Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Dân Số Học - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Dân số học là một ngành khoa học xã hội tập trung nghiên cứu về:
- A. Quy mô, cơ cấu, sự phân bố và biến động của dân số.
- B. Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế.
- C. Hành vi xã hội của con người trong các nhóm nhỏ.
- D. Lịch sử phát triển của các nền văn minh nhân loại.
Câu 2: Phương trình cân bằng dân số cơ bản được biểu diễn như sau: P1 = P0 + (B - D) + (IM - OM). Trong đó, yếu tố (B - D) thể hiện:
- A. Tổng số dân số tại thời điểm ban đầu.
- B. Biến động tự nhiên của dân số (sinh và tử).
- C. Tổng số dân số tại thời điểm cuối kỳ.
- D. Biến động cơ học của dân số (nhập cư và xuất cư).
Câu 3: Cho biểu đồ tháp dân số của một quốc gia có đáy hẹp, đỉnh rộng và các cạnh gần như thẳng đứng. Tháp dân số này phản ánh điều gì về cơ cấu tuổi của dân số quốc gia đó?
- A. Dân số trẻ với tỷ lệ sinh cao và tuổi thọ thấp.
- B. Dân số đang trong giai đoạn bùng nổ dân số.
- C. Dân số già hóa với tỷ lệ người cao tuổi cao.
- D. Dân số có cơ cấu tuổi đồng đều giữa các nhóm tuổi.
Câu 4: Chỉ số HDI (Human Development Index) được Liên Hợp Quốc sử dụng để đo lường sự phát triển của các quốc gia dựa trên ba khía cạnh chính. Khía cạnh nào sau đây KHÔNG thuộc HDI?
- A. Sức khỏe (được đo bằng tuổi thọ bình quân).
- B. Giáo dục (được đo bằng số năm đi học trung bình và số năm đi học kỳ vọng).
- C. Thu nhập (được đo bằng GNI bình quân đầu người).
- D. Mức độ hạnh phúc chủ quan của người dân.
Câu 5: Tỷ suất sinh thô (Crude Birth Rate - CBR) được tính bằng công thức nào sau đây?
- A. (Tổng số trẻ em sinh ra trong năm / Tổng dân số giữa năm) * 100
- B. (Tổng số trẻ em sinh ra trong năm / Tổng dân số giữa năm) * 1000
- C. (Tổng số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ / Tổng dân số nữ) * 1000
- D. (Tổng số trẻ em sinh ra trong năm / Tổng số phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ) * 1000
Câu 6: Hiện tượng "di cư nông thôn - đô thị" thường dẫn đến hệ quả nào sau đây ở khu vực đô thị?
- A. Giảm áp lực về việc làm và nhà ở.
- B. Cải thiện chất lượng môi trường đô thị.
- C. Gia tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ đô thị.
- D. Ổn định cơ cấu dân số theo độ tuổi và giới tính.
Câu 7: Trong giai đoạn "chuyển đổi nhân khẩu học" giai đoạn 2 (giai đoạn "tử vong giảm nhanh"), điều gì thường xảy ra với tỷ suất sinh và tỷ suất tử?
- A. Tỷ suất sinh vẫn cao, tỷ suất tử giảm mạnh.
- B. Tỷ suất sinh và tỷ suất tử đều giảm mạnh.
- C. Tỷ suất sinh giảm mạnh, tỷ suất tử vẫn cao.
- D. Tỷ suất sinh và tỷ suất tử đều tăng cao.
Câu 8: Chính sách dân số nào tập trung vào việc khuyến khích các cặp vợ chồng sinh ít con để giảm tốc độ tăng dân số?
- A. Chính sách khuyến khích sinh nhiều con.
- B. Chính sách kế hoạch hóa gia đình.
- C. Chính sách hỗ trợ người cao tuổi.
- D. Chính sách phát triển kinh tế nông thôn.
Câu 9: "Cơ cấu dân số theo giới tính" thường được biểu thị bằng chỉ số nào?
- A. Tỷ lệ dân số phụ thuộc.
