Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang tìm cách giảm chi phí vận chuyển gỗ từ nhà cung cấp ở nước ngoài. Họ đang xem xét chuyển từ vận tải đường biển sang vận tải đường sắt cho một phần nguyên liệu. Phân tích ưu và nhược điểm của quyết định này, yếu tố nào sau đây không phải là một cân nhắc chính?

  • A. Thời gian vận chuyển và ảnh hưởng đến thời gian sản xuất.
  • B. Chi phí vận chuyển tổng thể, bao gồm cả chi phí bốc xếp và lưu kho.
  • C. Khả năng theo dõi và tính linh hoạt của từng phương thức vận tải.
  • D. Chi phí nhân công bốc xếp hàng hóa tại kho của nhà cung cấp.

Câu 2: Doanh nghiệp X sản xuất và bán lẻ quần áo thời trang. Để đối phó với nhu cầu thị trường thay đổi nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro tồn kho, doanh nghiệp X nên ưu tiên áp dụng chiến lược chuỗi cung ứng nào?

  • A. Chiến lược chuỗi cung ứng tinh gọn (Lean supply chain)
  • B. Chiến lược chuỗi cung ứng hiệu quả (Efficient supply chain)
  • C. Chiến lược chuỗi cung ứng linh hoạt (Agile supply chain)
  • D. Chiến lược chuỗi cung ứng phản ứng nhanh (Responsive supply chain)

Câu 3: Một nhà bán lẻ trực tuyến sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS) để tối ưu hóa hoạt động kho hàng. Chức năng nào sau đây không phải là chức năng chính của WMS?

  • A. Theo dõi vị trí hàng tồn kho trong kho.
  • B. Tối ưu hóa quy trình nhận hàng và xuất hàng.
  • C. Quản lý việc lưu trữ và sắp xếp hàng hóa.
  • D. Lập kế hoạch sản xuất và dự báo nhu cầu.

Câu 4: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, Incoterms được sử dụng để quy định trách nhiệm và nghĩa vụ giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế. Incoterms không quy định vấn đề nào sau đây?

  • A. Thời điểm chuyển giao rủi ro từ người bán sang người mua.
  • B. Ai chịu trách nhiệm chi trả chi phí vận chuyển và bảo hiểm.
  • C. Luật pháp quốc gia nào sẽ được áp dụng để giải quyết tranh chấp hợp đồng.
  • D. Địa điểm giao hàng và nhận hàng.

Câu 5: Một công ty dự kiến áp dụng mô hình "Just-in-Time" (JIT) trong quản lý hàng tồn kho. Điều kiện tiên quyết nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của mô hình JIT?

  • A. Hệ thống kho bãi hiện đại và rộng lớn.
  • B. Mối quan hệ đối tác tin cậy và hiệu quả với nhà cung cấp.
  • C. Dự báo nhu cầu thị trường chính xác tuyệt đối.
  • D. Nguồn vốn dự trữ dồi dào để ứng phó với biến động.

Câu 6: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, "logistics chặng cuối" (last-mile logistics) trở thành yếu tố cạnh tranh quan trọng. Thách thức lớn nhất trong logistics chặng cuối là gì?

  • A. Chi phí giao hàng trên mỗi đơn vị sản phẩm thường cao.
  • B. Thời gian giao hàng thường kéo dài do khoảng cách xa.
  • C. Khó khăn trong việc quản lý hàng hóa số lượng lớn.
  • D. Thiếu phương tiện vận chuyển chuyên dụng.

Câu 7: Doanh nghiệp Y muốn cải thiện hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng bằng cách tăng cường chia sẻ thông tin và phối hợp với các đối tác. Giải pháp công nghệ nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này?

  • A. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
  • B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
  • C. Trao đổi dữ liệu điện tử (EDI) và các nền tảng cộng tác chuỗi cung ứng
  • D. Hệ thống quản lý vận tải (TMS)

Câu 8: "Hiệu ứng Bullwhip" (Bullwhip effect) trong chuỗi cung ứng mô tả hiện tượng gì?

  • A. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do tắc nghẽn giao thông.
  • B. Sự khuếch đại biến động nhu cầu khi thông tin di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
  • C. Tình trạng tồn kho quá mức do dự báo nhu cầu sai lệch.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp để giành thị phần.

