Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc đảm bảo trải nghiệm khách hàng liền mạch và hiệu quả?

  • A. Chiến lược giá cạnh tranh
  • B. Marketing đa kênh hiệu quả
  • C. Đội ngũ nhân viên bán hàng chuyên nghiệp
  • D. Hệ thống quản lý đơn hàng và kho vận tích hợp

Câu 2: Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang gặp tình trạng tỷ lệ hoàn hàng cao đối với sản phẩm thời trang. Biện pháp **tác nghiệp** nào sau đây có thể giúp giảm thiểu vấn đề này **hiệu quả nhất**?

  • A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội
  • B. Cải thiện chất lượng hình ảnh và mô tả sản phẩm, cung cấp bảng size chi tiết
  • C. Giảm giá sản phẩm để kích cầu
  • D. Thắt chặt chính sách hoàn trả hàng

Câu 3: Để tối ưu hóa quy trình xử lý đơn hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên ứng dụng công nghệ nào sau đây **trước tiên**?

  • A. Hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng)
  • B. Hệ thống ERP (Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp)
  • C. Hệ thống OMS (Quản lý đơn hàng)
  • D. Hệ thống WMS (Quản lý kho hàng)

Câu 4: Trong quản lý kho hàng cho thương mại điện tử, phương pháp **FIFO (Nhập trước Xuất trước)** thường được ưu tiên áp dụng cho loại hàng hóa nào?

  • A. Thực phẩm tươi sống và hàng tiêu dùng nhanh
  • B. Điện tử gia dụng và thiết bị công nghệ
  • C. Sách và văn phòng phẩm
  • D. Đồ nội thất và trang trí nhà cửa

Câu 5: Doanh nghiệp thương mại điện tử X đang muốn mở rộng quy mô kinh doanh và tăng tốc độ giao hàng. Giải pháp **tác nghiệp** nào sau đây **ít tốn kém nhất** và **dễ triển khai nhất** trong ngắn hạn?

  • A. Xây dựng hệ thống kho vận và đội xe giao hàng riêng
  • B. Hợp tác với các đối tác giao hàng thứ ba (3PL)
  • C. Đầu tư vào hệ thống máy móc tự động hóa hoàn toàn trong kho
  • D. Mở rộng mạng lưới cửa hàng offline để hỗ trợ giao hàng

Câu 6: Phân tích dữ liệu về hành vi mua sắm trực tuyến của khách hàng giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đưa ra quyết định **tác nghiệp** nào **hiệu quả nhất** trong việc cải thiện tỷ lệ chuyển đổi?

  • A. Tăng cường đầu tư vào quảng cáo hiển thị
  • B. Giảm giá sâu cho tất cả các sản phẩm
  • C. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trên website và ứng dụng
  • D. Mở rộng kênh bán hàng trên các sàn thương mại điện tử

Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp dự báo nhu cầu **quá thấp** so với thực tế?

  • A. Dẫn đến tình trạng thiếu hụt hàng tồn kho và bỏ lỡ cơ hội bán hàng
  • B. Dẫn đến chi phí lưu kho tăng cao do lượng hàng tồn kho lớn
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động tác nghiệp
  • D. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí vận chuyển

Câu 8: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ khách hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên xây dựng quy trình xử lý khiếu nại **tập trung vào yếu tố nào**?

  • A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và chính sách của doanh nghiệp
  • B. Giảm thiểu chi phí xử lý khiếu nại
  • C. Đảm bảo tính nhất quán trong cách xử lý của nhân viên
  • D. Sự hài lòng và trải nghiệm tích cực của khách hàng sau khi khiếu nại được giải quyết

Câu 9: Mô hình kho hàng **Cross-docking** phù hợp nhất với loại sản phẩm nào trong thương mại điện tử?

  • A. Sản phẩm có giá trị cao và dễ bị hư hỏng
  • B. Sản phẩm có nhu cầu cao và vòng đời ngắn
  • C. Sản phẩm tùy chỉnh theo yêu cầu của từng khách hàng
  • D. Sản phẩm cồng kềnh và khó vận chuyển

Câu 10: Chỉ số **KPI (Key Performance Indicator)** nào sau đây **quan trọng nhất** để đánh giá hiệu quả của hoạt động giao hàng chặng cuối (Last-mile delivery) trong thương mại điện tử?

  • A. Chi phí giao hàng trung bình trên mỗi đơn hàng
  • B. Tỷ lệ đơn hàng được giao thành công trong ngày
  • C. Thời gian giao hàng trung bình từ kho đến tay khách hàng
  • D. Số lượng đối tác giao hàng đang hợp tác

Câu 11: Để quản lý rủi ro trong hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên **phòng ngừa rủi ro nào** sau đây?

