Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Đa Văn Hoá – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Hoa Kỳ đang mở rộng hoạt động sang Nhật Bản. Các nhà quản lý nhận thấy rằng trong khi nhân viên Hoa Kỳ thường làm việc độc lập và cạnh tranh, nhân viên Nhật Bản lại coi trọng sự hợp tác nhóm và đồng thuận. Để quản lý hiệu quả sự khác biệt này, nhà quản lý nên áp dụng nguyên tắc quản trị đa văn hóa nào?

  • A. Áp dụng chính xác các phương pháp quản lý đã thành công ở Hoa Kỳ vì chúng được coi là "tiêu chuẩn vàng".
  • B. Phớt lờ sự khác biệt văn hóa và kỳ vọng nhân viên Nhật Bản thích nghi với văn hóa làm việc của Hoa Kỳ.
  • C. Tuyển dụng toàn bộ quản lý người Nhật Bản để đảm bảo sự phù hợp văn hóa, loại bỏ sự đa dạng.
  • D. Điều chỉnh phong cách quản lý để phù hợp với giá trị văn hóa Nhật Bản, ví dụ tăng cường làm việc nhóm và ra quyết định dựa trên đồng thuận.

Câu 2: Nghiên cứu của Hofstede xác định một số chiều văn hóa, trong đó có "Khoảng cách quyền lực". Một quốc gia có "Khoảng cách quyền lực cao" thể hiện đặc điểm nào sau đây trong tổ chức?

  • A. Cơ cấu tổ chức phẳng, khuyến khích sự tham gia của nhân viên ở mọi cấp.
  • B. Cơ cấu tổ chức phân cấp rõ ràng, chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực.
  • C. Đề cao sự tự chủ và trao quyền cho nhân viên trong công việc.
  • D. Môi trường làm việc linh hoạt, ít quy tắc và thủ tục.

Câu 3: Trong giao tiếp đa văn hóa, "giao tiếp phi ngôn ngữ" đóng vai trò quan trọng. Điều gì sau đây là một ví dụ về sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp phi ngôn ngữ có thể dẫn đến hiểu lầm?

  • A. Sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giao tiếp chung trong môi trường quốc tế.
  • B. Gửi email để xác nhận các quyết định bằng lời nói.
  • C. Ý nghĩa của việc giao tiếp bằng mắt và khoảng cách cá nhân khác nhau giữa các nền văn hóa.
  • D. Sử dụng các công cụ dịch thuật trực tuyến để hỗ trợ giao tiếp bằng văn bản.

Câu 4: Một nhóm làm việc đa văn hóa đang gặp khó khăn trong việc ra quyết định. Các thành viên đến từ các nền văn hóa khác nhau có phong cách giao tiếp và tiếp cận vấn đề khác nhau. Để giúp nhóm làm việc hiệu quả hơn, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tổ chức buổi đào tạo về nhận thức văn hóa cho các thành viên trong nhóm và thiết lập quy tắc giao tiếp rõ ràng.
  • B. Yêu cầu tất cả các thành viên phải tuân theo phong cách giao tiếp của nền văn hóa chiếm đa số trong nhóm.
  • C. Chia nhỏ nhóm thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên quốc tịch để giảm xung đột.
  • D. Thay thế các thành viên có phong cách giao tiếp "khác biệt" bằng những người "phù hợp" hơn.

Câu 5: Thuyết "Trí tuệ Văn hóa" (Cultural Intelligence - CQ) bao gồm những yếu tố nào sau đây?

  • A. Kiến thức chuyên môn, kỹ năng lãnh đạo, và kinh nghiệm quốc tế.
  • B. Nhận thức (Cognitive), Động lực (Motivational), và Hành vi (Behavioral).
  • C. Sự đồng cảm, khả năng thích ứng, và kỹ năng giải quyết vấn đề.
  • D. Khả năng ngôn ngữ, kiến thức về lịch sử, và sự hiểu biết về kinh tế.

Câu 6: Trong bối cảnh quản trị đa văn hóa, "chủ nghĩa vị chủng" (ethnocentrism) là gì và tại sao nó có thể gây trở ngại cho hoạt động kinh doanh quốc tế?

