Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Tố Tụng Hình Sự – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử có bắt buộc phải có mặt đầy đủ các thành viên khi nghị án hay không?

  • A. Có, tất cả thành viên Hội đồng xét xử phải có mặt đầy đủ trong suốt quá trình nghị án.
  • B. Không bắt buộc, chỉ cần Thẩm phán chủ tọa phiên tòa và Hội thẩm nhân dân có mặt.
  • C. Không bắt buộc, có thể nghị án trực tuyến nếu có thành viên vắng mặt vì lý do chính đáng.
  • D. Chỉ cần đa số thành viên Hội đồng xét xử có mặt, thiểu số có thể vắng mặt nếu đã biểu quyết trước.

Câu 2: Để bảo vệ chứng cứ trong vụ án hình sự, Cơ quan điều tra có thể áp dụng biện pháp nào sau đây mà không cần quyết định phê chuẩn của Viện kiểm sát trong trường hợp khẩn cấp?

  • A. Khám xét chỗ ở của nghi phạm để thu giữ vật chứng.
  • B. Nghe điện thoại của nghi phạm để thu thập thông tin.
  • C. Niêm phong, tạm giữ đồ vật, tài liệu khi phát hiện có dấu hiệu liên quan đến tội phạm tại hiện trường.
  • D. Triệu tập và lấy lời khai của người làm chứng đang có nguy cơ bỏ trốn.

Câu 3: Tình huống: Ông A bị bắt quả tang khi đang thực hiện hành vi trộm cắp tài sản. Hỏi, theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự, thời hạn tạm giữ tối đa đối với ông A trong trường hợp này là bao lâu, kể từ thời điểm bắt?

  • A. 12 giờ
  • B. 24 giờ
  • C. 36 giờ
  • D. 72 giờ

Câu 4: Trong trường hợp nào sau đây, việc lấy lời khai của người làm chứng dưới 18 tuổi phải có mặt người đại diện hợp pháp hoặc người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ?

  • A. Khi người làm chứng tự nguyện yêu cầu có người đại diện.
  • B. Khi Điều tra viên thấy cần thiết để đảm bảo tính khách quan.
  • C. Chỉ trong trường hợp người làm chứng là bị hại trong vụ án.
  • D. Trong mọi trường hợp lấy lời khai người làm chứng dưới 18 tuổi.

Câu 5: So sánh giữa "khởi tố vụ án hình sự" và "khởi tố bị can", điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hoạt động tố tụng này là gì?

  • A. Thời điểm tiến hành: khởi tố vụ án luôn trước khởi tố bị can.
  • B. Thẩm quyền quyết định: khởi tố vụ án thuộc Cơ quan điều tra, khởi tố bị can thuộc Viện kiểm sát.
  • C. Đối tượng tác động: khởi tố vụ án nhằm vào hành vi phạm tội, khởi tố bị can nhằm vào cá nhân người thực hiện hành vi đó.
  • D. Mục đích: khởi tố vụ án để điều tra, khởi tố bị can để truy tố trước Tòa.

Câu 6: Trong quá trình điều tra vụ án giết người, Điều tra viên A tiến hành khám nghiệm hiện trường. Hỏi, việc khám nghiệm hiện trường này có bắt buộc phải có sự tham gia của Kiểm sát viên Viện kiểm sát hay không?

  • A. Không bắt buộc, nhưng việc tham gia của Kiểm sát viên được khuyến khích để đảm bảo tính khách quan và tuân thủ pháp luật.
  • B. Bắt buộc, mọi hoạt động khám nghiệm hiện trường đều phải có sự tham gia của Kiểm sát viên.
  • C. Chỉ bắt buộc khi vụ án có tính chất đặc biệt nghiêm trọng hoặc phức tạp.
  • D. Không bắt buộc, trừ khi có yêu cầu bằng văn bản của Viện trưởng Viện kiểm sát.

Câu 7: Nguyên tắc "suy đoán vô tội" trong Luật Tố tụng hình sự có ý nghĩa như thế nào đối với nghĩa vụ chứng minh tội phạm trong vụ án hình sự?

