Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tái Lập Doanh Nghiệp – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ gỗ nội thất truyền thống, đang gặp phải tình trạng quy trình sản xuất rườm rà, thời gian giao hàng chậm trễ và chi phí vận hành cao. Để giải quyết vấn đề này một cách triệt để, ban lãnh đạo doanh nghiệp nên xem xét áp dụng phương pháp nào?

  • A. Cải tiến liên tục (Kaizen)
  • B. Tái cấu trúc tổ chức
  • C. Tự động hóa quy trình
  • D. Tái lập doanh nghiệp (Business Reengineering)

Câu 2: Đâu là phát biểu thể hiện rõ nhất bản chất "tận gốc" (radical) trong định nghĩa về tái lập doanh nghiệp của Hammer và Champy?

  • A. Cải tiến từng bước các quy trình hiện có
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất của các bộ phận chức năng
  • C. Thiết kế lại quy trình làm việc từ đầu, không dựa trên nền tảng hiện tại
  • D. Điều chỉnh cơ cấu tổ chức để phù hợp với chiến lược mới

Câu 3: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc tập trung vào "quy trình" (process) thay vì "chức năng" (function) mang lại lợi ích chính nào?

  • A. Đơn giản hóa cơ cấu tổ chức theo chiều dọc
  • B. Tối ưu hóa dòng chảy công việc xuyên suốt các bộ phận để phục vụ khách hàng tốt hơn
  • C. Nâng cao năng lực chuyên môn hóa của từng bộ phận
  • D. Giảm thiểu sự chồng chéo về chức năng giữa các phòng ban

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp quyết định tái lập?

  • A. Áp lực cạnh tranh gia tăng
  • B. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ
  • C. Kết quả kinh doanh hiện tại đang rất khả quan và ổn định
  • D. Mong muốn nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo lợi thế cạnh tranh vượt trội

Câu 5: Một doanh nghiệp sản xuất xe máy quyết định tái lập quy trình "tiếp nhận và xử lý đơn hàng" nhằm rút ngắn thời gian giao xe cho khách. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc "trao quyền" trong tái lập?

  • A. Tập trung hóa toàn bộ việc tiếp nhận đơn hàng về một bộ phận duy nhất
  • B. Cho phép nhân viên kinh doanh trực tiếp giải quyết các vấn đề phát sinh trong đơn hàng của khách
  • C. Xây dựng hệ thống theo dõi đơn hàng trực tuyến để khách hàng tự cập nhật tiến độ
  • D. Tiêu chuẩn hóa quy trình xử lý đơn hàng thành các bước chi tiết và bắt buộc

Câu 6: Trong giai đoạn "phân tích hiện trạng" của quy trình tái lập, công việc nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định các vấn đề cốt lõi cần giải quyết?

  • A. Lập bản đồ chi tiết quy trình hiện tại (as-is process mapping)
  • B. Xây dựng tầm nhìn và mục tiêu cho quy trình mới
  • C. Lựa chọn đội dự án tái lập và phân công trách nhiệm
  • D. Đánh giá các công nghệ thông tin có thể ứng dụng vào quy trình mới

Câu 7: Đâu là rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp thực hiện tái lập doanh nghiệp mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về văn hóa tổ chức và quản lý sự thay đổi?

  • A. Chi phí đầu tư công nghệ vượt quá dự kiến
  • B. Quy trình mới không đáp ứng được kỳ vọng về hiệu quả
  • C. Mất kiểm soát trong quá trình chuyển đổi sang quy trình mới
  • D. Sự kháng cự mạnh mẽ từ nhân viên và các cấp quản lý trung gian

Câu 8: Để đảm bảo dự án tái lập doanh nghiệp thành công, vai trò của lãnh đạo cấp cao thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Trực tiếp tham gia vào việc thiết kế chi tiết quy trình mới
  • B. Truyền đạt tầm nhìn, tạo động lực và đảm bảo nguồn lực cho dự án
  • C. Giám sát chặt chẽ tiến độ thực hiện dự án hàng ngày
  • D. Đánh giá hiệu quả dự án dựa trên các chỉ số tài chính ngắn hạn

Câu 9: Phương pháp "benchmarking" (so sánh chuẩn) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình tái lập doanh nghiệp?

  • A. Giai đoạn khởi động dự án
  • B. Giai đoạn phân tích hiện trạng
  • C. Giai đoạn thiết kế quy trình mới (to-be process)
  • D. Giai đoạn triển khai và đánh giá quy trình mới

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa "tái lập doanh nghiệp" và "cải tiến quy trình liên tục" (Continuous Process Improvement) là gì?

