Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thư Tín Thương Mại - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc viết thư tín thương mại là gì?
- A. Để duy trì mối quan hệ cá nhân với đối tác.
- B. Để truyền đạt thông tin, xây dựng mối quan hệ và đạt được mục tiêu kinh doanh.
- C. Để thể hiện sự lịch sự và trang trọng trong giao tiếp.
- D. Để ghi lại các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
Câu 2: Trong các loại thư tín thương mại sau, loại thư nào thường được sử dụng để phản hồi về một yêu cầu hoặc thắc mắc trước đó?
- A. Thư chào hàng (Sales Letter)
- B. Thư khiếu nại (Complaint Letter)
- C. Thư trả lời (Response Letter)
- D. Thư đặt hàng (Order Letter)
Câu 3: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét khi xác định giọng văn (tone) phù hợp cho một bức thư tín thương mại?
- A. Đối tượng và mục đích giao tiếp.
- B. Sở thích cá nhân của người viết.
- C. Độ dài của bức thư.
- D. Mức độ trang trọng của công ty.
Câu 4: Trong một bức thư điện tử thương mại, dòng "Chủ đề" (Subject line) có vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Không quan trọng, có thể bỏ qua nếu nội dung thư ngắn gọn.
- B. Giúp người nhận nhanh chóng nắm bắt nội dung chính và quyết định độ ưu tiên xử lý thư.
- C. Chỉ cần ghi tên người gửi, không cần thông tin khác.
- D. Để thư trông chuyên nghiệp hơn, không ảnh hưởng đến nội dung.
Câu 5: Khi viết thư tín thương mại bằng tiếng Anh, cách viết ngày tháng nào sau đây được coi là chuẩn mực và trang trọng nhất?
- A. MM/DD/YYYY (ví dụ: 03/15/2024)
- B. DD/MM/YYYY (ví dụ: 15/03/2024)
- C. YYYY-MM-DD (ví dụ: 2024-03-15)
- D. Month DD, YYYY (ví dụ: March 15, 2024)
Câu 6: Trong phần "Kính gửi" (Salutation) của một bức thư trang trọng, cách xưng hô nào sau đây là phù hợp khi bạn không biết tên người nhận?
- A. Dear Sir/Madam or To Whom It May Concern:
- B. Dear Customer Service Department:
- C. To Whom It May Concern:
- D. Dear Sir or Madam,
Câu 7: Chức năng chính của "Tiêu đề thư" (Letterhead) trong thư tín thương mại là gì?
- A. Để trang trí cho bức thư thêm đẹp mắt.
- B. Cung cấp thông tin liên hệ của người gửi và thể hiện sự chuyên nghiệp.
- C. Để xác định độ dài của bức thư.
- D. Để ghi rõ ngày tháng gửi thư.
Câu 8: Trong phần "Lời chào kết" (Closing) của một bức thư trang trọng, cụm từ nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và lịch sự?
- A. Sincerely,
- B. Best regards,
- C. Cheers,
- D. Yours truly,
Câu 9: Khi nào nên sử dụng hình thức "Bản sao gửi kín" (Bcc) trong email thương mại?
- A. Khi muốn gửi thư cho nhiều người nhận nhưng không muốn họ biết về nhau.
- B. Khi muốn người nhận chính biết tất cả những người khác cũng nhận được thư.
- C. Khi gửi thư cho một người duy nhất.
- D. Khi muốn bảo mật danh sách người nhận, tránh lộ thông tin cá nhân.
Câu 10: Trong thư tín thương mại, "Phong cách viết trực tiếp" (Direct Style) được ưu tiên sử dụng khi nào?
- A. Khi muốn tạo ấn tượng sâu sắc bằng ngôn ngữ hoa mỹ.
- B. Khi muốn truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng và rõ ràng.
- C. Khi viết thư cho đối tác thân thiết.
- D. Khi muốn thể hiện sự uyển chuyển và khéo léo.
Câu 11: Giả sử bạn cần viết thư khiếu nại về dịch vụ khách hàng kém chất lượng. Mục tiêu chính của bức thư này là gì?
- A. Để bày tỏ sự không hài lòng và chấm dứt hợp tác.
- B. Để cảnh báo các khách hàng khác về dịch vụ kém chất lượng.
- C. Để thông báo về vấn đề gặp phải và yêu cầu giải pháp khắc phục.
- D. Để trừng phạt nhân viên đã gây ra sự cố.
