Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Ô Nhiễm Môi Trường - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sự gia tăng nồng độ chất nào sau đây trong khí quyển được xem là nguyên nhân chính gây ra hiện tượng mưa axit?
- A. CO2
- B. CH4
- C. SO2 và NOx
- D. O3
Câu 2: Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm rác thải nhựa đại dương?
- A. Giảm thiểu sử dụng và thải bỏ nhựa dùng một lần
- B. Tăng cường thu gom và tái chế rác thải nhựa trên biển
- C. Phát triển công nghệ phân hủy nhựa sinh học nhanh chóng
- D. Xây dựng các nhà máy đốt rác thải nhựa phát điện
Câu 3: Cho biểu đồ nồng độ PM2.5 trung bình năm tại một thành phố từ 2010-2020. Năm 2015, nồng độ PM2.5 là 35 µg/m³, đến năm 2020 là 45 µg/m³. Nếu tiêu chuẩn quốc gia cho phép nồng độ PM2.5 trung bình năm không vượt quá 25 µg/m³, nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Chất lượng không khí đã được cải thiện từ 2015 đến 2020
- B. Năm 2015, chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn quốc gia
- C. Năm 2020, chất lượng không khí đã đạt tiêu chuẩn quốc gia
- D. Chất lượng không khí của thành phố đều không đạt tiêu chuẩn quốc gia trong giai đoạn 2015-2020 và có xu hướng xấu đi
Câu 4: Điều nào sau đây không phải là hậu quả trực tiếp của việc suy giảm đa dạng sinh học?
- A. Giảm khả năng phục hồi của hệ sinh thái trước các biến động
- B. Mất cân bằng sinh thái và suy thoái các dịch vụ hệ sinh thái
- C. Gia tăng dân số đô thị
- D. Tăng nguy cơ tuyệt chủng của nhiều loài
Câu 5: Trong một khu công nghiệp, nước thải chưa qua xử lý từ nhà máy X đổ trực tiếp ra sông, gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước. Cơ quan nào có thẩm quyền chính trong việc xử lý vi phạm này theo pháp luật về bảo vệ môi trường?
- A. Ủy ban nhân dân cấp phường/xã nơi khu công nghiệp đặt trụ sở
- B. Cơ quan quản lý nhà nước về môi trường cấp tỉnh/thành phố hoặc trung ương
- C. Ban quản lý khu công nghiệp
- D. Hiệp hội các doanh nghiệp trong khu công nghiệp
Câu 6: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" trong bảo vệ môi trường?
- A. Tuyên truyền nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho cộng đồng
- B. Hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn
- C. Khuyến khích sử dụng sản phẩm thân thiện với môi trường
- D. Áp dụng thuế môi trường và phí xả thải đối với các hoạt động gây ô nhiễm
Câu 7: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) trong hồ nước chủ yếu gây ra bởi sự dư thừa chất dinh dưỡng nào?
- A. Kim loại nặng
- B. Nitrat và phosphat
- C. Chất hữu cơ khó phân hủy
- D. Vi nhựa
Câu 8: Trong quá trình xử lý nước thải sinh hoạt bằng phương pháp sinh học, giai đoạn nào sau đây đóng vai trò chính trong việc loại bỏ chất hữu cơ hòa tan?
- A. Bể lắng sơ cấp
- B. Bể lọc cát
- C. Bể Aerotank (bể hiếu khí)
- D. Bể khử trùng
Câu 9: Để đánh giá tác động môi trường của một dự án xây dựng nhà máy nhiệt điện than, loại báo cáo nào sau đây là bắt buộc phải thực hiện theo quy định pháp luật Việt Nam?
- A. Báo cáo Đánh giá tác động môi trường (ĐTM)
- B. Báo cáo Nghiên cứu khả thi
- C. Báo cáo Kinh tế - Kỹ thuật
- D. Báo cáo Quan trắc môi trường định kỳ
Câu 10: Trong các nguồn năng lượng tái tạo, nguồn năng lượng nào sau đây được đánh giá là có tiềm năng lớn nhất và ít gây ô nhiễm môi trường nhất ở Việt Nam?
