Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khởi Sự Kinh Doanh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đâu là yếu tố "kéo" điển hình thúc đẩy một cá nhân quyết định khởi sự kinh doanh thay vì tiếp tục làm công ăn lương?
- A. Sự bất ổn trong công việc hiện tại.
- B. Mâu thuẫn với đồng nghiệp hoặc cấp trên.
- C. Nhận thấy cơ hội thị trường chưa được khai thác.
- D. Mong muốn có thu nhập cao hơn để trang trải cuộc sống.
Câu 2: Mục tiêu chính của hoạt động kinh doanh trong dài hạn, xét trên góc độ kinh tế, thường hướng đến điều gì?
- A. Tăng trưởng doanh số bán hàng hàng năm.
- B. Mở rộng quy mô hoạt động ra nhiều tỉnh thành.
- C. Nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.
- D. Tối đa hóa giá trị của doanh nghiệp.
Câu 3: Trong các giai đoạn phát triển của doanh nghiệp, giai đoạn nào thường đối diện với "thung lũng tử thần" (valley of death), nơi nhiều startup dễ thất bại nhất?
- A. Giai đoạn hình thành ý tưởng.
- B. Giai đoạn tăng trưởng và mở rộng.
- C. Giai đoạn ổn định và phát triển bền vững.
- D. Giai đoạn suy thoái và tái cấu trúc.
Câu 4: Để đánh giá tính khả thi của một ý tưởng kinh doanh, phương pháp phân tích SWOT tập trung vào việc xem xét những yếu tố nào?
- A. Nguồn lực tài chính, nguồn nhân lực, cơ sở vật chất.
- B. Đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, khách hàng, chính phủ.
- C. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của dự án.
- D. Mục tiêu ngắn hạn, trung hạn và dài hạn của doanh nghiệp.
Câu 5: Loại hình nghiên cứu thị trường nào phù hợp nhất để thăm dò ý kiến khách hàng về một sản phẩm mới trước khi tung ra thị trường?
- A. Nghiên cứu định tính (Qualitative Research).
- B. Nghiên cứu định lượng (Quantitative Research).
- C. Nghiên cứu thứ cấp (Secondary Research).
- D. Nghiên cứu thử nghiệm (Experimental Research).
Câu 6: Trong kế hoạch marketing, chiến lược định giá "hớt váng" (price skimming) thường được áp dụng khi nào?
- A. Khi thị trường có nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
- B. Khi sản phẩm có tính năng độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh.
- C. Khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
- D. Khi chi phí sản xuất sản phẩm rất thấp.
Câu 7: Hình thức huy động vốn nào sau đây thường phù hợp nhất cho các startup giai đoạn đầu, khi chưa có nhiều tài sản thế chấp?
- A. Vay vốn ngân hàng truyền thống.
- B. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp.
- C. Gọi vốn từ nhà đầu tư thiên thần (Angel Investor).
- D. Vay vốn từ quỹ đầu tư mạo hiểm (Venture Capital).
Câu 8: Mô hình kinh doanh "freemium" hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Bán sản phẩm giá thấp để thu hút số lượng lớn khách hàng.
- B. Tặng sản phẩm miễn phí để quảng bá thương hiệu.
- C. Bán sản phẩm độc quyền cho một nhóm khách hàng đặc biệt.
- D. Cung cấp dịch vụ cơ bản miễn phí, tính phí cho dịch vụ nâng cao.
Câu 9: Trong quản trị rủi ro, "ma trận rủi ro" (risk matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Liệt kê tất cả các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
- B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro.
- C. Xây dựng kế hoạch ứng phó với từng loại rủi ro.
- D. Theo dõi và kiểm soát rủi ro trong quá trình thực hiện dự án.
Câu 10: Đâu là một ví dụ về "lợi thế cạnh tranh bền vững" mà doanh nghiệp có thể xây dựng?
- A. Giá thành sản phẩm thấp hơn đối thủ.
- B. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
- C. Thương hiệu mạnh và uy tín trên thị trường.
