Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Dự Án - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn khởi đầu dự án, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công lâu dài của dự án?
- A. Lập kế hoạch chi tiết về tiến độ và ngân sách.
- B. Tuyển dụng đội ngũ dự án có năng lực chuyên môn cao.
- C. Xác định rõ ràng các bên liên quan chính và kỳ vọng của họ.
- D. Chọn lựa phương pháp quản lý dự án phù hợp (ví dụ: Agile, Waterfall).
Câu 2: Một dự án xây dựng cầu đường đang gặp phải tình trạng chậm tiến độ nghiêm trọng do thời tiết xấu kéo dài. Nhà quản lý dự án nên sử dụng công cụ hoặc kỹ thuật nào sau đây để đánh giá mức độ ảnh hưởng của sự chậm trễ này đến toàn bộ dự án và xác định các công việc cần ưu tiên?
- A. Sơ đồ Gantt (Gantt Chart)
- B. Phân tích đường găng (Critical Path Method - CPM)
- C. Biểu đồ PERT (PERT Chart)
- D. Phân tích SWOT (SWOT Analysis)
Câu 3: Trong quá trình thực hiện dự án phát triển phần mềm, nhóm dự án nhận thấy rằng một số yêu cầu ban đầu của khách hàng không còn phù hợp với nhu cầu thực tế hiện tại. Nhà quản lý dự án cần thực hiện hành động nào sau đây để quản lý thay đổi này một cách hiệu quả?
- A. Bỏ qua các yêu cầu mới và tiếp tục thực hiện theo kế hoạch ban đầu.
- B. Ngay lập tức điều chỉnh kế hoạch dự án để đáp ứng các yêu cầu mới mà không cần phê duyệt.
- C. Thảo luận nội bộ nhóm dự án để quyết định cách xử lý các yêu cầu mới.
- D. Áp dụng quy trình quản lý thay đổi chính thức để đánh giá, phê duyệt và tích hợp các yêu cầu thay đổi.
Câu 4: Một công ty đang triển khai đồng thời nhiều dự án khác nhau. Để tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực (nhân lực, thiết bị, ngân sách) và đảm bảo các dự án phù hợp với mục tiêu chiến lược của công ty, hình thức quản lý dự án nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Quản lý danh mục dự án (Project Portfolio Management - PPM)
- B. Quản lý dự án đơn lẻ (Single Project Management)
- C. Quản lý chương trình dự án (Project Program Management)
- D. Quản lý dự án theo chức năng (Functional Project Management)
Câu 5: Bạn đang quản lý một dự án quan trọng với nhiều bên liên quan có ảnh hưởng lớn và quan điểm khác nhau. Để đảm bảo thông tin được truyền đạt hiệu quả và giảm thiểu xung đột, bạn nên ưu tiên sử dụng phương pháp giao tiếp nào?
- A. Gửi email thông báo tiến độ dự án định kỳ cho tất cả các bên liên quan.
- B. Tổ chức các cuộc họp báo cáo dự án hàng tháng để cập nhật thông tin.
- C. Xây dựng kế hoạch quản lý giao tiếp chi tiết, xác định kênh giao tiếp phù hợp cho từng nhóm bên liên quan và chủ động thực hiện.
- D. Sử dụng bảng tin dự án chung để đăng tải thông tin và tài liệu dự án.
Câu 6: Trong quản lý rủi ro dự án, việc xác định các sự kiện tiềm ẩn có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến dự án thuộc giai đoạn nào của quy trình quản lý rủi ro?
- A. Nhận diện rủi ro (Risk Identification)
- B. Phân tích rủi ro (Risk Analysis)
- C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro (Risk Response Planning)
- D. Giám sát và kiểm soát rủi ro (Risk Monitoring and Control)
Câu 7: Một dự án đang trong giai đoạn thực hiện và vượt quá ngân sách dự kiến. Để kiểm soát chi phí hiệu quả, nhà quản lý dự án nên áp dụng biện pháp nào sau đây?
- A. Cắt giảm phạm vi dự án để giảm chi phí.
- B. Áp dụng kỹ thuật quản lý giá trị đạt được (Earned Value Management - EVM) để theo dõi và kiểm soát chi phí.
- C. Tăng cường giám sát thời gian làm việc của nhân viên dự án.
- D. Đàm phán lại hợp đồng với nhà cung cấp để giảm giá thành.
Câu 8: Trong mô hình tổ chức dự án theo ma trận (Matrix Organization), một thành viên dự án có thể chịu sự quản lý đồng thời của ai?
- A. Chỉ nhà quản lý dự án.
- B. Chỉ nhà quản lý chức năng.
- C. Cả nhà quản lý dự án và nhà quản lý chức năng.
- D. Nhà quản lý dự án hoặc nhà quản lý chức năng, tùy thuộc vào giai đoạn dự án.
Câu 9: Mục tiêu chính của việc lập kế hoạch phạm vi dự án (Scope Planning) là gì?
- A. Xác định ngân sách dự án.
