Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Kinh Doanh Quốc Tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty Việt Nam sản xuất cà phê muốn mở rộng thị trường sang Nhật Bản. Nghiên cứu thị trường cho thấy người Nhật ưa chuộng cà phê rang xay đậm và có thói quen uống cà phê tại nhà vào buổi sáng. Tuy nhiên, rào cản thuế quan nhập khẩu cà phê rang xay vào Nhật Bản khá cao. Phương thức thâm nhập thị trường nào sau đây sẽ phù hợp nhất với công ty này để vượt qua rào cản thuế quan và tiếp cận thị hiếu người tiêu dùng Nhật Bản?
- A. Xuất khẩu trực tiếp cà phê rang xay đóng gói từ Việt Nam sang Nhật Bản.
- B. Liên doanh với một công ty Nhật Bản để xây dựng nhà máy rang xay và đóng gói cà phê tại Nhật Bản.
- C. Cấp phép thương hiệu và công nghệ rang xay cho một công ty Nhật Bản.
- D. Nhượng quyền thương mại chuỗi cửa hàng cà phê tại Nhật Bản.
Câu 2: Tập đoàn đa quốc gia XYZ đang xem xét đầu tư vào một quốc gia mới nổi ở khu vực Đông Nam Á. Quốc gia này có nguồn lao động giá rẻ dồi dào, tài nguyên thiên nhiên phong phú, nhưng thể chế chính trị còn bất ổn và hệ thống pháp luật chưa hoàn thiện. Rủi ro chính trị nào sau đây mà XYZ cần đặc biệt quan tâm khi đưa ra quyết định đầu tư?
- A. Rủi ro tỷ giá hối đoái do biến động tiền tệ.
- B. Rủi ro kinh tế do suy thoái kinh tế toàn cầu.
- C. Rủi ro quốc hữu hóa hoặc trưng thu tài sản do thay đổi chính sách chính phủ.
- D. Rủi ro cạnh tranh từ các đối thủ địa phương.
Câu 3: Một công ty thời trang của Pháp muốn mở rộng hoạt động bán lẻ trực tuyến sang thị trường Trung Quốc. Tuy nhiên, họ nhận thấy rằng người tiêu dùng Trung Quốc có xu hướng mua sắm trực tuyến qua các nền tảng thương mại điện tử lớn của địa phương như Alibaba (Taobao, Tmall) và JD.com, thay vì trực tiếp từ website của công ty nước ngoài. Chiến lược marketing trực tuyến nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để công ty thời trang Pháp tiếp cận thị trường Trung Quốc?
- A. Tập trung quảng cáo trên các mạng xã hội toàn cầu như Facebook và Instagram.
- B. Hợp tác với các nền tảng thương mại điện tử lớn của Trung Quốc như Tmall hoặc JD.com để mở gian hàng trực tuyến.
- C. Đầu tư xây dựng website thương mại điện tử riêng biệt bằng tiếng Trung Quốc.
- D. Sử dụng email marketing và SMS marketing để tiếp cận khách hàng tiềm năng.
Câu 4: Theo mô hình "Kim cương quốc gia" của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm "Các yếu tố về điều kiện sản xuất" (Factor Conditions) ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh quốc gia?
- A. Nguồn nhân lực có tay nghề cao.
- B. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải phát triển.
- C. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
- D. Cấu trúc ngành và mức độ cạnh tranh trong nước.
Câu 5: Một công ty đa quốc gia sản xuất ô tô đang xem xét chuyển dịch chuỗi cung ứng từ Trung Quốc sang Việt Nam để giảm chi phí và đa dạng hóa rủi ro. Tuy nhiên, Việt Nam có cơ sở hạ tầng logistics còn hạn chế so với Trung Quốc. Giải pháp nào sau đây giúp công ty ô tô giảm thiểu tác động tiêu cực của cơ sở hạ tầng logistics kém phát triển tại Việt Nam?
- A. Tăng cường sử dụng đường hàng không để vận chuyển linh kiện và sản phẩm.
- B. Chấp nhận chi phí logistics cao hơn như một phần tất yếu của việc chuyển dịch.
- C. Xây dựng kho bãi trung tâm và trung tâm phân phối hiện đại để tối ưu hóa hoạt động logistics nội địa.
- D. Đàm phán với chính phủ Việt Nam để cải thiện cơ sở hạ tầng logistics.
Câu 6: Trong thương mại quốc tế, Incoterms (International Commercial Terms) được sử dụng để quy định về:
- A. Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu.
- B. Phương thức thanh toán quốc tế.
- C. Quy trình thủ tục hải quan.
- D. Trách nhiệm và chi phí liên quan đến giao nhận hàng hóa giữa người mua và người bán.
Câu 7: Một công ty đa quốc gia áp dụng chiến lược "chuẩn hóa toàn cầu" (global standardization strategy) sẽ tập trung vào:
- A. Sản xuất và bán các sản phẩm/dịch vụ tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu để đạt hiệu quả kinh tế nhờ quy mô.
