Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổng Quát Viễn Thông - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh chuyển đổi số, viễn thông đóng vai trò cốt lõi như thế nào đối với sự phát triển kinh tế xã hội?
- A. Hạn chế sự phát triển kinh tế do chi phí đầu tư hạ tầng lớn.
- B. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ kỹ thuật cho các ngành khác.
- C. Giảm thiểu sự tương tác xã hội trực tiếp giữa con người.
- D. Là nền tảng hạ tầng thiết yếu cho mọi hoạt động kinh tế, xã hội, và chuyển đổi số.
Câu 2: Ưu điểm chính của việc sử dụng tín hiệu số so với tín hiệu tương tự trong truyền dẫn viễn thông hiện đại là gì?
- A. Khả năng chống nhiễu và suy hao tín hiệu tốt hơn, đảm bảo chất lượng truyền dẫn xa.
- B. Dễ dàng tạo và xử lý tín hiệu hơn so với tín hiệu tương tự.
- C. Yêu cầu băng thông truyền dẫn nhỏ hơn so với tín hiệu tương tự.
- D. Chi phí triển khai hệ thống truyền dẫn tín hiệu số thấp hơn.
Câu 3: Tại sao kỹ thuật ghép kênh lại quan trọng trong hệ thống viễn thông?
- A. Để tăng cường bảo mật thông tin trong quá trình truyền dẫn.
- B. Để đơn giản hóa việc thiết kế các thiết bị đầu cuối viễn thông.
- C. Để tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên băng thông và giảm chi phí truyền dẫn.
- D. Để cải thiện tốc độ truyền dẫn tín hiệu trên kênh truyền.
Câu 4: Mục đích chính của quá trình điều chế tín hiệu trong truyền thông vô tuyến là gì?
- A. Để giảm nhiễu và can nhiễu cho tín hiệu truyền.
- B. Để tín hiệu thông tin tương thích với đặc tính của môi trường truyền dẫn vô tuyến.
- C. Để tăng cường độ mạnh của tín hiệu phát đi.
- D. Để mã hóa thông tin trước khi truyền dẫn.
Câu 5: Ưu điểm của cấu trúc mạng hình sao (star topology) so với cấu trúc mạng dạng vòng (ring topology) là gì trong mạng cục bộ (LAN)?
- A. Tiết kiệm chi phí dây cáp hơn.
- B. Dễ dàng mở rộng mạng hơn.
- C. Khả năng chịu lỗi cao hơn khi một nút mạng gặp sự cố.
- D. Quản lý và khắc phục sự cố tập trung, dễ dàng hơn.
Câu 6: Lớp Mạng (Network Layer) trong mô hình OSI chịu trách nhiệm chính cho chức năng nào?
- A. Đảm bảo truyền dữ liệu tin cậy giữa hai ứng dụng.
- B. Kiểm soát truy nhập môi trường truyền vật lý.
- C. Định tuyến và chuyển mạch gói tin giữa các mạng khác nhau.
- D. Biểu diễn dữ liệu ở định dạng mà ứng dụng có thể hiểu được.
Câu 7: Một trong những thách thức lớn nhất trong truyền thông vô tuyến, đặc biệt ở môi trường đô thị, là gì?
- A. Chi phí triển khai và bảo trì hạ tầng cao.
- B. Nhiễu và can nhiễu tần số do mật độ sử dụng thiết bị vô tuyến lớn.
- C. Tốc độ truyền dữ liệu bị giới hạn bởi băng thông.
- D. Khó khăn trong việc đảm bảo an ninh thông tin.
Câu 8: Đặc điểm nổi bật nhất của công nghệ 5G so với các thế hệ trước đó (4G, 3G) là gì?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu cao hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng kết nối số lượng lớn thiết bị.
- B. Phủ sóng rộng hơn và vùng phủ sóng sâu hơn.
- C. Tiết kiệm năng lượng hơn cho thiết bị di động.
- D. Bảo mật thông tin tốt hơn.
Câu 9: Điện toán đám mây được ứng dụng như thế nào trong ngành viễn thông để nâng cao hiệu quả hoạt động?
- A. Thay thế hoàn toàn hạ tầng mạng viễn thông truyền thống.
- B. Giảm thiểu nhu cầu sử dụng băng thông mạng.
- C. Cung cấp nền tảng linh hoạt cho các dịch vụ mới, quản lý mạng hiệu quả và giảm chi phí vận hành.
- D. Tăng cường khả năng bảo mật dữ liệu cho người dùng viễn thông.
Câu 10: Internet of Things (IoT) có tác động như thế nào đến sự phát triển của các dịch vụ viễn thông?