Câu 9: Để đo lường hiệu quả hoạt động logistics, chỉ số KPI nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất khả năng đáp ứng đơn hàng của doanh nghiệp đối với khách hàng?

  • A. Chi phí vận chuyển trên một đơn vị sản phẩm.
  • B. Thời gian chu kỳ tồn kho.
  • C. Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đúng hạn (On-time Delivery Rate).
  • D. Số vòng quay hàng tồn kho.

Câu 10: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng phục hồi (resilience) trước các sự cố gián đoạn bất ngờ?

  • A. Giảm thiểu chi phí tồn kho bằng mọi giá.
  • B. Đa dạng hóa nguồn cung ứng và thiết lập các nhà cung cấp dự phòng.
  • C. Tập trung vào một nhà cung cấp chiến lược duy nhất để tối ưu chi phí.
  • D. Tăng cường kiểm soát chặt chẽ các hoạt động của nhà cung cấp.

Câu 11: Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Hàng hóa giá trị cao, dễ hư hỏng.
  • B. Hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn như than đá, quặng.
  • C. Hàng hóa tiêu dùng nhanh, đa dạng về chủng loại.
  • D. Hàng hóa dạng lỏng hoặc khí như dầu mỏ, khí đốt.

Câu 12: Trong mô hình chuỗi cung ứng "kéo" (pull supply chain), hoạt động sản xuất và phân phối được kích hoạt bởi yếu tố nào?

  • A. Nhu cầu thực tế của khách hàng.
  • B. Dự báo nhu cầu thị trường.
  • C. Kế hoạch sản xuất dài hạn.
  • D. Lịch trình giao hàng của nhà cung cấp.

Câu 13: RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong quản lý kho hàng để làm gì?

  • A. Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong kho.
  • B. Nhận dạng và theo dõi hàng hóa tự động, không cần tiếp xúc trực tiếp.
  • C. Đếm số lượng hàng hóa tồn kho một cách thủ công.
  • D. Ngăn chặn trộm cắp hàng hóa trong kho.

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa quản trị chuỗi cung ứng (SCM) và quản trị quan hệ khách hàng (CRM). Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ này?

  • A. SCM và CRM là hai hoạt động độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. SCM bao gồm CRM, CRM là một bộ phận của SCM.
  • C. CRM bao gồm SCM, SCM là một bộ phận của CRM.
  • D. SCM và CRM là hai hoạt động song song, có mục tiêu khác nhau nhưng hỗ trợ lẫn nhau.

Câu 15: Trong logistics ngược (reverse logistics), hoạt động nào sau đây được xem là quan trọng nhất?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nhà cung cấp đến nhà sản xuất.
  • B. Phân phối hàng hóa từ nhà sản xuất đến khách hàng cuối.
  • C. Lưu trữ hàng hóa trong kho.
  • D. Quản lý và xử lý hàng hóa trả lại từ khách hàng.

Câu 16: Một công ty sản xuất thực phẩm muốn đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm trong chuỗi cung ứng. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để đạt được mục tiêu này?

  • A. Hệ thống quản lý kho (WMS).
  • B. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain).
  • C. Hệ thống quản lý vận tải (TMS).
  • D. Mã vạch (Barcode).

Câu 17: Trong quá trình mua hàng, bước nào sau đây thường diễn ra trước bước "Lựa chọn nhà cung cấp"?

  • A. Xác định nhu cầu mua hàng.
  • B. Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp.
  • C. Thương lượng hợp đồng với nhà cung cấp.
  • D. Phát hành đơn đặt hàng.

Câu 18: So sánh giữa 3PL (Third-Party Logistics) và 4PL (Fourth-Party Logistics). Điểm khác biệt chính yếu giữa 4PL và 3PL là gì?

  • A. 4PL cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa nhanh hơn 3PL.
  • B. 4PL có chi phí dịch vụ thấp hơn 3PL.
  • C. 4PL chỉ tập trung vào vận tải quốc tế, còn 3PL chỉ tập trung vào vận tải nội địa.
  • D. 4PL đóng vai trò quản lý và tích hợp toàn bộ chuỗi cung ứng, còn 3PL cung cấp dịch vụ logistics cụ thể.

