Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Trong Kinh Tế Và Kinh Doanh - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thống Kê Trong Kinh Tế Và Kinh Doanh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty muốn khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm mới ra mắt. Họ quyết định chọn ngẫu nhiên 200 khách hàng đã mua sản phẩm trong tháng đầu tiên để phỏng vấn. Phương pháp chọn mẫu này được gọi là gì?
- A. Chọn mẫu phân tầng (Stratified sampling)
- B. Chọn mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling)
- C. Chọn mẫu hệ thống (Systematic sampling)
- D. Chọn mẫu cụm (Cluster sampling)
Câu 2: Biến số nào sau đây là biến định lượng liên tục?
- A. Số lượng sản phẩm bán được trong tháng
- B. Thứ hạng hài lòng của khách hàng (1: Rất không hài lòng, 5: Rất hài lòng)
- C. Doanh thu của cửa hàng trong quý
- D. Loại hình sản phẩm (A, B, C)
Câu 3: Để đo lường xu hướng trung tâm của thu nhập hộ gia đình ở một khu vực dân cư mà có một vài hộ có thu nhập rất cao, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Trung bình cộng (Mean)
- B. Trung vị (Median)
- C. Mốt (Mode)
- D. Độ lệch chuẩn (Standard deviation)
Câu 4: Trong phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, hệ số góc (slope) cho biết điều gì?
- A. Mức độ thay đổi trung bình của biến phụ thuộc khi biến độc lập tăng thêm một đơn vị.
- B. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc khi biến độc lập bằng 0.
- C. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh đường hồi quy.
- D. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
Câu 5: Một cửa hàng bán lẻ muốn dự báo doanh số bán hàng cho tháng tới dựa trên dữ liệu doanh số của 12 tháng gần nhất. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Hồi quy đa biến (Multiple regression)
- B. Phân tích phương sai (ANOVA)
- C. Kiểm định giả thuyết (Hypothesis testing)
- D. Trung bình di động (Moving average)
Câu 6: Giả sử bạn có kết quả kiểm định giả thuyết về trung bình tổng thể và p-value = 0.03. Với mức ý nghĩa α = 0.05, bạn đưa ra kết luận gì?
- A. Chấp nhận giả thuyết null và giả thuyết đối.
- B. Không đủ thông tin để đưa ra kết luận.
- C. Bác bỏ giả thuyết null và chấp nhận giả thuyết đối.
- D. Chấp nhận giả thuyết null và bác bỏ giả thuyết đối.
Câu 7: Trong thống kê mô tả, đại lượng nào đo lường mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh giá trị trung bình?
- A. Trung vị (Median)
- B. Độ lệch chuẩn (Standard deviation)
- C. Mốt (Mode)
- D. Trung bình cộng (Mean)
Câu 8: Một nhà quản lý muốn so sánh doanh thu trung bình hàng tháng của ba chi nhánh cửa hàng khác nhau. Phương pháp thống kê nào sau đây phù hợp?
- A. Phân tích phương sai (ANOVA)
- B. Hồi quy tuyến tính (Linear regression)
- C. Kiểm định t độc lập (Independent t-test)
- D. Tương quan Pearson (Pearson correlation)
Câu 9: Biểu đồ nào sau đây thích hợp nhất để thể hiện tần suất của các loại hình phương tiện giao thông mà nhân viên công ty sử dụng để đi làm?
- A. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- B. Biểu đồ đường (Line chart)
- C. Biểu đồ cột (Bar chart)
- D. Biểu đồ hộp (Box plot)
Câu 10: Hệ số tương quan Pearson (r) đo lường điều gì?
- A. Mức độ khác biệt giữa trung bình của hai nhóm.
- B. Mức độ và hướng của mối quan hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng.
- C. Mức độ phân tán của dữ liệu xung quanh đường hồi quy.
- D. Mức độ phù hợp của mô hình hồi quy với dữ liệu.
