Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thanh Toán Điện Tử - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong mô hình thanh toán điện tử B2C, khi khách hàng thực hiện giao dịch mua sắm trực tuyến và chọn thanh toán bằng thẻ tín dụng, quy trình xác thực (authentication) giao dịch thường diễn ra giữa những bên nào là chính?
- A. Người mua hàng và người bán hàng.
- B. Người mua hàng, ngân hàng phát hành thẻ (issuing bank) và cổng thanh toán.
- C. Người bán hàng và ngân hàng thanh toán (acquiring bank).
- D. Ngân hàng phát hành thẻ và ngân hàng thanh toán.
Câu 2: Ví điện tử (e-wallet) mang lại lợi ích nào chính cho người tiêu dùng so với thanh toán trực tiếp bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ khi mua sắm trực tuyến?
- A. Giảm thiểu rủi ro bị đánh cắp thông tin thẻ tín dụng tại các cửa hàng vật lý.
- B. Được hưởng lãi suất cao hơn trên số dư tiền trong ví so với tài khoản ngân hàng.
- C. Tăng cường tính bảo mật và ẩn danh thông tin thẻ khi giao dịch với nhiều người bán khác nhau.
- D. Đảm bảo giao dịch được thực hiện nhanh chóng hơn so với thẻ tín dụng.
Câu 3: Để đảm bảo an ninh cho các giao dịch thanh toán trực tuyến, giao thức bảo mật SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security) thực hiện chức năng chính nào?
- A. Xác thực danh tính của người mua và người bán.
- B. Ngăn chặn việc sao chép dữ liệu giao dịch.
- C. Quản lý và lưu trữ lịch sử giao dịch.
- D. Mã hóa dữ liệu đường truyền giữa trình duyệt của người dùng và máy chủ website.
Câu 4: Công nghệ NFC (Near Field Communication) được ứng dụng phổ biến trong thanh toán không tiếp xúc. Hạn chế lớn nhất của công nghệ NFC so với các phương thức thanh toán điện tử khác là gì?
- A. Phạm vi hoạt động rất ngắn, đòi hỏi thiết bị phải ở gần nhau.
- B. Tốc độ truyền dữ liệu chậm hơn so với Bluetooth.
- C. Chi phí triển khai hạ tầng NFC cao hơn so với QR code.
- D. Mức độ bảo mật kém hơn so với thanh toán bằng mã QR.
Câu 5: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới, phương thức thanh toán thư tín dụng (Letter of Credit - L/C) chủ yếu được sử dụng khi nào?
- A. Thanh toán cho các giao dịch mua bán hàng hóa số lượng nhỏ, giá trị thấp.
- B. Khách hàng và nhà cung cấp đã có mối quan hệ lâu dài và tin tưởng lẫn nhau.
- C. Giao dịch có giá trị lớn và các bên tham gia chưa có sự tin tưởng tuyệt đối vào khả năng thanh toán của nhau.
- D. Thanh toán cho các dịch vụ trực tuyến như phần mềm hoặc tư vấn qua mạng.
Câu 6: Phân tích ưu và nhược điểm của việc sử dụng mã QR trong thanh toán điện tử, yếu tố nào sau đây được xem là nhược điểm chính từ góc độ bảo mật cho người dùng?
- A. Tốc độ xử lý giao dịch chậm hơn so với NFC.
- B. Khả năng bị tấn công "mã độc QR" (malicious QR codes) dẫn đến rủi ro lừa đảo hoặc mất cắp thông tin.
- C. Yêu cầu điện thoại thông minh phải có camera chất lượng tốt.
- D. Không thể sử dụng ở những nơi không có kết nối internet.
Câu 7: So sánh giữa cổng thanh toán (payment gateway) và bộ xử lý thanh toán (payment processor) trong hệ thống thanh toán điện tử, đâu là sự khác biệt căn bản nhất về chức năng?
- A. Cổng thanh toán chịu trách nhiệm về bảo mật, bộ xử lý thanh toán chịu trách nhiệm về tốc độ giao dịch.
- B. Cổng thanh toán giao tiếp với ngân hàng phát hành thẻ, bộ xử lý thanh toán giao tiếp với ngân hàng thanh toán.