Câu 19: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "7 đúng" trong logistics (7 Rights of Logistics)?

  • A. Đúng sản phẩm.
  • B. Đúng địa điểm.
  • C. Đúng quy trình.
  • D. Đúng thời gian.

Câu 20: Trong việc thiết kế mạng lưới chuỗi cung ứng, quyết định về vị trí kho hàng có ảnh hưởng lớn nhất đến yếu tố chi phí nào?

  • A. Chi phí sản xuất.
  • B. Chi phí vận chuyển.
  • C. Chi phí marketing.
  • D. Chi phí nhân công kho.

Câu 21: Doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược dự trữ hàng tồn kho nào khi đối mặt với nhu cầu thị trường biến động mạnh và thời gian cung ứng dài?

  • A. Dự trữ theo chu kỳ (Cycle Stock).
  • B. Dự trữ trung chuyển (In-transit Inventory).
  • C. Dự trữ an toàn (Safety Stock).
  • D. Dự trữ theo mùa vụ (Seasonal Stock).

Câu 22: Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, phương pháp tiếp cận "Kaizen" tập trung vào điều gì?

  • A. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
  • B. Thay đổi đột phá và toàn diện.
  • C. Kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ở cuối quy trình.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn sai sót ngay từ đầu.

Câu 23: Trong phân tích chi phí logistics, chi phí nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn nhất?

  • A. Chi phí lưu kho.
  • B. Chi phí vận chuyển.
  • C. Chi phí xử lý đơn hàng.
  • D. Chi phí quản lý hành chính.

Câu 24: Mục tiêu chính của "Logistics xanh" (Green Logistics) là gì?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động logistics.
  • B. Tăng tốc độ giao hàng và giảm thời gian vận chuyển.
  • C. Giảm chi phí logistics bằng mọi cách.
  • D. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động logistics.

Câu 25: Trong quản lý chuỗi cung ứng, "cộng tác" (collaboration) với các đối tác mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các đối tác.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào các đối tác.
  • C. Cải thiện hiệu quả và khả năng đáp ứng của toàn bộ chuỗi cung ứng.
  • D. Tăng quyền lực của doanh nghiệp dẫn đầu chuỗi cung ứng.

Câu 26: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của nhà cung cấp, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn của nhà cung cấp.
  • B. Chi phí mua hàng trung bình.
  • C. Thời gian thanh toán cho nhà cung cấp.
  • D. Số lượng đơn hàng đã đặt với nhà cung cấp.

Câu 27: Trong quản lý chuỗi cung ứng dược phẩm, yếu tố nào sau đây được đặt lên hàng đầu?

  • A. Chi phí thấp nhất.
  • B. An toàn và chất lượng sản phẩm.
  • C. Tốc độ giao hàng nhanh nhất.
  • D. Tính linh hoạt cao nhất.

Câu 28: Phân tích tác động của việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản trị chuỗi cung ứng. AI có thể ít đóng góp nhất vào hoạt động nào sau đây?

  • A. Dự báo nhu cầu và quản lý hàng tồn kho.
  • B. Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển và quản lý đội xe.
  • C. Phân tích rủi ro và phát hiện gian lận trong chuỗi cung ứng.
  • D. Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với nhà cung cấp.

Câu 29: Mô hình tham chiếu hoạt động chuỗi cung ứng SCOR (Supply Chain Operations Reference) bao gồm mấy cấp độ?