Câu 12: Trong một bức thư yêu cầu thông tin sản phẩm, bạn nên nêu rõ điều gì để nhận được phản hồi chính xác và hữu ích?
- A. Mô tả chi tiết về thông tin sản phẩm bạn cần và mục đích sử dụng thông tin đó.
- B. Chỉ cần nêu tên sản phẩm chung chung.
- C. Yêu cầu gửi tất cả tài liệu về sản phẩm của công ty.
- D. Nêu rõ mức giá bạn sẵn sàng chi trả cho sản phẩm.
Câu 13: Khi viết thư phản hồi khiếu nại của khách hàng, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Phòng thủ và đổ lỗi cho khách hàng.
- B. Thông cảm, nhận lỗi (nếu có), và đề xuất giải pháp.
- C. Phớt lờ khiếu nại nếu cho rằng nó không chính đáng.
- D. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của công ty bằng mọi giá.
Câu 14: Trong thư tín thương mại, việc sử dụng ngôn ngữ "khách quan" (objective) có nghĩa là gì?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành và thuật ngữ kỹ thuật.
- B. Thể hiện quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.
- C. Tập trung vào sự kiện, dữ liệu và tránh thể hiện cảm xúc cá nhân.
- D. Sử dụng ngôn ngữ ẩn dụ và hình ảnh để tăng tính thuyết phục.
Câu 15: Để đạt hiệu quả giao tiếp tốt nhất trong thư tín thương mại, bạn nên "Hiệu chỉnh" (Proofread) thư trước khi gửi để làm gì?
- A. Để kiểm tra xem thư có đủ dài hay không.
- B. Để đảm bảo thư được gửi đúng thời hạn.
- C. Để thư trông đẹp mắt hơn về hình thức.
- D. Để phát hiện và sửa lỗi chính tả, ngữ pháp và đảm bảo thông điệp rõ ràng.
Câu 16: Tình huống nào sau đây phù hợp nhất để gửi "Thư cảm ơn" (Thank-you letter) trong bối cảnh kinh doanh?
- A. Sau khi nhận được một email quảng cáo sản phẩm mới.
- B. Sau khi được phỏng vấn tuyển dụng hoặc nhận được sự giúp đỡ từ đối tác.
- C. Khi gửi hóa đơn thanh toán cho khách hàng.
- D. Khi thông báo về việc tăng giá sản phẩm.
Câu 17: Trong thư tín thương mại, "Tính súc tích" (Conciseness) là một yếu tố quan trọng. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Sử dụng câu văn phức tạp và dài dòng để thể hiện sự chuyên nghiệp.
- B. Viết thư thật ngắn gọn, chỉ vài dòng.
- C. Truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng, đầy đủ nhưng ngắn gọn, tránh rườm rà.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ và trang trọng.
Câu 18: Khi viết thư xin lỗi (Apology letter) trong kinh doanh, điều quan trọng nhất cần thể hiện là gì?
- A. Giải thích chi tiết lý do dẫn đến sai sót.
- B. Hứa hẹn sẽ không bao giờ mắc lỗi tương tự.
- C. Đưa ra lời xin lỗi một cách chung chung và ngắn gọn.
- D. Sự hối lỗi chân thành, nhận trách nhiệm và đề xuất biện pháp khắc phục.
Câu 19: Trong ngữ cảnh thư tín thương mại, "Nguyên tắc 3x3" (3x3 writing process) thường được áp dụng để làm gì?
- A. Lập kế hoạch, soạn thảo và hoàn thiện thư để đảm bảo hiệu quả và chuyên nghiệp.
- B. Viết 3 phiên bản nháp khác nhau và chọn phiên bản tốt nhất.
- C. Gửi thư cho 3 người khác nhau để xin ý kiến phản hồi.
- D. Kiểm tra thư 3 lần trước khi gửi để tránh sai sót.
Câu 20: Khi viết thư thương mại quốc tế, điều gì cần đặc biệt lưu ý để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm do khác biệt văn hóa?
- A. Sử dụng ngôn ngữ địa phương để thể hiện sự tôn trọng.
- B. Tìm hiểu về phong tục, tập quán giao tiếp và ngôn ngữ cơ thể của đối tác.
- C. Chỉ sử dụng tiếng Anh để đảm bảo tính quốc tế.
- D. Gửi quà tặng kèm theo thư để tạo ấn tượng tốt.
Câu 21: Trong thư tín thương mại hiện đại, việc sử dụng "Chữ ký điện tử" (Email signature) mang lại lợi ích gì?