- B. Xác định và mô tả chi tiết tất cả các công việc và sản phẩm cần thiết để đạt được mục tiêu dự án.
- C. Lập lịch trình các hoạt động dự án.
- D. Phân công trách nhiệm cho các thành viên dự án.
Câu 10: Phương pháp ước tính chi phí dự án nào sau đây thường được sử dụng ở giai đoạn đầu dự án khi thông tin chi tiết còn hạn chế và độ chính xác không cao?
- A. Ước tính chi phí từ dưới lên (Bottom-up Estimating)
- B. Ước tính tham số (Parametric Estimating)
- C. Ước tính ba điểm (Three-Point Estimating)
- D. Ước tính tương tự (Analogous Estimating)
Câu 11: Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng cấu trúc phân chia công việc (WBS) trong quản lý dự án?
- A. Giúp phân chia công việc dự án thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý.
- B. Tạo cơ sở cho việc lập kế hoạch tiến độ và ngân sách.
- C. Giải quyết xung đột giữa các thành viên dự án.
- D. Hỗ trợ việc phân công trách nhiệm và theo dõi tiến độ công việc.
Câu 12: Trong quản lý chất lượng dự án, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định và phân tích nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng?
- A. Biểu đồ Pareto (Pareto Chart)
- B. Sơ đồ xương cá (Fishbone Diagram)
- C. Lưu đồ (Flowchart)
- D. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart)
Câu 13: Bạn cần lựa chọn giữa hai dự án: Dự án A có tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) là 15% và Dự án B có IRR là 12%. Với các yếu tố khác không đổi, bạn nên ưu tiên dự án nào dựa trên tiêu chí IRR?
- A. Dự án A, vì có IRR cao hơn.
- B. Dự án B, vì có IRR thấp hơn, thể hiện rủi ro thấp hơn.
- C. Cả hai dự án đều khả thi như nhau.
- D. Cần thêm thông tin về quy mô đầu tư của từng dự án.
Câu 14: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án, hoạt động nào sau đây diễn ra trong giai đoạn "Phát triển đội ngũ"?
- A. Xác định vai trò và trách nhiệm của từng thành viên.
- B. Tuyển dụng và lựa chọn thành viên cho dự án.
- C. Phân công công việc cho các thành viên dự án.
- D. Đào tạo và huấn luyện để nâng cao kỹ năng cho các thành viên.
Câu 15: Loại hợp đồng dự án nào mà nhà thầu chịu toàn bộ rủi ro về chi phí vượt mức, nhưng đồng thời cũng hưởng toàn bộ lợi nhuận nếu chi phí thực tế thấp hơn chi phí dự kiến?
- A. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Plus Fee Contract)
- B. Hợp đồng trọn gói (Fixed-Price Contract)
- C. Hợp đồng thời gian và vật tư (Time and Materials Contract)
- D. Hợp đồng khoán gọn (Lump Sum Contract)
Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "Tam giác dự án" (Project Management Triangle) hay còn gọi là "Ba ràng buộc dự án"?
- A. Phạm vi (Scope)
- B. Thời gian (Time)
- C. Chi phí (Cost)
- D. Chất lượng (Quality)
Câu 17: Trong quản lý dự án Agile, "Sprint" là gì?
- A. Một cuộc họp hàng ngày của nhóm dự án Agile.
- B. Một phương pháp lập kế hoạch dự án Agile.
- C. Một khoảng thời gian cố định, ngắn, trong đó nhóm Agile làm việc để hoàn thành một lượng công việc nhất định.
- D. Một tài liệu mô tả yêu cầu của khách hàng trong dự án Agile.
Câu 18: Để đo lường hiệu suất tiến độ dự án bằng phương pháp EVM, chỉ số "SPI" (Schedule Performance Index) được tính bằng công thức nào?
- A. SPI = AC / PV
- B. SPI = EV / PV
- C. SPI = EV / AC
- D. SPI = PV / EV
Câu 19: Trong quản lý rủi ro, "Ma trận xác suất - tác động" (Probability and Impact Matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn trong dự án.
- B. Lập kế hoạch ứng phó với từng rủi ro cụ thể.
- C. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của từng rủi ro dựa trên xác suất xảy ra và tác động của chúng.
- D. Theo dõi và kiểm soát các rủi ro đã được nhận diện.
Câu 20: Loại báo cáo dự án nào thường được sử dụng để cung cấp thông tin tổng quan về tình hình dự án cho các bên liên quan cấp cao, tập trung vào các mốc quan trọng, rủi ro chính và vấn đề cần chú ý?
- A. Báo cáo chi tiết tiến độ công việc.
- B. Báo cáo phân tích chi phí dự án.
- C. Báo cáo rủi ro dự án.
- D. Báo cáo tóm tắt tình hình dự án (Status Report/Executive Summary).
Câu 21: Trong quản lý cấu hình dự án, mục tiêu chính của việc "Kiểm soát thay đổi cấu hình" là gì?
- A. Ghi lại và theo dõi tất cả các thành phần cấu hình của dự án.