  • A. 2
  • B. 4
  • C. 3
  • D. 5

Câu 30: Trong quản lý kho, phương pháp ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Số lượng hàng tồn kho.
  • B. Giá trị hoặc doanh thu đóng góp của hàng tồn kho.
  • C. Tần suất sử dụng hàng tồn kho.
  • D. Thời gian lưu kho trung bình.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Một công ty sản xuất đồ nội thất đang tìm cách giảm chi phí vận chuyển gỗ từ nhà cung cấp ở nước ngoài. Họ đang xem xét chuyển từ vận tải đường biển sang vận tải đường sắt cho một phần nguyên liệu. Phân tích ưu và nhược điểm của quyết định này, yếu tố nào sau đây *không* phải là một cân nhắc chính?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Doanh nghiệp X sản xuất và bán lẻ quần áo thời trang. Để đối phó với nhu cầu thị trường thay đổi nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro tồn kho, doanh nghiệp X nên ưu tiên áp dụng chiến lược chuỗi cung ứng nào?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một nhà bán lẻ trực tuyến sử dụng hệ thống quản lý kho (WMS) để tối ưu hóa hoạt động kho hàng. Chức năng nào sau đây *không* phải là chức năng chính của WMS?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, Incoterms được sử dụng để quy định trách nhiệm và nghĩa vụ giữa người mua và người bán trong giao dịch quốc tế. Incoterms *không* quy định vấn đề nào sau đây?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một công ty dự kiến áp dụng mô hình 'Just-in-Time' (JIT) trong quản lý hàng tồn kho. Điều kiện tiên quyết nào sau đây là *quan trọng nhất* để đảm bảo sự thành công của mô hình JIT?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong bối cảnh thương mại điện tử phát triển mạnh mẽ, 'logistics chặng cuối' (last-mile logistics) trở thành yếu tố cạnh tranh quan trọng. Thách thức lớn nhất trong logistics chặng cuối là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Doanh nghiệp Y muốn cải thiện hiệu quả hoạt động chuỗi cung ứng bằng cách tăng cường chia sẻ thông tin và phối hợp với các đối tác. Giải pháp công nghệ nào sau đây hỗ trợ tốt nhất cho mục tiêu này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: 'Hiệu ứng Bullwhip' (Bullwhip effect) trong chuỗi cung ứng mô tả hiện tượng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Để đo lường hiệu quả hoạt động logistics, chỉ số KPI nào sau đây phản ánh *trực tiếp nhất* khả năng đáp ứng đơn hàng của doanh nghiệp đối với khách hàng?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng, biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng phục hồi (resilience) trước các sự cố gián đoạn bất ngờ?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phương thức vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong mô hình chuỗi cung ứng 'kéo' (pull supply chain), hoạt động sản xuất và phân phối được kích hoạt bởi yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: RFID (Radio-Frequency Identification) được ứng dụng trong quản lý kho hàng để làm gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa quản trị chuỗi cung ứng (SCM) và quản trị quan hệ khách hàng (CRM). Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ này?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong logistics ngược (reverse logistics), hoạt động nào sau đây được xem là *quan trọng nhất*?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Một công ty sản xuất thực phẩm muốn đảm bảo tính minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm trong chuỗi cung ứng. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để đạt được mục tiêu này?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong quá trình mua hàng, bước nào sau đây thường diễn ra *trước* bước 'Lựa chọn nhà cung cấp'?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: So sánh giữa 3PL (Third-Party Logistics) và 4PL (Fourth-Party Logistics). Điểm khác biệt *chính yếu* giữa 4PL và 3PL là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Yếu tố nào sau đây *không* thuộc về '7 đúng' trong logistics (7 Rights of Logistics)?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong việc thiết kế mạng lưới chuỗi cung ứng, quyết định về vị trí kho hàng có ảnh hưởng *lớn nhất* đến yếu tố chi phí nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược dự trữ hàng tồn kho nào khi đối mặt với nhu cầu thị trường biến động mạnh và thời gian cung ứng dài?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong quản lý chất lượng chuỗi cung ứng, phương pháp tiếp cận 'Kaizen' tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong phân tích chi phí logistics, chi phí nào sau đây thường chiếm tỷ trọng *lớn nhất*?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Mục tiêu chính của 'Logistics xanh' (Green Logistics) là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'cộng tác' (collaboration) với các đối tác mang lại lợi ích *chính* nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của nhà cung cấp, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong quản lý chuỗi cung ứng dược phẩm, yếu tố nào sau đây được đặt lên hàng đầu?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phân tích tác động của việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản trị chuỗi cung ứng. AI có thể *ít* đóng góp nhất vào hoạt động nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Mô hình tham chiếu hoạt động chuỗi cung ứng SCOR (Supply Chain Operations Reference) bao gồm mấy cấp độ?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Trị Chuỗi Cung Ứng

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong quản lý kho, phương pháp ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí nào?

Xem kết quả