Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Khoa Học Thần Kinh Và Hành Vi - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Neuron giao tiếp với nhau tại cấu trúc nào sau đây?
- A. Sợi trục (axon)
- B. Thân tế bào (soma)
- C. Synapse
- D. Nhân tế bào (nucleus)
Câu 2: Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây liên quan chủ yếu đến các chức năng vận động, trí nhớ ngắn hạn và cơ chế khen thưởng trong não bộ?
- A. Serotonin
- B. Dopamine
- C. GABA
- D. Norepinephrine
Câu 3: Vùng não nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều khiển các chức năng điều hành (executive functions) như lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát xung động?
- A. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)
- B. Hồi hải mã (Hippocampus)
- C. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
- D. Tiểu não (Cerebellum)
Câu 4: Một người bị tổn thương vùng vỏ não thị giác (visual cortex) sẽ gặp khó khăn chủ yếu trong chức năng nào sau đây?
- A. Nghe
- B. Vận động
- C. Nhìn
- D. Cảm giác
Câu 5: Phương pháp nghiên cứu não bộ nào sau đây có độ phân giải thời gian tốt nhất, cho phép ghi lại hoạt động điện của não bộ trong thời gian thực với độ chính xác cao?
- A. Chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI)
- B. Điện não đồ (EEG)
- C. Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET)
- D. Kích thích từ xuyên sọ (TMS)
Câu 6: Hormone nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong phản ứng "chiến đấu hay bỏ chạy" (fight-or-flight response) khi cơ thể đối mặt với căng thẳng hoặc nguy hiểm?
- A. Insulin
- B. Melatonin
- C. Serotonin
- D. Cortisol
Câu 7: Thùy não nào chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin thính giác?
- A. Thùy trán (Frontal lobe)
- B. Thùy đỉnh (Parietal lobe)
- C. Thùy thái dương (Temporal lobe)
- D. Thùy chẩm (Occipital lobe)
Câu 8: Hội chứng "bàn tay ma" (phantom limb syndrome) xảy ra phổ biến nhất sau khi nào?
- A. Đột quỵ
- B. Cắt cụt chi
- C. Chấn thương đầu
- D. Bệnh Parkinson
Câu 9: Loại tế bào thần kinh đệm (glial cell) nào có vai trò tạo ra myelin, lớp vỏ bọc cách điện xung quanh sợi trục neuron trong hệ thần kinh trung ương?
- A. Oligodendrocyte
- B. Tế bào Schwann
- C. Astrocyte
- D. Microglia
Câu 10: Nghiên cứu nào sau đây là một ví dụ về nghiên cứu can thiệp (interventional study) trong khoa học thần kinh và hành vi?
- A. Nghiên cứu mối liên hệ giữa kích thước hồi hải mã và khả năng ghi nhớ ở người lớn tuổi
- B. Khảo sát tỷ lệ trầm cảm ở sinh viên đại học
- C. Phân tích dữ liệu điện não đồ của bệnh nhân động kinh
- D. Thử nghiệm một loại thuốc mới để điều trị bệnh Alzheimer và so sánh với giả dược
Câu 11: Hiện tượng "dẻo dai thần kinh" (neuroplasticity) đề cập đến khả năng gì của não bộ?
- A. Khả năng tự tái tạo neuron mới sau tổn thương
- B. Khả năng thay đổi cấu trúc và chức năng theo thời gian và kinh nghiệm
- C. Khả năng truyền tín hiệu điện nhanh hơn
- D. Khả năng lưu trữ thông tin vô hạn
Câu 12: Loại trí nhớ nào sau đây liên quan đến việc ghi nhớ các sự kiện và trải nghiệm cá nhân trong quá khứ?
- A. Trí nhớ thủ tục (Procedural memory)
- B. Trí nhớ ngữ nghĩa (Semantic memory)
- C. Trí nhớ episodic (Episodic memory)
- D. Trí nhớ làm việc (Working memory)
Câu 13: Trong thí nghiệm Pavlovian (điều kiện hóa cổ điển), "phản ứng có điều kiện" (conditioned response) là gì?
- A. Phản ứng học được với kích thích trung tính sau khi kết hợp với kích thích không điều kiện
- B. Phản ứng tự nhiên, bẩm sinh với kích thích không điều kiện
- C. Kích thích ban đầu không gây ra phản ứng
- D. Kích thích tự động gây ra phản ứng
Câu 14: Rối loạn nào sau đây được đặc trưng bởi sự suy giảm chức năng nhận thức, đặc biệt là trí nhớ và khả năng học tập, do thoái hóa neuron trong não bộ?
- A. Bệnh Parkinson
- B. Bệnh Alzheimer
- C. Bệnh Huntington
- D. Đa xơ cứng (Multiple sclerosis)
Câu 15: Vùng não nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và điều hòa cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc sợ hãi?
- A. Hồi hải mã (Hippocampus)
- B. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)
- C. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
- D. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
Câu 16: Thuật ngữ "đồng vận" (agonist) dùng để chỉ loại chất nào tác động lên thụ thể (receptor) của chất dẫn truyền thần kinh?
- A. Chặn hoạt động của thụ thể
- B. Kích thích và tăng cường hoạt động của thụ thể
- C. Giảm độ nhạy của thụ thể
- D. Thay đổi cấu trúc của thụ thể
Câu 17: Kỹ thuật "kích thích từ xuyên sọ" (Transcranial Magnetic Stimulation - TMS) được sử dụng để làm gì trong nghiên cứu não bộ?
