Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Lịch Sử Kinh Tế Quốc Dân - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn đầu của quá trình công nghiệp hóa ở Anh (thế kỷ 18), ngành công nghiệp nào đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra những thay đổi mang tính cách mạng trong xã hội?
- A. Công nghiệp luyện kim
- B. Công nghiệp dệt may
- C. Công nghiệp khai thác than
- D. Công nghiệp đóng tàu
Câu 2: Học thuyết kinh tế trọng thương (Mercantilism) thịnh hành ở châu Âu trong giai đoạn từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 18 chủ trương gì về vai trò của nhà nước trong nền kinh tế quốc dân?
- A. Hạn chế tối đa sự can thiệp của nhà nước, để thị trường tự do điều tiết
- B. Nhà nước chỉ nên đóng vai trò giám sát và bảo vệ quyền sở hữu tư nhân
- C. Nhà nước cần can thiệp mạnh mẽ để kiểm soát thương mại, bảo hộ sản xuất trong nước và tích lũy vàng bạc
- D. Nhà nước nên tập trung vào phát triển nông nghiệp, hạn chế phát triển công nghiệp và thương mại
Câu 3: Sự kiện "Đạo luật Ngô" (Corn Laws) được ban hành ở Anh vào thế kỷ 19 phản ánh điều gì về chính sách thương mại của nước này vào thời điểm đó, và nó gây ra những tranh cãi gì trong xã hội?
- A. Phản ánh chính sách bảo hộ nông nghiệp trong nước, gây tranh cãi giữa địa chủ hưởng lợi và tầng lớp công nghiệp, người lao động chịu thiệt hại vì giá lương thực cao
- B. Phản ánh chính sách tự do thương mại, khuyến khích nhập khẩu ngô giá rẻ để giảm chi phí sinh hoạt, gây tranh cãi với nông dân trong nước
- C. Phản ánh sự thỏa hiệp giữa chính sách bảo hộ và tự do thương mại, nhằm ổn định giá cả lương thực, ít gây tranh cãi trong xã hội
- D. Phản ánh chính sách tăng cường xuất khẩu ngô, nhằm cạnh tranh với các nước khác trên thị trường quốc tế, gây tranh cãi về năng lực cạnh tranh của nông nghiệp Anh
Câu 4: Điều gì là hệ quả kinh tế - xã hội quan trọng nhất của Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất ở châu Âu?
- A. Sự suy giảm vai trò của thương mại quốc tế
- B. Sự củng cố của chế độ phong kiến và quý tộc
- C. Sự phát triển nhanh chóng của nông nghiệp và kinh tế nông thôn
- D. Sự hình thành và phát triển của giai cấp công nhân và đô thị hóa mạnh mẽ
Câu 5: "Hệ thống Bretton Woods" được thiết lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai có mục tiêu chính là gì đối với kinh tế thế giới?
- A. Thúc đẩy quá trình phi thực dân hóa và giải phóng các nước thuộc địa
- B. Ổn định hệ thống tiền tệ quốc tế, thúc đẩy tự do thương mại và hợp tác kinh tế giữa các quốc gia
- C. Tăng cường vai trò của các nước đang phát triển trong nền kinh tế thế giới
- D. Kiểm soát và hạn chế sự phát triển của các tập đoàn đa quốc gia
Câu 6: Cuộc "Đại Suy thoái" (Great Depression) kinh tế thế giới những năm 1930 bắt nguồn từ quốc gia nào và sự kiện cụ thể nào được coi là khởi đầu của cuộc khủng hoảng này?
- A. Anh, sự sụp đổ của hệ thống bảng vị vàng
- B. Đức, tình trạng siêu lạm phát sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
- C. Mỹ, sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Wall Street năm 1929
- D. Pháp, sự bất ổn chính trị và đình công lan rộng
Câu 7: Chính sách kinh tế "Kinh tế mới" (NEP) được Lenin khởi xướng ở nước Nga Xô Viết vào những năm 1920 có đặc điểm nổi bật nào, và mục tiêu chính của chính sách này là gì?
- A. Tiến hành quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế, xóa bỏ hoàn toàn kinh tế tư nhân
- B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng, tập trung mọi nguồn lực cho công nghiệp hóa
- C. Thực hiện kế hoạch hóa tập trung cao độ, xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa toàn diện
- D. Cho phép tồn tại kinh tế tư nhân, khôi phục kinh tế thị trường ở mức độ nhất định để khắc phục khủng hoảng và phát triển lực lượng sản xuất
Câu 8: Mô hình kinh tế "Nhà nước phúc lợi" (Welfare State) phát triển mạnh ở nhiều nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai có đặc trưng cơ bản nào về vai trò của nhà nước và hệ thống an sinh xã hội?