- B. Mật độ dân số.
- C. Tỷ số giới tính (số nam trên 100 nữ).
- D. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên.
Câu 10: "Mật độ dân số" được tính bằng cách nào?
- A. Tổng dân số chia cho diện tích lãnh thổ.
- B. Diện tích lãnh thổ chia cho tổng dân số.
- C. Tổng dân số nhân với diện tích lãnh thổ.
- D. Tổng dân số chia cho số đơn vị hành chính.
Câu 11: "Tỷ lệ dân số phụ thuộc" phản ánh điều gì về cơ cấu tuổi của dân số?
- A. Tỷ lệ người trong độ tuổi lao động so với tổng dân số.
- B. Gánh nặng kinh tế của dân số trong độ tuổi lao động.
- C. Tỷ lệ người cao tuổi so với trẻ em.
- D. Mức độ già hóa dân số.
Câu 12: "Đô thị hóa" là quá trình:
- A. Giảm tỷ lệ dân số sống ở khu vực nông thôn.
- B. Tăng trưởng kinh tế nông thôn.
- C. Phân bố lại dân cư từ đô thị về nông thôn.
- D. Tăng tỷ lệ dân số sống ở khu vực đô thị và sự mở rộng đô thị.
Câu 13: "Tuổi thọ bình quân" là một chỉ số quan trọng phản ánh:
- A. Mức độ giàu có của một quốc gia.
- B. Trình độ học vấn trung bình của dân số.
- C. Chất lượng cuộc sống và điều kiện y tế của một quốc gia.
- D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế hàng năm.
Câu 14: "Di cư quốc tế" có thể mang lại lợi ích nào cho quốc gia tiếp nhận người di cư?
- A. Bổ sung lực lượng lao động và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- B. Giảm áp lực lên hệ thống phúc lợi xã hội.
- C. Ổn định cơ cấu dân số theo tuổi.
- D. Giảm tình trạng thất nghiệp trong nước.
Câu 15: "Già hóa dân số" gây ra thách thức nào cho xã hội?
- A. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tăng năng suất lao động.
- B. Giảm chi phí chăm sóc sức khỏe và lương hưu.
- C. Tăng tỷ lệ lực lượng lao động trẻ.
- D. Gây áp lực lên hệ thống an sinh xã hội và thị trường lao động.
Câu 16: "Vùng sâu vùng xa, biên giới hải đảo" thường có đặc điểm dân số nào?
- A. Mật độ dân số cao và cơ sở hạ tầng phát triển.
- B. Mật độ dân số thấp và cơ sở hạ tầng kém phát triển.
- C. Cơ cấu dân số trẻ và tỷ lệ đô thị hóa cao.
- D. Tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động thấp.
Câu 17: Để dự báo dân số trong tương lai, các nhà dân số học thường sử dụng phương pháp nào?
- A. Phương pháp điều tra chọn mẫu ngẫu nhiên.
- B. Phương pháp phỏng vấn sâu chuyên gia.
- C. Mô hình toán học và thống kê (ví dụ: mô hình thành phần).
- D. Phương pháp phân tích định tính.
Câu 18: "Tỷ suất tử thô" (Crude Death Rate - CDR) có thể bị ảnh hưởng mạnh nhất bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Mức độ ô nhiễm môi trường.
- B. Tình trạng kinh tế xã hội.
- C. Chất lượng hệ thống y tế.
- D. Cơ cấu tuổi của dân số.
Câu 19: "Di cư tự do" khác với "di cư cưỡng bức" ở điểm nào?
- A. Khoảng cách di chuyển (ngắn hay dài).
- B. Tính chất tự nguyện của quyết định di cư.
- C. Thời gian di cư (tạm thời hay vĩnh viễn).
- D. Động cơ kinh tế của người di cư.
Câu 20: "Phân bố dân số" trên thế giới chịu ảnh hưởng lớn nhất bởi yếu tố tự nhiên nào?
- A. Tài nguyên khoáng sản.
- B. Vị trí địa lý.
- C. Địa hình, khí hậu và nguồn nước.