  • A. Sự đánh giá cao và tôn trọng tất cả các nền văn hóa trên thế giới.
  • B. Khả năng thích nghi và làm việc hiệu quả trong nhiều nền văn hóa khác nhau.
  • C. Xu hướng đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên tiêu chuẩn của văn hóa mình, coi văn hóa mình là trung tâm và ưu việt hơn, dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
  • D. Việc áp dụng các giá trị và chuẩn mực văn hóa địa phương vào hoạt động kinh doanh quốc tế.

Câu 7: Mô hình "7 chiều văn hóa" của Trompenaars tập trung vào các cặp phạm trù đối lập. Cặp phạm trù nào sau đây liên quan đến cách các nền văn hóa tiếp cận quy tắc và luật lệ?

  • A. Cá nhân chủ nghĩa và Tập thể chủ nghĩa
  • B. Khoảng cách quyền lực và Bình đẳng quyền lực
  • C. Định hướng dài hạn và Định hướng ngắn hạn
  • D. Phổ quát và Đặc thù (Universalism vs. Particularism)

Câu 8: Một công ty đa quốc gia muốn xây dựng "văn hóa tổ chức toàn cầu". Cách tiếp cận "hợp lực văn hóa" (cultural synergy) trong quản trị đa văn hóa có thể giúp công ty đạt được mục tiêu này như thế nào?

  • A. Bằng cách loại bỏ tất cả các yếu tố văn hóa địa phương và áp đặt một văn hóa duy nhất từ trụ sở chính.
  • B. Bằng cách kết hợp và tận dụng những điểm mạnh của các nền văn hóa khác nhau để tạo ra một văn hóa tổ chức mạnh mẽ và toàn diện hơn.
  • C. Bằng cách tách biệt các đơn vị kinh doanh ở các quốc gia khác nhau và cho phép mỗi đơn vị phát triển văn hóa riêng.
  • D. Bằng cách tập trung vào việc tuân thủ các quy định pháp lý và đạo đức chung trên toàn cầu, bỏ qua sự khác biệt văn hóa.

Câu 9: Theo nghiên cứu GLOBE, chiều văn hóa "Định hướng Thành quả" (Performance Orientation) đo lường mức độ một xã hội khuyến khích và khen thưởng thành tích xuất sắc. Quốc gia nào sau đây có khả năng cao thuộc nhóm "Định hướng Thành quả cao"?

  • A. Nhật Bản (mặc dù coi trọng nhóm nhưng cũng có định hướng thành tích cá nhân cao)
  • B. Ấn Độ (văn hóa coi trọng thành tích và cạnh tranh)
  • C. Hoa Kỳ (văn hóa coi trọng thành tích cá nhân và cạnh tranh)
  • D. Thụy Điển (văn hóa chú trọng sự cân bằng và phúc lợi xã hội hơn thành tích cá nhân)

Câu 10: Trong quản lý dự án đa văn hóa, điều gì có thể gây ra thách thức liên quan đến "thời gian" do sự khác biệt văn hóa?

  • A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
  • B. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp về tiến độ dự án.
  • C. Sự khác biệt về ngày nghỉ lễ và lịch làm việc giữa các quốc gia.
  • D. Phong cách "đơn thời" (monochronic) và "đa thời" (polychronic) khác nhau ảnh hưởng đến việc lập kế hoạch và tuân thủ thời hạn.

Câu 11: Một nhà quản lý người Mỹ làm việc tại Việt Nam nhận thấy rằng nhân viên Việt Nam có xu hướng ít phản hồi trực tiếp và thẳng thắn hơn so với nhân viên Mỹ. Điều này có thể được giải thích bởi sự khác biệt về chiều văn hóa nào?

  • A. Chủ nghĩa cá nhân và Chủ nghĩa tập thể
  • B. Văn hóa giao tiếp trực tiếp và Văn hóa giao tiếp gián tiếp (hoặc Văn hóa ngữ cảnh cao và Văn hóa ngữ cảnh thấp)
  • C. Khoảng cách quyền lực
  • D. Định hướng thời gian dài hạn và Định hướng thời gian ngắn hạn

Câu 12: Khi đàm phán kinh doanh với đối tác từ một nền văn hóa "tập thể chủ nghĩa" (collectivist), chiến lược nào sau đây là phù hợp?

  • A. Tập trung vào lợi ích cá nhân và đưa ra các điều khoản có lợi nhất cho công ty mình.
  • B. Trực tiếp đi vào vấn đề chính và đưa ra quyết định nhanh chóng.
  • C. Xây dựng mối quan hệ cá nhân, thể hiện sự tôn trọng đối tác, và tìm kiếm giải pháp "đôi bên cùng có lợi".
  • D. Sử dụng áp lực và thời hạn để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.