- C. Cổng thanh toán chỉ xử lý thanh toán thẻ tín dụng, bộ xử lý thanh toán xử lý mọi loại thanh toán điện tử.
- D. Cổng thanh toán là giao diện kết nối giữa người bán và bộ xử lý thanh toán, bộ xử lý thực hiện xử lý giao dịch và chuyển tiền thực tế.
Câu 8: Trong lĩnh vực thanh toán di động, công nghệ Tokenization (mã hóa thẻ) đóng vai trò quan trọng như thế nào trong việc nâng cao bảo mật?
- A. Tăng tốc độ xử lý giao dịch thanh toán di động.
- B. Giảm phí giao dịch cho người bán và người mua.
- C. Thay thế thông tin thẻ thật bằng một mã "token" duy nhất cho mỗi thiết bị hoặc giao dịch, hạn chế rủi ro lộ thông tin thẻ gốc.
- D. Cho phép thanh toán ngoại tuyến (offline) mà không cần kết nối internet.
Câu 9: Một cửa hàng trực tuyến muốn tích hợp nhiều phương thức thanh toán khác nhau (thẻ tín dụng, ví điện tử, chuyển khoản ngân hàng...). Giải pháp hiệu quả nhất để đơn giản hóa việc quản lý và tích hợp các phương thức thanh toán này là gì?
- A. Tự phát triển hệ thống thanh toán riêng cho từng phương thức.
- B. Sử dụng dịch vụ cổng thanh toán (payment gateway) của bên thứ ba.
- C. Yêu cầu khách hàng chỉ sử dụng một phương thức thanh toán duy nhất.
- D. Liên kết trực tiếp với từng ngân hàng và tổ chức phát hành ví điện tử.
Câu 10: Hình thức thanh toán "mua trước trả sau" (Buy Now, Pay Later - BNPL) đang trở nên phổ biến. Rủi ro tiềm ẩn lớn nhất cho người tiêu dùng khi sử dụng BNPL là gì?
- A. Khó khăn trong việc quản lý chi tiêu do quá trình đăng ký phức tạp.
- B. Ít lựa chọn về sản phẩm và dịch vụ so với thanh toán truyền thống.
- C. Phí giao dịch cao hơn so với thẻ tín dụng.
- D. Dễ dẫn đến nợ nần quá mức do tâm lý "mua dễ" và khó kiểm soát các khoản trả góp.
Câu 11: Trong thanh toán điện tử, thuật ngữ "settlement" (thanh toán bù trừ/quyết toán) đề cập đến giai đoạn nào trong quy trình giao dịch?
- A. Giai đoạn khách hàng nhập thông tin thanh toán.
- B. Giai đoạn ngân hàng phát hành thẻ xác thực giao dịch.
- C. Giai đoạn tiền thực tế được chuyển từ tài khoản người mua sang tài khoản người bán.
- D. Giai đoạn người bán xác nhận đơn hàng và chuẩn bị giao hàng.
Câu 12: Ví điện tử và thẻ trả trước (prepaid card) có điểm chung cơ bản nào?
- A. Đều yêu cầu người dùng nạp tiền trước khi sử dụng.
- B. Đều liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng.
- C. Đều có thể sử dụng để thanh toán quốc tế.
- D. Đều được phát hành bởi các ngân hàng.
Câu 13: Trong mô hình 3-D Secure (ví dụ: Verified by Visa, Mastercard SecureCode) để tăng cường bảo mật thanh toán thẻ trực tuyến, bước xác thực bổ sung nào được thêm vào quy trình?
- A. Yêu cầu người mua cung cấp thêm thông tin cá nhân ngoài thông tin thẻ.
- B. Yêu cầu người mua xác thực giao dịch bằng mã OTP (One-Time Password) hoặc phương thức xác thực khác do ngân hàng cung cấp.
- C. Yêu cầu người bán xác nhận lại thông tin đơn hàng qua điện thoại.
- D. Yêu cầu ngân hàng thanh toán kiểm tra lịch sử giao dịch của người mua.
Câu 14: Tiền điện tử (cryptocurrency) như Bitcoin có ưu điểm lớn nhất nào so với các hệ thống thanh toán điện tử truyền thống?
- A. Tốc độ giao dịch nhanh hơn và phí giao dịch thấp hơn.