Câu 11: Một nghiên cứu muốn xác định xem có mối liên hệ giữa chi phí quảng cáo và doanh số bán hàng hay không. Phương pháp thống kê nào phù hợp để phân tích?
- A. Kiểm định t (t-test)
- B. Phân tích phương sai (ANOVA)
- C. Thống kê mô tả (Descriptive statistics)
- D. Phân tích hồi quy (Regression analysis)
Câu 12: Khoảng tin cậy 95% cho trung bình tổng thể được tính là (10.5, 12.3). Điều này có nghĩa là gì?
- A. 95% dữ liệu mẫu nằm trong khoảng (10.5, 12.3).
- B. Trung bình mẫu chắc chắn nằm trong khoảng (10.5, 12.3).
- C. Có 95% độ tin cậy rằng trung bình tổng thể nằm trong khoảng (10.5, 12.3).
- D. Trung bình tổng thể luôn luôn bằng 11.4 (giá trị trung tâm của khoảng).
Câu 13: Trong phân tích chuỗi thời gian, thành phần nào thể hiện sự biến động ngắn hạn và không thể dự đoán được?
- A. Xu hướng (Trend)
- B. Tính mùa vụ (Seasonality)
- C. Tính chu kỳ (Cyclicality)
- D. Thành phần ngẫu nhiên (Irregular component)
Câu 14: Một nhà đầu tư muốn đánh giá rủi ro của hai loại cổ phiếu khác nhau. Thước đo rủi ro nào sau đây là phù hợp nhất để so sánh?
- A. Trung bình tỷ suất sinh lợi (Average return)
- B. Độ lệch chuẩn của tỷ suất sinh lợi (Standard deviation of return)
- C. Trung vị tỷ suất sinh lợi (Median return)
- D. Mốt tỷ suất sinh lợi (Mode return)
Câu 15: Trong kiểm định giả thuyết, lỗi loại II (Type II error) xảy ra khi nào?
- A. Bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự đúng.
- B. Chấp nhận giả thuyết đối khi nó thực sự sai.
- C. Không bác bỏ giả thuyết null khi nó thực sự sai.
- D. Bác bỏ giả thuyết đối khi nó thực sự đúng.
Câu 16: Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là một ví dụ về loại chỉ số nào?
- A. Chỉ số tổng hợp (Composite index)
- B. Chỉ số đơn (Simple index)
- C. Chỉ số giá sản xuất (PPI)
- D. Chỉ số số lượng (Quantity index)
Câu 17: Một công ty muốn ước tính tỷ lệ khách hàng hài lòng với dịch vụ của họ. Họ lấy mẫu ngẫu nhiên 100 khách hàng và thấy 80 người hài lòng. Ước lượng điểm cho tỷ lệ khách hàng hài lòng là bao nhiêu?
- A. 100
- B. 0.8
- C. 80
- D. Không thể xác định từ thông tin đã cho.
Câu 18: Trong phân tích phương sai (ANOVA), giả thuyết null thường là gì?
- A. Trung bình của tất cả các nhóm khác nhau.
- B. Phương sai của tất cả các nhóm bằng nhau.
- C. Trung bình của tất cả các nhóm bằng nhau.
- D. Phương sai của tất cả các nhóm khác nhau.
Câu 19: Khi cỡ mẫu tăng lên, điều gì thường xảy ra với độ rộng của khoảng tin cậy?
- A. Độ rộng khoảng tin cậy tăng lên.
- B. Độ rộng khoảng tin cậy giảm xuống.
- C. Độ rộng khoảng tin cậy không đổi.
- D. Không có mối quan hệ rõ ràng.
Câu 20: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính dừng của chuỗi thời gian?
- A. Kiểm định Chi-bình phương (Chi-squared test)
- B. Kiểm định t (t-test)
- C. Kiểm định F (F-test)
- D. Kiểm định Dickey-Fuller (Dickey-Fuller test)
Câu 21: Trong mô hình hồi quy đa biến, hệ số phóng đại phương sai (Variance Inflation Factor - VIF) được sử dụng để phát hiện vấn đề gì?