- D. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
Câu 11: Hình thức pháp lý "Công ty TNHH Một thành viên" có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với "Công ty Cổ phần"?
- A. Số lượng chủ sở hữu (một so với nhiều).
- B. Khả năng huy động vốn từ công chúng.
- C. Mức độ trách nhiệm hữu hạn của chủ sở hữu.
- D. Quy trình thành lập và quản lý phức tạp hơn.
Câu 12: Chỉ số "vòng quay hàng tồn kho" (inventory turnover ratio) cho biết điều gì về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
- B. Mức độ sinh lời trên vốn chủ sở hữu.
- C. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.
- D. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho và bán hàng.
Câu 13: Hoạt động "bootstrapping" trong khởi nghiệp kinh doanh đề cập đến điều gì?
- A. Nhanh chóng mở rộng quy mô kinh doanh bằng mọi giá.
- B. Tự lực tài chính, sử dụng vốn tự có và doanh thu để phát triển.
- C. Tìm kiếm các nguồn tài trợ và hỗ trợ từ chính phủ.
- D. Xây dựng mạng lưới quan hệ rộng rãi để tìm kiếm cơ hội kinh doanh.
Câu 14: Trong marketing, phân khúc thị trường theo "nhân khẩu học" (demographic segmentation) dựa trên những tiêu chí nào?
- A. Lối sống, giá trị, tính cách.
- B. Vị trí địa lý, mật độ dân số, khí hậu.
- C. Tuổi tác, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn.
- D. Hành vi mua hàng, mức độ trung thành thương hiệu.
Câu 15: "Lợi thế của người đi đầu" (first-mover advantage) trong kinh doanh có thể mang lại điều gì cho doanh nghiệp?
- A. Luôn có chi phí sản xuất thấp nhất thị trường.
- B. Tránh được mọi rủi ro và cạnh tranh.
- C. Dễ dàng thay đổi chiến lược kinh doanh.
- D. Xây dựng thương hiệu mạnh và chiếm lĩnh thị phần lớn.
Câu 16: Trong quản lý dự án khởi nghiệp, phương pháp "Lean Startup" chú trọng vào điều gì?
- A. Lập kế hoạch chi tiết và hoàn hảo trước khi bắt đầu.
- B. Xây dựng sản phẩm tối thiểu, thử nghiệm và điều chỉnh liên tục.
- C. Tập trung vào bảo mật ý tưởng kinh doanh.
- D. Tuyển dụng đội ngũ nhân sự giỏi nhất ngay từ đầu.
Câu 17: "Văn hóa doanh nghiệp" có vai trò như thế nào đối với sự phát triển của startup?
- A. Không có vai trò đáng kể, chủ yếu phụ thuộc vào sản phẩm và thị trường.
- B. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, lâu đời.
- C. Định hướng giá trị, tạo động lực và gắn kết nhân viên, thúc đẩy hiệu suất.
- D. Giúp doanh nghiệp dễ dàng thu hút vốn đầu tư.
Câu 18: Khi nào doanh nghiệp nên xem xét "đa dạng hóa" hoạt động kinh doanh?
- A. Khi thị trường hiện tại bão hòa hoặc có dấu hiệu suy giảm.
- B. Khi doanh nghiệp mới thành lập và chưa có lợi nhuận.
- C. Khi doanh nghiệp muốn tập trung nguồn lực vào một lĩnh vực duy nhất.
- D. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc quản lý hoạt động hiện tại.
Câu 19: "Mô hình Canvas" (Business Model Canvas) giúp doanh nhân làm gì?
- A. Viết kế hoạch kinh doanh chi tiết và đầy đủ.
- B. Phác thảo và phân tích mô hình kinh doanh một cách tổng quan.
- C. Đánh giá rủi ro và cơ hội của dự án.
- D. Xây dựng chiến lược marketing và bán hàng.
Câu 20: "Chi phí chìm" (sunk cost) là loại chi phí nào trong quản lý tài chính doanh nghiệp?