- B. Tùy chỉnh sản phẩm/dịch vụ để đáp ứng nhu cầu và sở thích khác nhau của từng thị trường địa phương.
- C. Kết hợp giữa chuẩn hóa và tùy chỉnh sản phẩm/dịch vụ tùy theo đặc điểm của từng thị trường.
- D. Tập trung vào thị trường nội địa và hạn chế mở rộng ra thị trường quốc tế.
Câu 8: Sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh quốc tế theo những cách nào?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động marketing và quảng cáo.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến phong cách quản lý và giao tiếp nội bộ công ty.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến lựa chọn sản phẩm và dịch vụ cung cấp.
- D. Ảnh hưởng đến hầu hết các khía cạnh của hoạt động kinh doanh quốc tế, từ marketing, quản lý nhân sự đến đàm phán và xây dựng mối quan hệ.
Câu 9: Tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đồng Đô la Mỹ (USD) hiện tại là 24.000 VND/USD. Một công ty Việt Nam xuất khẩu lô hàng trị giá 100.000 USD sang Mỹ. Nếu tỷ giá hối đoái tăng lên 25.000 VND/USD vào thời điểm thanh toán, công ty Việt Nam sẽ:
- A. Thu được nhiều tiền Việt Nam hơn từ lô hàng xuất khẩu.
- B. Thu được ít tiền Việt Nam hơn từ lô hàng xuất khẩu.
- C. Không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi tỷ giá hối đoái.
- D. Phải trả thêm chi phí giao dịch ngoại tệ.
Câu 10: WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò chính là:
- A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
- B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực giữa các quốc gia thành viên.
- C. Thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
- D. Quản lý và điều tiết thị trường tài chính toàn cầu.
Câu 11: Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây mang lại mức độ kiểm soát cao nhất cho công ty mẹ đối với hoạt động ở nước ngoài?
- A. Cấp phép (Licensing).
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- C. Nhượng quyền thương mại (Franchising).
- D. Xuất khẩu (Exporting).
Câu 12: Một công ty sản xuất đồ chơi trẻ em của Mỹ muốn tìm kiếm nguồn cung ứng nguyên liệu nhựa giá rẻ. Quốc gia nào sau đây có thể là lựa chọn hấp dẫn nhất về chi phí lao động và nguyên liệu?
- A. Đức.
- B. Nhật Bản.
- C. Việt Nam.
- D. Canada.
Câu 13: Trong quản trị rủi ro hối đoái, "hedging" (phòng ngừa rủi ro) là biện pháp:
- A. Tăng cường đầu tư vào các thị trường có tỷ giá hối đoái ổn định.
- B. Sử dụng các công cụ tài chính như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai để cố định tỷ giá hối đoái trong tương lai.
- C. Chấp nhận rủi ro hối đoái và không thực hiện bất kỳ biện pháp phòng ngừa nào.
- D. Chuyển hết giao dịch sang đồng nội tệ để tránh rủi ro hối đoái.
Câu 14: "Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch" (protectionism) trong thương mại quốc tế đề cập đến:
- A. Chính sách khuyến khích tự do thương mại và loại bỏ rào cản thương mại.
- B. Chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu để tăng cường cạnh tranh quốc tế.
- C. Chính sách của chính phủ nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài thông qua các biện pháp như thuế quan và hạn ngạch.
- D. Chính sách tăng cường hợp tác kinh tế và thương mại giữa các quốc gia.
Câu 15: Một công ty đa quốc gia thực hiện chiến lược "đa nội địa" (multidomestic strategy) sẽ:
- A. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu.
- B. Tùy chỉnh sản phẩm, dịch vụ và chiến lược marketing cho phù hợp với từng thị trường quốc gia.
- C. Tìm kiếm lợi thế chi phí thấp thông qua hoạt động toàn cầu hóa.
- D. Kết hợp các yếu tố chuẩn hóa và tùy chỉnh để tối ưu hóa hiệu quả toàn cầu.
Câu 16: "Rủi ro văn hóa" trong kinh doanh quốc tế phát sinh do:
- A. Sự biến động của tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
- B. Sự thay đổi trong chính sách kinh tế và pháp luật của các quốc gia.
- C. Sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ quốc tế.
- D. Sự khác biệt về giá trị, niềm tin, phong tục tập quán giữa các nền văn hóa khác nhau.
Câu 17: "Khu vực mậu dịch tự do" (Free Trade Area - FTA) là một hình thức của:
- A. Hội nhập kinh tế khu vực.
- B. Toàn cầu hóa kinh tế.
- C. Chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Câu 18: Khi một công ty quyết định "đi theo khách hàng" ra thị trường quốc tế, động lực chính của quyết định này là:
- A. Tìm kiếm nguồn tài nguyên thiên nhiên giá rẻ.
- B. Tận dụng lợi thế chi phí lao động thấp ở nước ngoài.
- C. Duy trì mối quan hệ và phục vụ khách hàng hiện tại đang mở rộng hoạt động ra quốc tế.
- D. Tránh các rào cản thương mại tại thị trường nội địa.
