gồm yếu tố nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong marketing, 'chiến lược kéo' (pull strategy) tập trung vào việc tác động đến đối tượng nào để tạo ra nhu cầu sản phẩm?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: 'Rủi ro cảm nhận' (perceived risk) trong hành vi người tiêu dùng có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: 'Thái độ' (attitude) của người tiêu dùng đối với một thương hiệu thường bao gồm ba thành phần chính: nhận thức, cảm xúc và...

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: 'Marketing truyền miệng' (word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi sản phẩm hoặc dịch vụ có đặc điểm gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Phân khúc theo hành vi' (behavioral segmentation) trong marketing thường dựa trên các tiêu chí nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Hành Vi Người Tiêu Dùng

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của nghiên cứu hành vi người tiêu dùng đối với doanh nghiệp là gì?

Xem kết quả