- D. Hệ sinh thái tự nhiên.
Câu 21: Nếu một quốc gia có "tỷ lệ sinh thay thế" là 2.1 con/phụ nữ, điều này có ý nghĩa gì về mức sinh của quốc gia đó?
- A. Mức sinh rất cao, dân số tăng nhanh.
- B. Mức sinh thấp, dân số suy giảm.
- C. Mức sinh trung bình, dân số tăng chậm.
- D. Mức sinh đủ để duy trì quy mô dân số ổn định.
Câu 22: "Chỉ số phát triển giới" (GDI - Gender Development Index) đo lường điều gì?
- A. Mức độ tham gia chính trị của phụ nữ.
- B. Bất bình đẳng giới trong phát triển con người.
- C. Thành tựu của phụ nữ trong lĩnh vực kinh tế.
- D. Tỷ lệ nữ giới trong lực lượng lao động.
Câu 23: "Độ tuổi trung vị" của dân số tăng lên theo thời gian là dấu hiệu của xu hướng dân số nào?
- A. Dân số trẻ hóa.
- B. Bùng nổ dân số.
- C. Dân số già hóa.
- D. Dân số ổn định về cơ cấu tuổi.
Câu 24: "Vòng đời" của một когорта (cohort) trong dân số học là gì?
- A. Các sự kiện dân số xảy ra với một nhóm người sinh ra trong cùng thời kỳ từ khi sinh ra đến khi chết.
- B. Tổng số năm sống của một người trung bình trong dân số.
- C. Thời gian trung bình từ thế hệ này sang thế hệ kế tiếp.
- D. Chu kỳ tăng trưởng và suy giảm dân số của một quốc gia.
Câu 25: "Tỷ lệ thất nghiệp" có mối quan hệ như thế nào với "di cư lao động"?
- A. Tỷ lệ thất nghiệp và di cư lao động không liên quan đến nhau.
- B. Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể thúc đẩy di cư lao động.
- C. Tỷ lệ thất nghiệp cao luôn làm giảm di cư lao động.
- D. Di cư lao động chỉ xảy ra khi tỷ lệ thất nghiệp bằng 0.
Câu 26: "Cơ cấu dân số vàng" mang lại cơ hội nào cho phát triển kinh tế?
- A. Giảm chi phí giáo dục và y tế.
- B. Tăng áp lực lên hệ thống an sinh xã hội.
- C. Tăng trưởng kinh tế nhanh do lực lượng lao động dồi dào.
- D. Ổn định cơ cấu dân số theo tuổi.
Câu 27: "Chỉ số Gini" được sử dụng để đo lường điều gì trong dân số học?
- A. Mức độ đa dạng văn hóa của dân số.
- B. Tỷ lệ nghèo đói trong dân số.
- C. Mức độ đô thị hóa của dân số.
- D. Mức độ bất bình đẳng thu nhập trong dân số.
Câu 28: "Tăng trưởng dân số tự nhiên" được tính bằng công thức nào?
- A. Tỷ suất sinh thô trừ đi tỷ suất tử thô.
- B. Tỷ suất sinh thô cộng với tỷ suất tử thô.
- C. Tổng dân số cuối kỳ trừ đi tổng dân số đầu kỳ.
- D. Tổng số nhập cư trừ đi tổng số xuất cư.
Câu 29: "Cơ cấu dân số theo trình độ học vấn" có ý nghĩa quan trọng trong việc:
- A. Xác định tỷ lệ giới tính của dân số.
- B. Đánh giá chất lượng nguồn nhân lực và tiềm năng phát triển kinh tế.
- C. Phân tích sự phân bố dân số theo vùng địa lý.
- D. Dự báo quy mô dân số trong tương lai.
Câu 30: "Tác động môi trường" của tăng trưởng dân số chủ yếu thể hiện ở khía cạnh nào?
- A. Suy giảm đa dạng sinh học.
- B. Biến đổi khí hậu toàn cầu.
- C. Gia tăng áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường.
- D. Cạn kiệt tầng ozone.