Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A, chuyên sản xuất đồ uống giải khát, nhận thấy thị trường trong nước đã bão hòa. Để tăng trưởng doanh thu, doanh nghiệp quyết định mở rộng sang thị trường quốc tế. Bước đầu tiên doanh nghiệp A nên thực hiện trong quá trình Marketing quốc tế là gì?

  • A. Xây dựng kênh phân phối quốc tế
  • B. Điều chỉnh sản phẩm cho phù hợp với thị trường mới
  • C. Nghiên cứu và phân tích thị trường mục tiêu quốc tế
  • D. Tuyển dụng đội ngũ nhân viên Marketing quốc tế

Câu 2: Môi trường Marketing bên ngoài của doanh nghiệp bao gồm nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vi mô (môi trường ngành) ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp?

  • A. Yếu tố kinh tế vĩ mô (lạm phát, lãi suất)
  • B. Đối thủ cạnh tranh hiện tại và tiềm ẩn
  • C. Văn hóa và xã hội của thị trường mục tiêu
  • D. Luật pháp và chính sách của chính phủ

Câu 3: Vòng đời sản phẩm (PLC) là một khái niệm quan trọng trong Marketing. Giai đoạn nào của PLC mà doanh nghiệp thường phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt, lợi nhuận bắt đầu giảm và cần tập trung vào duy trì thị phần?

  • A. Giai đoạn giới thiệu
  • B. Giai đoạn tăng trưởng
  • C. Giai đoạn suy thoái
  • D. Giai đoạn trưởng thành

Câu 4: Chiến lược phân phối "kéo" và "đẩy" là hai phương pháp tiếp cận khác nhau trong Marketing. Chiến lược "kéo" tập trung vào hoạt động nào là chính?

  • A. Tạo nhu cầu và sự yêu thích từ người tiêu dùng cuối cùng
  • B. Thuyết phục các trung gian phân phối (nhà bán buôn, bán lẻ) nhập hàng
  • C. Giảm giá sản phẩm để kích thích tiêu thụ
  • D. Tăng cường hoạt động bán hàng cá nhân

Câu 5: Phân khúc thị trường là quá trình quan trọng để xác định thị trường mục tiêu. Tiêu chí phân khúc thị trường nào sau đây dựa trên đặc điểm tâm lý và lối sống của người tiêu dùng?

  • A. Địa lý (quốc gia, khu vực, thành phố)
  • B. Nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập)
  • C. Tâm lý học (lối sống, giá trị, tính cách)
  • D. Hành vi (mức độ sử dụng, lòng trung thành)

Câu 6: Định vị thương hiệu là quá trình tạo ra một hình ảnh rõ ràng và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Mục tiêu chính của định vị thương hiệu là gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
  • B. Tạo sự khác biệt và vị trí độc đáo trong tâm trí khách hàng mục tiêu
  • C. Giảm chi phí Marketing
  • D. Mở rộng thị trường sang phân khúc mới

Câu 7: Marketing Mix (Marketing hỗn hợp) bao gồm 4Ps (Product, Price, Place, Promotion). Trong bối cảnh Marketing dịch vụ, người ta thường mở rộng thành 7Ps. 3Ps bổ sung trong Marketing dịch vụ là gì?

  • A. Packaging, Positioning, People
  • B. Process, Price, Physical Environment
  • C. Productivity, People, Promotion
  • D. People, Process, Physical Evidence

Câu 8: Nghiên cứu Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định Marketing hiệu quả. Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc khám phá và tìm hiểu sâu về thái độ, động cơ và hành vi của người tiêu dùng, thường sử dụng phương pháp phỏng vấn nhóm hoặc phỏng vấn sâu?

  • A. Nghiên cứu mô tả
  • B. Nghiên cứu nhân quả
  • C. Nghiên cứu khám phá (định tính)
  • D. Nghiên cứu định lượng

Câu 9: Trong truyền thông Marketing tích hợp (IMC), doanh nghiệp cần phối hợp nhiều công cụ truyền thông khác nhau. Mục tiêu chính của IMC là gì?

  • A. Giảm chi phí truyền thông
  • B. Đảm bảo thông điệp truyền thông nhất quán và hiệu quả trên mọi kênh
  • C. Tăng tần suất quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng
  • D. Sử dụng càng nhiều công cụ truyền thông càng tốt

Câu 10: Giá cả là một yếu tố quan trọng trong Marketing Mix. Chiến lược định giá nào phù hợp khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới với mục tiêu nhanh chóng giành thị phần, chấp nhận lợi nhuận thấp ban đầu?