- A. Nhà nước giảm thiểu can thiệp vào kinh tế, hệ thống an sinh xã hội do tư nhân đảm nhận
- B. Nhà nước đóng vai trò lớn trong phân phối lại thu nhập, cung cấp dịch vụ công và đảm bảo an sinh xã hội toàn dân
- C. Nhà nước tập trung vào phát triển kinh tế thị trường tự do, coi nhẹ các vấn đề an sinh xã hội
- D. Nhà nước chỉ can thiệp vào kinh tế trong trường hợp thị trường thất bại, hệ thống an sinh xã hội mang tính chất từ thiện
Câu 9: Quá trình "Toàn cầu hóa" kinh tế diễn ra mạnh mẽ từ cuối thế kỷ 20 đến nay được thúc đẩy bởi những yếu tố chính nào?
- A. Sự suy yếu của các tổ chức kinh tế quốc tế và xu hướng bảo hộ mậu dịch gia tăng
- B. Sự phân hóa giàu nghèo gia tăng và xung đột sắc tộc, tôn giáo lan rộng
- C. Tiến bộ khoa học công nghệ (đặc biệt trong giao thông và thông tin liên lạc), tự do hóa thương mại và đầu tư, sự sụp đổ của hệ thống XHCN
- D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc và các phong trào phản kháng toàn cầu hóa
Câu 10: "Chủ nghĩa thực dân" (Colonialism) có tác động như thế nào đến sự phát triển kinh tế của các nước thuộc địa trong dài hạn?
- A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn diện và bền vững, giúp các nước thuộc địa nhanh chóng hiện đại hóa
- B. Không có tác động đáng kể, sự phát triển kinh tế của các nước thuộc địa phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nội tại
- C. Chỉ có tác động tích cực ban đầu, sau đó không còn ảnh hưởng gì đến kinh tế các nước thuộc địa
- D. Để lại những di sản kinh tế - xã hội phức tạp, thường là sự phụ thuộc kinh tế, cơ cấu kinh tế lệch lạc và chậm phát triển trong dài hạn, dù có thể có một số yếu tố tích cực ban đầu
Câu 11: Trong lịch sử kinh tế Việt Nam thời kỳ phong kiến, chính sách "bế quan tỏa cảng" của nhà Nguyễn vào thế kỷ 19 có mục đích và hệ quả kinh tế như thế nào?
- A. Mục đích bảo vệ chế độ phong kiến, hạn chế ảnh hưởng bên ngoài, nhưng hệ quả kinh tế là kìm hãm thương mại, kinh tế kém phát triển, tụt hậu so với thế giới
- B. Mục đích phát triển kinh tế tự cung tự cấp, hạn chế sự phụ thuộc vào bên ngoài, hệ quả là kinh tế phát triển cân đối, bền vững
- C. Mục đích tạo điều kiện cho thương mại trong nước phát triển, hệ quả là kinh tế nội thương phát triển mạnh mẽ, đời sống nhân dân được cải thiện
- D. Mục đích tăng cường thu thuế từ ngoại thương, hệ quả là ngân sách nhà nước tăng lên, có nguồn lực để phát triển kinh tế
Câu 12: Chính sách "Điền địa hóa" và "Bình ổn giá" của Hồ Quý Ly cuối thế kỷ 14, đầu thế kỷ 15 ở Việt Nam phản ánh điều gì về cách tiếp cận kinh tế của ông và mục tiêu chính của các chính sách này là gì?
- A. Phản ánh tư tưởng kinh tế tự do, khuyến khích tư nhân phát triển kinh tế, mục tiêu là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng
- B. Phản ánh tư tưởng kinh tế trọng dân, quan tâm đến đời sống nhân dân và ổn định xã hội, mục tiêu là hạn chế sự bóc lột của quý tộc, bình ổn giá cả và tăng cường sức mạnh nhà nước
- C. Phản ánh tư tưởng kinh tế trọng nông, coi trọng phát triển nông nghiệp, mục tiêu là đảm bảo an ninh lương thực và ổn định xã hội nông thôn
- D. Phản ánh tư tưởng kinh tế trọng thương, khuyến khích phát triển thương mại, mục tiêu là tăng cường giao thương và thu thuế cho nhà nước
Câu 13: "Cải cách Duy Tân Minh Trị" ở Nhật Bản cuối thế kỷ 19 có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với quá trình phát triển kinh tế của nước này?