- A. Đo lường hoạt động điện của não bộ
- B. Chụp ảnh cấu trúc não bộ
- C. Kích thích hoặc ức chế hoạt động của một vùng não cụ thể một cách tạm thời
- D. Phân tích thành phần hóa học của não bộ
Câu 18: Rối loạn phổ tự kỷ (Autism Spectrum Disorder - ASD) được đặc trưng bởi những khó khăn chủ yếu trong lĩnh vực nào sau đây?
- A. Tương tác xã hội và giao tiếp
- B. Vận động và phối hợp thể chất
- C. Thị giác và thính giác
- D. Trí nhớ ngắn hạn
Câu 19: Trong hệ thống thần kinh tự chủ (autonomic nervous system), nhánh nào chịu trách nhiệm cho phản ứng "nghỉ ngơi và tiêu hóa" (rest-and-digest)?
- A. Hệ thần kinh giao cảm (Sympathetic nervous system)
- B. Hệ thần kinh phó giao cảm (Parasympathetic nervous system)
- C. Hệ thần kinh ruột (Enteric nervous system)
- D. Hệ thần kinh soma (Somatic nervous system)
Câu 20: Nghiên cứu sinh đôi (twin studies) thường được sử dụng trong khoa học thần kinh và hành vi để làm gì?
- A. Nghiên cứu sự phát triển não bộ theo thời gian
- B. Xác định vị trí gen gây bệnh trong não bộ
- C. Ước tính mức độ di truyền của các đặc điểm hành vi và rối loạn tâm thần
- D. So sánh não bộ của người và động vật
Câu 21: Một người bị tổn thương tiểu não (cerebellum) có thể gặp khó khăn chủ yếu trong chức năng nào sau đây?
- A. Ngôn ngữ
- B. Trí nhớ
- C. Cảm xúc
- D. Điều phối vận động và giữ thăng bằng
Câu 22: Chất dẫn truyền thần kinh Serotonin có vai trò quan trọng trong việc điều hòa chức năng nào sau đây?
- A. Vận động
- B. Tâm trạng, giấc ngủ và ăn uống
- C. Đau
- D. Học tập và trí nhớ
Câu 23: Phương pháp nào sau đây cho phép đo lường hoạt động não bộ bằng cách phát hiện sự thay đổi lưu lượng máu liên quan đến hoạt động thần kinh?
- A. Chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI)
- B. Điện não đồ (EEG)
- C. Kích thích từ xuyên sọ (TMS)
- D. Điện não đồ đồ thị (ECoG)
Câu 24: Trong mô hình "não bộ ba phần" (triune brain model), cấu trúc "não bò sát" (reptilian brain) chịu trách nhiệm cho chức năng nào?
- A. Cảm xúc phức tạp
- B. Lý luận và ngôn ngữ
- C. Bản năng sinh tồn và các hành vi tự động
- D. Trí nhớ dài hạn
Câu 25: Rối loạn nào sau đây liên quan đến sự thoái hóa của các neuron dopamine ở hạch nền (basal ganglia), dẫn đến các triệu chứng vận động như run, cứng đờ và chậm vận động?
- A. Bệnh Parkinson
- B. Bệnh Alzheimer
- C. Bệnh Huntington
- D. Động kinh
Câu 26: Giả sử một nhà nghiên cứu muốn tìm hiểu xem liệu một liệu pháp nhận thức hành vi (CBT) có hiệu quả hơn so với giả dược trong việc giảm triệu chứng lo âu xã hội hay không. Thiết kế nghiên cứu phù hợp nhất là gì?
- A. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- C. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng (Randomized controlled trial - RCT)
Câu 27: Hiện tượng "ức chế tiềm ẩn" (latent inhibition) trong điều kiện hóa cổ điển đề cập đến điều gì?
- A. Sự suy yếu của phản ứng có điều kiện theo thời gian
- B. Khó khăn trong việc học liên kết mới với kích thích đã quen thuộc
- C. Sự tăng cường phản ứng có điều kiện khi kích thích có điều kiện xuất hiện thường xuyên
- D. Sự phục hồi phản ứng có điều kiện sau một thời gian dài không củng cố
Câu 28: Vùng dưới đồi (hypothalamus) đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chức năng nào sau đây?
- A. Ngôn ngữ
- B. Trí nhớ
- C. Các chức năng sinh lý cơ bản như nhiệt độ cơ thể, đói, khát, giấc ngủ
- D. Vận động có ý thức
Câu 29: Trong thí nghiệm Skinner box (điều kiện hóa công cụ), "củng cố âm tính" (negative reinforcement) là gì?
- A. Thêm vào một kích thích khó chịu để giảm hành vi
- B. Loại bỏ một kích thích dễ chịu để giảm hành vi
- C. Thêm vào một kích thích dễ chịu để tăng cường hành vi
- D. Loại bỏ một kích thích khó chịu để tăng cường hành vi
Câu 30: Xét về mặt tiến hóa, vùng não nào được coi là "mới nhất" và liên quan đến các chức năng nhận thức phức tạp ở người?
- A. Tiểu não (Cerebellum)
- B. Vỏ não mới (Neocortex)
- C. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
- D. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)