- B. Mức độ chấp nhận rộng rãi hơn tại các cửa hàng và trực tuyến.
- C. Tính ổn định về giá trị và ít biến động hơn so với tiền tệ pháp định.
- D. Tính phi tập trung, không chịu sự kiểm soát của bất kỳ tổ chức tài chính hoặc chính phủ trung ương nào.
Câu 15: Đối với người bán hàng trực tuyến, lợi ích chính của việc chấp nhận thanh toán điện tử so với chỉ thanh toán tiền mặt khi giao hàng (COD) là gì?
- A. Mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng, bao gồm cả khách hàng ở xa và quốc tế.
- B. Giảm chi phí vận chuyển và giao hàng.
- C. Tăng giá bán sản phẩm do chi phí thanh toán điện tử thấp hơn.
- D. Đảm bảo 100% đơn hàng sẽ được thanh toán thành công.
Câu 16: Trong thanh toán điện tử B2B (Business-to-Business), phương thức thanh toán phổ biến nào thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị lớn và định kỳ giữa các doanh nghiệp?
- A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng doanh nghiệp.
- B. Ví điện tử doanh nghiệp.
- C. Chuyển khoản ngân hàng điện tử (Electronic Funds Transfer - EFT).
- D. Thanh toán bằng tiền điện tử.
Câu 17: Điều gì KHÔNG phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương thức thanh toán điện tử của người tiêu dùng?
- A. Mức độ bảo mật và an toàn của phương thức thanh toán.
- B. Sự tiện lợi và tốc độ giao dịch.
- C. Phí giao dịch và các ưu đãi kèm theo.
- D. Màu sắc và thiết kế logo của nhà cung cấp dịch vụ thanh toán.
Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro gian lận trong thanh toán trực tuyến, người bán hàng nên thực hiện biện pháp quan trọng nhất nào?
- A. Yêu cầu khách hàng cung cấp bản sao giấy tờ tùy thân trước khi thanh toán.
- B. Sử dụng các công cụ và dịch vụ phát hiện và ngăn chặn gian lận (fraud detection and prevention tools).
- C. Giới hạn số lượng giao dịch thanh toán điện tử mỗi ngày.
- D. Chỉ chấp nhận thanh toán từ khách hàng quen thuộc.
Câu 19: Trong hệ thống thanh toán điện tử, ngân hàng thanh toán (acquiring bank) có vai trò chính gì?
- A. Cung cấp tài khoản chấp nhận thanh toán và xử lý giao dịch thanh toán cho người bán.
- B. Phát hành thẻ thanh toán cho người tiêu dùng.
- C. Xác thực giao dịch và đảm bảo an ninh cho toàn bộ hệ thống.
- D. Quản lý rủi ro tín dụng cho người mua hàng.
Câu 20: Xu hướng thanh toán di động đang ngày càng phát triển. Động lực chính thúc đẩy sự phát triển này là gì?
- A. Chính sách khuyến khích sử dụng tiền mặt của chính phủ.
- B. Sự giảm sút về niềm tin vào các tổ chức tài chính truyền thống.
- C. Sự phổ biến của điện thoại thông minh và ứng dụng di động, cùng với nhu cầu thanh toán tiện lợi, nhanh chóng mọi lúc mọi nơi.
- D. Chi phí giao dịch thanh toán di động cao hơn so với các hình thức khác.
Câu 21: Phân biệt thẻ ghi nợ (debit card) và thẻ tín dụng (credit card) dựa trên nguồn tiền sử dụng để thanh toán. Thẻ nào sử dụng nguồn tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng của chủ thẻ?
- A. Thẻ ghi nợ (debit card).
- B. Thẻ tín dụng (credit card).
- C. Cả hai loại thẻ đều sử dụng tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng.
- D. Cả hai loại thẻ đều sử dụng tiền vay từ ngân hàng.
Câu 22: Trong thanh toán điện tử, "chargeback" (bồi hoàn) là quy trình bảo vệ quyền lợi cho đối tượng nào?
- A. Người bán hàng (merchant).
- B. Người mua hàng (chủ thẻ).
- C. Ngân hàng thanh toán (acquiring bank).