  • A. Định giá thâm nhập (Penetration Pricing)
  • B. Định giá hớt váng (Price Skimming)
  • C. Định giá cạnh tranh (Competitive Pricing)
  • D. Định giá cộng chi phí (Cost-plus Pricing)

Câu 11: Marketing trực tiếp (Direct Marketing) là hình thức truyền thông trực tiếp đến khách hàng mục tiêu. Ưu điểm nổi bật của Marketing trực tiếp so với quảng cáo đại chúng là gì?

  • A. Chi phí thấp hơn
  • B. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng hơn
  • C. Khả năng cá nhân hóa thông điệp và tương tác trực tiếp với khách hàng
  • D. Dễ dàng đo lường hiệu quả hơn

Câu 12: Quảng cáo là một công cụ quan trọng trong Promotion Mix. Mục tiêu chính của quảng cáo nhắc nhở (reminder advertising) thường được sử dụng khi nào?

  • A. Giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường
  • B. Tạo dựng nhận thức về thương hiệu
  • C. Thuyết phục khách hàng mua sản phẩm
  • D. Duy trì sự nhận biết và nhắc nhở khách hàng về sản phẩm đã quen thuộc

Câu 13: Bán hàng cá nhân (Personal Selling) là một công cụ Promotion Mix hiệu quả, đặc biệt đối với sản phẩm phức tạp hoặc giá trị cao. Ưu điểm lớn nhất của bán hàng cá nhân là gì?

  • A. Chi phí thấp hơn so với quảng cáo
  • B. Khả năng tương tác trực tiếp, giải đáp thắc mắc và xây dựng mối quan hệ với khách hàng
  • C. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng
  • D. Dễ dàng đo lường hiệu quả bán hàng

Câu 14: Quan hệ công chúng (Public Relations - PR) là hoạt động xây dựng và duy trì hình ảnh tốt đẹp của doanh nghiệp. Hoạt động PR nào sau đây tập trung vào việc xử lý khủng hoảng truyền thông?

  • A. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới
  • B. Quan hệ với giới truyền thông để đăng bài PR
  • C. Quan hệ truyền thông trong khủng hoảng (Crisis Communication)
  • D. Tài trợ cho các hoạt động xã hội

Câu 15: Marketing nội dung (Content Marketing) là chiến lược tạo và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng. Mục tiêu chính của Marketing nội dung là gì?

  • A. Thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu bằng nội dung giá trị và liên quan
  • B. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
  • C. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ trực tiếp
  • D. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ

Câu 16: Marketing trên mạng xã hội (Social Media Marketing) là một phần quan trọng của Digital Marketing. Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung trên mạng xã hội?

  • A. Lượt hiển thị (Impressions)
  • B. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate)
  • C. Lượt tiếp cận (Reach)
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)

Câu 17: Email Marketing vẫn là một kênh Digital Marketing hiệu quả. Loại email Marketing nào được gửi tự động đến khách hàng tiềm năng sau khi họ thực hiện một hành động cụ thể, ví dụ như đăng ký nhận bản tin?

  • A. Email bản tin (Newsletter Email)
  • B. Email quảng cáo (Promotional Email)
  • C. Email khảo sát (Survey Email)
  • D. Email tự động hóa (Automated/Triggered Email)

Câu 18: SEO (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm. Hoạt động SEO On-page nào sau đây tập trung vào việc cải thiện nội dung và cấu trúc website?

  • A. Tối ưu hóa nội dung và từ khóa (Content and Keyword Optimization)
  • B. Xây dựng liên kết ngược (Backlink Building)
  • C. Tối ưu hóa tốc độ tải trang (Page Speed Optimization)
  • D. Nghiên cứu từ khóa (Keyword Research)

Câu 19: Marketing du kích (Guerrilla Marketing) là chiến lược Marketing sáng tạo, độc đáo và thường có chi phí thấp. Đặc điểm nổi bật của Marketing du kích là gì?

  • A. Sử dụng các kênh truyền thông đại chúng truyền thống
  • B. Tập trung vào quảng cáo trực tuyến trả phí
  • C. Sáng tạo, bất ngờ, độc đáo và thường có chi phí thấp
  • D. Áp dụng các chiến lược Marketing truyền thống một cách hiệu quả

Câu 20: Marketing trải nghiệm (Experiential Marketing) tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm đáng nhớ cho khách hàng. Mục tiêu của Marketing trải nghiệm là gì?

  • A. Tăng nhận diện thương hiệu
  • B. Tạo ra trải nghiệm đáng nhớ và gắn kết cảm xúc với khách hàng
  • C. Giảm chi phí Marketing
  • D. Tăng số lượng khách hàng tiềm năng

Câu 21: Marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing) là hình thức Marketing dựa trên sự chia sẻ và giới thiệu của khách hàng. Yếu tố nào quan trọng nhất để thúc đẩy Marketing truyền miệng hiệu quả?

  • A. Chiến dịch quảng cáo rầm rộ
  • B. Chương trình khuyến mãi hấp dẫn
  • C. Quan hệ công chúng tốt
  • D. Sự hài lòng và trải nghiệm tích cực của khách hàng

Câu 22: Marketing xanh (Green Marketing) là xu hướng Marketing ngày càng quan trọng. Mục tiêu của Marketing xanh là gì?

  • A. Tăng doanh số bán hàng nhanh chóng
  • B. Giảm chi phí sản xuất
  • C. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng đồng thời bảo vệ môi trường và phát triển bền vững
  • D. Tạo lợi thế cạnh tranh về giá

Câu 23: Marketing cá nhân hóa (Personalized Marketing) ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Lợi ích chính của Marketing cá nhân hóa là gì?

  • A. Cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng sự hài lòng
  • B. Giảm chi phí Marketing
  • C. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng hơn
  • D. Đo lường hiệu quả Marketing dễ dàng hơn

Câu 24: Trong Marketing B2B (Business-to-Business), mối quan hệ với khách hàng thường có đặc điểm gì so với Marketing B2C (Business-to-Consumer)?

  • A. Ngắn hạn và giao dịch
  • B. Dài hạn, cá nhân hóa và dựa trên mối quan hệ
  • C. Tập trung vào số lượng lớn khách hàng
  • D. Ít tương tác trực tiếp

Câu 25: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) được sử dụng để đo lường điều gì trong Marketing?

  • A. Mức độ nhận biết thương hiệu
  • B. Hiệu quả chiến dịch quảng cáo
  • C. Mức độ hài lòng và lòng trung thành của khách hàng
  • D. Doanh số bán hàng

Câu 26: Trong Marketing, khái niệm "Giá trị trọn đời của khách hàng" (Customer Lifetime Value - CLTV) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Chi phí để có được một khách hàng mới
  • B. Doanh số bán hàng trung bình trên mỗi khách hàng
  • C. Lợi nhuận từ giao dịch mua hàng đầu tiên của khách hàng
  • D. Tổng giá trị lợi nhuận mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ

Câu 27: Mô hình SWOT phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về "Cơ hội"?

  • A. Năng lực sản xuất vượt trội
  • B. Xu hướng thị trường mới nổi
  • C. Quy trình quản lý kém hiệu quả
  • D. Thương hiệu chưa được biết đến rộng rãi

Câu 28: Trong Marketing, "Thị trường mục tiêu" được xác định dựa trên cơ sở nào?

  • A. Sản phẩm hiện có của doanh nghiệp
  • B. Đối thủ cạnh tranh chính
  • C. Phân khúc thị trường hấp dẫn và phù hợp với nguồn lực doanh nghiệp
  • D. Ý kiến chủ quan của nhà quản lý

Câu 29: Khi doanh nghiệp quyết định sử dụng người nổi tiếng (KOLs/Influencers) để quảng bá sản phẩm, hình thức Marketing này thuộc loại nào?

  • A. Influencer Marketing (Marketing người ảnh hưởng)
  • B. Direct Marketing (Marketing trực tiếp)
  • C. Guerrilla Marketing (Marketing du kích)
  • D. Content Marketing (Marketing nội dung)

Câu 30: Trong Marketing, "Giá trị cảm nhận" (Perceived Value) của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ được hình thành dựa trên yếu tố nào?

  • A. Giá thành sản xuất
  • B. Giá bán trên thị trường
  • C. Chi phí Marketing
  • D. Sự đánh đổi giữa lợi ích khách hàng nhận được và chi phí họ bỏ ra theo nhận thức của họ

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Doanh nghiệp A, chuyên sản xuất đồ uống giải khát, nhận thấy thị trường trong nước đã bão hòa. Để tăng trưởng doanh thu, doanh nghiệp quyết định mở rộng sang thị trường quốc tế. Bước đầu tiên doanh nghiệp A nên thực hiện trong quá trình Marketing quốc tế là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Môi trường Marketing bên ngoài của doanh nghiệp bao gồm nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây thuộc môi trường vi mô (môi trường ngành) ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Vòng đời sản phẩm (PLC) là một khái niệm quan trọng trong Marketing. Giai đoạn nào của PLC mà doanh nghiệp thường phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt, lợi nhuận bắt đầu giảm và cần tập trung vào duy trì thị phần?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Chiến lược phân phối 'kéo' và 'đẩy' là hai phương pháp tiếp cận khác nhau trong Marketing. Chiến lược 'kéo' tập trung vào hoạt động nào là chính?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phân khúc thị trường là quá trình quan trọng để xác định thị trường mục tiêu. Tiêu chí phân khúc thị trường nào sau đây dựa trên đặc điểm tâm lý và lối sống của người tiêu dùng?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Định vị thương hiệu là quá trình tạo ra một hình ảnh rõ ràng và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Mục tiêu chính của định vị thương hiệu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Marketing Mix (Marketing hỗn hợp) bao gồm 4Ps (Product, Price, Place, Promotion). Trong bối cảnh Marketing dịch vụ, người ta thường mở rộng thành 7Ps. 3Ps bổ sung trong Marketing dịch vụ là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Nghiên cứu Marketing đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra quyết định Marketing hiệu quả. Loại nghiên cứu nào tập trung vào việc khám phá và tìm hiểu sâu về thái độ, động cơ và hành vi của người tiêu dùng, thường sử dụng phương pháp phỏng vấn nhóm hoặc phỏng vấn sâu?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong truyền thông Marketing tích hợp (IMC), doanh nghiệp cần phối hợp nhiều công cụ truyền thông khác nhau. Mục tiêu chính của IMC là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Giá cả là một yếu tố quan trọng trong Marketing Mix. Chiến lược định giá nào phù hợp khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường mới với mục tiêu nhanh chóng giành thị phần, chấp nhận lợi nhuận thấp ban đầu?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Marketing trực tiếp (Direct Marketing) là hình thức truyền thông trực tiếp đến khách hàng mục tiêu. Ưu điểm nổi bật của Marketing trực tiếp so với quảng cáo đại chúng là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Quảng cáo là một công cụ quan trọng trong Promotion Mix. Mục tiêu chính của quảng cáo nhắc nhở (reminder advertising) thường được sử dụng khi nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Bán hàng cá nhân (Personal Selling) là một công cụ Promotion Mix hiệu quả, đặc biệt đối với sản phẩm phức tạp hoặc giá trị cao. Ưu điểm lớn nhất của bán hàng cá nhân là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Quan hệ công chúng (Public Relations - PR) là hoạt động xây dựng và duy trì hình ảnh tốt đẹp của doanh nghiệp. Hoạt động PR nào sau đây tập trung vào việc xử lý khủng hoảng truyền thông?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Marketing nội dung (Content Marketing) là chiến lược tạo và phân phối nội dung giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng. Mục tiêu chính của Marketing nội dung là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Marketing trên mạng xã hội (Social Media Marketing) là một phần quan trọng của Digital Marketing. Chỉ số nào sau đây đo lường mức độ tương tác của người dùng với nội dung trên mạng xã hội?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Email Marketing vẫn là một kênh Digital Marketing hiệu quả. Loại email Marketing nào được gửi tự động đến khách hàng tiềm năng sau khi họ thực hiện một hành động cụ thể, ví dụ như đăng ký nhận bản tin?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: SEO (Search Engine Optimization) là quá trình tối ưu hóa website để đạt thứ hạng cao trên công cụ tìm kiếm. Hoạt động SEO On-page nào sau đây tập trung vào việc cải thiện nội dung và cấu trúc website?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Marketing du kích (Guerrilla Marketing) là chiến lược Marketing sáng tạo, độc đáo và thường có chi phí thấp. Đặc điểm nổi bật của Marketing du kích là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Marketing trải nghiệm (Experiential Marketing) tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm đáng nhớ cho khách hàng. Mục tiêu của Marketing trải nghiệm là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Marketing truyền miệng (Word-of-Mouth Marketing) là hình thức Marketing dựa trên sự chia sẻ và giới thiệu của khách hàng. Yếu tố nào quan trọng nhất để thúc đẩy Marketing truyền miệng hiệu quả?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Marketing xanh (Green Marketing) là xu hướng Marketing ngày càng quan trọng. Mục tiêu của Marketing xanh là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Marketing cá nhân hóa (Personalized Marketing) ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Lợi ích chính của Marketing cá nhân hóa là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong Marketing B2B (Business-to-Business), mối quan hệ với khách hàng thường có đặc điểm gì so với Marketing B2C (Business-to-Consumer)?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Chỉ số NPS (Net Promoter Score) được sử dụng để đo lường điều gì trong Marketing?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong Marketing, khái niệm 'Giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) dùng để chỉ điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Mô hình SWOT phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp. Trong phân tích SWOT, yếu tố nào sau đây thuộc về 'Cơ hội'?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong Marketing, 'Thị trường mục tiêu' được xác định dựa trên cơ sở nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi doanh nghiệp quyết định sử dụng người nổi tiếng (KOLs/Influencers) để quảng bá sản phẩm, hình thức Marketing này thuộc loại nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong Marketing, 'Giá trị cảm nhận' (Perceived Value) của khách hàng về sản phẩm/dịch vụ được hình thành dựa trên yếu tố nào?

Xem kết quả