Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Doanh Nghiệp Thương Mại - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh ngày càng gay gắt, doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ gỗ nội thất, nhận thấy lợi nhuận giảm sút do chi phí nguyên vật liệu tăng và sự xuất hiện của nhiều đối thủ cạnh tranh giá rẻ. Để ứng phó tình hình này, Ban Giám đốc doanh nghiệp A cần ưu tiên thực hiện chức năng quản trị nào đầu tiên để đưa ra định hướng và giải pháp phù hợp?
- A. Hoạch định (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Lãnh đạo (Leading)
- D. Kiểm soát (Controlling)
Câu 2: Doanh nghiệp B là một chuỗi cửa hàng bán lẻ thời trang đang xem xét mở rộng hoạt động sang thị trường trực tuyến (online). Để đảm bảo sự phối hợp nhịp nhàng giữa bộ phận marketing online, bộ phận kho vận và bộ phận chăm sóc khách hàng trực tuyến, nhà quản trị cần đặc biệt chú trọng đến nguyên tắc quản trị nào?
- A. Nguyên tắc tập trung dân chủ
- B. Nguyên tắc một thủ trưởng
- C. Nguyên tắc phối hợp và hiệp tác
- D. Nguyên tắc hiệu quả và tiết kiệm
Câu 3: Công ty C áp dụng mô hình quản lý theo kiểu "trực tuyến" (line organization), trong đó quyền lực và trách nhiệm được truyền theo một đường thẳng từ cấp cao nhất xuống cấp thấp nhất. Ưu điểm nổi bật của mô hình này là gì?
- A. Tăng cường sự linh hoạt và sáng tạo trong công việc
- B. Đảm bảo sự rõ ràng về trách nhiệm và quyền hạn, ra quyết định nhanh chóng
- C. Phát huy tối đa năng lực chuyên môn của các bộ phận chức năng
- D. Nâng cao tính dân chủ và sự tham gia của nhân viên vào quá trình quản lý
Câu 4: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của một dự án marketing, nhà quản lý sử dụng chỉ số ROI (Return on Investment). Chỉ số ROI được tính dựa trên công thức nào sau đây?
- A. (Tổng doanh thu - Chi phí marketing) / Tổng doanh thu
- B. (Lợi nhuận gộp - Chi phí marketing) / Chi phí marketing
- C. (Lợi nhuận trước thuế - Chi phí marketing) / Tổng chi phí
- D. (Lợi nhuận ròng / Chi phí marketing) x 100%
Câu 5: Doanh nghiệp D đang phân vân giữa hai phương án đầu tư: Dự án X có NPV (Giá trị hiện tại ròng) là 500 triệu đồng và IRR (Tỷ suất hoàn vốn nội bộ) là 15%, Dự án Y có NPV là 450 triệu đồng và IRR là 20%. Theo nguyên tắc quyết định đầu tư dựa trên NPV và IRR, doanh nghiệp D nên lựa chọn dự án nào?
- A. Dự án X vì có NPV cao hơn
- B. Dự án Y vì có IRR cao hơn
- C. Cả hai dự án đều chấp nhận được vì NPV dương và IRR cao hơn chi phí vốn
- D. Không thể đưa ra quyết định chỉ dựa trên NPV và IRR, cần xem xét thêm các yếu tố khác
Câu 6: Trong quá trình kiểm soát hoạt động sản xuất, nhà quản lý phát hiện ra sự chênh lệch lớn giữa kế hoạch và thực tế về số lượng sản phẩm lỗi. Bước tiếp theo quan trọng nhất nhà quản lý cần thực hiện là gì?
- A. Báo cáo tình hình lên cấp trên
- B. Điều chỉnh kế hoạch sản xuất cho phù hợp với thực tế
- C. Phân tích nguyên nhân và đề xuất biện pháp khắc phục sai lệch
- D. Kỷ luật nhân viên chịu trách nhiệm về sai lệch
Câu 7: Theo lý thuyết của Maslow về thang bậc nhu cầu, nhu cầu nào sau đây được xem là nhu cầu bậc cao nhất, thúc đẩy con người vươn tới sự hoàn thiện bản thân?
- A. Nhu cầu an toàn
- B. Nhu cầu xã hội
- C. Nhu cầu được tôn trọng
- D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization)
Câu 8: Phong cách lãnh đạo "dân chủ" (democratic leadership) có đặc điểm nổi bật là gì?