  • A. Nguyên tắc suy đoán vô tội làm giảm nhẹ nghĩa vụ chứng minh tội phạm của Cơ quan điều tra.
  • B. Nguyên tắc suy đoán vô tội đặt nghĩa vụ chứng minh tội phạm hoàn toàn lên vai Cơ quan buộc tội (Viện kiểm sát, Cơ quan điều tra).
  • C. Nguyên tắc suy đoán vô tội cho phép Tòa án có thể yêu cầu bị cáo tự chứng minh sự vô tội của mình.
  • D. Nguyên tắc suy đoán vô tội chỉ áp dụng trong giai đoạn xét xử, không áp dụng trong giai đoạn điều tra, truy tố.

Câu 8: Trong trường hợp bị cáo vắng mặt tại phiên tòa xét xử sơ thẩm lần thứ nhất không vì lý do bất khả kháng hoặc không do trở ngại khách quan, Tòa án sẽ xử lý như thế nào theo quy định của Luật Tố tụng hình sự?

  • A. Hoãn phiên tòa và triệu tập lại bị cáo cho phiên tòa lần thứ hai.
  • B. Đình chỉ vụ án vì bị cáo không hợp tác với Tòa án.
  • C. Hoãn phiên tòa và quyết định dẫn giải bị cáo đến phiên tòa sau nếu xét thấy cần thiết.
  • D. Tiến hành xét xử vắng mặt bị cáo ngay tại phiên tòa lần thứ nhất.

Câu 9: Người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ để bảo vệ quyền lợi cho người bị buộc tội không? Nếu có, phạm vi thu thập chứng cứ của người bào chữa được pháp luật quy định như thế nào?

  • A. Người bào chữa không có quyền thu thập chứng cứ, chỉ được sử dụng chứng cứ do Cơ quan điều tra cung cấp.
  • B. Người bào chữa chỉ được thu thập chứng cứ gỡ tội, không được thu thập chứng cứ buộc tội.
  • C. Người bào chữa có quyền thu thập mọi loại chứng cứ, không giới hạn phạm vi.
  • D. Người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ nhưng phải tuân thủ theo quy định của pháp luật và không được xâm phạm bí mật đời tư, bí mật gia đình, bí mật cá nhân.

Câu 10: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Thẩm phán được phân công giải quyết vụ án có quyền quyết định áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp ngăn chặn đối với bị can, bị cáo hay không?

  • A. Không có quyền, thẩm quyền này chỉ thuộc về Cơ quan điều tra và Viện kiểm sát.
  • B. Có quyền quyết định áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp ngăn chặn.
  • C. Chỉ có quyền thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp ngăn chặn đã được áp dụng trước đó, không có quyền áp dụng mới.
  • D. Chỉ có quyền quyết định tạm giam bị cáo, không có quyền đối với các biện pháp ngăn chặn khác.

Câu 11: Phân biệt "người làm chứng" và "người bị hại" trong vụ án hình sự. Đâu là tiêu chí chính để phân biệt hai tư cách tố tụng này?

  • A. Người làm chứng là người biết thông tin về vụ án, người bị hại là người trực tiếp gây ra thiệt hại.
  • B. Người làm chứng tham gia tố tụng theo yêu cầu của Cơ quan điều tra, người bị hại tham gia tố tụng để bảo vệ quyền lợi của mình.
  • C. Người làm chứng cung cấp thông tin về vụ án một cách khách quan, người bị hại là người trực tiếp chịu thiệt hại do tội phạm gây ra.
  • D. Người làm chứng có thể là bất kỳ ai, người bị hại phải là cá nhân hoặc tổ chức có liên quan đến vụ án.

Câu 12: Trong trường hợp nào sau đây, Viện kiểm sát có quyền ra quyết định trả hồ sơ vụ án cho Cơ quan điều tra để điều tra bổ sung sau khi đã kết thúc giai đoạn truy tố?

