Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Kinh Tế Quốc Tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quốc gia Alpha có lợi thế tuyệt đối trong sản xuất cả lúa gạo và vải so với quốc gia Beta. Tuy nhiên, chi phí cơ hội sản xuất một đơn vị lúa gạo ở Alpha là 2 đơn vị vải, trong khi ở Beta là 1.5 đơn vị vải. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia nào nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu lúa gạo?
- A. Quốc gia Alpha nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu lúa gạo.
- B. Quốc gia Beta nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu lúa gạo.
- C. Cả hai quốc gia đều nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu lúa gạo.
- D. Không quốc gia nào nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu lúa gạo.
Câu 2: Một quốc gia áp đặt thuế quan nhập khẩu đối với thép. Điều này sẽ dẫn đến những thay đổi nào sau đây trên thị trường thép nội địa?
- A. Giá thép nội địa tăng, sản lượng sản xuất thép nội địa tăng.
- B. Giá thép nội địa giảm, sản lượng sản xuất thép nội địa giảm.
- C. Giá thép nội địa không đổi, sản lượng sản xuất thép nội địa tăng.
- D. Giá thép nội địa tăng, sản lượng sản xuất thép nội địa giảm.
Câu 3: Ngân hàng trung ương của quốc gia Gamma quyết định tăng lãi suất cơ bản. Trong điều kiện các yếu tố khác không đổi, động thái này có khả năng gây ra tác động gì đến tỷ giá hối đoái của đồng tiền quốc gia Gamma?
- A. Tỷ giá hối đoái của đồng tiền quốc gia Gamma sẽ giảm.
- B. Tỷ giá hối đoái của đồng tiền quốc gia Gamma sẽ không thay đổi.
- C. Tỷ giá hối đoái của đồng tiền quốc gia Gamma sẽ tăng.
- D. Không thể xác định được tác động đến tỷ giá hối đoái.
Câu 4: Khoản mục nào sau đây KHÔNG được tính vào cán cân vãng lai (Current Account) của cán cân thanh toán quốc tế?
- A. Xuất khẩu hàng hóa
- B. Nhập khẩu dịch vụ
- C. Thu nhập từ đầu tư ở nước ngoài
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Câu 5: Khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area - FTA) khác biệt với liên minh thuế quan (Customs Union) chủ yếu ở điểm nào?
- A. FTA áp dụng thuế quan chung với các nước thành viên, trong khi Customs Union thì không.
- B. Customs Union áp dụng thuế quan chung với các nước ngoài khu vực, trong khi FTA thì không.
- C. FTA cho phép tự do di chuyển lao động, trong khi Customs Union thì không.
- D. Customs Union có cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại, trong khi FTA thì không.
Câu 6: Động cơ chính thúc đẩy các công ty đa quốc gia (MNCs) thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) theo chiều ngang (Horizontal FDI) là gì?
- A. Tận dụng chi phí lao động thấp ở nước ngoài.
- B. Tiếp cận nguồn nguyên liệu thô giá rẻ ở nước ngoài.
- C. Tiếp cận thị trường tiêu thụ lớn ở nước ngoài.
- D. Tránh các rào cản thương mại quốc tế.
Câu 7: Nguyên tắc "Đối xử tối huệ quốc" (Most-Favored Nation - MFN) của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có nghĩa là gì?
- A. Một quốc gia thành viên WTO phải dành cho tất cả các thành viên khác sự đối xử thương mại ưu đãi nhất mà quốc gia đó dành cho bất kỳ quốc gia nào.
- B. Các quốc gia thành viên WTO phải ưu tiên thương mại với các quốc gia đang phát triển.
- C. Các quốc gia thành viên WTO được phép áp đặt các biện pháp hạn chế thương mại để bảo hộ ngành sản xuất trong nước.
- D. Các quốc gia thành viên WTO phải tuân thủ các tiêu chuẩn lao động và môi trường quốc tế.
Câu 8: Toàn cầu hóa kinh tế (Economic Globalization) được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Sự gia tăng của các rào cản thương mại quốc tế.
- B. Sự suy giảm của dòng vốn đầu tư quốc tế.