- B. Đảm bảo rằng tất cả các thay đổi đối với các thành phần cấu hình đều được xem xét, phê duyệt và ghi lại một cách chính thức.
- C. Xây dựng thư viện cấu hình dự án.
- D. Phân phối thông tin cấu hình dự án cho các bên liên quan.
Câu 22: Khi nào thì việc sử dụng phương pháp đường găng (CPM) trở nên đặc biệt hữu ích trong quản lý tiến độ dự án?
- A. Khi dự án có nhiều công việc phụ thuộc lẫn nhau và thời gian hoàn thành dự án là yếu tố then chốt.
- B. Khi dự án có ngân sách eo hẹp và cần kiểm soát chi phí chặt chẽ.
- C. Khi dự án có nhiều rủi ro và cần tập trung vào quản lý rủi ro.
- D. Khi dự án áp dụng phương pháp Agile và linh hoạt thay đổi kế hoạch.
Câu 23: Trong quản lý dự án, khái niệm "Bài học kinh nghiệm" (Lessons Learned) dùng để chỉ điều gì?
- A. Các vấn đề và sự cố phát sinh trong quá trình thực hiện dự án.
- B. Các rủi ro đã được xác định và ứng phó trong dự án.
- C. Kiến thức và kinh nghiệm thu được từ dự án, có thể được áp dụng để cải thiện hiệu suất các dự án tương lai.
- D. Báo cáo tổng kết dự án sau khi hoàn thành.
Câu 24: Một dự án xây dựng đang sử dụng phương pháp "Quản lý dự án tinh gọn" (Lean Project Management). Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây được ưu tiên hàng đầu trong phương pháp này?
- A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch dự án ban đầu.
- B. Tối ưu hóa dòng chảy giá trị và loại bỏ lãng phí trong quá trình thực hiện dự án.
- C. Tăng cường kiểm soát và giám sát chặt chẽ mọi hoạt động dự án.
- D. Tập trung vào giảm thiểu rủi ro và sự cố phát sinh.
Câu 25: Trong quản lý bên liên quan dự án, "Ma trận quyền lực - lợi ích" (Power-Interest Grid) giúp nhà quản lý dự án làm gì?
- A. Xác định danh sách đầy đủ các bên liên quan dự án.
- B. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng bên liên quan đến dự án.
- C. Xác định kỳ vọng và nhu cầu của từng bên liên quan.
- D. Phân loại các bên liên quan dựa trên quyền lực và mức độ quan tâm của họ để xây dựng chiến lược quản lý phù hợp.
Câu 26: Để đảm bảo chất lượng đầu ra của dự án, hoạt động "Đảm bảo chất lượng" (Quality Assurance) tập trung vào điều gì?
- A. Kiểm tra và phát hiện lỗi trong sản phẩm dự án.
- B. Sửa chữa các lỗi đã được phát hiện trong sản phẩm dự án.
- C. Xây dựng và tuân thủ các quy trình và tiêu chuẩn chất lượng để ngăn ngừa lỗi phát sinh.
- D. Đo lường sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm dự án.
Câu 27: Trong quản lý rủi ro dự án, "Rủi ro thứ cấp" (Secondary Risk) là gì?
- A. Rủi ro phát sinh như một kết quả trực tiếp của việc thực hiện các biện pháp ứng phó với một rủi ro khác.
- B. Rủi ro có mức độ tác động thấp đến dự án.
- C. Rủi ro đã được nhận diện nhưng chưa được phân tích.
- D. Rủi ro không thể kiểm soát được.
Câu 28: Phương pháp lập kế hoạch tiến độ dự án nào sử dụng ba loại ước tính thời gian cho mỗi công việc (lạc quan, bi quan, và có khả năng xảy ra nhất) để tính toán thời gian dự kiến?
- A. Phương pháp đường găng (CPM)
- B. Phương pháp PERT (Program Evaluation and Review Technique)
- C. Sơ đồ Gantt (Gantt Chart)
- D. Phương pháp chuỗi tới hạn (Critical Chain Method)
Câu 29: Trong quá trình nghiệm thu dự án, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn "Đóng dự án"?
- A. Thu thập và lưu trữ tài liệu dự án.
- B. Bàn giao sản phẩm dự án cho khách hàng.
- C. Thực hiện nghiệm thu chính thức dự án.
- D. Đánh giá hiệu suất làm việc của các thành viên trong đội ngũ dự án.
Câu 30: Một nhà quản lý dự án nhận thấy rằng giao tiếp giữa các thành viên dự án đang kém hiệu quả, dẫn đến hiểu lầm và chậm trễ. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện giao tiếp trong dự án?
- A. Yêu cầu tất cả các thành viên dự án phải làm việc tại cùng một địa điểm.
- B. Hạn chế số lượng cuộc họp dự án để tiết kiệm thời gian.
- C. Thiết lập các kênh giao tiếp chính thức, rõ ràng và quy tắc giao tiếp cho dự án.
- D. Sử dụng công cụ quản lý dự án trực tuyến để theo dõi tiến độ công việc.