  • A. Khi Viện kiểm sát thấy rằng Cơ quan điều tra chưa thu thập đủ chứng cứ buộc tội.
  • B. Khi có yêu cầu điều tra bổ sung từ phía người bào chữa của bị can.
  • C. Khi Viện kiểm sát thay đổi quan điểm về tội danh của bị can.
  • D. Khi Viện kiểm sát phát hiện có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng trong quá trình điều tra mà không thể khắc phục tại phiên tòa.

Câu 13: Khi nào thì "biện pháp ngăn chặn tạm giam" có thể được áp dụng đối với một người bị buộc tội?

  • A. Khi người đó bị khởi tố về tội phạm nghiêm trọng trở lên.
  • B. Khi có căn cứ cho rằng người đó có thể bỏ trốn, cản trở điều tra, truy tố, xét xử hoặc tiếp tục phạm tội.
  • C. Khi người đó không có nơi cư trú ổn định hoặc không rõ lai lịch.
  • D. Khi người đó không thừa nhận hành vi phạm tội của mình.

Câu 14: Tòa án cấp sơ thẩm có những thẩm quyền xét xử nào trong vụ án hình sự?

  • A. Xét xử tất cả các loại vụ án hình sự.
  • B. Xét xử các vụ án hình sự về tội ít nghiêm trọng và nghiêm trọng.
  • C. Xét xử các vụ án hình sự theo lãnh thổ hoặc theo cấp xét xử.
  • D. Xét xử sơ thẩm vụ án hình sự theo quy định của pháp luật về thẩm quyền xét xử và giải quyết các vấn đề phát sinh trong giai đoạn sơ thẩm.

Câu 15: Trong trường hợp nào thì phiên tòa xét xử hình sự sơ thẩm có thể được tiến hành "xét xử kín"?

  • A. Khi bị cáo hoặc người bào chữa yêu cầu xét xử kín.
  • B. Khi vụ án có liên quan đến bí mật nhà nước hoặc bí mật kinh doanh.
  • C. Để bảo vệ bí mật nhà nước, bí mật nghề nghiệp, bí mật kinh doanh, bí mật đời tư của cá nhân, thuần phong mỹ tục của dân tộc hoặc để bảo vệ người dưới 18 tuổi là bị hại, người làm chứng.
  • D. Khi vụ án có tính chất phức tạp hoặc dư luận xã hội quan tâm.

Câu 16: So sánh "kháng cáo" và "kháng nghị" trong tố tụng hình sự. Điểm khác biệt chính giữa hai hình thức tố tụng này là gì?

  • A. Kháng cáo và kháng nghị đều do Viện kiểm sát thực hiện.
  • B. Kháng cáo là quyền của người tham gia tố tụng, kháng nghị là quyền của Viện kiểm sát.
  • C. Kháng cáo chỉ áp dụng đối với bản án sơ thẩm, kháng nghị áp dụng đối với cả bản án sơ thẩm và phúc thẩm.
  • D. Kháng cáo nhằm bảo vệ quyền lợi cá nhân, kháng nghị nhằm bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa.

Câu 17: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, Cơ quan điều tra có quyền áp dụng biện pháp "cấm đi khỏi nơi cư trú" đối với bị can không? Nếu có, ai là người có thẩm quyền quyết định áp dụng biện pháp này?

  • A. Có quyền, Thủ trưởng hoặc Phó Thủ trưởng Cơ quan điều tra có thẩm quyền quyết định áp dụng.
  • B. Có quyền, nhưng phải được Viện kiểm sát phê chuẩn trước khi áp dụng.
  • C. Không có quyền, thẩm quyền này chỉ thuộc về Viện kiểm sát và Tòa án.
  • D. Có quyền, nhưng chỉ áp dụng đối với bị can phạm tội ít nghiêm trọng.

Câu 18: Người bị tạm giữ có quyền "tự bào chữa" hoặc "nhờ người khác bào chữa" không? Nếu có, quyền này được thực hiện từ thời điểm nào trong quá trình tố tụng?

