Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tài Nguyên Du Lịch - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một khu vực được mô tả có hệ sinh thái rừng ngập mặn phong phú, bãi biển hoang sơ với cát trắng mịn và khí hậu nhiệt đới gió mùa đặc trưng. Các yếu tố này thuộc nhóm tài nguyên du lịch nào và có tiềm năng phát triển loại hình du lịch nào là chủ yếu?
- A. Tài nguyên văn hóa; Du lịch tâm linh và lễ hội.
- B. Tài nguyên văn hóa; Du lịch MICE (Meeting, Incentive, Convention, Exhibition).
- C. Tài nguyên tự nhiên; Du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng biển.
- D. Tài nguyên nhân tạo; Du lịch giải trí và mua sắm.
Câu 2: Cố đô Huế với hệ thống di tích lịch sử, văn hóa phức tạp (Hoàng thành, lăng tẩm, chùa chiền) được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới. Việc công nhận này có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với việc khai thác và bảo tồn tài nguyên du lịch của Huế?
- A. Cho phép tăng giá vé tham quan một cách tùy ý để tăng doanh thu.
- B. Nâng cao giá trị và uy tín quốc tế, thu hút sự quan tâm của du khách và các nguồn lực bảo tồn.
- C. Đòi hỏi phải xây dựng thêm nhiều công trình nhân tạo hiện đại để phục vụ du khách.
- D. Hạn chế hoàn toàn việc tiếp cận của du khách để bảo vệ di tích.
Câu 3: Một tỉnh miền núi có nhiều dân tộc thiểu số cùng sinh sống, mỗi dân tộc có trang phục, phong tục tập quán, lễ hội và ẩm thực đặc trưng. Để khai thác hiệu quả tài nguyên du lịch văn hóa này một cách bền vững, điều cần ưu tiên hàng đầu là gì?
- A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng và casino lớn.
- B. Tổ chức các buổi trình diễn văn hóa mang tính thương mại hóa cao, không chú trọng tính nguyên bản.
- C. Khuyến khích người dân địa phương từ bỏ các phong tục truyền thống để thích ứng với du khách.
- D. Phát triển du lịch cộng đồng dựa trên sự tham gia của người dân, tôn trọng và bảo tồn giá trị văn hóa bản địa.
Câu 4: Một vườn quốc gia có hệ sinh thái đa dạng với nhiều loài động, thực vật quý hiếm, cảnh quan núi rừng hùng vĩ và các thác nước tự nhiên. Vườn quốc gia này có tiềm năng lớn để phát triển loại hình du lịch nào, đồng thời phải đối mặt với thách thức quản lý nào lớn nhất?
- A. Du lịch sinh thái; Thách thức bảo tồn đa dạng sinh học trước áp lực từ du lịch.
- B. Du lịch MICE; Thách thức về cơ sở hạ tầng hội nghị.
- C. Du lịch đô thị; Thách thức về quy hoạch kiến trúc.
- D. Du lịch mua sắm; Thách thức về nguồn hàng hóa.
Câu 5: Ẩm thực được xem là một tài nguyên du lịch quan trọng. Yếu tố nào sau đây không phải là lý do chính khiến ẩm thực có vai trò ngày càng tăng trong việc thu hút và giữ chân du khách?
- A. Mang tính độc đáo, phản ánh văn hóa và lối sống của địa phương.
- B. Tạo ra trải nghiệm giác quan phong phú, khó sao chép ở nơi khác.
- C. Là yếu tố bắt buộc trong mọi chuyến đi, không mang tính lựa chọn hay trải nghiệm đặc biệt.
- D. Góp phần tạo việc làm và thu nhập cho cộng đồng địa phương thông qua chuỗi giá trị nông nghiệp và dịch vụ ăn uống.
Câu 6: Một con sông chảy qua đồng bằng với nhiều cồn đất nhỏ, miệt vườn trù phú và những kênh rạch chằng chịt. Tài nguyên sông nước này tạo điều kiện thuận lợi nhất cho việc phát triển các sản phẩm du lịch đặc trưng nào?
- A. Du lịch leo núi và thám hiểm hang động.
- B. Du lịch trải nghiệm cuộc sống sông nước, tham quan miệt vườn, chợ nổi.
- C. Du lịch trượt tuyết và thể thao mùa đông.
- D. Du lịch đô thị và tham quan các tòa nhà chọc trời.
Câu 7: Một lễ hội truyền thống có lịch sử hàng trăm năm, thu hút đông đảo người dân địa phương và du khách tham gia. Để lễ hội này trở thành tài nguyên du lịch bền vững, cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?
- A. Bảo tồn các nghi thức gốc, không làm mất đi tính thiêng liêng và giá trị văn hóa cốt lõi.