- A. Không có ý nghĩa lớn, kinh tế Nhật Bản phát triển chủ yếu nhờ yếu tố bên ngoài
- B. Chỉ có ý nghĩa trong giai đoạn đầu, về sau không còn vai trò quan trọng
- C. Có ý nghĩa quyết định, tạo nền tảng thể chế, kinh tế, xã hội cho Nhật Bản tiến hành công nghiệp hóa, hiện đại hóa thành công và trở thành cường quốc kinh tế
- D. Chỉ có ý nghĩa về mặt chính trị, không ảnh hưởng nhiều đến kinh tế
Câu 14: "Kế hoạch Marshall" do Mỹ khởi xướng sau Chiến tranh thế giới thứ hai có mục tiêu chính là gì và tác động của nó đến sự phục hồi kinh tế của Tây Âu như thế nào?
- A. Mục tiêu trừng phạt các nước bại trận trong Chiến tranh thế giới thứ hai, tác động tiêu cực đến kinh tế châu Âu
- B. Mục tiêu viện trợ nhân đạo cho các nước châu Âu bị chiến tranh tàn phá, tác động hạn chế đến phục hồi kinh tế
- C. Mục tiêu thiết lập trật tự thế giới mới do Mỹ lãnh đạo, tác động chủ yếu về mặt chính trị, ít ảnh hưởng đến kinh tế
- D. Mục tiêu phục hồi kinh tế Tây Âu, ngăn chặn chủ nghĩa cộng sản lan rộng, tác động rất lớn đến sự phục hồi và phát triển kinh tế của Tây Âu sau chiến tranh
Câu 15: Mô hình "kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa" mà Việt Nam đang xây dựng có đặc điểm khác biệt cơ bản nào so với mô hình kinh tế thị trường tư bản chủ nghĩa truyền thống?
- A. Không có sự khác biệt cơ bản, chỉ là cách gọi khác nhau của cùng một mô hình kinh tế thị trường
- B. Nhấn mạnh vai trò quản lý và điều tiết của nhà nước, hướng tới mục tiêu phát triển kinh tế gắn liền với công bằng xã hội, giảm thiểu bất bình đẳng và bảo đảm phúc lợi xã hội
- C. Ưu tiên phát triển kinh tế tư nhân, hạn chế vai trò của kinh tế nhà nước, coi trọng hiệu quả kinh tế hơn các mục tiêu xã hội
- D. Tập trung vào phát triển kinh tế kế hoạch hóa, hạn chế vai trò của thị trường, coi trọng các mục tiêu xã hội hơn hiệu quả kinh tế
Câu 16: Sự kiện "Khủng hoảng tài chính châu Á" năm 1997 bắt nguồn từ quốc gia nào và nguyên nhân sâu xa của cuộc khủng hoảng này là gì?
- A. Nhật Bản, sự suy thoái kinh tế kéo dài
- B. Hàn Quốc, sự phá sản của các tập đoàn tài chính lớn
- C. Thái Lan, sự sụp đổ của đồng baht và các vấn đề yếu kém nội tại của kinh tế khu vực, cùng với các hoạt động đầu cơ tài chính quốc tế
- D. Indonesia, bất ổn chính trị và xung đột sắc tộc
Câu 17: Chính sách "Đổi mới" kinh tế ở Việt Nam bắt đầu từ năm 1986 có nội dung cốt lõi là gì và mục tiêu chính của chính sách này là gì?
- A. Tăng cường vai trò của kinh tế nhà nước, xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung
- B. Đóng cửa nền kinh tế, hạn chế quan hệ kinh tế với bên ngoài
- C. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng, coi nhẹ nông nghiệp và dịch vụ
- D. Chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, mục tiêu giải quyết khủng hoảng kinh tế - xã hội và phát triển đất nước
Câu 18: Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, sự đối đầu về kinh tế giữa hai hệ thống tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa biểu hiện rõ nhất qua hình thức nào?
- A. Chiến tranh thương mại trực tiếp giữa các nước thuộc hai hệ thống
- B. Sự cạnh tranh về mô hình phát triển kinh tế, ảnh hưởng đến các nước thứ ba và cuộc chạy đua vũ trang tốn kém
- C. Sự cô lập và cấm vận kinh tế hoàn toàn giữa hai hệ thống
- D. Hợp tác kinh tế hạn chế trong một số lĩnh vực khoa học kỹ thuật
Câu 19: "Thuyết trọng nông" (Physiocracy) của trường phái kinh tế cổ điển Pháp thế kỷ 18 đề cao vai trò của ngành kinh tế nào là nguồn gốc của mọi của cải và sự thịnh vượng quốc gia?