  • A. Tái lập là thay đổi quy trình một cách triệt để và toàn diện, còn cải tiến liên tục là thay đổi từng bước nhỏ và thường xuyên
  • B. Tái lập tập trung vào công nghệ thông tin, còn cải tiến liên tục tập trung vào con người
  • C. Tái lập chỉ áp dụng cho doanh nghiệp lớn, còn cải tiến liên tục phù hợp với doanh nghiệp nhỏ
  • D. Tái lập mang tính ngắn hạn, còn cải tiến liên tục mang tính dài hạn

Câu 11: Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, "văn hóa tổ chức" đóng vai trò như thế nào đến sự thành bại của dự án?

  • A. Văn hóa tổ chức không ảnh hưởng đáng kể đến tái lập doanh nghiệp
  • B. Văn hóa tổ chức chỉ là yếu tố thứ yếu, công nghệ mới là yếu tố quyết định
  • C. Văn hóa tổ chức có thể là yếu tố then chốt, hỗ trợ hoặc cản trở quá trình tái lập
  • D. Tái lập doanh nghiệp tự động thay đổi văn hóa tổ chức theo hướng tích cực

Câu 12: Doanh nghiệp B, một chuỗi siêu thị, muốn tái lập quy trình "mua hàng" để giảm chi phí và tăng tốc độ cung ứng hàng hóa. Giải pháp nào sau đây thể hiện việc ứng dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ tái lập?

  • A. Tăng cường số lượng nhân viên thu mua để đàm phán giá tốt hơn
  • B. Đa dạng hóa nguồn cung cấp hàng hóa từ nhiều nhà cung ứng khác nhau
  • C. Áp dụng phương pháp dự báo nhu cầu hàng hóa thủ công dựa trên kinh nghiệm
  • D. Triển khai hệ thống quản lý chuỗi cung ứng tích hợp (SCM) để tự động hóa và tối ưu hóa quy trình mua hàng

Câu 13: Theo Michael Hammer, "tái lập doanh nghiệp" KHÔNG phải là:

  • A. Thiết kế lại căn bản các quy trình kinh doanh
  • B. Tái cấu trúc tổ chức bộ máy quản lý
  • C. Tạo ra sự cải thiện vượt bậc về hiệu quả hoạt động
  • D. Tư duy lại từ đầu về cách thức vận hành doanh nghiệp

Câu 14: Trong quá trình tái lập, việc "ghép nhiều công việc vào một" (job enrichment) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Giảm số lượng nhân viên cần thiết cho quy trình
  • B. Tăng cường chuyên môn hóa sâu trong từng công đoạn
  • C. Nâng cao tính chủ động, linh hoạt và trách nhiệm của nhân viên
  • D. Đơn giản hóa quy trình để dễ dàng kiểm soát hơn

Câu 15: Mô hình "quản lý theo chức năng" truyền thống thường gây ra hạn chế nào trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp?

  • A. Sự phân mảnh và thiếu phối hợp giữa các bộ phận chức năng, làm chậm trễ quy trình
  • B. Khó khăn trong việc kiểm soát chi phí hoạt động của từng bộ phận
  • C. Nhân viên thiếu động lực làm việc do không được chuyên môn hóa sâu
  • D. Khả năng thích ứng chậm với sự thay đổi của thị trường

Câu 16: Để đo lường hiệu quả của dự án tái lập doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Thời gian xử lý quy trình giảm xuống
  • B. Chi phí vận hành quy trình giảm đi
  • C. Mức độ hài lòng của khách hàng tăng lên
  • D. Tổng doanh thu của doanh nghiệp tăng lên

Câu 17: Trong quá trình tái lập, việc "chuẩn hóa" quy trình mới (to-be process) có ý nghĩa gì?

  • A. Tạo ra sự linh hoạt tối đa cho quy trình
  • B. Đảm bảo tính nhất quán, ổn định và dễ dàng kiểm soát quy trình
  • C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào công nghệ thông tin
  • D. Tăng cường tính sáng tạo và đổi mới trong quy trình

Câu 18: Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai tái lập doanh nghiệp liên quan đến yếu tố con người?

  • A. Thiếu hụt nhân lực có kỹ năng công nghệ thông tin
  • B. Chi phí đào tạo nhân viên về quy trình mới quá cao
  • C. Sự kháng cự thay đổi và tâm lý lo sợ mất việc làm của nhân viên
  • D. Khó khăn trong việc đánh giá năng lực nhân viên theo quy trình mới

Câu 19: Mô hình "tổ chức phẳng" thường được khuyến khích áp dụng trong doanh nghiệp sau tái lập vì lý do nào?