- D. Ngân hàng phát hành thẻ (issuing bank).
Câu 23: Yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của người tiêu dùng vào thanh toán điện tử là gì?
- A. Cung cấp nhiều chương trình khuyến mãi và giảm giá khi thanh toán điện tử.
- B. Tăng cường quảng bá và truyền thông về thanh toán điện tử.
- C. Đảm bảo an ninh, bảo mật và quyền riêng tư cho thông tin và giao dịch thanh toán.
- D. Đơn giản hóa quy trình đăng ký và sử dụng các dịch vụ thanh toán điện tử.
Câu 24: Hạn chế lớn nhất của thanh toán bằng tiền điện tử (cryptocurrency) trong thương mại điện tử hiện nay là gì?
- A. Phí giao dịch cao hơn so với các phương thức thanh toán khác.
- B. Tốc độ giao dịch chậm và khó mở rộng quy mô.
- C. Thiếu các quy định pháp lý rõ ràng và khung pháp lý hỗ trợ.
- D. Sự biến động giá trị lớn và thiếu ổn định của tiền điện tử.
Câu 25: Trong thanh toán điện tử, "API thanh toán" (Payment API) có vai trò chính gì?
- A. Đảm bảo an ninh và bảo mật cho các giao dịch thanh toán.
- B. Cho phép các ứng dụng và website tích hợp chức năng thanh toán điện tử một cách dễ dàng và tự động.
- C. Xử lý và quyết toán các giao dịch thanh toán.
- D. Quản lý thông tin tài khoản và lịch sử giao dịch của người dùng.
Câu 26: So sánh thanh toán bằng thẻ không tiếp xúc (contactless card) và thanh toán bằng mã QR, điểm khác biệt chính về công nghệ sử dụng là gì?
- A. Thẻ không tiếp xúc sử dụng mã QR, mã QR sử dụng công nghệ NFC.
- B. Thẻ không tiếp xúc yêu cầu kết nối internet, mã QR không yêu cầu.
- C. Thẻ không tiếp xúc sử dụng công nghệ NFC, mã QR sử dụng công nghệ hình ảnh và camera.
- D. Thẻ không tiếp xúc bảo mật hơn mã QR.
Câu 27: Trong thanh toán điện tử quốc tế, yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét để đảm bảo giao dịch thành công và tuân thủ quy định pháp luật?
- A. Sử dụng phương thức thanh toán phổ biến nhất trên toàn cầu.
- B. Chọn ngân hàng có mạng lưới chi nhánh rộng khắp thế giới.
- C. Đảm bảo tỷ giá hối đoái tốt nhất tại thời điểm giao dịch.
- D. Tuân thủ các quy định về phòng chống rửa tiền (AML) và các luật pháp quốc tế liên quan đến thanh toán.
Câu 28: Hình thức thanh toán điện tử nào ít phổ biến nhất trong các giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng (B2C) hiện nay?
- A. Séc điện tử (e-check).
- B. Thẻ tín dụng quốc tế.
- C. Ví điện tử quốc tế (ví dụ: PayPal).
- D. Chuyển khoản ngân hàng quốc tế.
Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của một hệ thống thanh toán điện tử, chỉ số quan trọng nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ chấp nhận và sử dụng của người dùng?
- A. Tổng giá trị giao dịch thanh toán điện tử hàng năm.
- B. Tỷ lệ người dùng hoạt động và tần suất sử dụng các giao dịch thanh toán điện tử.
- C. Số lượng nhà cung cấp dịch vụ thanh toán tham gia vào hệ thống.
- D. Thời gian trung bình xử lý một giao dịch thanh toán.
Câu 30: Trong tương lai, công nghệ blockchain có tiềm năng thay đổi hệ thống thanh toán điện tử như thế nào?
- A. Tăng chi phí giao dịch và làm chậm tốc độ xử lý thanh toán.
- B. Giảm tính bảo mật và tăng rủi ro gian lận trong thanh toán.
- C. Tạo ra các hệ thống thanh toán phi tập trung, minh bạch và an toàn hơn, giảm sự phụ thuộc vào các trung gian tài chính truyền thống.
- D. Hạn chế khả năng mở rộng và khả năng tương tác giữa các hệ thống thanh toán khác nhau.