  • A. Không có quyền bào chữa trong giai đoạn tạm giữ.
  • B. Chỉ có quyền nhờ người khác bào chữa, không có quyền tự bào chữa.
  • C. Có quyền tự bào chữa hoặc nhờ người khác bào chữa ngay từ khi bị tạm giữ.
  • D. Quyền bào chữa chỉ phát sinh khi người đó trở thành bị can.

Câu 19: Theo Luật Tố tụng hình sự, "chứng cứ" trong vụ án hình sự bao gồm những loại nào?

  • A. Lời khai của người làm chứng, vật chứng, kết luận giám định.
  • B. Biên bản hoạt động điều tra, tài liệu, đồ vật.
  • C. Dữ liệu điện tử, lời khai của bị can, bị cáo, người bị hại.
  • D. Tất cả các phương án trên đều đúng và đầy đủ.

Câu 20: Trong trường hợp nào thì Cơ quan điều tra có thể tiến hành "khám xét người" theo thủ tục tố tụng hình sự?

  • A. Khi có nghi ngờ người đó liên quan đến tội phạm.
  • B. Khi có căn cứ để nhận định trong người đó có công cụ, phương tiện phạm tội, tài liệu, đồ vật, dữ liệu điện tử, vật chứng khác có liên quan đến vụ án.
  • C. Khi người đó không hợp tác với Cơ quan điều tra.
  • D. Trong mọi trường hợp bắt người hoặc tạm giữ người.

Câu 21: Phân biệt giữa "Tòa án nhân dân cấp huyện" và "Tòa án nhân dân cấp tỉnh" về thẩm quyền xét xử sơ thẩm vụ án hình sự. Đâu là tiêu chí chính để phân định thẩm quyền giữa hai cấp Tòa án này?

  • A. Theo loại tội phạm (tội ít nghiêm trọng, nghiêm trọng, rất nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng).
  • B. Theo mức hình phạt cao nhất mà khung hình phạt quy định cho tội đó.
  • C. Theo tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội và khung hình phạt được quy định trong Bộ luật Hình sự.
  • D. Theo địa giới hành chính nơi xảy ra tội phạm.

Câu 22: Trong trường hợp nào thì "thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự" được pháp luật quy định?

  • A. Để đảm bảo tính nghiêm minh của pháp luật, không bỏ lọt tội phạm.
  • B. Để đảm bảo tính nhân đạo, khoan hồng của pháp luật, không truy cứu trách nhiệm hình sự vô thời hạn đối với người phạm tội.
  • C. Để giảm tải áp lực cho Cơ quan điều tra và Tòa án.
  • D. Để khuyến khích người phạm tội tự thú và đầu thú.

Câu 23: Ai là người có quyền "kháng nghị" bản án, quyết định sơ thẩm của Tòa án trong vụ án hình sự?

  • A. Bị cáo và người bào chữa của bị cáo.
  • B. Người bị hại và người đại diện hợp pháp của người bị hại.
  • C. Viện kiểm sát cùng cấp hoặc Viện kiểm sát cấp trên.
  • D. Chánh án Tòa án đã xét xử sơ thẩm.

Câu 24: Trong quá trình xét xử phúc thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử phúc thẩm có những quyền hạn nào?

  • A. Giữ nguyên bản án sơ thẩm.
  • B. Sửa bản án sơ thẩm.
  • C. Hủy bản án sơ thẩm để điều tra hoặc xét xử lại.
  • D. Tất cả các phương án trên đều là quyền hạn của Hội đồng xét xử phúc thẩm.

Câu 25: Khi nào thì "quyết định đình chỉ vụ án hình sự" có thể được ban hành?

  • A. Khi Cơ quan điều tra không tìm ra bị can.
  • B. Khi có một trong các căn cứ quy định tại Điều 155 và Điều 157 của Bộ luật Tố tụng hình sự (ví dụ: không có sự việc phạm tội, hành vi không cấu thành tội phạm, đã hết thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự...).
  • C. Khi bị can tự thú và thành khẩn khai báo.
  • D. Khi người bị hại rút yêu cầu khởi tố vụ án hình sự.