- C. Sự phân hóa về kinh tế giữa các quốc gia.
- D. Sự tiến bộ của công nghệ thông tin và truyền thông.
Câu 9: So với thuế quan, hạn ngạch nhập khẩu (Import Quota) có điểm khác biệt quan trọng nào đối với chính phủ nước nhập khẩu?
- A. Hạn ngạch tạo ra doanh thu cho chính phủ, trong khi thuế quan thì không.
- B. Thuế quan tạo ra doanh thu cho chính phủ, trong khi hạn ngạch thì không trực tiếp tạo ra doanh thu.
- C. Hạn ngạch dễ dàng điều chỉnh hơn thuế quan.
- D. Thuế quan hạn chế số lượng nhập khẩu trực tiếp hơn hạn ngạch.
Câu 10: Trợ cấp xuất khẩu (Export Subsidy) của một quốc gia có thể gây ra tác động tiêu cực nào cho các quốc gia nhập khẩu?
- A. Gây tổn hại cho các ngành sản xuất cạnh tranh với hàng nhập khẩu được trợ cấp.
- B. Làm tăng giá hàng hóa nhập khẩu cho người tiêu dùng.
- C. Giảm thặng dư sản xuất của các quốc gia nhập khẩu.
- D. Tăng cường sự đa dạng hóa sản phẩm trên thị trường nội địa.
Câu 11: Chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi (Floating Exchange Rate Regime) có ưu điểm chính nào so với chế độ tỷ giá cố định (Fixed Exchange Rate Regime)?
- A. Tỷ giá hối đoái ổn định hơn, giảm rủi ro cho thương mại và đầu tư quốc tế.
- B. Ngân hàng trung ương có thể kiểm soát lạm phát hiệu quả hơn.
- C. Cho phép tỷ giá hối đoái tự động điều chỉnh để phản ánh các thay đổi trong điều kiện kinh tế.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào dự trữ ngoại hối của quốc gia.
Câu 12: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đóng vai trò chính trong việc gì?
- A. Thúc đẩy thương mại tự do toàn cầu thông qua đàm phán và giám sát các hiệp định thương mại.
- B. Cung cấp hỗ trợ tài chính và tư vấn chính sách cho các quốc gia thành viên gặp khó khăn về kinh tế vĩ mô và cán cân thanh toán.
- C. Tài trợ cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng và xóa đói giảm nghèo ở các nước đang phát triển.
- D. Giải quyết các tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
Câu 13: Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung chủ yếu vào lĩnh vực nào?
- A. Ổn định hệ thống tài chính tiền tệ quốc tế.
- B. Điều phối chính sách thương mại giữa các quốc gia.
- C. Cung cấp tài chính và hỗ trợ kỹ thuật cho các dự án phát triển kinh tế và xã hội ở các nước đang phát triển.
- D. Giám sát và đánh giá chính sách kinh tế của các quốc gia phát triển.
Câu 14: Chính sách thương mại hướng nội (Import Substitution Industrialization - ISI) thường được các quốc gia đang phát triển áp dụng với mục tiêu gì?
- A. Phát triển các ngành công nghiệp nội địa non trẻ và giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
- B. Mở rộng thị trường xuất khẩu và tăng cường cạnh tranh quốc tế.
- C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài và công nghệ tiên tiến.
- D. Ổn định tỷ giá hối đoái và kiểm soát lạm phát.
Câu 15: Thương mại quốc tế có thể góp phần vào phát triển bền vững thông qua cơ chế nào?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để đáp ứng nhu cầu xuất khẩu.
- B. Nới lỏng các tiêu chuẩn môi trường và lao động để tăng khả năng cạnh tranh.
- C. Tập trung vào xuất khẩu các sản phẩm thâm dụng lao động giá rẻ.
- D. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ xanh và các sản phẩm thân thiện với môi trường.
Câu 16: Lý thuyết Heckscher-Ohlin giải thích mô hình thương mại quốc tế dựa trên yếu tố khác biệt nào giữa các quốc gia?
- A. Sở thích tiêu dùng của người dân.
- B. Nguồn lực (yếu tố sản xuất) tương đối dồi dào.