- A. Phương sai sai số thay đổi (Heteroscedasticity)
- B. Tự tương quan (Autocorrelation)
- C. Đa cộng tuyến (Multicollinearity)
- D. Giá trị ngoại lệ (Outliers)
Câu 22: Loại dữ liệu nào sau đây là dữ liệu thứ cấp?
- A. Dữ liệu khảo sát khách hàng do công ty tự thu thập.
- B. Báo cáo tài chính của công ty được công bố trên website.
- C. Phỏng vấn sâu nhân viên để thu thập thông tin về mức độ hài lòng.
- D. Quan sát hành vi mua sắm của khách hàng tại cửa hàng.
Câu 23: Để so sánh tỷ lệ thành công của hai chiến dịch quảng cáo khác nhau, kiểm định giả thuyết nào sau đây là phù hợp?
- A. Kiểm định Z cho hiệu số hai tỷ lệ (Two-proportion Z-test)
- B. Kiểm định t độc lập (Independent t-test)
- C. Phân tích phương sai (ANOVA)
- D. Hồi quy logistic (Logistic regression)
Câu 24: Trong phân tích dữ liệu bảng (panel data), hiệu ứng cố định (fixed effects) kiểm soát điều gì?
- A. Các yếu tố quan sát được và thay đổi theo thời gian.
- B. Các yếu tố ngẫu nhiên và không thể kiểm soát được.
- C. Các yếu tố không quan sát được nhưng không đổi theo thời gian.
- D. Các yếu tố không quan sát được và thay đổi theo thời gian.
Câu 25: Phương pháp nào sau đây không phải là phương pháp lấy mẫu xác suất?
- A. Lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản (Simple random sampling)
- B. Lấy mẫu phân tầng (Stratified sampling)
- C. Lấy mẫu hệ thống (Systematic sampling)
- D. Lấy mẫu thuận tiện (Convenience sampling)
Câu 26: Trong phân tích rủi ro, giá trị VaR (Value at Risk) đo lường điều gì?
- A. Lợi nhuận kỳ vọng tối đa.
- B. Mức lỗ tối đa có thể xảy ra với một xác suất nhất định.
- C. Phương sai của lợi nhuận.
- D. Độ lệch chuẩn của lợi nhuận.
Câu 27: Để xác định mối quan hệ phi tuyến tính giữa hai biến, loại mô hình hồi quy nào có thể được sử dụng?
- A. Hồi quy tuyến tính đơn giản (Simple linear regression)
- B. Hồi quy tuyến tính đa biến (Multiple linear regression)
- C. Hồi quy đa thức (Polynomial regression)
- D. Hồi quy logistic (Logistic regression)
Câu 28: Trong lý thuyết xác suất, quy tắc cộng xác suất áp dụng cho các biến cố như thế nào?
- A. Các biến cố xung khắc hoặc không xung khắc.
- B. Các biến cố độc lập.
- C. Các biến cố phụ thuộc.
- D. Chỉ các biến cố xung khắc.
Câu 29: Phương pháp nào sau đây được sử dụng để giảm chiều dữ liệu (dimensionality reduction) trong phân tích dữ liệu lớn?
- A. Hồi quy tuyến tính (Linear regression)
- B. Phân tích thành phần chính (Principal Component Analysis - PCA)
- C. Phân tích phương sai (ANOVA)
- D. Kiểm định t (t-test)
Câu 30: Trong thống kê Bayesian, khái niệm "prior" (tiền nghiệm) đề cập đến điều gì?
- A. Dữ liệu mẫu thu thập được.
- B. Phân phối xác suất của dữ liệu mẫu.
- C. Phân phối xác suất thể hiện niềm tin ban đầu về tham số.
- D. Phân phối xác suất hậu nghiệm (posterior).