- A. Năng lượng thủy điện lớn
- B. Năng lượng mặt trời
- C. Năng lượng gió
- D. Năng lượng sinh khối
Câu 11: Một hộ gia đình sử dụng bếp than tổ ong để đun nấu hàng ngày. Loại khí thải nào sau đây từ bếp than gây nguy hại nhất cho sức khỏe hô hấp của các thành viên trong gia đình?
- A. CO2
- B. H2O
- C. CO
- D. N2
Câu 12: Phương pháp nào sau đây không thuộc nhóm "4R" trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt theo hướng kinh tế tuần hoàn?
- A. Reduce (Giảm thiểu)
- B. Reuse (Tái sử dụng)
- C. Recycle (Tái chế)
- D. Replace (Thay thế)
Câu 13: Để giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn từ giao thông đô thị, giải pháp quy hoạch đô thị nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?
- A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông phi cơ giới
- B. Xây dựng tường chống ồn dọc các tuyến đường giao thông chính
- C. Hạn chế tốc độ xe cơ giới trong khu vực nội đô
- D. Trồng cây xanh cách ly dọc các tuyến đường
Câu 14: Loại ô nhiễm nào sau đây thường gây ra hiện tượng "đảo nhiệt đô thị" (urban heat island effect) ở các thành phố lớn?
- A. Ô nhiễm tiếng ồn
- B. Ô nhiễm nhiệt
- C. Ô nhiễm ánh sáng
- D. Ô nhiễm đất
Câu 15: Trong nông nghiệp, việc lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học có thể gây ra loại ô nhiễm nào sau đây?
- A. Ô nhiễm tiếng ồn
- B. Ô nhiễm ánh sáng
- C. Ô nhiễm phóng xạ
- D. Ô nhiễm đất, nước và thực phẩm
Câu 16: Cho tình huống: Một khu dân cư nằm gần nhà máy sản xuất hóa chất. Người dân phản ánh về mùi khó chịu và lo ngại về sức khỏe. Bước đầu tiên cần thực hiện để đánh giá mức độ ô nhiễm môi trường trong tình huống này là gì?
- A. Yêu cầu nhà máy tạm dừng hoạt động
- B. Tổ chức quan trắc, lấy mẫu và phân tích các chỉ số môi trường không khí và nước
- C. Tổ chức đối thoại giữa người dân và nhà máy
- D. Thống kê số lượng người dân có biểu hiện sức khỏe bất thường
Câu 17: Hiện tượng nào sau đây không phải là biểu hiện của biến đổi khí hậu toàn cầu?
- A. Gia tăng tần suất và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán)
- B. Mực nước biển dâng cao
- C. Thay đổi về chế độ mưa và phân bố nhiệt độ trên toàn cầu
- D. Tăng độ che phủ rừng ở nhiều khu vực
Câu 18: Giải pháp nào sau đây có tính hệ thống và toàn diện nhất để ứng phó với biến đổi khí hậu?
- A. Xây dựng các công trình phòng chống thiên tai quy mô lớn
- B. Ứng dụng công nghệ lọc khí thải tại các nhà máy nhiệt điện
- C. Chuyển đổi sang nền kinh tế xanh, tăng trưởng phát thải thấp và phát triển bền vững
- D. Tăng cường trồng rừng ngập mặn ven biển
Câu 19: Trong quản lý chất thải nguy hại, nguyên tắc "từ cradle to grave" (từ khi sinh ra đến khi kết thúc vòng đời) nhấn mạnh điều gì?
- A. Chất thải nguy hại phải được tái chế hoàn toàn để kéo dài vòng đời
- B. Trách nhiệm quản lý chất thải nguy hại thuộc về người tạo ra chúng, từ khi phát sinh đến khi xử lý cuối cùng
- C. Vòng đời của sản phẩm cần được kéo dài tối đa để giảm phát sinh chất thải
- D. Chất thải nguy hại chỉ nên được xử lý bằng phương pháp chôn lấp an toàn
Câu 20: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ ngành công nghiệp thời trang nhanh (fast fashion), giải pháp nào sau đây tập trung vào thay đổi hành vi tiêu dùng?