- A. Chi phí biến đổi theo sản lượng sản xuất.
- B. Chi phí cố định không thay đổi theo sản lượng.
- C. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi lại.
- D. Chi phí dự kiến phát sinh trong tương lai.
Câu 21: "Mạng lưới khởi nghiệp" (startup ecosystem) bao gồm những thành phần chính nào?
- A. Chỉ các doanh nghiệp startup và nhà đầu tư.
- B. Chính phủ và các tổ chức tài chính.
- C. Trường đại học và viện nghiên cứu.
- D. Nhà đầu tư, vườn ươm, chính phủ, trường đại học, cộng đồng khởi nghiệp.
Câu 22: Trong quản trị nhân sự startup, "ESOP" (Employee Stock Ownership Plan) được sử dụng để làm gì?
- A. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
- B. Thu hút và giữ chân nhân tài bằng cách chia sẻ quyền sở hữu.
- C. Quản lý quỹ lương và phúc lợi của nhân viên.
- D. Xây dựng hệ thống đào tạo và phát triển nhân viên.
Câu 23: "Marketing du kích" (guerrilla marketing) phù hợp với startup trong trường hợp nào?
- A. Khi doanh nghiệp có ngân sách marketing lớn.
- B. Khi doanh nghiệp muốn xây dựng thương hiệu một cách chậm rãi.
- C. Khi doanh nghiệp có ngân sách marketing hạn chế và muốn tạo tiếng vang lớn.
- D. Khi doanh nghiệp tập trung vào thị trường ngách nhỏ.
Câu 24: "Chỉ số hài lòng của khách hàng" (Customer Satisfaction - CSAT) thường được đo lường bằng cách nào?
- A. Khảo sát ý kiến khách hàng.
- B. Phân tích dữ liệu bán hàng.
- C. Theo dõi phản hồi trên mạng xã hội.
- D. Đánh giá của chuyên gia thị trường.
Câu 25: "Pivot" trong khởi nghiệp kinh doanh có nghĩa là gì?
- A. Mở rộng thị trường sang các quốc gia khác.
- B. Tăng cường đầu tư vào marketing và quảng cáo.
- C. Cắt giảm chi phí và tối ưu hóa hoạt động.
- D. Thay đổi chiến lược kinh doanh dựa trên phản hồi thị trường.
Câu 26: "Giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào?
- A. Giá bán sản phẩm tối ưu.
- B. Chi phí marketing và chăm sóc khách hàng hợp lý.
- C. Số lượng nhân viên bán hàng cần thiết.
- D. Địa điểm mở cửa hàng phù hợp.
Câu 27: "Mô hình SaaS" (Software as a Service) có đặc điểm nổi bật nào?
- A. Khách hàng mua đứt phần mềm và cài đặt trên máy chủ của mình.
- B. Phần mềm được bán kèm theo phần cứng.
- C. Cung cấp phần mềm qua internet dưới dạng dịch vụ thuê bao.
- D. Phần mềm mã nguồn mở miễn phí cho mọi người sử dụng.
Câu 28: "Vòng gọi vốn hạt giống" (Seed round) thường là giai đoạn huy động vốn nào của startup?
- A. Giai đoạn đầu, khi mới có ý tưởng hoặc sản phẩm mẫu.
- B. Giai đoạn tăng trưởng và mở rộng thị trường.
- C. Giai đoạn trước khi IPO (phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng).
- D. Giai đoạn tái cấu trúc doanh nghiệp.
Câu 29: "Mô hình kinh doanh nền tảng" (platform business model) tạo ra giá trị bằng cách nào?
- A. Sản xuất và bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
- B. Kết nối người dùng và tạo ra mạng lưới giao dịch.
- C. Cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên biệt.
- D. Tập trung vào một thị trường ngách nhỏ và phục vụ chuyên sâu.
Câu 30: "KPI" (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì trong quản lý doanh nghiệp?
- A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết.
- B. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
- C. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh.
- D. Quản lý rủi ro và khủng hoảng.