Câu 19: "Hối đoái thả nổi" (floating exchange rate) là hệ thống tỷ giá hối đoái mà:
- A. Tỷ giá hối đoái được cố định bởi chính phủ và ngân hàng trung ương.
- B. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi lực lượng cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
- C. Tỷ giá hối đoái được điều chỉnh định kỳ bởi các tổ chức quốc tế.
- D. Tỷ giá hối đoái được neo vào giá trị của một loại hàng hóa cụ thể như vàng.
Câu 20: Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, phong cách đàm phán "trực tiếp" (direct) thường phổ biến ở các nền văn hóa:
- A. Văn hóa phương Tây (ví dụ: Mỹ, Đức).
- B. Văn hóa châu Á (ví dụ: Nhật Bản, Trung Quốc).
- C. Văn hóa Trung Đông (ví dụ: Ả Rập Xê Út, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất).
- D. Văn hóa Mỹ Latinh (ví dụ: Brazil, Mexico).
Câu 21: Một công ty đa quốc gia muốn đánh giá "khoảng cách văn hóa" (cultural distance) giữa quốc gia sở tại và quốc gia mục tiêu. Mô hình nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khoảng cách văn hóa?
- A. Mô hình SWOT.
- B. Mô hình PESTEL.
- C. Mô hình Hofstede về các chiều cạnh văn hóa.
- D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.
Câu 22: "Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương" (CPTPP) là một ví dụ về:
- A. Liên minh thuế quan.
- B. Hiệp định thương mại tự do đa phương.
- C. Thị trường chung.
- D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.
Câu 23: "Lợi thế so sánh" (comparative advantage) trong thương mại quốc tế được xây dựng dựa trên:
- A. Quy mô kinh tế của một quốc gia.
- B. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
- C. Trình độ công nghệ tiên tiến.
- D. Sự khác biệt về chi phí cơ hội giữa các quốc gia trong sản xuất các loại hàng hóa khác nhau.
Câu 24: Khi một công ty đa quốc gia thành lập một chi nhánh hoặc công ty con ở nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm tại thị trường đó, hình thức đầu tư này được gọi là:
- A. Đầu tư gián tiếp.
- B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) kiểu Greenfield.
- C. Đầu tư liên doanh.
- D. Đầu tư sáp nhập và mua lại (M&A).
Câu 25: "Rào cản phi thuế quan" (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế bao gồm:
- A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
- B. Hạn ngạch nhập khẩu.
- C. Các loại phí và lệ phí hải quan.
- D. Các quy định về tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh dịch tễ, quy tắc xuất xứ hàng hóa.
Câu 26: "Thương mại đối lưu" (countertrade) là hình thức giao dịch thương mại quốc tế mà trong đó:
- A. Hàng hóa được trao đổi thông qua trung gian là các tổ chức tài chính.
- B. Thanh toán được thực hiện hoàn toàn bằng tiền tệ.
- C. Một phần hoặc toàn bộ thanh toán được thực hiện bằng hàng hóa hoặc dịch vụ thay vì tiền tệ.
- D. Giao dịch thương mại chỉ diễn ra giữa các quốc gia có chung biên giới.
Câu 27: "Đạo đức kinh doanh quốc tế" (international business ethics) tập trung vào:
- A. Các quy định pháp luật quốc tế về thương mại và đầu tư.
- B. Các nguyên tắc và chuẩn mực đạo đức áp dụng cho hoạt động kinh doanh quốc tế, bao gồm trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
- C. Chiến lược cạnh tranh của các công ty đa quốc gia.
- D. Các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong kinh doanh quốc tế.
Câu 28: "Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế" (international product life cycle theory) giải thích:
- A. Cách thức sản phẩm quốc tế hóa và thay đổi địa điểm sản xuất theo thời gian và giai đoạn phát triển của sản phẩm.
- B. Cách thức các công ty lựa chọn thị trường quốc tế để thâm nhập.
- C. Các yếu tố ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh quốc gia trong một ngành cụ thể.
- D. Tác động của toàn cầu hóa đến chuỗi cung ứng và logistics quốc tế.
Câu 29: "Cung ứng toàn cầu" (global sourcing) là quá trình:
- A. Tập trung vào việc mua sắm nguyên vật liệu và dịch vụ từ các nhà cung cấp trong nước.
- B. Xây dựng chuỗi cung ứng khép kín và tự chủ hoàn toàn.
- C. Tìm kiếm và mua sắm hàng hóa, dịch vụ từ các nhà cung cấp trên phạm vi toàn cầu.
- D. Xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ ra thị trường quốc tế.
Câu 30: "Chiến lược đại dương xanh" (blue ocean strategy) trong bối cảnh kinh doanh quốc tế tập trung vào:
- A. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ hiện có để giành thị phần.
- B. Tối ưu hóa chi phí và hiệu quả hoạt động trong thị trường cạnh tranh hiện tại.
- C. Phân khúc thị trường và tập trung vào một nhóm khách hàng mục tiêu cụ thể.
- D. Tạo ra thị trường mới, không cạnh tranh bằng cách đưa ra các giá trị mới và khác biệt cho khách hàng.