- A. Nông nghiệp
- B. Công nghiệp
- C. Thương mại
- D. Tài chính - ngân hàng
Câu 20: "Thuyết lợi thế so sánh" của David Ricardo có ý nghĩa gì trong việc lý giải lợi ích của thương mại quốc tế và thúc đẩy tự do thương mại?
- A. Chứng minh rằng chỉ có các nước phát triển mới có lợi từ thương mại quốc tế
- B. Lý giải rằng thương mại quốc tế chỉ có lợi khi các nước có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất một số mặt hàng
- C. Chỉ ra rằng ngay cả khi một nước không có lợi thế tuyệt đối ở bất kỳ ngành nào, vẫn có thể có lợi từ thương mại quốc tế bằng cách chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những mặt hàng có chi phí cơ hội thấp hơn
- D. Khẳng định rằng chính sách bảo hộ mậu dịch là cần thiết để bảo vệ lợi ích quốc gia trong thương mại quốc tế
Câu 21: Trong lịch sử phát triển kinh tế thế giới, cuộc cách mạng công nghiệp nào được xem là mở đầu cho kỷ nguyên kinh tế số và dựa trên nền tảng công nghệ thông tin và truyền thông?
- A. Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất (cơ giới hóa)
- B. Cách mạng Công nghiệp lần thứ hai (điện khí hóa và sản xuất hàng loạt)
- C. Cách mạng Công nghiệp lần thứ ba (tự động hóa và máy tính)
- D. Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (công nghệ số, IoT, AI)
Câu 22: Sự khác biệt cơ bản giữa "tăng trưởng kinh tế" và "phát triển kinh tế" là gì, và tại sao khái niệm "phát triển kinh tế" được coi là toàn diện hơn?
- A. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này có thể sử dụng thay thế cho nhau
- B. Tăng trưởng kinh tế chỉ tập trung vào sự gia tăng về quy mô sản lượng, còn phát triển kinh tế bao gồm cả sự tiến bộ về cơ cấu kinh tế, chất lượng cuộc sống, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường, do đó phát triển kinh tế toàn diện hơn
- C. Tăng trưởng kinh tế là mục tiêu dài hạn, còn phát triển kinh tế chỉ là mục tiêu ngắn hạn
- D. Tăng trưởng kinh tế đo lường bằng GDP, còn phát triển kinh tế đo lường bằng chỉ số HDI, do đó tăng trưởng kinh tế dễ đo lường hơn
Câu 23: "Chính sách kinh tế thời kỳ Cộng sản thời chiến" được áp dụng ở nước Nga Xô Viết trong giai đoạn nội chiến sau Cách mạng Tháng Mười có đặc điểm nổi bật nào và vì sao nó được gọi là "thời chiến"?
- A. Khuyến khích phát triển kinh tế tư nhân, xây dựng nền kinh tế thị trường tự do
- B. Thực hiện kế hoạch hóa tập trung nhưng vẫn duy trì một số yếu tố thị trường
- C. Tập trung mọi nguồn lực cho chiến tranh, quốc hữu hóa toàn bộ nền kinh tế, thực hiện chế độ trưng thu trưng mua lương thực, lao động cưỡng bức, kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động kinh tế, được gọi là "thời chiến" vì phục vụ mục tiêu chiến thắng trong nội chiến
- D. Thực hiện cải cách ruộng đất, chia ruộng đất cho nông dân, phát triển kinh tế nông nghiệp
Câu 24: "Hội đồng Tương trợ Kinh tế" (SEV/COMECON) được thành lập giữa các nước xã hội chủ nghĩa sau Chiến tranh thế giới thứ hai có mục tiêu chính là gì và vì sao mô hình hợp tác này không đạt được hiệu quả như mong đợi?
- A. Mục tiêu cạnh tranh với các tổ chức kinh tế của phương Tây, mô hình hợp tác rất thành công, giúp các nước XHCN phát triển vượt bậc
- B. Mục tiêu xây dựng thị trường chung XHCN, mô hình hợp tác đạt hiệu quả cao, góp phần nâng cao đời sống nhân dân các nước thành viên
- C. Mục tiêu viện trợ kinh tế cho các nước đang phát triển, mô hình hợp tác có ý nghĩa quốc tế lớn
- D. Mục tiêu tăng cường hợp tác kinh tế giữa các nước XHCN, đối trọng với phương Tây, nhưng mô hình hợp tác kế hoạch hóa tập trung, thiếu linh hoạt, kém hiệu quả, phụ thuộc nhiều vào Liên Xô, không đạt được hiệu quả như mong đợi và tan rã cùng với sự sụp đổ của hệ thống XHCN ở Đông Âu và Liên Xô
Câu 25: "Chính sách Reaganomics" được thực hiện ở Mỹ những năm 1980 có đặc trưng nổi bật nào và nó có tác động như thế nào đến nền kinh tế Mỹ?