  • A. Tăng cường khả năng kiểm soát tập trung từ cấp quản lý cao nhất
  • B. Đảm bảo tính chuyên môn hóa sâu của từng bộ phận
  • C. Duy trì cơ cấu tổ chức ổn định và ít thay đổi
  • D. Tăng tính linh hoạt, giảm tầng nấc quản lý và đẩy nhanh quá trình ra quyết định

Câu 20: Trong giai đoạn "thiết kế quy trình mới" (to-be process), yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

  • A. Đáp ứng tốt nhất nhu cầu và mong đợi của khách hàng
  • B. Tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của từng bộ phận chức năng
  • C. Giảm thiểu chi phí đầu tư công nghệ cho quy trình mới
  • D. Đảm bảo tính tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn hiện hành

Câu 21: Công cụ "mô hình hóa quy trình" (process modeling) được sử dụng để làm gì trong tái lập doanh nghiệp?

  • A. Đánh giá hiệu quả hoạt động của quy trình hiện tại
  • B. Trực quan hóa, phân tích, thiết kế và cải tiến quy trình
  • C. Đào tạo nhân viên về quy trình mới
  • D. Kiểm soát tiến độ thực hiện dự án tái lập

Câu 22: Doanh nghiệp C, một công ty dịch vụ tài chính, nhận thấy quy trình "xử lý hồ sơ vay" quá chậm, gây khó chịu cho khách hàng. Mục tiêu "cải thiện vượt bậc" (dramatic improvement) trong tái lập doanh nghiệp sẽ được thể hiện như thế nào trong trường hợp này?

  • A. Giảm nhẹ thời gian xử lý hồ sơ vay khoảng 10-15%
  • B. Tối ưu hóa quy trình xử lý hồ sơ vay hiện tại
  • C. Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ vay từ vài ngày xuống còn vài giờ
  • D. Chuyển một phần quy trình xử lý hồ sơ vay sang hình thức trực tuyến

Câu 23: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc "lắng nghe tiếng nói của khách hàng" có vai trò như thế nào?

  • A. Không cần thiết, vì tái lập là vấn đề nội bộ doanh nghiệp
  • B. Chỉ cần tham khảo ý kiến khách hàng sau khi quy trình mới đã được thiết kế xong
  • C. Chủ yếu để xác nhận các giả định của doanh nghiệp về nhu cầu khách hàng
  • D. Giúp xác định nhu cầu thực sự của khách hàng và định hướng thiết kế quy trình mới

Câu 24: Đâu KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của tái lập doanh nghiệp?

  • A. Hướng đến kết quả, không phải chức năng
  • B. Tăng cường chuyên môn hóa sâu trong từng công đoạn
  • C. Trao quyền cho người thực hiện quy trình
  • D. Tập trung vào nhu cầu của khách hàng

Câu 25: Để giảm thiểu rủi ro "phạm vi dự án quá rộng" trong tái lập doanh nghiệp, giải pháp nào sau đây phù hợp?

  • A. Tăng cường nguồn lực cho dự án để thực hiện nhanh hơn
  • B. Giảm bớt các mục tiêu cải thiện để dự án dễ quản lý hơn
  • C. Chia dự án thành các giai đoạn nhỏ, tập trung vào quy trình quan trọng nhất trước
  • D. Thuê tư vấn bên ngoài để quản lý toàn bộ dự án

Câu 26: Trong quá trình tái lập, việc "tích hợp công nghệ thông tin" vào quy trình mới nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tự động hóa các tác vụ, tăng tốc độ xử lý và nâng cao hiệu quả quy trình
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào kỹ năng và kinh nghiệm của nhân viên
  • C. Đơn giản hóa quy trình để dễ dàng đào tạo nhân viên mới
  • D. Tăng cường khả năng kiểm soát và giám sát quy trình từ xa

Câu 27: Đâu là vai trò của "đội dự án tái lập" trong quá trình thực hiện?

  • A. Đưa ra quyết định cuối cùng về các thay đổi trong quy trình
  • B. Thiết kế, triển khai, theo dõi và điều chỉnh quy trình tái lập
  • C. Phê duyệt ngân sách và nguồn lực cho dự án tái lập
  • D. Đảm bảo sự tuân thủ quy trình mới của toàn bộ nhân viên

Câu 28: Mô hình "ma trận trách nhiệm" (Responsibility Assignment Matrix - RAM) được sử dụng để làm gì trong dự án tái lập doanh nghiệp?

  • A. Đánh giá rủi ro và cơ hội của dự án tái lập
  • B. Mô hình hóa quy trình hiện tại và quy trình mới
  • C. Phân công rõ ràng vai trò và trách nhiệm của từng thành viên trong dự án
  • D. Theo dõi tiến độ và quản lý nguồn lực của dự án

Câu 29: Để duy trì thành công của tái lập doanh nghiệp sau khi dự án kết thúc, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào?