  • A. Rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái
  • B. Rủi ro về an ninh mạng và bảo mật dữ liệu khách hàng
  • C. Rủi ro về thiên tai và dịch bệnh
  • D. Rủi ro về cạnh tranh giá từ đối thủ

Câu 12: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử đa kênh (Omnichannel), việc **tích hợp dữ liệu** giữa các kênh bán hàng khác nhau mang lại lợi ích **quan trọng nhất** nào?

  • A. Giảm chi phí quản lý từng kênh bán hàng riêng lẻ
  • B. Tăng độ phủ sóng thương hiệu trên thị trường
  • C. Đơn giản hóa quy trình vận hành kho vận
  • D. Cung cấp trải nghiệm khách hàng nhất quán và cá nhân hóa trên tất cả các kênh

Câu 13: Loại hình dịch vụ logistics nào sau đây thường được các doanh nghiệp thương mại điện tử vừa và nhỏ **ưa chuộng nhất** vì tính linh hoạt và chi phí hợp lý?

  • A. Dịch vụ logistics bên thứ nhất (1PL)
  • B. Dịch vụ logistics bên thứ hai (2PL)
  • C. Dịch vụ logistics bên thứ ba (3PL)
  • D. Dịch vụ logistics bên thứ tư (4PL)

Câu 14: Để cải thiện tốc độ tải trang website thương mại điện tử, biện pháp **tác nghiệp kỹ thuật** nào sau đây mang lại hiệu quả **cao nhất**?

  • A. Tăng băng thông máy chủ
  • B. Tối ưu hóa kích thước và định dạng hình ảnh sản phẩm
  • C. Sử dụng nhiều plugin và tiện ích mở rộng
  • D. Thay đổi giao diện website thường xuyên

Câu 15: Trong quản lý tồn kho theo mô hình **Just-in-Time (JIT)**, doanh nghiệp thương mại điện tử cần chú trọng **điều gì nhất** để đảm bảo hoạt động hiệu quả?

  • A. Dự báo nhu cầu chính xác và hệ thống cung ứng tin cậy
  • B. Duy trì lượng hàng tồn kho an toàn lớn
  • C. Thường xuyên tổ chức các chương trình khuyến mãi để giảm tồn kho
  • D. Giảm số lượng nhà cung cấp để đơn giản hóa quản lý

Câu 16: Khi xử lý đơn hàng trả lại (Returns) trong thương mại điện tử, mục tiêu **quan trọng nhất** của doanh nghiệp nên là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí xử lý hàng trả lại
  • B. Nhanh chóng hoàn tiền cho khách hàng
  • C. Duy trì sự hài lòng của khách hàng và cơ hội mua hàng trong tương lai
  • D. Xử lý hàng trả lại theo đúng quy định và chính sách

Câu 17: Để nâng cao năng suất làm việc của nhân viên kho hàng trong thương mại điện tử, biện pháp **tác nghiệp** nào sau đây mang lại hiệu quả **bền vững**?

  • A. Tăng ca làm việc và giảm thời gian nghỉ
  • B. Thưởng nóng cho nhân viên đạt năng suất cao
  • C. Giám sát chặt chẽ hoạt động của nhân viên
  • D. Đào tạo kỹ năng và cải thiện quy trình làm việc khoa học hơn

Câu 18: Trong thương mại điện tử B2B, yếu tố nào sau đây **quan trọng hơn** so với thương mại điện tử B2C trong quản trị tác nghiệp?

  • A. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên website
  • B. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp và đối tác chiến lược
  • C. Marketing trên mạng xã hội
  • D. Cá nhân hóa thông điệp quảng cáo

Câu 19: Để giảm thiểu tình trạng thất lạc hàng hóa trong quá trình vận chuyển, doanh nghiệp thương mại điện tử nên áp dụng biện pháp **tác nghiệp** nào sau đây?

  • A. Tăng cường đóng gói hàng hóa cẩn thận hơn
  • B. Chọn đối tác vận chuyển uy tín
  • C. Sử dụng mã vạch và hệ thống theo dõi hành trình đơn hàng
  • D. Mua bảo hiểm cho tất cả các đơn hàng

Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng **trực tiếp nhất** đến sự hài lòng của khách hàng?

  • A. Giao diện website đẹp mắt và dễ sử dụng
  • B. Chính sách giá cạnh tranh
  • C. Sự đa dạng về chủng loại sản phẩm
  • D. Thời gian phản hồi và giải quyết vấn đề của bộ phận hỗ trợ khách hàng

Câu 21: Để xây dựng quy trình quản lý đơn hàng hiệu quả, doanh nghiệp thương mại điện tử cần xác định rõ **điều gì đầu tiên**?