- A. Cải tiến quy trình sản xuất để giảm thiểu chất thải và sử dụng hóa chất độc hại
- B. Tăng cường tái chế quần áo cũ và phế liệu dệt may
- C. Khuyến khích tiêu dùng chậm, ưu tiên chất lượng và độ bền của sản phẩm, kéo dài tuổi thọ quần áo
- D. Phát triển các loại vải sinh học và vật liệu tái chế cho ngành thời trang
Câu 21: Trong các biện pháp kiểm soát ô nhiễm không khí từ khí thải xe cơ giới, việc chuyển đổi sử dụng nhiên liệu sạch (như xăng sinh học E5, E10, khí nén CNG, LPG, điện) thuộc nhóm giải pháp nào?
- A. Giải pháp kỹ thuật
- B. Giải pháp kinh tế
- C. Giải pháp quản lý
- D. Giải pháp tuyên truyền
Câu 22: Ô nhiễm ánh sáng nhân tạo quá mức, đặc biệt vào ban đêm, gây ra tác động tiêu cực chủ yếu đến khía cạnh nào của môi trường sinh thái?
- A. Chất lượng không khí
- B. Hệ sinh thái và động vật hoang dã
- C. Chất lượng nước
- D. Sức khỏe con người (về thể chất)
Câu 23: Để giảm thiểu ô nhiễm vi nhựa trong môi trường biển, hành động nào sau đây có thể thực hiện ngay tại hộ gia đình?
- A. Tổ chức thu gom rác thải nhựa trên bãi biển hàng tuần
- B. Vận động chính quyền địa phương đầu tư hệ thống xử lý nước thải hiện đại
- C. Nghiên cứu khoa học về tác động của vi nhựa đến sức khỏe
- D. Hạn chế tối đa việc sử dụng các sản phẩm nhựa dùng một lần trong sinh hoạt hàng ngày
Câu 24: Trong các loại hình du lịch, loại hình nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và góp phần bảo tồn thiên nhiên?
- A. Du lịch đại trà
- B. Du lịch mạo hiểm
- C. Du lịch sinh thái
- D. Du lịch nghỉ dưỡng biển
Câu 25: Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm "giải pháp dựa vào tự nhiên" (Nature-based Solutions - NbS) để ứng phó với biến đổi khí hậu và các thách thức môi trường?
- A. Xây dựng đê biển bê tông kiên cố
- B. Phục hồi và mở rộng diện tích rừng ngập mặn ven biển
- C. Ứng dụng công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) từ khí thải công nghiệp
- D. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm thiên tai
Câu 26: Để đánh giá hiệu quả của một dự án xử lý ô nhiễm nguồn nước, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ cải thiện chất lượng nước?
- A. Độ pH
- B. Độ mặn
- C. Nhu cầu oxy sinh hóa (BOD)
- D. Nhiệt độ nước
Câu 27: Trong hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001, yếu tố nào sau đây được coi là cốt lõi và xuyên suốt?
- A. Tuân thủ pháp luật môi trường
- B. Ngăn ngừa ô nhiễm
- C. Đo lường và giám sát hiệu suất môi trường
- D. Cải tiến liên tục
Câu 28: Hiện tượng nào sau đây là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy ô nhiễm môi trường có thể vượt qua ranh giới quốc gia và trở thành vấn đề toàn cầu?
- A. Biến đổi khí hậu toàn cầu
- B. Ô nhiễm tiếng ồn đô thị
- C. Ô nhiễm đất nông nghiệp cục bộ
- D. Ô nhiễm rác thải nhựa tại một khu du lịch
Câu 29: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây ưu tiên thích ứng với các tác động đã và đang xảy ra?
- A. Phát triển năng lượng tái tạo để giảm phát thải khí nhà kính
- B. Trồng rừng để hấp thụ CO2
- C. Xây dựng hệ thống thoát nước đô thị có khả năng thích ứng với mưa lớn và ngập lụt
- D. Áp dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng trong sản xuất công nghiệp
Câu 30: Mục tiêu "Net Zero" (Phát thải ròng bằng không) trong ứng phó với biến đổi khí hậu hướng tới điều gì?
- A. Giảm thiểu hoàn toàn phát thải khí nhà kính từ mọi hoạt động của con người
- B. Cân bằng giữa lượng khí nhà kính phát thải vào khí quyển và lượng khí nhà kính được loại bỏ khỏi khí quyển
- C. Giảm phát thải khí nhà kính xuống mức thấp nhất có thể
- D. Chỉ tập trung vào giảm phát thải CO2, không quan tâm đến các khí nhà kính khác