- A. Làm giảm nhu cầu sử dụng các dịch vụ viễn thông truyền thống.
- B. Chỉ tạo ra nhu cầu kết nối cho các thiết bị gia dụng thông minh.
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến ngành viễn thông.
- D. Mở ra thị trường dịch vụ kết nối mới, đa dạng hóa ứng dụng và tăng trưởng dữ liệu.
Câu 11: Phương thức truyền dẫn song công (duplex) khác biệt cơ bản so với bán song công (half-duplex) ở điểm nào?
- A. Tốc độ truyền dữ liệu.
- B. Khả năng truyền và nhận dữ liệu đồng thời.
- C. Độ tin cậy của kết nối.
- D. Chi phí triển khai hệ thống.
Câu 12: Tổ chức nào sau đây đóng vai trò chính trong việc tiêu chuẩn hóa các công nghệ viễn thông trên phạm vi toàn cầu?
- A. IEEE (Viện Kỹ sư Điện và Điện tử)
- B. ETSI (Viện Tiêu chuẩn Viễn thông Châu Âu)
- C. ITU (Liên minh Viễn thông Quốc tế)
- D. ANSI (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ)
Câu 13: Băng tần nào thường được sử dụng cho các hệ thống thông tin di động 4G LTE?
- A. Băng tần C (4-8 GHz)
- B. Băng tần Ku (12-18 GHz)
- C. Băng tần Ka (26.5-40 GHz)
- D. Băng tần L và S (1-4 GHz)
Câu 14: Công nghệ chuyển mạch gói (packet switching) mang lại lợi ích gì so với chuyển mạch kênh (circuit switching) trong mạng dữ liệu?
- A. Sử dụng băng thông hiệu quả hơn và linh hoạt hơn.
- B. Đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) tốt hơn cho thoại và video.
- C. Đơn giản hóa việc thiết kế và quản lý mạng.
- D. Giảm độ trễ truyền dẫn dữ liệu.
Câu 15: Chất lượng dịch vụ (QoS) trong viễn thông được định nghĩa bởi những yếu tố nào?
- A. Giá thành dịch vụ, tốc độ triển khai, và độ bảo mật.
- B. Độ trễ, độ biến động trễ, tỷ lệ mất gói tin, và băng thông.
- C. Công nghệ hạ tầng mạng, thiết bị đầu cuối, và giao diện người dùng.
- D. Mức độ hài lòng của khách hàng, phản hồi dịch vụ, và hỗ trợ kỹ thuật.
Câu 16: Mã hóa kênh (channel coding) được sử dụng để làm gì trong hệ thống truyền thông số?
- A. Nén dữ liệu để giảm băng thông yêu cầu.
- B. Bảo mật thông tin truyền dẫn.
- C. Phát hiện và sửa lỗi do nhiễu kênh gây ra trong quá trình truyền dẫn.
- D. Điều chế tín hiệu để tương thích với kênh truyền.
Câu 17: VoIP (Voice over IP) mang lại lợi ích gì cho người dùng so với dịch vụ thoại truyền thống PSTN?
- A. Chất lượng thoại cao hơn và ổn định hơn.
- B. Khả năng tương thích tốt hơn với các thiết bị đầu cuối khác nhau.
- C. Bảo mật thông tin thoại tốt hơn.
- D. Chi phí cuộc gọi thường thấp hơn, đặc biệt là các cuộc gọi quốc tế và khả năng tích hợp đa dịch vụ.
Câu 18: Trong kiến trúc mạng viễn thông, thuật ngữ "backhaul" dùng để chỉ thành phần nào?
- A. Mạng lưới kết nối trạm gốc (ví dụ BTS) với mạng lõi.
- B. Mạng lưới kết nối người dùng cuối với trạm gốc.
- C. Mạng lưới truyền tải tín hiệu giữa các tổng đài.
- D. Mạng lưới cung cấp dịch vụ nội dung.
Câu 19: Công nghệ MIMO (Multiple-Input Multiple-Output) được sử dụng trong hệ thống vô tuyến để làm gì?
- A. Tăng cường bảo mật cho kết nối vô tuyến.
- B. Tăng tốc độ truyền dữ liệu và hiệu quả sử dụng phổ tần.
- C. Mở rộng vùng phủ sóng vô tuyến.
- D. Giảm nhiễu và can nhiễu trong môi trường vô tuyến.
Câu 20: Phân biệt dịch vụ viễn thông cơ bản và dịch vụ giá trị gia tăng. Dịch vụ email thuộc loại hình nào?
- A. Dịch vụ cơ bản, vì email chỉ truyền tải văn bản.
- B. Dịch vụ cơ bản, vì email không thay đổi nội dung thông tin.