  • A. Mục tiêu và yêu cầu của quy trình quản lý đơn hàng
  • B. Các bước chi tiết trong quy trình quản lý đơn hàng
  • C. Phần mềm và công cụ hỗ trợ quản lý đơn hàng
  • D. Đội ngũ nhân viên thực hiện quy trình quản lý đơn hàng

Câu 22: Trong việc lựa chọn địa điểm kho hàng cho thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được **ưu tiên cân nhắc nhất**?

  • A. Giá thuê kho hàng rẻ
  • B. Diện tích kho hàng lớn
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi, gần thị trường mục tiêu và tối ưu chi phí vận chuyển
  • D. Cơ sở hạ tầng kho hàng hiện đại

Câu 23: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng, chỉ số **NPS (Net Promoter Score)** tập trung vào câu hỏi nào?

  • A. Bạn đánh giá dịch vụ giao hàng của chúng tôi như thế nào?
  • B. Bạn có sẵn lòng giới thiệu dịch vụ giao hàng của chúng tôi cho bạn bè hoặc đồng nghiệp không?
  • C. Bạn có hài lòng với thời gian giao hàng của chúng tôi không?
  • D. Bạn có gặp bất kỳ vấn đề gì với dịch vụ giao hàng của chúng tôi không?

Câu 24: Trong quản trị rủi ro hoạt động thanh toán trực tuyến, biện pháp **tác nghiệp** nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro **gian lận thanh toán**?

  • A. Cung cấp nhiều cổng thanh toán khác nhau
  • B. Giảm phí thanh toán trực tuyến
  • C. Áp dụng xác thực hai yếu tố (2FA) cho các giao dịch thanh toán
  • D. Khuyến khích khách hàng thanh toán khi nhận hàng (COD)

Câu 25: Để quản lý hiệu quả đội ngũ nhân viên hỗ trợ khách hàng trực tuyến, doanh nghiệp thương mại điện tử nên sử dụng công cụ **tác nghiệp** nào sau đây?

  • A. Bảng tính Excel
  • B. Email cá nhân
  • C. Mạng xã hội nội bộ
  • D. Phần mềm Helpdesk (hệ thống quản lý yêu cầu hỗ trợ khách hàng)

Câu 26: Trong quản lý hoạt động marketing thương mại điện tử, chỉ số **CTR (Click-Through Rate)** đo lường điều gì?

  • A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo so với số lần quảng cáo hiển thị
  • B. Tổng số lượt truy cập website từ quảng cáo
  • C. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột vào quảng cáo
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng từ quảng cáo

Câu 27: Để tối ưu hóa chi phí vận hành kho hàng, doanh nghiệp thương mại điện tử nên áp dụng phương pháp **quản lý kho** nào sau đây?

  • A. FIFO (Nhập trước Xuất trước)
  • B. ABC Analysis (Phân tích ABC)
  • C. EOQ (Economic Order Quantity - Mô hình lượng đặt hàng kinh tế)
  • D. Just-in-Time (JIT)

Câu 28: Trong quản lý trải nghiệm khách hàng thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** để xây dựng lòng trung thành của khách hàng?

  • A. Chương trình khuyến mãi và giảm giá hấp dẫn
  • B. Sản phẩm đa dạng và độc đáo
  • C. Giao diện website đẹp và dễ sử dụng
  • D. Chất lượng dịch vụ khách hàng xuất sắc và nhất quán

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử, doanh nghiệp nên sử dụng chỉ số **tổng hợp** nào sau đây?

  • A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
  • B. Giá trị đơn hàng trung bình (Average Order Value - AOV)
  • C. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (Return on Investment - ROI)
  • D. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost - CAC)

Câu 30: Xu hướng **tác nghiệp** nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại điện tử hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt?