- A. Nhà lãnh đạo độc đoán, tập trung quyền lực và ra quyết định một mình
- B. Nhà lãnh đạo khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định
- C. Nhà lãnh đạo giao phó hoàn toàn quyền lực cho nhân viên, ít can thiệp vào công việc
- D. Nhà lãnh đạo tập trung vào nhiệm vụ, ít quan tâm đến mối quan hệ với nhân viên
Câu 9: Ma trận SWOT là một công cụ quan trọng trong phân tích chiến lược. Chữ "W" trong SWOT đại diện cho yếu tố nào của doanh nghiệp?
- A. Strengths (Điểm mạnh)
- B. Opportunities (Cơ hội)
- C. Weaknesses (Điểm yếu)
- D. Threats (Thách thức)
Câu 10: Mục tiêu SMART là một phương pháp thiết lập mục tiêu hiệu quả. Chữ "R" trong SMART đại diện cho tiêu chí nào?
- A. Specific (Cụ thể)
- B. Relevant (Tính liên quan)
- C. Measurable (Đo lường được)
- D. Time-bound (Thời hạn)
Câu 11: Trong các hình thức cơ cấu tổ chức doanh nghiệp, cơ cấu trực tuyến - chức năng (line-staff organization) kết hợp ưu điểm của cơ cấu trực tuyến và cơ cấu chức năng. Bộ phận "chức năng" trong cơ cấu này có vai trò chính là gì?
- A. Trực tiếp ra quyết định và điều hành các hoạt động sản xuất kinh doanh
- B. Chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động của toàn bộ doanh nghiệp
- C. Thay thế bộ phận trực tuyến trong việc quản lý các hoạt động chuyên môn
- D. Tham mưu, tư vấn và hỗ trợ cho các bộ phận trực tuyến về mặt chuyên môn
Câu 12: Để xây dựng văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
- A. Giá trị cốt lõi được chia sẻ và tuân thủ
- B. Hệ thống quy tắc, quy định chặt chẽ
- C. Cơ cấu tổ chức phân cấp rõ ràng
- D. Chính sách lương thưởng hấp dẫn
Câu 13: Trong quản trị rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) thường được sử dụng để đánh giá và phân loại rủi ro dựa trên hai tiêu chí chính nào?
- A. Tần suất xảy ra và chi phí khắc phục
- B. Khả năng xảy ra (Probability) và Mức độ ảnh hưởng (Impact)
- C. Tính cấp bách và mức độ phức tạp của rủi ro
- D. Thời gian phát hiện và thời gian xử lý rủi ro
Câu 14: Trong quản trị chuỗi cung ứng, "Just-in-Time" (JIT) là một phương pháp quản lý hàng tồn kho hiệu quả. Nguyên tắc cốt lõi của JIT là gì?
- A. Dự trữ lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu biến động
- B. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển bằng cách nhập hàng số lượng lớn
- C. Nhận hàng hóa và nguyên vật liệu đúng thời điểm cần thiết cho sản xuất
- D. Tập trung vào việc dự báo chính xác nhu cầu để lập kế hoạch sản xuất
Câu 15: Doanh nghiệp E áp dụng chiến lược "khác biệt hóa sản phẩm" (product differentiation) để tạo lợi thế cạnh tranh. Chiến lược này tập trung vào việc?
- A. Cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất thị trường
- B. Tập trung vào một phân khúc thị trường hẹp
- C. Mở rộng kênh phân phối rộng khắp
- D. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo, khác biệt so với đối thủ
Câu 16: Trong quản trị nhân sự, "phân tích công việc" (job analysis) là một hoạt động quan trọng. Mục đích chính của phân tích công việc là gì?
- A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên
- B. Xác định yêu cầu công việc và tiêu chuẩn thực hiện công việc
- C. Tuyển dụng và lựa chọn ứng viên phù hợp
- D. Xây dựng hệ thống lương thưởng và đãi ngộ
Câu 17: Doanh nghiệp F đang gặp vấn đề về năng suất làm việc của nhân viên giảm sút. Để cải thiện tình hình, biện pháp nào sau đây thuộc về "động viên tinh thần" nhân viên?
- A. Tăng lương và các khoản phụ cấp
- B. Cung cấp các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng
- C. Ghi nhận và khen thưởng thành tích của nhân viên
- D. Xây dựng hệ thống kỷ luật nghiêm minh
Câu 18: Trong marketing, "phân khúc thị trường" (market segmentation) là quá trình quan trọng. Mục đích của phân khúc thị trường là gì?