Câu 26: Trong trường hợp nào thì "hoạt động điều tra" phải được thực hiện theo đúng "thủ tục tố tụng đặc biệt"?

  • A. Khi vụ án có tính chất phức tạp hoặc liên quan đến nhiều người.
  • B. Khi bị can là người dưới 18 tuổi hoặc phụ nữ có thai.
  • C. Đối với một số loại tội phạm đặc biệt xâm phạm an ninh quốc gia hoặc các tội phạm khác do luật định.
  • D. Khi có yêu cầu của Viện kiểm sát hoặc Tòa án.

Câu 27: Quyền "im lặng" của người bị buộc tội trong tố tụng hình sự được hiểu như thế nào?

  • A. Người bị buộc tội có quyền không khai báo và việc im lặng này không được coi là chống lại họ.
  • B. Người bị buộc tội chỉ được im lặng trong giai đoạn điều tra, không được im lặng tại phiên tòa.
  • C. Quyền im lặng chỉ áp dụng đối với một số tội phạm nhất định.
  • D. Im lặng của người bị buộc tội được coi là dấu hiệu nhận tội.

Câu 28: So sánh giai đoạn "điều tra" và giai đoạn "truy tố" trong tố tụng hình sự. Mục tiêu chính của mỗi giai đoạn này là gì?

  • A. Giai đoạn điều tra để xác định sự thật khách quan của vụ án, giai đoạn truy tố để xét xử tại Tòa.
  • B. Giai đoạn điều tra để thu thập chứng cứ và làm rõ tội phạm, giai đoạn truy tố để Viện kiểm sát quyết định việc đưa vụ án ra xét xử.
  • C. Giai đoạn điều tra do Cơ quan điều tra thực hiện, giai đoạn truy tố do Tòa án thực hiện.
  • D. Giai đoạn điều tra và truy tố đều nhằm mục đích chứng minh tội phạm và đưa người phạm tội ra xét xử.

Câu 29: Trong trường hợp nào thì "biện pháp tư pháp" có thể được áp dụng đối với người phạm tội?

  • A. Thay thế cho hình phạt tù trong mọi trường hợp.
  • B. Chỉ áp dụng đối với người phạm tội chưa thành niên.
  • C. Đối với người phạm tội trong một số trường hợp nhất định được quy định trong Bộ luật Hình sự, nhằm giáo dục, phòng ngừa và hỗ trợ tái hòa nhập cộng đồng.
  • D. Chỉ áp dụng sau khi người phạm tội đã chấp hành xong hình phạt tù.

Câu 30: Thủ tục "giám đốc thẩm" bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật được tiến hành khi nào?