- C. Trình độ công nghệ sản xuất.
- D. Chính sách thương mại của chính phủ.
Câu 17: Lý thuyết thương mại mới (New Trade Theory) nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc giải thích thương mại giữa các quốc gia có trình độ phát triển tương đồng?
- A. Lợi thế so sánh về chi phí lao động.
- B. Lợi thế về nguồn tài nguyên thiên nhiên.
- C. Lợi thế kinh tế nhờ quy mô và sự đa dạng hóa sản phẩm.
- D. Sự khác biệt về chính sách thuế và quy định.
Câu 18: Mô hình trọng lực (Gravity Model) trong thương mại quốc tế dự đoán rằng dòng thương mại song phương giữa hai quốc gia sẽ lớn hơn khi nào?
- A. Quy mô kinh tế của hai quốc gia lớn và khoảng cách địa lý giữa chúng gần.
- B. Quy mô kinh tế của hai quốc gia nhỏ và khoảng cách địa lý giữa chúng gần.
- C. Quy mô kinh tế của hai quốc gia lớn và khoảng cách địa lý giữa chúng xa.
- D. Quy mô kinh tế của hai quốc gia nhỏ và khoảng cách địa lý giữa chúng xa.
Câu 19: Hiệu ứng "tạo lập thương mại" (Trade Creation) trong liên minh thuế quan (Customs Union) mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm phúc lợi của người tiêu dùng trong các quốc gia thành viên.
- B. Tăng hiệu quả kinh tế do chuyển hướng nhập khẩu từ nhà sản xuất kém hiệu quả sang nhà sản xuất hiệu quả hơn trong liên minh.
- C. Giảm sự cạnh tranh trên thị trường nội địa của các quốc gia thành viên.
- D. Tăng cường sự phụ thuộc vào thương mại với các nước ngoài liên minh.
Câu 20: Quy tắc xuất xứ (Rules of Origin) trong khu vực mậu dịch tự do (FTA) nhằm mục đích gì?
- A. Thúc đẩy thương mại giữa các quốc gia thành viên FTA với các nước ngoài khu vực.
- B. Đơn giản hóa thủ tục hải quan và giảm chi phí giao dịch thương mại.
- C. Ngăn chặn việc hàng hóa từ các nước không phải thành viên FTA lợi dụng ưu đãi thuế quan bằng cách nhập khẩu vào một nước thành viên rồi xuất sang nước thành viên khác.
- D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và chống hàng giả, hàng nhái.
Câu 21: Ngân hàng trung ương can thiệp vào thị trường ngoại hối (Foreign Exchange Market Intervention) để làm gì trong chế độ tỷ giá thả nổi có quản lý (Managed Floating Exchange Rate)?
- A. Cố định tỷ giá hối đoái ở một mức cụ thể.
- B. Ổn định tỷ giá hối đoái và giảm thiểu biến động quá mức.
- C. Tối đa hóa dự trữ ngoại hối của quốc gia.
- D. Tăng cường tính cạnh tranh xuất khẩu bằng cách phá giá đồng nội tệ.
Câu 22: Khủng hoảng tiền tệ (Currency Crisis) thường xảy ra do nguyên nhân chính nào?
- A. Sự gia tăng mạnh mẽ của xuất khẩu.
- B. Chính sách tiền tệ thắt chặt của ngân hàng trung ương.
- C. Sự suy giảm đầu tư trực tiếp nước ngoài.
- D. Kỳ vọng đầu cơ vào sự phá giá đồng tiền và cạn kiệt dự trữ ngoại hối.
Câu 23: Luồng vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài (Foreign Portfolio Investment - FPI) khác biệt với vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chủ yếu ở đặc điểm nào?
- A. FPI mang tính ngắn hạn và nhà đầu tư không có quyền kiểm soát trực tiếp doanh nghiệp, trong khi FDI mang tính dài hạn và nhà đầu tư có quyền kiểm soát.
- B. FDI chỉ bao gồm đầu tư vào cổ phiếu và trái phiếu, trong khi FPI bao gồm cả đầu tư vào bất động sản.