- B. Tăng cường các hoạt động thương mại hóa như bán hàng rong tràn lan.
- C. Mở rộng quy mô lễ hội bằng mọi giá, bất chấp sức chứa của địa phương.
- D. Giảm bớt thời gian tổ chức để tiết kiệm chi phí.
Câu 8: So sánh giữa tài nguyên du lịch tự nhiên và tài nguyên du lịch văn hóa, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở đâu?
- A. Giá trị kinh tế mang lại.
- B. Mức độ phổ biến trên toàn cầu.
- C. Nguồn gốc hình thành (do tự nhiên ban tặng hay do con người tạo ra/lưu giữ).
- D. Khả năng phục hồi sau khi bị khai thác.
Câu 9: Một làng nghề làm nón lá truyền thống đang thu hút khách du lịch đến tham quan và trải nghiệm. Để nâng cao giá trị của làng nghề này như một tài nguyên du lịch, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Thay thế nguyên liệu truyền thống bằng vật liệu công nghiệp giá rẻ.
- B. Chỉ tập trung sản xuất hàng loạt sản phẩm không có tính độc đáo.
- C. Ngăn cản du khách tiếp xúc trực tiếp với quy trình làm nón.
- D. Tổ chức các hoạt động trải nghiệm làm nón cùng nghệ nhân, kể chuyện về lịch sử làng nghề và phát triển sản phẩm lưu niệm độc đáo.
Câu 10: Khí hậu là một trong những tài nguyên du lịch tự nhiên quan trọng. Một vùng có khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa với mùa hè nóng ẩm, mưa nhiều và mùa đông khô lạnh. Đặc điểm khí hậu này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động du lịch?
- A. Tạo ra tính mùa vụ rõ rệt cho các hoạt động du lịch ngoài trời, đòi hỏi kế hoạch khai thác phù hợp.
- B. Cho phép phát triển du lịch quanh năm mà không bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
- C. Chỉ phù hợp duy nhất với loại hình du lịch nghỉ dưỡng suối khoáng nóng.
- D. Không có bất kỳ tác động nào đáng kể đến ngành du lịch.
Câu 11: Khi đánh giá tiềm năng của một hang động mới được phát hiện để phát triển du lịch, các yếu tố nào sau đây cần được xem xét trước tiên?
- A. Chi phí xây dựng khách sạn 5 sao gần đó.
- B. Số lượng cửa hàng lưu niệm có thể mở bên trong hang động.
- C. Giá trị khoa học (địa chất, sinh học), mức độ an toàn, khả năng tiếp cận và sức chứa của hang động.
- D. Màu sắc của đèn chiếu sáng sẽ lắp đặt bên trong.
Câu 12: Việc khai thác du lịch quá mức tại một điểm du lịch dựa vào tài nguyên thiên nhiên (ví dụ: một bãi biển) có thể dẫn đến hậu quả tiêu cực nào lớn nhất đối với chính tài nguyên đó?
- A. Số lượng khách sạn tăng lên nhanh chóng.
- B. Ô nhiễm môi trường (nước, đất, không khí), suy thoái cảnh quan và hệ sinh thái.
- C. Giá cả dịch vụ du lịch giảm mạnh.
- D. Người dân địa phương trở nên giàu có hơn.
Câu 13: Một tỉnh có lợi thế về tài nguyên rừng núi và hệ thống suối, thác. Để thu hút phân khúc khách du lịch ưa thích khám phá và trải nghiệm, tỉnh nên tập trung phát triển loại hình sản phẩm du lịch nào là phù hợp nhất?
- A. Du lịch mua sắm tại các trung tâm thương mại lớn.
- B. Du lịch nghỉ dưỡng biển và thể thao dưới nước.
- C. Du lịch đô thị và tham quan bảo tàng nghệ thuật.
- D. Du lịch mạo hiểm (trekking, leo núi, vượt thác), du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng gắn với văn hóa bản địa.
Câu 14: Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang được ứng dụng trong du lịch. Các công nghệ này có thể giúp nâng cao giá trị của tài nguyên du lịch như thế nào?
- A. Tái hiện lịch sử, văn hóa, hoặc các cảnh quan đã thay đổi, mang lại trải nghiệm tương tác và sâu sắc hơn cho du khách.
- B. Hoàn toàn thay thế chuyến đi thực tế, khiến du khách không cần đến điểm du lịch nữa.
- C. Chỉ có tác dụng trong việc đặt phòng khách sạn.
- D. Làm giảm giá trị của tài nguyên gốc.
Câu 15: Các công trình kiến trúc độc đáo, hiện đại như cầu Rồng (Đà Nẵng), tòa nhà Landmark 81 (TP.HCM) thuộc nhóm tài nguyên du lịch nào?
