Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc đảm bảo trải nghiệm khách hàng liền mạch và hiệu quả?
- A. Chiến lược giá cạnh tranh
- B. Marketing đa kênh hiệu quả
- C. Đội ngũ nhân viên bán hàng chuyên nghiệp
- D. Hệ thống quản lý đơn hàng và kho vận tích hợp
Câu 2: Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang gặp tình trạng tỷ lệ hoàn hàng cao đối với sản phẩm thời trang. Biện pháp **tác nghiệp** nào sau đây có thể giúp giảm thiểu vấn đề này **hiệu quả nhất**?
- A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội
- B. Cải thiện chất lượng hình ảnh và mô tả sản phẩm, cung cấp bảng size chi tiết
- C. Giảm giá sản phẩm để kích cầu
- D. Thắt chặt chính sách hoàn trả hàng
Câu 3: Để tối ưu hóa quy trình xử lý đơn hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên ứng dụng công nghệ nào sau đây **trước tiên**?
- A. Hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng)
- B. Hệ thống ERP (Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp)
- C. Hệ thống OMS (Quản lý đơn hàng)
- D. Hệ thống WMS (Quản lý kho hàng)
Câu 4: Trong quản lý kho hàng cho thương mại điện tử, phương pháp **FIFO (Nhập trước Xuất trước)** thường được ưu tiên áp dụng cho loại hàng hóa nào?
- A. Thực phẩm tươi sống và hàng tiêu dùng nhanh
- B. Điện tử gia dụng và thiết bị công nghệ
- C. Sách và văn phòng phẩm
- D. Đồ nội thất và trang trí nhà cửa
Câu 5: Doanh nghiệp thương mại điện tử X đang muốn mở rộng quy mô kinh doanh và tăng tốc độ giao hàng. Giải pháp **tác nghiệp** nào sau đây **ít tốn kém nhất** và **dễ triển khai nhất** trong ngắn hạn?
- A. Xây dựng hệ thống kho vận và đội xe giao hàng riêng
- B. Hợp tác với các đối tác giao hàng thứ ba (3PL)
- C. Đầu tư vào hệ thống máy móc tự động hóa hoàn toàn trong kho
- D. Mở rộng mạng lưới cửa hàng offline để hỗ trợ giao hàng
Câu 6: Phân tích dữ liệu về hành vi mua sắm trực tuyến của khách hàng giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đưa ra quyết định **tác nghiệp** nào **hiệu quả nhất** trong việc cải thiện tỷ lệ chuyển đổi?
- A. Tăng cường đầu tư vào quảng cáo hiển thị
- B. Giảm giá sâu cho tất cả các sản phẩm
- C. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trên website và ứng dụng
- D. Mở rộng kênh bán hàng trên các sàn thương mại điện tử
Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp dự báo nhu cầu **quá thấp** so với thực tế?
- A. Dẫn đến tình trạng thiếu hụt hàng tồn kho và bỏ lỡ cơ hội bán hàng
- B. Dẫn đến chi phí lưu kho tăng cao do lượng hàng tồn kho lớn
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động tác nghiệp
- D. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận chuyển
Câu 8: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ khách hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên xây dựng quy trình xử lý khiếu nại **tập trung vào yếu tố nào**?
- A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và chính sách của doanh nghiệp
- B. Giảm thiểu chi phí xử lý khiếu nại
- C. Đảm bảo tính nhất quán trong cách xử lý của nhân viên
- D. Sự hài lòng và trải nghiệm tích cực của khách hàng sau khi khiếu nại được giải quyết
Câu 9: Mô hình kho hàng **Cross-docking** phù hợp nhất với loại sản phẩm nào trong thương mại điện tử?
- A. Sản phẩm có giá trị cao và dễ bị hư hỏng
- B. Sản phẩm có nhu cầu cao và vòng đời ngắn
- C. Sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu của từng khách hàng
- D. Sản phẩm cồng kềnh và khó vận chuyển
Câu 10: Chỉ số **KPI (Key Performance Indicator)** nào sau đây **quan trọng nhất** để đánh giá hiệu quả của hoạt động giao hàng chặng cuối (Last-mile delivery) trong thương mại điện tử?