Câu 13: "Inpatriate" là thuật ngữ dùng để chỉ loại nhân viên nào trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế?

  • A. Nhân viên từ công ty con ở nước ngoài được cử về làm việc tại trụ sở chính của công ty đa quốc gia.
  • B. Nhân viên từ trụ sở chính của công ty đa quốc gia được cử đi làm việc tại công ty con ở nước ngoài (expatriate).
  • C. Nhân viên là công dân nước sở tại được tuyển dụng vào công ty con ở nước ngoài (local national).
  • D. Nhân viên từ một quốc gia thứ ba (không phải quốc gia sở tại cũng không phải quốc gia của trụ sở chính) làm việc cho công ty đa quốc gia.

Câu 14: Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế chương trình đào tạo đa văn hóa cho nhân viên?

  • A. Sử dụng các phương pháp đào tạo trực tuyến để tiết kiệm chi phí.
  • B. Điều chỉnh nội dung và phương pháp đào tạo để phù hợp với nhu cầu và phong cách học tập của các nền văn hóa khác nhau.
  • C. Tập trung vào việc truyền đạt thông tin về văn hóa của trụ sở chính.
  • D. Đảm bảo chương trình đào tạo ngắn gọn và dễ thực hiện.

Câu 15: Trong môi trường làm việc đa văn hóa, xung đột có thể phát sinh do sự khác biệt về giá trị và chuẩn mực văn hóa. Chiến lược giải quyết xung đột nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong bối cảnh này?

  • A. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí.
  • B. Áp đặt quan điểm của một bên để nhanh chóng giải quyết vấn đề.
  • C. Thỏa hiệp để mỗi bên nhượng bộ một phần.
  • D. Hợp tác và tìm kiếm giải pháp tích hợp, tôn trọng sự khác biệt và đáp ứng nhu cầu của các bên.

Câu 16: "Văn hóa ngữ cảnh cao" (high-context culture) và "văn hóa ngữ cảnh thấp" (low-context culture) khác nhau chủ yếu ở điểm nào trong giao tiếp?

  • A. Mức độ thông tin được truyền đạt một cách rõ ràng, trực tiếp trong lời nói so với thông tin ẩn ý trong ngữ cảnh.
  • B. Tầm quan trọng của giao tiếp bằng văn bản so với giao tiếp bằng lời nói.
  • C. Tốc độ giao tiếp nhanh hay chậm.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay không trang trọng.

Câu 17: Khi đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên quốc tế, nhà quản lý cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính công bằng và phù hợp với văn hóa?

  • A. Áp dụng các tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất thống nhất trên toàn cầu để đảm bảo khách quan.
  • B. Chỉ sử dụng các chỉ số định lượng để đánh giá hiệu suất.
  • C. Điều chỉnh tiêu chí và phương pháp đánh giá hiệu suất để phù hợp với giá trị văn hóa và phong cách làm việc của từng quốc gia.
  • D. Giao việc đánh giá hiệu suất cho quản lý người bản địa để đảm bảo tính chính xác.

Câu 18: Khái niệm "hội nhập văn hóa" (cultural integration) trong quản trị đa văn hóa đề cập đến điều gì?

  • A. Việc loại bỏ sự khác biệt văn hóa và tạo ra một nền văn hóa đồng nhất.
  • B. Việc kết hợp và dung hòa các giá trị, chuẩn mực văn hóa khác nhau để tạo ra một nền văn hóa mới, bao trùm và đa dạng hơn.
  • C. Việc duy trì sự tách biệt giữa các nền văn hóa khác nhau trong tổ chức.
  • D. Việc ưu tiên văn hóa của quốc gia sở tại trong hoạt động kinh doanh.

Câu 19: Trong bối cảnh làm việc đa văn hóa, "rào cản ngôn ngữ" không chỉ giới hạn ở việc không hiểu nghĩa đen của từ ngữ mà còn bao gồm điều gì?

  • A. Sự khác biệt về tốc độ nói và giọng điệu.
  • B. Sự khác biệt về ngữ pháp và cấu trúc câu.
  • C. Sự khác biệt về cách diễn đạt, thành ngữ, tục ngữ, và ý nghĩa văn hóa ẩn sau ngôn ngữ.
  • D. Sự khác biệt về hệ thống chữ viết và ký tự.