  • A. Ngay sau khi bản án phúc thẩm có hiệu lực pháp luật.
  • B. Khi có kháng nghị của Viện trưởng Viện kiểm sát cấp tỉnh.
  • C. Khi phát hiện có tình tiết mới làm thay đổi bản chất vụ án.
  • D. Khi phát hiện có vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong quá trình xét xử sơ thẩm hoặc phúc thẩm hoặc có sai lầm nghiêm trọng trong việc áp dụng pháp luật dẫn đến bản án, quyết định không đúng đắn.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử có bắt buộc phải có mặt đầy đủ các thành viên khi nghị án hay không?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Để bảo vệ chứng cứ trong vụ án hình sự, Cơ quan điều tra có thể áp dụng biện pháp nào sau đây mà không cần quyết định phê chuẩn của Viện kiểm sát trong trường hợp khẩn cấp?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Tình huống: Ông A bị bắt quả tang khi đang thực hiện hành vi trộm cắp tài sản. Hỏi, theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự, thời hạn tạm giữ tối đa đối với ông A trong trường hợp này là bao lâu, kể từ thời điểm bắt?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong trường hợp nào sau đây, việc lấy lời khai của người làm chứng dưới 18 tuổi phải có mặt người đại diện hợp pháp hoặc người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: So sánh giữa 'khởi tố vụ án hình sự' và 'khởi tố bị can', điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai hoạt động tố tụng này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong quá trình điều tra vụ án giết người, Điều tra viên A tiến hành khám nghiệm hiện trường. Hỏi, việc khám nghiệm hiện trường này có bắt buộc phải có sự tham gia của Kiểm sát viên Viện kiểm sát hay không?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Nguyên tắc 'suy đoán vô tội' trong Luật Tố tụng hình sự có ý nghĩa như thế nào đối với nghĩa vụ chứng minh tội phạm trong vụ án hình sự?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong trường hợp bị cáo vắng mặt tại phiên tòa xét xử sơ thẩm lần thứ nhất không vì lý do bất khả kháng hoặc không do trở ngại khách quan, Tòa án sẽ xử lý như thế nào theo quy định của Luật Tố tụng hình sự?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Người bào chữa có quyền thu thập chứng cứ để bảo vệ quyền lợi cho người bị buộc tội không? Nếu có, phạm vi thu thập chứng cứ của người bào chữa được pháp luật quy định như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Thẩm phán được phân công giải quyết vụ án có quyền quyết định áp dụng, thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp ngăn chặn đối với bị can, bị cáo hay không?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân biệt 'người làm chứng' và 'người bị hại' trong vụ án hình sự. Đâu là tiêu chí chính để phân biệt hai tư cách tố tụng này?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong trường hợp nào sau đây, Viện kiểm sát có quyền ra quyết định trả hồ sơ vụ án cho Cơ quan điều tra để điều tra bổ sung sau khi đã kết thúc giai đoạn truy tố?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi nào thì 'biện pháp ngăn chặn tạm giam' có thể được áp dụng đối với một người bị buộc tội?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Tòa án cấp sơ thẩm có những thẩm quyền xét xử nào trong vụ án hình sự?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong trường hợp nào thì phiên tòa xét xử hình sự sơ thẩm có thể được tiến hành 'xét xử kín'?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: So sánh 'kháng cáo' và 'kháng nghị' trong tố tụng hình sự. Điểm khác biệt chính giữa hai hình thức tố tụng này là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, Cơ quan điều tra có quyền áp dụng biện pháp 'cấm đi khỏi nơi cư trú' đối với bị can không? Nếu có, ai là người có thẩm quyền quyết định áp dụng biện pháp này?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Người bị tạm giữ có quyền 'tự bào chữa' hoặc 'nhờ người khác bào chữa' không? Nếu có, quyền này được thực hiện từ thời điểm nào trong quá trình tố tụng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Theo Luật Tố tụng hình sự, 'chứng cứ' trong vụ án hình sự bao gồm những loại nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong trường hợp nào thì Cơ quan điều tra có thể tiến hành 'khám xét người' theo thủ tục tố tụng hình sự?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phân biệt giữa 'Tòa án nhân dân cấp huyện' và 'Tòa án nhân dân cấp tỉnh' về thẩm quyền xét xử sơ thẩm vụ án hình sự. Đâu là tiêu chí chính để phân định thẩm quyền giữa hai cấp Tòa án này?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong trường hợp nào thì 'thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự' được pháp luật quy định?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Ai là người có quyền 'kháng nghị' bản án, quyết định sơ thẩm của Tòa án trong vụ án hình sự?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong quá trình xét xử phúc thẩm vụ án hình sự, Hội đồng xét xử phúc thẩm có những quyền hạn nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi nào thì 'quyết định đình chỉ vụ án hình sự' có thể được ban hành?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong trường hợp nào thì 'hoạt động điều tra' phải được thực hiện theo đúng 'thủ tục tố tụng đặc biệt'?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Quyền 'im lặng' của người bị buộc tội trong tố tụng hình sự được hiểu như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: So sánh giai đoạn 'điều tra' và giai đoạn 'truy tố' trong tố tụng hình sự. Mục tiêu chính của mỗi giai đoạn này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong trường hợp nào thì 'biện pháp tư pháp' có thể được áp dụng đối với người phạm tội?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Tố Tụng Hình Sự

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Thủ tục 'giám đốc thẩm' bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật được tiến hành khi nào?

Xem kết quả