- A. Tăng cường độ nhận diện thương hiệu trên thị trường
- B. Giảm chi phí marketing bằng cách tiếp cận đại trà
- C. Tạo ra nhiều sản phẩm đa dạng cho mọi đối tượng khách hàng
- D. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn, đồng nhất hơn để phục vụ hiệu quả hơn
Câu 19: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter giúp doanh nghiệp phân tích môi trường ngành. Lực lượng nào sau đây KHÔNG thuộc mô hình 5 lực lượng?
- A. Sức mạnh của chính phủ
- B. Sức mạnh của nhà cung cấp
- C. Sức mạnh của khách hàng
- D. Đối thủ cạnh tranh hiện tại
Câu 20: Trong quản trị tài chính, "điểm hòa vốn" (break-even point) là mức sản lượng hoặc doanh thu mà tại đó?
- A. Doanh nghiệp bắt đầu có lợi nhuận tối đa
- B. Tổng doanh thu vừa đủ bù đắp tổng chi phí
- C. Chi phí biến đổi bằng chi phí cố định
- D. Lợi nhuận biên đạt mức cao nhất
Câu 21: Để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản trị doanh nghiệp, cơ chế quản trị nào sau đây đóng vai trò quan trọng?
- A. Cơ chế kiểm soát quyền lực của CEO
- B. Cơ chế giám sát của Hội đồng quản trị
- C. Cơ chế kiểm toán nội bộ độc lập
- D. Cơ chế tham vấn ý kiến cổ đông
Câu 22: Trong quản trị dự án, sơ đồ Gantt (Gantt chart) thường được sử dụng để?
- A. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc
- B. Xác định đường găng (critical path) của dự án
- C. Phân bổ nguồn lực cho các hoạt động dự án
- D. Đánh giá rủi ro và cơ hội của dự án
Câu 23: Doanh nghiệp G muốn áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001. Lợi ích chính mà ISO 9001 mang lại cho doanh nghiệp là gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận
- B. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá
- C. Mở rộng thị trường và tăng doanh số bán hàng
- D. Nâng cao hiệu quả hoạt động và chất lượng sản phẩm/dịch vụ
Câu 24: Trong quản trị chiến lược, chiến lược "đại dương xanh" (blue ocean strategy) tập trung vào việc?
- A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ để giành thị phần
- B. Tối ưu hóa chi phí để cung cấp sản phẩm giá rẻ
- C. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh (đại dương xanh)
- D. Tập trung vào phân khúc thị trường ngách
Câu 25: Để tăng cường khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh, doanh nghiệp cần xây dựng năng lực cốt lõi nào?
- A. Năng lực quản lý chi phí hiệu quả
- B. Năng lực đổi mới và sáng tạo
- C. Năng lực xây dựng thương hiệu mạnh
- D. Năng lực phân phối rộng khắp
Câu 26: Trong quản trị vận hành, "bản đồ giá trị dòng chảy" (value stream mapping) được sử dụng để?
- A. Đo lường năng suất lao động
- B. Xác định chi phí sản xuất
- C. Lập kế hoạch sản xuất chi tiết
- D. Phân tích và cải tiến quy trình sản xuất/dịch vụ
Câu 27: Doanh nghiệp H đang xem xét áp dụng hình thức "thuê ngoài" (outsourcing) một số hoạt động. Hoạt động nào sau đây thường KHÔNG nên thuê ngoài?
- A. Dịch vụ kế toán
- B. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
- C. Dịch vụ bảo trì hệ thống IT
- D. Dịch vụ vệ sinh văn phòng
Câu 28: Trong quản trị tri thức, "văn hóa chia sẻ tri thức" (knowledge sharing culture) có vai trò quan trọng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thúc đẩy văn hóa chia sẻ tri thức trong doanh nghiệp?
- A. Hệ thống khen thưởng và công nhận đóng góp tri thức
- B. Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin hỗ trợ chia sẻ
- C. Môi trường cạnh tranh nội bộ gay gắt
- D. Lãnh đạo khuyến khích và tạo điều kiện chia sẻ tri thức
Câu 29: Để đo lường sự hài lòng của khách hàng, doanh nghiệp thường sử dụng chỉ số nào sau đây?
- A. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate)
- B. Giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value)
- C. Thị phần (Market Share)
- D. Chỉ số hài lòng khách hàng (CSI) và Chỉ số Net Promoter Score (NPS)
Câu 30: Trong bối cảnh chuyển đổi số, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào nhất để đảm bảo thành công?
- A. Đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ hiện đại
- B. Thay đổi tư duy và văn hóa tổ chức theo hướng số
- C. Tuyển dụng nhân sự giỏi về công nghệ
- D. Xây dựng chiến lược marketing số hiệu quả