Câu 20: Một công ty đa quốc gia nhận thấy tỷ lệ nhân viên "expatriate" bỏ việc cao. Yếu tố nào sau đây có thể góp phần làm giảm tỷ lệ này?

  • A. Tăng lương và phúc lợi cho nhân viên expatriate.
  • B. Giảm bớt sự hỗ trợ và đào tạo trước khi đi công tác nước ngoài để nhân viên tự lập hơn.
  • C. Tập trung tuyển dụng nhân viên expatriate trẻ tuổi và ít kinh nghiệm hơn.
  • D. Cung cấp chương trình hỗ trợ toàn diện cho nhân viên expatriate và gia đình họ, bao gồm hỗ trợ văn hóa, ngôn ngữ, và hòa nhập cộng đồng.

Câu 21: Theo mô hình "Băng trôi văn hóa" (Culture Iceberg Model), phần "văn hóa hữu hình" (visible culture) bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Kiến trúc, trang phục, ẩm thực, ngôn ngữ.
  • B. Giá trị, niềm tin, thái độ, giả định.
  • C. Phong cách giao tiếp, cách ra quyết định, cách giải quyết xung đột.
  • D. Lịch sử, tôn giáo, triết lý.

Câu 22: Trong quản lý nhóm đa văn hóa, việc xây dựng "lòng tin" (trust) có vai trò quan trọng. Điều gì có thể giúp xây dựng lòng tin hiệu quả giữa các thành viên đến từ các nền văn hóa khác nhau?

  • A. Áp đặt quy tắc và kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo mọi người tuân thủ.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng, lắng nghe tích cực, minh bạch trong giao tiếp, và thực hiện đúng cam kết.
  • C. Giữ khoảng cách chuyên nghiệp và hạn chế giao tiếp cá nhân.
  • D. Tập trung vào mục tiêu công việc và bỏ qua các vấn đề cá nhân.

Câu 23: Trong mô hình của Hofstede, "Chủ nghĩa nam tính" (Masculinity) và "Chủ nghĩa nữ tính" (Femininity) đề cập đến sự khác biệt văn hóa trong lĩnh vực nào?

  • A. Vai trò giới tính trong gia đình và xã hội.
  • B. Mức độ quyết đoán và hung hăng trong giao tiếp.
  • C. Giá trị ưu tiên trong xã hội: thành công vật chất và cạnh tranh (nam tính) so với chất lượng cuộc sống và quan hệ xã hội (nữ tính).
  • D. Sự coi trọng lý trí và cảm xúc.

Câu 24: "Định hướng tương lai" (Future Orientation) là một chiều văn hóa trong nghiên cứu GLOBE. Một xã hội có "Định hướng tương lai cao" thể hiện đặc điểm nào?

  • A. Sống cho hiện tại và tận hưởng cuộc sống.
  • B. Ưa thích sự thay đổi và chấp nhận rủi ro.
  • C. Tôn trọng truyền thống và quá khứ.
  • D. Chú trọng tiết kiệm, đầu tư cho tương lai, và có tầm nhìn dài hạn.

Câu 25: Điều gì là thách thức chính khi quản lý "đội ngũ ảo đa văn hóa" (multicultural virtual teams)?

  • A. Vượt qua rào cản giao tiếp do thiếu tương tác trực tiếp và sự khác biệt về văn hóa giao tiếp trực tuyến.
  • B. Đảm bảo sự tham gia đồng đều của tất cả các thành viên bất kể vị trí địa lý.
  • C. Quản lý thời gian và múi giờ khác nhau.
  • D. Sử dụng hiệu quả các công nghệ truyền thông và cộng tác trực tuyến.

Câu 26: Trong đàm phán đa văn hóa, phong cách "trực tiếp" (direct) và "gián tiếp" (indirect) đề cập đến điều gì?

  • A. Thời gian dành cho đàm phán: ngắn gọn, nhanh chóng (trực tiếp) so với dài hơi, kiên nhẫn (gián tiếp).
  • B. Cách thức truyền đạt thông tin và bày tỏ quan điểm: thẳng thắn, rõ ràng (trực tiếp) so với tế nhị, vòng vo (gián tiếp).
  • C. Mức độ sử dụng ngôn ngữ cơ thể và phi ngôn ngữ: nhiều (trực tiếp) so với ít (gián tiếp).
  • D. Tầm quan trọng của mối quan hệ cá nhân: ưu tiên (gián tiếp) so với thứ yếu (trực tiếp).