- C. Dịch vụ giá trị gia tăng, vì email cung cấp thêm chức năng lưu trữ, quản lý và tìm kiếm thông tin.
- D. Không thuộc cả hai loại dịch vụ trên.
Câu 21: Trong quản lý mạng viễn thông, giao thức SNMP (Simple Network Management Protocol) được sử dụng cho mục đích gì?
- A. Định tuyến gói tin trong mạng IP.
- B. Cung cấp dịch vụ DNS (Domain Name System).
- C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
- D. Giám sát và quản lý các thiết bị mạng từ xa.
Câu 22: Công nghệ NFV (Network Functions Virtualization) có ý nghĩa gì đối với nhà cung cấp dịch vụ viễn thông?
- A. Tăng cường hiệu suất của phần cứng mạng.
- B. Linh hoạt triển khai và quản lý các chức năng mạng bằng phần mềm, giảm chi phí đầu tư và vận hành.
- C. Cải thiện chất lượng dịch vụ thoại.
- D. Tăng tốc độ truyền dữ liệu quang.
Câu 23: Hãy sắp xếp các pha phát triển của lịch sử viễn thông theo thứ tự thời gian xuất hiện:
- A. Điện báo - Điện thoại - Internet - Truyền thông di động
- B. Điện thoại - Điện báo - Truyền thông di động - Internet
- C. Điện báo - Điện thoại - Truyền thông vô tuyến/truyền hình - Internet và truyền thông di động
- D. Truyền thông di động - Internet - Điện thoại - Điện báo
Câu 24: Trong hệ thống thông tin di động, thuật ngữ "cell" (tế bào) dùng để chỉ điều gì?
- A. Vùng phủ sóng của một trạm gốc di động.
- B. Thiết bị di động của người dùng.
- C. Kênh truyền vô tuyến giữa trạm gốc và thiết bị di động.
- D. Trung tâm điều khiển mạng di động.
Câu 25: Phân biệt phổ tần số và băng tần số trong viễn thông. Băng tần số C (C-band) thuộc loại nào?
- A. Băng tần số C là một loại phổ tần số.
- B. Băng tần số C là một phần của phổ tần số, được chia nhỏ để sử dụng cho các mục đích khác nhau.
- C. Phổ tần số và băng tần số là hai khái niệm đồng nghĩa.
- D. Băng tần số C là tên gọi khác của phổ tần số.
Câu 26: Trong truyền dẫn quang, kỹ thuật WDM (Wavelength Division Multiplexing) có vai trò gì?
- A. Giảm suy hao tín hiệu trong sợi quang.
- B. Tăng cường độ mạnh tín hiệu quang.
- C. Ghép nhiều tín hiệu quang trên các bước sóng khác nhau vào cùng một sợi quang để tăng dung lượng truyền dẫn.
- D. Chuyển đổi tín hiệu điện sang tín hiệu quang.
Câu 27: Mạng riêng ảo VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì trong viễn thông và Internet?
- A. Tăng tốc độ truy cập Internet.
- B. Mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi.
- C. Chia sẻ kết nối Internet cho nhiều thiết bị.
- D. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng, bảo vệ dữ liệu và ẩn danh người dùng.
Câu 28: Hãy phân tích mối quan hệ giữa băng thông và tốc độ truyền dữ liệu trong hệ thống viễn thông.
- A. Băng thông càng lớn, tốc độ truyền dữ liệu tối đa càng cao.
- B. Băng thông và tốc độ truyền dữ liệu là hai khái niệm không liên quan.
- C. Băng thông chỉ ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, không ảnh hưởng đến tốc độ.
- D. Tốc độ truyền dữ liệu chỉ phụ thuộc vào công nghệ truyền dẫn, không phụ thuộc vào băng thông.
Câu 29: Trong lĩnh vực viễn thông, "tấn công từ chối dịch vụ" (DoS - Denial of Service) là loại hình tấn công mạng như thế nào?
- A. Xâm nhập trái phép vào hệ thống để đánh cắp dữ liệu.
- B. Làm gián đoạn hoặc ngừng cung cấp dịch vụ bằng cách làm quá tải hệ thống.
- C. Phát tán phần mềm độc hại để phá hoại hệ thống.
- D. Thay đổi trái phép cấu hình hệ thống.
Câu 30: Dự đoán xu hướng phát triển của ngành viễn thông trong 10 năm tới, chịu tác động mạnh mẽ nhất bởi yếu tố công nghệ nào?
- A. Công nghệ vệ tinh quỹ đạo thấp (LEO).
- B. Công nghệ cáp quang biển.
- C. Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning).
- D. Công nghệ năng lượng tái tạo.