- A. Giúp email gửi đi nhanh hơn.
- B. Tăng tính bảo mật cho email.
- C. Cung cấp thông tin liên hệ đầy đủ và thể hiện sự chuyên nghiệp.
- D. Giúp phân loại email dễ dàng hơn.
Câu 22: Khi cần gửi tài liệu đính kèm trong email thương mại, bạn nên làm gì để đảm bảo người nhận dễ dàng tiếp cận và sử dụng?
- A. Gửi tài liệu dưới dạng file nén để tiết kiệm dung lượng.
- B. Không cần đề cập đến file đính kèm trong nội dung email.
- C. Đính kèm nhiều file cùng lúc để cung cấp đầy đủ thông tin.
- D. Đề cập rõ ràng file đính kèm trong nội dung email và hướng dẫn cách mở/sử dụng nếu cần.
Câu 23: Trong trường hợp cần gửi thư báo giá (Quotation letter), thông tin nào sau đây là BẮT BUỘC phải có?
- A. Thông tin về đối thủ cạnh tranh.
- B. Giá cả sản phẩm/dịch vụ, điều khoản thanh toán và thời hạn báo giá.
- C. Lịch sử hình thành và phát triển của công ty.
- D. Thông tin cá nhân của người gửi báo giá.
Câu 24: Khi viết thư nhắc nhở thanh toán (Reminder letter), giọng văn nào sau đây là phù hợp nhất ở lần nhắc đầu tiên?
- A. Giọng văn đe dọa và gay gắt.
- B. Giọng văn lạnh lùng và xa cách.
- C. Giọng văn lịch sự, nhẹ nhàng và mang tính xây dựng.
- D. Giọng văn trịch thượng và ra lệnh.
Câu 25: Để tăng tính chuyên nghiệp cho thư tín thương mại, nên hạn chế sử dụng yếu tố nào sau đây?
- A. Biểu tượng cảm xúc (emoticons) và chữ viết tắt không phổ biến.
- B. Ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
- C. Bố cục rõ ràng và dễ đọc.
- D. Thông tin liên hệ đầy đủ và chính xác.
Câu 26: Trong thư tín thương mại, thuật ngữ "Action close" thường được sử dụng ở phần nào của bức thư và có mục đích gì?
- A. Ở phần mở đầu thư, để thu hút sự chú ý của người đọc.
- B. Ở phần thân thư, để trình bày thông tin chi tiết.
- C. Ở phần lời chào kết, để thể hiện sự lịch sự.
- D. Ở phần cuối thư, để kêu gọi người đọc thực hiện hành động cụ thể.
Câu 27: Khi viết thư giới thiệu công ty (Company introduction letter), bạn nên tập trung vào việc làm nổi bật điều gì để gây ấn tượng với đối tác tiềm năng?
- A. Lịch sử phát triển chi tiết của công ty từ khi thành lập.
- B. Giá trị cốt lõi, năng lực nổi bật và lợi ích mà công ty có thể mang lại cho đối tác.
- C. Danh sách đầy đủ các khách hàng hiện tại của công ty.
- D. Thông tin cá nhân của ban lãnh đạo công ty.
Câu 28: Trong thư tín thương mại, "Tính rõ ràng" (Clarity) đề cập đến việc truyền đạt thông tin như thế nào?
- A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên sâu.
- B. Viết câu văn dài và nhiều mệnh đề.
- C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu và truyền đạt thông điệp chính xác.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ trừu tượng và khó hình dung.
Câu 29: Khi cần phản hồi một yêu cầu phức tạp hoặc cần nhiều thời gian để xử lý, bạn nên gửi loại thư nào để thông báo cho người yêu cầu?
- A. Thư từ chối (Rejection letter).
- B. Thư nhắc nhở (Reminder letter).
- C. Thư khiếu nại (Complaint letter).
- D. Thư xác nhận đã nhận yêu cầu và thông báo thời gian phản hồi (Acknowledgement letter).
Câu 30: Đâu là vai trò của việc "Phân tích đối tượng" (Audience analysis) trước khi viết thư tín thương mại?
- A. Để xác định độ dài phù hợp của bức thư.
- B. Để điều chỉnh nội dung, giọng văn và hình thức thư phù hợp với người đọc, tăng hiệu quả giao tiếp.
- C. Để chọn phong cách thiết kế tiêu đề thư đẹp mắt.
- D. Để đảm bảo thư được gửi đúng địa chỉ.