Câu 27: "Hội chứng sốc văn hóa" (culture shock) mà nhân viên expatriate thường trải qua có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

  • A. Khuyến khích nhân viên expatriate tự tìm hiểu và thích nghi với văn hóa mới.
  • B. Hạn chế giao tiếp với người bản địa và tập trung vào cộng đồng expatriate.
  • C. Cung cấp đào tạo tiền công tác nước ngoài về văn hóa, ngôn ngữ, và phong tục tập quán của nước sở tại.
  • D. Giao cho nhân viên expatriate những công việc đơn giản và ít áp lực trong giai đoạn đầu.

Câu 28: "Đạo đức kinh doanh quốc tế" (international business ethics) trong bối cảnh đa văn hóa đòi hỏi điều gì?

  • A. Áp dụng các chuẩn mực đạo đức của quốc gia trụ sở chính ở tất cả các quốc gia khác.
  • B. Tuân thủ pháp luật và quy định của nước sở tại, bất kể chuẩn mực đạo đức.
  • C. Chấp nhận mọi hành vi miễn là mang lại lợi nhuận cho công ty.
  • D. Cân bằng giữa việc tuân thủ các chuẩn mực đạo đức phổ quát và tôn trọng các giá trị văn hóa địa phương.

Câu 29: Trong quản trị đa văn hóa, "tính linh hoạt văn hóa" (cultural flexibility) là khả năng gì?

  • A. Nắm vững kiến thức về nhiều nền văn hóa khác nhau.
  • B. Điều chỉnh hành vi và phong cách làm việc để phù hợp với các tình huống và môi trường văn hóa khác nhau.
  • C. Duy trì phong cách làm việc nhất quán bất kể môi trường văn hóa.
  • D. Thay đổi giá trị và niềm tin cá nhân để phù hợp với văn hóa khác.

Câu 30: Để xây dựng một tổ chức "đa dạng và hòa nhập" (diverse and inclusive), nhà quản lý cần tập trung vào điều gì?