- A. Chi phí giao hàng trung bình trên mỗi đơn hàng
- B. Tỷ lệ đơn hàng được giao thành công trong ngày
- C. Thời gian giao hàng trung bình từ kho đến tay khách hàng
- D. Số lượng đối tác giao hàng đang hợp tác
Câu 11: Để quản lý rủi ro trong hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên **phòng ngừa rủi ro nào** sau đây?
- A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái
- B. Rủi ro về an ninh mạng và bảo mật dữ liệu khách hàng
- C. Rủi ro về thiên tai và dịch bệnh
- D. Rủi ro về cạnh tranh giá từ đối thủ
Câu 12: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử đa kênh (Omnichannel), việc **tích hợp dữ liệu** giữa các kênh bán hàng khác nhau mang lại lợi ích **quan trọng nhất** nào?
- A. Giảm chi phí quản lý từng kênh bán hàng riêng lẻ
- B. Tăng độ phủ sóng thương hiệu trên thị trường
- C. Đơn giản hóa quy trình vận hành kho vận
- D. Cung cấp trải nghiệm khách hàng nhất quán và cá nhân hóa trên tất cả các kênh
Câu 13: Loại hình dịch vụ logistics nào sau đây thường được các doanh nghiệp thương mại điện tử vừa và nhỏ **ưa chuộng nhất** vì tính linh hoạt và chi phí hợp lý?
- A. Dịch vụ logistics bên thứ nhất (1PL)
- B. Dịch vụ logistics bên thứ hai (2PL)
- C. Dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL)
- D. Dịch vụ logistics bên thứ tư (4PL)
Câu 14: Để cải thiện tốc độ tải trang website thương mại điện tử, biện pháp **tác nghiệp kỹ thuật** nào sau đây mang lại hiệu quả **cao nhất**?
- A. Tăng băng thông máy chủ
- B. Tối ưu hóa kích thước và định dạng hình ảnh sản phẩm
- C. Sử dụng nhiều plugin và tiện ích mở rộng
- D. Thay đổi giao diện website thường xuyên
Câu 15: Trong quản lý tồn kho theo mô hình **Just-in-Time (JIT)**, doanh nghiệp thương mại điện tử cần chú trọng **điều gì nhất** để đảm bảo hoạt động hiệu quả?
- A. Dự báo nhu cầu chính xác và hệ thống cung ứng tin cậy
- B. Duy trì lượng hàng tồn kho an toàn lớn
- C. Thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mãi để giảm tồn kho
- D. Giảm số lượng nhà cung cấp để đơn giản hóa quản lý
Câu 16: Khi xử lý đơn hàng trả lại (Returns) trong thương mại điện tử, mục tiêu **quan trọng nhất** của doanh nghiệp nên là gì?
- A. Giảm thiểu chi phí xử lý hàng trả lại
- B. Nhanh chóng hoàn tiền cho khách hàng
- C. Duy trì sự hài lòng của khách hàng và cơ hội mua hàng trong tương lai
- D. Xử lý hàng trả lại theo đúng quy định và chính sách
Câu 17: Để nâng cao năng suất làm việc của nhân viên kho hàng trong thương mại điện tử, biện pháp **tác nghiệp** nào sau đây mang lại hiệu quả **bền vững**?
- A. Tăng ca làm việc và giảm thời gian nghỉ
- B. Thưởng nóng cho nhân viên đạt năng suất cao
- C. Giám sát chặt chẽ hoạt động của nhân viên
- D. Đào tạo kỹ năng và cải thiện quy trình làm việc khoa học hơn
Câu 18: Trong thương mại điện tử B2B, yếu tố nào sau đây **quan trọng hơn** so với thương mại điện tử B2C trong quản trị tác nghiệp?
- A. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên website
- B. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp và đối tác chiến lược
- C. Marketing trên mạng xã hội
- D. Cá nhân hóa thông điệp quảng cáo
Câu 19: Để giảm thiểu tình trạng thất lạc hàng hóa trong quá trình vận chuyển, doanh nghiệp thương mại điện tử nên áp dụng biện pháp **tác nghiệp** nào sau đây?
- A. Tăng cường đóng gói hàng hóa cẩn thận hơn
- B. Chọn đối tác vận chuyển uy tín
- C. Sử dụng mã vạch và hệ thống theo dõi hành trình đơn hàng
- D. Mua bảo hiểm cho tất cả các đơn hàng
Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng **trực tiếp nhất** đến sự hài lòng của khách hàng?