- A. Giảm thuế mạnh cho doanh nghiệp và người giàu, cắt giảm chi tiêu chính phủ (trừ quốc phòng), tự do hóa kinh tế, giảm bớt quy định của nhà nước, tác động là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhưng cũng làm gia tăng bất bình đẳng thu nhập
- B. Tăng cường vai trò nhà nước trong điều tiết kinh tế, tăng chi tiêu chính phủ cho phúc lợi xã hội, tác động là giảm bất bình đẳng nhưng làm chậm tăng trưởng kinh tế
- C. Thực hiện chính sách bảo hộ mậu dịch, tăng cường can thiệp vào thị trường, tác động là bảo vệ sản xuất trong nước nhưng giảm tính cạnh tranh
- D. Ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, giảm thâm hụt ngân sách, tác động là tạo môi trường kinh tế ổn định nhưng tăng trưởng chậm
Câu 26: "Thuyết Keynes" (Kinh tế học Keynesian) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc ổn định kinh tế vĩ mô và giải quyết khủng hoảng kinh tế?
- A. Cung tiền tệ và chính sách tiền tệ
- B. Tổng cầu và vai trò của chính sách tài khóa (chi tiêu chính phủ) trong việc kích thích kinh tế và giảm thất nghiệp
- C. Cung ứng lao động và thị trường lao động
- D. Tiết kiệm và đầu tư tư nhân
Câu 27: "Chính sách kinh tế mới" (Đổi mới) của Việt Nam năm 1986 đã kế thừa và vận dụng sáng tạo những kinh nghiệm cải cách kinh tế của quốc gia nào trên thế giới?
- A. Mỹ (Reaganomics)
- B. Nhật Bản (Mô hình phát triển hướng ngoại)
- C. Trung Quốc (Cải cách mở cửa)
- D. Hàn Quốc (Mô hình kinh tế hỗn hợp)
Câu 28: "Chỉ số phát triển con người" (HDI) được Liên Hợp Quốc sử dụng để đánh giá sự phát triển kinh tế - xã hội của các quốc gia dựa trên những tiêu chí nào?
- A. GDP bình quân đầu người, tỷ lệ lạm phát, tỷ lệ thất nghiệp
- B. Tuổi thọ trung bình, tỷ lệ biết chữ, cơ cấu kinh tế
- C. Mức độ công bằng xã hội, chất lượng môi trường, mức độ dân chủ
- D. Tuổi thọ trung bình, trình độ giáo dục (số năm đi học trung bình và số năm đi học kỳ vọng), thu nhập bình quân đầu người (GNI bình quân đầu người)
Câu 29: Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, xu hướng "bảo hộ mậu dịch" trỗi dậy ở một số quốc gia lớn có thể gây ra những hệ lụy tiêu cực nào cho kinh tế thế giới?
- A. Thúc đẩy cạnh tranh, nâng cao hiệu quả sản xuất và tăng trưởng kinh tế toàn cầu
- B. Gây ra chiến tranh thương mại, suy giảm thương mại quốc tế, làm chậm tăng trưởng kinh tế toàn cầu, phá vỡ chuỗi cung ứng và làm gia tăng căng thẳng quốc tế
- C. Tăng cường hợp tác kinh tế khu vực, thúc đẩy liên kết kinh tế toàn cầu
- D. Ổn định thị trường thế giới, giảm thiểu rủi ro và khủng hoảng kinh tế
Câu 30: "Chính sách công nghiệp hóa hướng nội" (Import Substitution Industrialization - ISI) được nhiều nước đang phát triển áp dụng trong thế kỷ 20 có mục tiêu chính là gì và vì sao mô hình này thường gặp phải những hạn chế nhất định?
- A. Mục tiêu tăng cường xuất khẩu, tận dụng lợi thế so sánh, mô hình này rất thành công ở nhiều nước
- B. Mục tiêu thu hút đầu tư nước ngoài, phát triển kinh tế mở, mô hình này phù hợp với xu thế toàn cầu hóa
- C. Mục tiêu phát triển các ngành công nghiệp trong nước thay thế hàng nhập khẩu, giảm sự phụ thuộc vào bên ngoài, nhưng mô hình này thường kém hiệu quả do thiếu cạnh tranh, bảo hộ quá mức, bộ máy nhà nước cồng kềnh và tham nhũng, dẫn đến trì trệ kinh tế
- D. Mục tiêu phát triển nông nghiệp, đảm bảo an ninh lương thực, mô hình này phù hợp với các nước có nền kinh tế nông nghiệp