  • A. Tuyển dụng nhân viên từ nhiều quốc gia khác nhau để tăng tính đa dạng về mặt số lượng.
  • B. Tổ chức các sự kiện văn hóa quốc tế để nâng cao nhận thức về đa dạng.
  • C. Tạo ra môi trường mà mọi nhân viên, bất kể xuất thân văn hóa, đều cảm thấy được tôn trọng, được lắng nghe, và có cơ hội phát triển.
  • D. Áp dụng các chính sách ưu đãi cho nhân viên thuộc các nhóm thiểu số văn hóa.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Hoa Kỳ đang mở rộng hoạt động sang Nhật Bản. Các nhà quản lý nhận thấy rằng trong khi nhân viên Hoa Kỳ thường làm việc độc lập và cạnh tranh, nhân viên Nhật Bản lại coi trọng sự hợp tác nhóm và đồng thuận. Để quản lý hiệu quả sự khác biệt này, nhà quản lý nên áp dụng nguyên tắc quản trị đa văn hóa nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Nghiên cứu của Hofstede xác định một số chiều văn hóa, trong đó có 'Khoảng cách quyền lực'. Một quốc gia có 'Khoảng cách quyền lực cao' thể hiện đặc điểm nào sau đây trong tổ chức?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong giao tiếp đa văn hóa, 'giao tiếp phi ngôn ngữ' đóng vai trò quan trọng. Điều gì sau đây là một ví dụ về sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp phi ngôn ngữ có thể dẫn đến hiểu lầm?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một nhóm làm việc đa văn hóa đang gặp khó khăn trong việc ra quyết định. Các thành viên đến từ các nền văn hóa khác nhau có phong cách giao tiếp và tiếp cận vấn đề khác nhau. Để giúp nhóm làm việc hiệu quả hơn, nhà quản lý nên áp dụng biện pháp nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Thuyết 'Trí tuệ Văn hóa' (Cultural Intelligence - CQ) bao gồm những yếu tố nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong bối cảnh quản trị đa văn hóa, 'chủ nghĩa vị chủng' (ethnocentrism) là gì và tại sao nó có thể gây trở ngại cho hoạt động kinh doanh quốc tế?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Mô hình '7 chiều văn hóa' của Trompenaars tập trung vào các cặp phạm trù đối lập. Cặp phạm trù nào sau đây liên quan đến cách các nền văn hóa tiếp cận quy tắc và luật lệ?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Một công ty đa quốc gia muốn xây dựng 'văn hóa tổ chức toàn cầu'. Cách tiếp cận 'hợp lực văn hóa' (cultural synergy) trong quản trị đa văn hóa có thể giúp công ty đạt được mục tiêu này như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Theo nghiên cứu GLOBE, chiều văn hóa 'Định hướng Thành quả' (Performance Orientation) đo lường mức độ một xã hội khuyến khích và khen thưởng thành tích xuất sắc. Quốc gia nào sau đây có khả năng cao thuộc nhóm 'Định hướng Thành quả cao'?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong quản lý dự án đa văn hóa, điều gì có thể gây ra thách thức liên quan đến 'thời gian' do sự khác biệt văn hóa?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một nhà quản lý người Mỹ làm việc tại Việt Nam nhận thấy rằng nhân viên Việt Nam có xu hướng ít phản hồi trực tiếp và thẳng thắn hơn so với nhân viên Mỹ. Điều này có thể được giải thích bởi sự khác biệt về chiều văn hóa nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi đàm phán kinh doanh với đối tác từ một nền văn hóa 'tập thể chủ nghĩa' (collectivist), chiến lược nào sau đây là phù hợp?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: 'Inpatriate' là thuật ngữ dùng để chỉ loại nhân viên nào trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế chương trình đào tạo đa văn hóa cho nhân viên?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong môi trường làm việc đa văn hóa, xung đột có thể phát sinh do sự khác biệt về giá trị và chuẩn mực văn hóa. Chiến lược giải quyết xung đột nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong bối cảnh này?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: 'Văn hóa ngữ cảnh cao' (high-context culture) và 'văn hóa ngữ cảnh thấp' (low-context culture) khác nhau chủ yếu ở điểm nào trong giao tiếp?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Khi đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên quốc tế, nhà quản lý cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính công bằng và phù hợp với văn hóa?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khái niệm 'hội nhập văn hóa' (cultural integration) trong quản trị đa văn hóa đề cập đến điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong bối cảnh làm việc đa văn hóa, 'rào cản ngôn ngữ' không chỉ giới hạn ở việc không hiểu nghĩa đen của từ ngữ mà còn bao gồm điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Một công ty đa quốc gia nhận thấy tỷ lệ nhân viên 'expatriate' bỏ việc cao. Yếu tố nào sau đây có thể góp phần làm giảm tỷ lệ này?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Theo mô hình 'Băng trôi văn hóa' (Culture Iceberg Model), phần 'văn hóa hữu hình' (visible culture) bao gồm những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong quản lý nhóm đa văn hóa, việc xây dựng 'lòng tin' (trust) có vai trò quan trọng. Điều gì có thể giúp xây dựng lòng tin hiệu quả giữa các thành viên đến từ các nền văn hóa khác nhau?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong mô hình của Hofstede, 'Chủ nghĩa nam tính' (Masculinity) và 'Chủ nghĩa nữ tính' (Femininity) đề cập đến sự khác biệt văn hóa trong lĩnh vực nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 'Định hướng tương lai' (Future Orientation) là một chiều văn hóa trong nghiên cứu GLOBE. Một xã hội có 'Định hướng tương lai cao' thể hiện đặc điểm nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Điều gì là thách thức chính khi quản lý 'đội ngũ ảo đa văn hóa' (multicultural virtual teams)?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong đàm phán đa văn hóa, phong cách 'trực tiếp' (direct) và 'gián tiếp' (indirect) đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 'Hội chứng sốc văn hóa' (culture shock) mà nhân viên expatriate thường trải qua có thể được giảm thiểu bằng cách nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Đạo đức kinh doanh quốc tế' (international business ethics) trong bối cảnh đa văn hóa đòi hỏi điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong quản trị đa văn hóa, 'tính linh hoạt văn hóa' (cultural flexibility) là khả năng gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Đa Văn Hoá

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để xây dựng một tổ chức 'đa dạng và hòa nhập' (diverse and inclusive), nhà quản lý cần tập trung vào điều gì?

Xem kết quả