- A. Tài nguyên du lịch tự nhiên.
- B. Tài nguyên du lịch nhân tạo (hoặc văn hóa theo cách phân loại rộng).
- C. Tài nguyên du lịch sinh học.
- D. Tài nguyên du lịch khí hậu.
Câu 16: Để phân biệt giữa "tài nguyên du lịch" và "sản phẩm du lịch", phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?
- A. Tài nguyên du lịch là thứ có thể mua bán, còn sản phẩm du lịch thì không.
- B. Tài nguyên du lịch luôn là tự nhiên, còn sản phẩm du lịch luôn là nhân tạo.
- C. Tài nguyên du lịch là tiềm năng hoặc cơ sở vật chất ban đầu (tự nhiên, văn hóa, nhân tạo), còn sản phẩm du lịch là sự kết hợp các tài nguyên đó với dịch vụ để tạo ra trải nghiệm hoàn chỉnh cho du khách.
- D. Tài nguyên du lịch chỉ bao gồm cảnh đẹp, còn sản phẩm du lịch chỉ bao gồm khách sạn.
Câu 17: Một điểm du lịch tâm linh là một ngôi chùa cổ kính nằm trên núi. Để phát triển du lịch tại đây mà vẫn giữ gìn sự tôn nghiêm và giá trị tâm linh, biện pháp nào là phù hợp?
- A. Xây dựng các dịch vụ giải trí ồn ào, không phù hợp với không gian tâm linh.
- B. Cho phép du khách ăn mặc phản cảm và gây mất trật tự.
- C. Tập trung vào việc bán các vật phẩm không rõ nguồn gốc với giá cao.
- D. Quản lý chặt chẽ hành vi của du khách, cung cấp thông tin về lịch sử và ý nghĩa tâm linh của điểm đến, phát triển các dịch vụ hỗ trợ hành hương phù hợp.
Câu 18: Sức chứa du lịch (carrying capacity) của một điểm đến là một khái niệm quan trọng trong quản lý tài nguyên du lịch bền vững. Việc vượt quá sức chứa có thể dẫn đến hậu quả nào?
- A. Giảm chất lượng trải nghiệm của du khách, gia tăng áp lực lên môi trường và cộng đồng địa phương.
- B. Nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của du khách.
- C. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- D. Tăng cường sự giao lưu văn hóa giữa du khách và người dân bản địa.
Câu 19: Địa hình karst với các núi đá vôi, hang động, thung lũng là một tài nguyên đặc trưng. Khu vực Vịnh Hạ Long (Việt Nam) là một ví dụ điển hình. Loại tài nguyên này có giá trị đặc biệt cho việc phát triển các hoạt động du lịch nào?
- A. Du lịch trượt tuyết.
- B. Du lịch tham quan cảnh quan, khám phá hang động, chèo thuyền kayak/sup.
- C. Du lịch sa mạc.
- D. Du lịch nông nghiệp.
Câu 20: Một khu vực có nguồn nước khoáng nóng tự nhiên với các đặc tính hóa học có lợi cho sức khỏe. Tài nguyên này là cơ sở để phát triển loại hình du lịch nào?
- A. Du lịch mạo hiểm.
- B. Du lịch mua sắm.
- C. Du lịch chữa bệnh, phục hồi chức năng và nghỉ dưỡng suối khoáng.
- D. Du lịch công nghiệp.
Câu 21: Để một điểm du lịch có tiềm năng phát triển lâu dài và bền vững, việc chỉ dựa vào tài nguyên du lịch gốc (tự nhiên hoặc văn hóa) là chưa đủ. Yếu tố nào sau đây không đóng vai trò quan trọng trong việc biến tài nguyên thành điểm đến hấp dẫn?
- A. Việc cấm hoàn toàn mọi hoạt động của du khách.
- B. Hệ thống cơ sở hạ tầng (giao thông, điện, nước, viễn thông).
- C. Chất lượng dịch vụ du lịch (lưu trú, ăn uống, vận chuyển, hướng dẫn).
- D. Hoạt động quảng bá, xúc tiến du lịch hiệu quả.
Câu 22: Làng nghề truyền thống Bát Tràng nổi tiếng với nghề làm gốm sứ. Ngoài giá trị sản xuất, làng nghề này còn là một tài nguyên du lịch quan trọng. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị du lịch của làng nghề?
- A. Chỉ đơn thuần là nơi sản xuất gốm sứ để bán buôn.
- B. Có nhiều cửa hàng bán đồ gốm nhập khẩu.
- C. Cho phép du khách tham quan quy trình sản xuất, trải nghiệm tự tay nặn gốm và mua sắm sản phẩm độc đáo tại chỗ.