- A. Giao diện website đẹp mắt và dễ sử dụng
- B. Chính sách giá cạnh tranh
- C. Sự đa dạng về chủng loại sản phẩm
- D. Thời gian phản hồi và giải quyết vấn đề của bộ phận hỗ trợ khách hàng
Câu 21: Để xây dựng quy trình quản lý đơn hàng hiệu quả, doanh nghiệp thương mại điện tử cần xác định rõ **điều gì đầu tiên**?
- A. Mục tiêu và yêu cầu của quy trình quản lý đơn hàng
- B. Các bước chi tiết trong quy trình quản lý đơn hàng
- C. Phần mềm và công cụ hỗ trợ quản lý đơn hàng
- D. Đội ngũ nhân viên thực hiện quy trình quản lý đơn hàng
Câu 22: Trong việc lựa chọn địa điểm kho hàng cho thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được **ưu tiên cân nhắc nhất**?
- A. Giá thuê kho hàng rẻ
- B. Diện tích kho hàng lớn
- C. Vị trí địa lý thuận lợi, gần thị trường mục tiêu và tối ưu chi phí vận chuyển
- D. Cơ sở hạ tầng kho hàng hiện đại
Câu 23: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng, chỉ số **NPS (Net Promoter Score)** tập trung vào câu hỏi nào?
- A. Bạn đánh giá dịch vụ giao hàng của chúng tôi như thế nào?
- B. Bạn có sẵn lòng giới thiệu dịch vụ giao hàng của chúng tôi cho bạn bè hoặc đồng nghiệp không?
- C. Bạn có hài lòng với thời gian giao hàng của chúng tôi không?
- D. Bạn có gặp bất kỳ vấn đề gì với dịch vụ giao hàng của chúng tôi không?
Câu 24: Trong quản trị rủi ro hoạt động thanh toán trực tuyến, biện pháp **tác nghiệp** nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro **gian lận thanh toán**?
- A. Cung cấp nhiều cổng thanh toán khác nhau
- B. Giảm phí thanh toán trực tuyến
- C. Áp dụng xác thực hai yếu tố (2FA) cho các giao dịch thanh toán
- D. Khuyến khích khách hàng thanh toán khi nhận hàng (COD)
Câu 25: Để quản lý hiệu quả đội ngũ nhân viên hỗ trợ khách hàng trực tuyến, doanh nghiệp thương mại điện tử nên sử dụng công cụ **tác nghiệp** nào sau đây?
- A. Bảng tính Excel
- B. Email cá nhân
- C. Mạng xã hội nội bộ
- D. Phần mềm Helpdesk (hệ thống quản lý yêu cầu hỗ trợ khách hàng)
Câu 26: Trong quản lý hoạt động marketing thương mại điện tử, chỉ số **CTR (Click-Through Rate)** đo lường điều gì?
- A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo so với số lần quảng cáo hiển thị
- B. Tổng số lượt truy cập website từ quảng cáo
- C. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo
- D. Tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng từ quảng cáo
Câu 27: Để tối ưu hóa chi phí vận hành kho hàng, doanh nghiệp thương mại điện tử nên áp dụng phương pháp **quản lý kho** nào sau đây?
- A. FIFO (Nhập trước Xuất trước)
- B. ABC Analysis (Phân tích ABC)
- C. EOQ (Economic Order Quantity - Mô hình lượng đặt hàng kinh tế)
- D. Just-in-Time (JIT)
Câu 28: Trong quản lý trải nghiệm khách hàng thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** để xây dựng lòng trung thành của khách hàng?
- A. Chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn
- B. Sản phẩm đa dạng và độc đáo
- C. Giao diện website đẹp và dễ sử dụng
- D. Chất lượng dịch vụ khách hàng xuất sắc và nhất quán
Câu 29: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử, doanh nghiệp nên sử dụng chỉ số **tổng hợp** nào sau đây?
- A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
- B. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value - AOV)
- C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (Return on Investment - ROI)
- D. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC)
Câu 30: Xu hướng **tác nghiệp** nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại điện tử hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt?
- A. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng (Personalization)
- B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (Search Engine Optimization - SEO)
- C. Marketing trên mạng xã hội (Social Media Marketing)
- D. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising)