Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em của Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Nghiên cứu thị trường cho thấy Indonesia và Thái Lan có tiềm năng tăng trưởng cao nhưng có rào cản văn hóa và pháp lý khác biệt. Chiến lược thâm nhập thị trường nào sau đây sẽ phù hợp nhất để công ty giảm thiểu rủi ro và tận dụng lợi thế địa phương?

  • A. Xuất khẩu trực tiếp
  • B. Cấp phép sản xuất
  • C. Liên doanh với công ty địa phương
  • D. Đầu tư trực tiếp 100% vốn

Câu 2: Phân tích PESTEL là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố "Công nghệ" (Technological) trong mô hình PESTEL?

  • A. Chính sách thuế của chính phủ
  • B. Mức độ tự động hóa trong sản xuất
  • C. Tỷ lệ lạm phát
  • D. Phong tục tập quán địa phương

Câu 3: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược "toàn cầu hóa" (globalization strategy) sẽ tập trung vào điều gì?

  • A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu
  • B. Thích ứng sản phẩm và dịch vụ theo từng thị trường địa phương
  • C. Tập trung vào thị trường khu vực
  • D. Phân quyền mạnh mẽ cho các chi nhánh địa phương

Câu 4: Mô hình "Kim cương Porter" (Porter"s Diamond Model) giải thích về lợi thế cạnh tranh quốc gia dựa trên bốn yếu tố chính. Yếu tố nào sau đây đề cập đến sự tồn tại của các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan trong nước?

  • A. Điều kiện yếu tố sản xuất (Factor conditions)
  • B. Điều kiện nhu cầu trong nước (Demand conditions)
  • C. Chiến lược, cơ cấu và cạnh tranh doanh nghiệp (Firm strategy, structure, and rivalry)
  • D. Ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and supporting industries)

Câu 5: Rủi ro chính trị (political risk) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến những yếu tố nào?

  • A. Biến động tỷ giá hối đoái
  • B. Sự thay đổi chính sách của chính phủ nước sở tại
  • C. Thay đổi sở thích của người tiêu dùng
  • D. Thiên tai và dịch bệnh

Câu 6: "Văn hóa doanh nghiệp" (corporate culture) có vai trò như thế nào trong quá trình quốc tế hóa của doanh nghiệp?

  • A. Không có vai trò đáng kể
  • B. Chỉ quan trọng ở thị trường nội địa
  • C. Ảnh hưởng đến khả năng thích ứng và hợp tác quốc tế
  • D. Chỉ liên quan đến vấn đề quản lý nhân sự

Câu 7: Hình thức "liên doanh" (joint venture) có ưu điểm gì so với hình thức "đầu tư trực tiếp 100% vốn" (wholly-owned subsidiary) khi thâm nhập thị trường nước ngoài?

  • A. Giảm thiểu rủi ro và tận dụng kiến thức địa phương của đối tác
  • B. Kiểm soát hoàn toàn hoạt động kinh doanh
  • C. Tăng cường bảo vệ bí mật công nghệ
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho công ty mẹ

Câu 8: "Lợi thế so sánh" (comparative advantage) là một khái niệm cơ bản trong thương mại quốc tế. Theo David Ricardo, lợi thế so sánh dựa trên yếu tố nào?

  • A. Quy mô dân số
  • B. Vị trí địa lý
  • C. Trình độ công nghệ
  • D. Chi phí cơ hội

Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chain management), "outsourcing" (thuê ngoài) có nghĩa là gì?

  • A. Tự sản xuất tất cả các bộ phận và dịch vụ
  • B. Chuyển giao một số hoạt động kinh doanh cho nhà cung cấp bên ngoài
  • C. Tập trung vào hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp
  • D. Mở rộng mạng lưới phân phối toàn cầu

Câu 10: "Rào cản thương mại" (trade barriers) có thể ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh quốc tế như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng đáng kể
  • B. Giúp doanh nghiệp dễ dàng thâm nhập thị trường mới
  • C. Làm tăng chi phí và hạn chế khả năng tiếp cận thị trường
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến doanh nghiệp nhỏ

Câu 11: Một công ty thời trang cao cấp của Pháp quyết định mở cửa hàng tại Việt Nam. Chiến lược marketing quốc tế nào sẽ phù hợp nhất để duy trì hình ảnh thương hiệu sang trọng và thu hút khách hàng mục tiêu?

  • A. Marketing địa phương hóa hoàn toàn
  • B. Marketing tiêu chuẩn hóa với điều chỉnh nhỏ
  • C. Marketing giá rẻ để tiếp cận số đông
  • D. Không cần marketing vì thương hiệu đã nổi tiếng

Câu 12: "Quản lý đa văn hóa" (cross-cultural management) tập trung vào vấn đề gì trong môi trường làm việc quốc tế?

  • A. Quản lý tài chính quốc tế
  • B. Quản lý rủi ro chính trị
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu
  • D. Hiểu và quản lý sự khác biệt văn hóa giữa nhân viên

Câu 13: "Tỷ giá hối đoái" (exchange rate) biến động có thể gây ra loại rủi ro nào cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

  • A. Rủi ro tiền tệ (currency risk)
  • B. Rủi ro tín dụng (credit risk)
  • C. Rủi ro hoạt động (operational risk)
  • D. Rủi ro chiến lược (strategic risk)

Câu 14: "Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp" (CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế đòi hỏi doanh nghiệp phải quan tâm đến những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ lợi nhuận và cổ đông
  • B. Chỉ tuân thủ luật pháp địa phương
  • C. Môi trường, xã hội và đạo đức kinh doanh toàn cầu
  • D. Chỉ hoạt động từ thiện

Câu 15: "Lý thuyết mạng lưới" (network theory) trong quốc tế hóa doanh nghiệp nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?

  • A. Nguồn vốn đầu tư ban đầu
  • B. Mối quan hệ và mạng lưới kinh doanh
  • C. Kinh nghiệm thị trường quốc tế
  • D. Năng lực sản xuất vượt trội

Câu 16: "Chiến lược đa nội địa" (multi-domestic strategy) phù hợp với ngành nào sau đây?

  • A. Sản xuất chip điện tử
  • B. Khai thác dầu khí
  • C. Sản xuất ô tô
  • D. Thực phẩm và đồ uống

Câu 17: "Khu vực thương mại tự do" (free trade area) mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên?

  • A. Tăng cường rào cản thương mại
  • B. Hạn chế đầu tư nước ngoài
  • C. Giảm thuế quan và thúc đẩy thương mại
  • D. Thống nhất chính sách kinh tế

Câu 18: "Hối đoái cố định" (fixed exchange rate) có ưu điểm gì so với "hối đoái thả nổi" (floating exchange rate)?

  • A. Linh hoạt điều chỉnh theo thị trường
  • B. Ổn định và dễ dự đoán hơn cho thương mại
  • C. Phản ánh chính xác giá trị thị trường
  • D. Cho phép chính phủ can thiệp tự do

Câu 19: "Born global firms" (doanh nghiệp sinh ra toàn cầu) có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Quốc tế hóa ngay từ giai đoạn đầu
  • B. Phát triển mạnh mẽ ở thị trường nội địa trước
  • C. Chủ yếu tập trung vào xuất khẩu
  • D. Thường là doanh nghiệp lớn và lâu đời

Câu 20: "Chiến lược đại dương xanh" (blue ocean strategy) có thể áp dụng trong kinh doanh quốc tế như thế nào?

  • A. Tập trung cạnh tranh trực tiếp với đối thủ
  • B. Giảm chi phí để cạnh tranh về giá
  • C. Thâm nhập thị trường đã bão hòa
  • D. Tạo ra thị trường mới và ít cạnh tranh

Câu 21: "Chủ nghĩa bảo hộ" (protectionism) trong thương mại quốc tế có xu hướng ủng hộ điều gì?

  • A. Tự do hóa thương mại hoàn toàn
  • B. Hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước
  • C. Thúc đẩy đầu tư nước ngoài
  • D. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong kinh tế

Câu 22: "FTA" là viết tắt của cụm từ nào trong thương mại quốc tế?

  • A. Foreign Trade Association
  • B. Financial Transaction Act
  • C. Free Trade Agreement
  • D. Fair Trade Alliance

Câu 23: "Rủi ro hoạt động" (operational risk) trong kinh doanh quốc tế có thể phát sinh từ đâu?

  • A. Biến động chính trị
  • B. Thay đổi tỷ giá hối đoái
  • C. Lãi suất tăng cao
  • D. Gián đoạn chuỗi cung ứng

Câu 24: "Văn hóa giao tiếp" (communication culture) khác nhau giữa các quốc gia có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?

  • A. Gây hiểu lầm và ảnh hưởng đến đàm phán, hợp tác
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing
  • D. Giúp tăng cường sự sáng tạo

Câu 25: "Lợi thế địa điểm" (location advantage) là một yếu tố quan trọng trong quyết định FDI. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế địa điểm?

  • A. Chi phí lao động thấp
  • B. Thị trường tiềm năng lớn
  • C. Thương hiệu nổi tiếng của công ty
  • D. Chính sách ưu đãi đầu tư

Câu 26: "Thuyết chiết trung" (eclectic paradigm) của Dunning giải thích về FDI dựa trên ba lợi thế chính, thường được gọi là "OLI framework". "O" trong OLI đại diện cho lợi thế nào?

  • A. Lợi thế địa điểm (Location advantage)
  • B. Lợi thế sở hữu (Ownership advantage)
  • C. Lợi thế quốc tế hóa (Internalization advantage)
  • D. Lợi thế về tổ chức (Organizational advantage)

Câu 27: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo thành công?

  • A. Giá cả cạnh tranh
  • B. Chiến dịch marketing rộng rãi
  • C. Mạng lưới phân phối lớn
  • D. Tiêu chuẩn chất lượng và quy định nhập khẩu của Nhật Bản

Câu 28: "Văn hóa quyền lực cao" (high-power distance culture) có đặc điểm gì trong môi trường làm việc?

  • A. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên cấp dưới
  • B. Coi trọng sự bình đẳng trong công việc
  • C. Chấp nhận sự phân cấp và tôn trọng quyền lực
  • D. Đề cao tính sáng tạo cá nhân

Câu 29: "Chiến lược cạnh tranh toàn cầu" (global competitive strategy) thường tập trung vào việc xây dựng lợi thế cạnh tranh dựa trên yếu tố nào?

  • A. Chi phí thấp hoặc khác biệt hóa trên phạm vi toàn cầu
  • B. Đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng thị trường địa phương
  • C. Tập trung vào thị trường ngách
  • D. Liên tục đổi mới sản phẩm theo xu hướng

Câu 30: "Toàn cầu hóa ngược" (reverse globalization) đề cập đến xu hướng gì trong thương mại và đầu tư quốc tế?

  • A. Sự suy giảm của thương mại quốc tế
  • B. Các công ty từ thị trường mới nổi đầu tư vào thị trường phát triển
  • C. Xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng
  • D. Sự tập trung hóa chuỗi cung ứng toàn cầu

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em của Việt Nam muốn mở rộng thị trường sang các nước Đông Nam Á. Nghiên cứu thị trường cho thấy Indonesia và Thái Lan có tiềm năng tăng trưởng cao nhưng có rào cản văn hóa và pháp lý khác biệt. Chiến lược thâm nhập thị trường nào sau đây sẽ phù hợp nhất để công ty giảm thiểu rủi ro và tận dụng lợi thế địa phương?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phân tích PESTEL là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá môi trường kinh doanh quốc tế. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố 'Công nghệ' (Technological) trong mô hình PESTEL?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược 'toàn cầu hóa' (globalization strategy) sẽ tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Mô hình 'Kim cương Porter' (Porter's Diamond Model) giải thích về lợi thế cạnh tranh quốc gia dựa trên bốn yếu tố chính. Yếu tố nào sau đây đề cập đến sự tồn tại của các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan trong nước?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Rủi ro chính trị (political risk) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến những yếu tố nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: 'Văn hóa doanh nghiệp' (corporate culture) có vai trò như thế nào trong quá trình quốc tế hóa của doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hình thức 'liên doanh' (joint venture) có ưu điểm gì so với hình thức 'đầu tư trực tiếp 100% vốn' (wholly-owned subsidiary) khi thâm nhập thị trường nước ngoài?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: 'Lợi thế so sánh' (comparative advantage) là một khái niệm cơ bản trong thương mại quốc tế. Theo David Ricardo, lợi thế so sánh dựa trên yếu tố nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu (global supply chain management), 'outsourcing' (thuê ngoài) có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: 'Rào cản thương mại' (trade barriers) có thể ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh quốc tế như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một công ty thời trang cao cấp của Pháp quyết định mở cửa hàng tại Việt Nam. Chiến lược marketing quốc tế nào sẽ phù hợp nhất để duy trì hình ảnh thương hiệu sang trọng và thu hút khách hàng mục tiêu?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: 'Quản lý đa văn hóa' (cross-cultural management) tập trung vào vấn đề gì trong môi trường làm việc quốc tế?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: 'Tỷ giá hối đoái' (exchange rate) biến động có thể gây ra loại rủi ro nào cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: 'Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp' (CSR) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế đòi hỏi doanh nghiệp phải quan tâm đến những khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: 'Lý thuyết mạng lưới' (network theory) trong quốc tế hóa doanh nghiệp nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: 'Chiến lược đa nội địa' (multi-domestic strategy) phù hợp với ngành nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Khu vực thương mại tự do' (free trade area) mang lại lợi ích gì cho các quốc gia thành viên?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: 'Hối đoái cố định' (fixed exchange rate) có ưu điểm gì so với 'hối đoái thả nổi' (floating exchange rate)?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 'Born global firms' (doanh nghiệp sinh ra toàn cầu) có đặc điểm nổi bật nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: 'Chiến lược đại dương xanh' (blue ocean strategy) có thể áp dụng trong kinh doanh quốc tế như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: 'Chủ nghĩa bảo hộ' (protectionism) trong thương mại quốc tế có xu hướng ủng hộ điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: 'FTA' là viết tắt của cụm từ nào trong thương mại quốc tế?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: 'Rủi ro hoạt động' (operational risk) trong kinh doanh quốc tế có thể phát sinh từ đâu?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 'Văn hóa giao tiếp' (communication culture) khác nhau giữa các quốc gia có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: 'Lợi thế địa điểm' (location advantage) là một yếu tố quan trọng trong quyết định FDI. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi thế địa điểm?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: 'Thuyết chiết trung' (eclectic paradigm) của Dunning giải thích về FDI dựa trên ba lợi thế chính, thường được gọi là 'OLI framework'. 'O' trong OLI đại diện cho lợi thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Một doanh nghiệp Việt Nam muốn xuất khẩu nông sản sang Nhật Bản. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo thành công?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Văn hóa quyền lực cao' (high-power distance culture) có đặc điểm gì trong môi trường làm việc?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: 'Chiến lược cạnh tranh toàn cầu' (global competitive strategy) thường tập trung vào việc xây dựng lợi thế cạnh tranh dựa trên yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Chiến Lược Kinh Doanh Quốc Tế

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: 'Toàn cầu hóa ngược' (reverse globalization) đề cập đến xu hướng gì trong thương mại và đầu tư quốc tế?

Xem kết quả