  • A. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng (Personalization)
  • B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (Search Engine Optimization - SEO)
  • C. Marketing trên mạng xã hội (Social Media Marketing)
  • D. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây đóng vai trò **quan trọng nhất** trong việc đảm bảo trải nghiệm khách hàng liền mạch và hiệu quả?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một doanh nghiệp thương mại điện tử đang gặp tình trạng tỷ lệ hoàn hàng cao đối với sản phẩm thời trang. Biện pháp **tác nghiệp** nào sau đây có thể giúp giảm thiểu vấn đề này **hiệu quả nhất**?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Để tối ưu hóa quy trình xử lý đơn hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên ứng dụng công nghệ nào sau đây **trước tiên**?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong quản lý kho hàng cho thương mại điện tử, phương pháp **FIFO (Nhập trước Xuất trước)** thường được ưu tiên áp dụng cho loại hàng hóa nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Doanh nghiệp thương mại điện tử X đang muốn mở rộng quy mô kinh doanh và tăng tốc độ giao hàng. Giải pháp **tác nghiệp** nào sau đây **ít tốn kém nhất** và **dễ triển khai nhất** trong ngắn hạn?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Phân tích dữ liệu về hành vi mua sắm trực tuyến của khách hàng giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đưa ra quyết định **tác nghiệp** nào **hiệu quả nhất** trong việc cải thiện tỷ lệ chuyển đổi?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử, điều gì xảy ra nếu doanh nghiệp dự báo nhu cầu **quá thấp** so với thực tế?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Để đảm bảo chất lượng dịch vụ khách hàng trong thương mại điện tử, doanh nghiệp nên xây dựng quy trình xử lý khiếu nại **tập trung vào yếu tố nào**?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Mô hình kho hàng **Cross-docking** phù hợp nhất với loại sản phẩm nào trong thương mại điện tử?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Chỉ số **KPI (Key Performance Indicator)** nào sau đây **quan trọng nhất** để đánh giá hiệu quả của hoạt động giao hàng chặng cuối (Last-mile delivery) trong thương mại điện tử?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Để quản lý rủi ro trong hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử, doanh nghiệp nên ưu tiên **phòng ngừa rủi ro nào** sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong quản trị tác nghiệp thương mại điện tử đa kênh (Omnichannel), việc **tích hợp dữ liệu** giữa các kênh bán hàng khác nhau mang lại lợi ích **quan trọng nhất** nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Loại hình dịch vụ logistics nào sau đây thường được các doanh nghiệp thương mại điện tử vừa và nhỏ **ưa chuộng nhất** vì tính linh hoạt và chi phí hợp lý?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Để cải thiện tốc độ tải trang website thương mại điện tử, biện pháp **tác nghiệp kỹ thuật** nào sau đây mang lại hiệu quả **cao nhất**?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong quản lý tồn kho theo mô hình **Just-in-Time (JIT)**, doanh nghiệp thương mại điện tử cần chú trọng **điều gì nhất** để đảm bảo hoạt động hiệu quả?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi xử lý đơn hàng trả lại (Returns) trong thương mại điện tử, mục tiêu **quan trọng nhất** của doanh nghiệp nên là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Để nâng cao năng suất làm việc của nhân viên kho hàng trong thương mại điện tử, biện pháp **tác nghiệp** nào sau đây mang lại hiệu quả **bền vững**?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong thương mại điện tử B2B, yếu tố nào sau đây **quan trọng hơn** so với thương mại điện tử B2C trong quản trị tác nghiệp?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để giảm thiểu tình trạng thất lạc hàng hóa trong quá trình vận chuyển, doanh nghiệp thương mại điện tử nên áp dụng biện pháp **tác nghiệp** nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong quản lý chất lượng dịch vụ thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng **trực tiếp nhất** đến sự hài lòng của khách hàng?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để xây dựng quy trình quản lý đơn hàng hiệu quả, doanh nghiệp thương mại điện tử cần xác định rõ **điều gì đầu tiên**?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong việc lựa chọn địa điểm kho hàng cho thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây cần được **ưu tiên cân nhắc nhất**?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng, chỉ số **NPS (Net Promoter Score)** tập trung vào câu hỏi nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong quản trị rủi ro hoạt động thanh toán trực tuyến, biện pháp **tác nghiệp** nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro **gian lận thanh toán**?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để quản lý hiệu quả đội ngũ nhân viên hỗ trợ khách hàng trực tuyến, doanh nghiệp thương mại điện tử nên sử dụng công cụ **tác nghiệp** nào sau đây?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quản lý hoạt động marketing thương mại điện tử, chỉ số **CTR (Click-Through Rate)** đo lường điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để tối ưu hóa chi phí vận hành kho hàng, doanh nghiệp thương mại điện tử nên áp dụng phương pháp **quản lý kho** nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong quản lý trải nghiệm khách hàng thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây **quan trọng nhất** để xây dựng lòng trung thành của khách hàng?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả tổng thể của hoạt động tác nghiệp thương mại điện tử, doanh nghiệp nên sử dụng chỉ số **tổng hợp** nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Tác Nghiệp Thương Mại Điện Tử

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Xu hướng **tác nghiệp** nào sau đây đang ngày càng trở nên quan trọng trong thương mại điện tử hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt?

Xem kết quả