- D. Chỉ mở cửa cho khách tham quan vào những ngày lễ lớn.
Câu 23: So với tài nguyên du lịch tự nhiên, tài nguyên du lịch văn hóa có một đặc điểm khác biệt quan trọng liên quan đến khả năng phục hồi và tái tạo. Đặc điểm đó là gì?
- A. Tài nguyên văn hóa dễ bị suy thoái hơn nhiều so với tài nguyên tự nhiên.
- B. Tài nguyên văn hóa có thể được bảo tồn và phát huy giá trị thông qua các hoạt động của con người, thậm chí "tái tạo" sức sống nếu được quản lý tốt, trong khi tài nguyên tự nhiên thường khó phục hồi sau suy thoái.
- C. Tài nguyên văn hóa không bao giờ bị suy thoái.
- D. Tài nguyên văn hóa chỉ tồn tại trong quá khứ.
Câu 24: Một khu vực có nhiều hang động đẹp nhưng lại nằm trong vùng thường xuyên xảy ra lũ quét và sạt lở đất vào mùa mưa. Yếu tố nào từ tình huống này thể hiện thách thức lớn nhất trong việc khai thác tài nguyên du lịch hang động?
- A. Tính an toàn cho du khách và khả năng hoạt động ổn định theo mùa.
- B. Thiếu các khách sạn 5 sao.
- C. Giá vé tham quan quá cao.
- D. Ít cửa hàng bán đồ lưu niệm.
Câu 25: Tài nguyên du lịch nhân tạo là những công trình, sự vật do con người tạo ra nhằm phục vụ mục đích du lịch. Ví dụ nào sau đây không phải là tài nguyên du lịch nhân tạo?
- A. Công viên giải trí Disneyland.
- B. Bảo tàng Dân tộc học.
- C. Khu nghỉ dưỡng phức hợp (resort).
- D. Một khu rừng nguyên sinh chưa bị tác động.
Câu 26: Một thành phố cổ với các con phố nhỏ, kiến trúc truyền thống, và cuộc sống sinh hoạt độc đáo của người dân. Tài nguyên này có tiềm năng phát triển loại hình du lịch nào mạnh mẽ nhất?
- A. Du lịch thể thao mạo hiểm.
- B. Du lịch di sản, khám phá văn hóa, ẩm thực đường phố.
- C. Du lịch nghỉ dưỡng biển.
- D. Du lịch công nghiệp.
Câu 27: Vai trò của tài nguyên du lịch trong việc phát triển kinh tế địa phương được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ mang lại lợi ích cho các nhà đầu tư lớn từ bên ngoài.
- B. Không tạo ra bất kỳ việc làm nào cho người dân địa phương.
- C. Làm cạn kiệt các nguồn tài nguyên khác của địa phương.
- D. Tạo ra việc làm, tăng thu nhập cho người dân, thúc đẩy phát triển các ngành dịch vụ liên quan (ăn uống, vận chuyển, lưu niệm) và đóng góp vào ngân sách địa phương.
Câu 28: Một khu vực ven biển có nhiều rạn san hô đẹp nhưng rất nhạy cảm với môi trường. Để phát triển du lịch lặn biển bền vững tại đây, biện pháp quản lý nào là cần thiết nhất?
- A. Kiểm soát số lượng du khách lặn, quy định khu vực lặn, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho du khách và người dân địa phương.
- B. Cho phép tàu thuyền neo đậu tự do trên rạn san hô.
- C. Khuyến khích du khách bẻ gãy san hô làm quà lưu niệm.
- D. Không cần bất kỳ biện pháp quản lý nào.
Câu 29: Tài nguyên du lịch có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí. Theo nguồn gốc hình thành, chúng thường được chia thành các nhóm chính nào?
- A. Tài nguyên cố định và tài nguyên di động.
- B. Tài nguyên tự nhiên và tài nguyên văn hóa (bao gồm cả nhân tạo).
- C. Tài nguyên trên đất liền và tài nguyên dưới nước.
- D. Tài nguyên quốc gia và tài nguyên địa phương.
Câu 30: Việc sử dụng hợp lý và bảo tồn tài nguyên du lịch không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn có ý nghĩa quan trọng về mặt xã hội và môi trường. Ý nghĩa nào sau đây là ít liên quan nhất đến việc bảo tồn tài nguyên du lịch?
- A. Gìn giữ bản sắc văn hóa và di sản cho các thế hệ tương lai.
- B. Bảo vệ đa dạng sinh học và cảnh quan thiên nhiên.
- C. Nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường và di sản.
- D. Tăng cường hoạt động xuất khẩu hàng hóa công nghiệp.