  • A. Quay trở lại cơ cấu tổ chức và phương pháp quản lý truyền thống
  • B. Giảm thiểu đầu tư vào công nghệ thông tin để tiết kiệm chi phí
  • C. Tập trung vào các hoạt động kinh doanh cốt lõi và bỏ qua việc cải tiến quy trình
  • D. Xây dựng văn hóa cải tiến liên tục và thường xuyên đánh giá, điều chỉnh quy trình

Câu 30: Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, "tầm nhìn" (vision) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

  • A. Định hướng và tạo động lực cho toàn bộ tổ chức hướng tới mục tiêu thay đổi
  • B. Xác định các chỉ số đo lường hiệu quả của dự án tái lập
  • C. Phân tích hiện trạng quy trình và nhận diện vấn đề
  • D. Lựa chọn công nghệ thông tin phù hợp cho quy trình mới

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Doanh nghiệp A, một công ty sản xuất đồ gỗ nội thất truyền thống, đang gặp phải tình trạng quy trình sản xuất rườm rà, thời gian giao hàng chậm trễ và chi phí vận hành cao. Để giải quyết vấn đề này một cách triệt để, ban lãnh đạo doanh nghiệp nên xem xét áp dụng phương pháp nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Đâu là phát biểu thể hiện rõ nhất bản chất 'tận gốc' (radical) trong định nghĩa về tái lập doanh nghiệp của Hammer và Champy?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc tập trung vào 'quy trình' (process) thay vì 'chức năng' (function) mang lại lợi ích chính nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thường KHÔNG phải là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp quyết định tái lập?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một doanh nghiệp sản xuất xe máy quyết định tái lập quy trình 'tiếp nhận và xử lý đơn hàng' nhằm rút ngắn thời gian giao xe cho khách. Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc 'trao quyền' trong tái lập?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong giai đoạn 'phân tích hiện trạng' của quy trình tái lập, công việc nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xác định các vấn đề cốt lõi cần giải quyết?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Đâu là rủi ro lớn nhất khi doanh nghiệp thực hiện tái lập doanh nghiệp mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về văn hóa tổ chức và quản lý sự thay đổi?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Để đảm bảo dự án tái lập doanh nghiệp thành công, vai trò của lãnh đạo cấp cao thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phương pháp 'benchmarking' (so sánh chuẩn) thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình tái lập doanh nghiệp?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa 'tái lập doanh nghiệp' và 'cải tiến quy trình liên tục' (Continuous Process Improvement) là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, 'văn hóa tổ chức' đóng vai trò như thế nào đến sự thành bại của dự án?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Doanh nghiệp B, một chuỗi siêu thị, muốn tái lập quy trình 'mua hàng' để giảm chi phí và tăng tốc độ cung ứng hàng hóa. Giải pháp nào sau đây thể hiện việc ứng dụng công nghệ thông tin để hỗ trợ tái lập?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Theo Michael Hammer, 'tái lập doanh nghiệp' KHÔNG phải là:

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong quá trình tái lập, việc 'ghép nhiều công việc vào một' (job enrichment) có mục tiêu chính là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Mô hình 'quản lý theo chức năng' truyền thống thường gây ra hạn chế nào trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Để đo lường hiệu quả của dự án tái lập doanh nghiệp, chỉ số nào sau đây KHÔNG phù hợp?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong quá trình tái lập, việc 'chuẩn hóa' quy trình mới (to-be process) có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai tái lập doanh nghiệp liên quan đến yếu tố con người?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Mô hình 'tổ chức phẳng' thường được khuyến khích áp dụng trong doanh nghiệp sau tái lập vì lý do nào?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong giai đoạn 'thiết kế quy trình mới' (to-be process), yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Công cụ 'mô hình hóa quy trình' (process modeling) được sử dụng để làm gì trong tái lập doanh nghiệp?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Doanh nghiệp C, một công ty dịch vụ tài chính, nhận thấy quy trình 'xử lý hồ sơ vay' quá chậm, gây khó chịu cho khách hàng. Mục tiêu 'cải thiện vượt bậc' (dramatic improvement) trong tái lập doanh nghiệp sẽ được thể hiện như thế nào trong trường hợp này?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc 'lắng nghe tiếng nói của khách hàng' có vai trò như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Đâu KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của tái lập doanh nghiệp?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để giảm thiểu rủi ro 'phạm vi dự án quá rộng' trong tái lập doanh nghiệp, giải pháp nào sau đây phù hợp?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong quá trình tái lập, việc 'tích hợp công nghệ thông tin' vào quy trình mới nhằm mục đích chính nào?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đâu là vai trò của 'đội dự án tái lập' trong quá trình thực hiện?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Mô hình 'ma trận trách nhiệm' (Responsibility Assignment Matrix - RAM) được sử dụng để làm gì trong dự án tái lập doanh nghiệp?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để duy trì thành công của tái lập doanh nghiệp sau khi dự án kết thúc, doanh nghiệp cần chú trọng yếu tố nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tái Lập Doanh Nghiệp

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, 'tầm nhìn' (vision) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc:

Xem kết quả