- C. FPI thường có quy mô vốn lớn hơn FDI.
- D. FDI chỉ được thực hiện bởi các công ty đa quốc gia, trong khi FPI có thể được thực hiện bởi cá nhân hoặc tổ chức.
Câu 24: "Tỷ lệ mậu dịch" (Terms of Trade) của một quốc gia được cải thiện khi nào?
- A. Giá hàng xuất khẩu giảm và giá hàng nhập khẩu tăng.
- B. Giá hàng xuất khẩu tăng và giá hàng nhập khẩu không đổi hoặc tăng chậm hơn.
- C. Cả giá hàng xuất khẩu và giá hàng nhập khẩu đều giảm với tỷ lệ tương đương.
- D. Giá hàng xuất khẩu không đổi và giá hàng nhập khẩu giảm.
Câu 25: "Lý lẽ ngành công nghiệp non trẻ" (Infant Industry Argument) biện minh cho việc sử dụng biện pháp bảo hộ thương mại nào?
- A. Hạn ngạch nhập khẩu vĩnh viễn.
- B. Cấm nhập khẩu hoàn toàn.
- C. Thuế quan nhập khẩu có thời hạn hoặc trợ cấp sản xuất.
- D. Các biện pháp phi thuế quan như tiêu chuẩn kỹ thuật.
Câu 26: "Chính sách thương mại chiến lược" (Strategic Trade Policy) chủ trương chính phủ nên can thiệp để hỗ trợ ngành công nghiệp nào?
- A. Các ngành công nghiệp có tiềm năng tạo ra lợi thế tiên phong và ngoại ứng lan tỏa cho nền kinh tế.
- B. Các ngành công nghiệp truyền thống và sử dụng nhiều lao động.
- C. Các ngành công nghiệp đang gặp khó khăn và có nguy cơ phá sản.
- D. Tất cả các ngành công nghiệp trong nước để tăng cường khả năng cạnh tranh.
Câu 27: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một ví dụ về loại hình liên kết kinh tế khu vực nào?
- A. Liên minh thuế quan (Customs Union) với thuế quan chung với các nước ngoài khu vực.
- B. Khu vực mậu dịch tự do (FTA) thế hệ mới với phạm vi cam kết sâu rộng hơn FTA truyền thống.
- C. Thị trường chung (Common Market) với tự do di chuyển yếu tố sản xuất.
- D. Liên minh kinh tế (Economic Union) với hài hòa hóa chính sách kinh tế vĩ mô.
Câu 28: "Rào cản phi thuế quan" (Non-Tariff Barriers - NTBs) trong thương mại quốc tế bao gồm những công cụ nào?
- A. Thuế nhập khẩu và thuế xuất khẩu.
- B. Hạn ngạch nhập khẩu và trợ cấp xuất khẩu.
- C. Tỷ giá hối đoái và chính sách lãi suất.
- D. Các tiêu chuẩn kỹ thuật, quy định về vệ sinh dịch tễ, và thủ tục hành chính phức tạp.
Câu 29: Thương mại dịch vụ (Trade in Services) ngày càng trở nên quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu do yếu tố nào?
- A. Sự suy giảm của ngành sản xuất và nông nghiệp.
- B. Các hiệp định thương mại tự do chỉ tập trung vào dịch vụ.
- C. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông, cùng với sự gia tăng tỷ trọng của ngành dịch vụ trong GDP của nhiều quốc gia.
- D. Chi phí vận chuyển dịch vụ thấp hơn so với hàng hóa.
Câu 30: Một doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam ký hợp đồng bán hàng cho một đối tác ở Mỹ bằng đồng USD. Nếu tỷ giá USD/VND tăng lên khi doanh nghiệp nhận thanh toán, doanh nghiệp sẽ chịu tác động nào?
- A. Doanh thu tính bằng VND của doanh nghiệp sẽ tăng lên.
- B. Doanh thu tính bằng VND của doanh nghiệp sẽ giảm xuống.
- C. Doanh thu tính bằng USD của doanh nghiệp sẽ tăng lên.
- D. Doanh thu tính bằng USD của doanh nghiệp sẽ giảm xuống.