Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Logic Học - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục tiêu chính của Logic học là gì?
- A. Nghiên cứu bản chất của ý thức và nhận thức.
- B. Xây dựng các nguyên tắc và phương pháp để phân biệt lập luận đúng đắn và sai lầm.
- C. Mô tả cách bộ não con người xử lý thông tin.
- D. Khám phá nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ.
Câu 2: Trong logic học, "tính hợp lệ" (validity) của một lập luận đề cập đến điều gì?
- A. Sự phù hợp của kết luận với thực tế khách quan.
- B. Khả năng thuyết phục của lập luận đối với người nghe.
- C. Cấu trúc của lập luận, đảm bảo rằng nếu tiền đề đúng thì kết luận phải đúng.
- D. Sự chấp nhận rộng rãi của lập luận trong cộng đồng.
Câu 3: Phát biểu nào sau đây thể hiện đúng nhất "Quy luật đồng nhất" trong logic học?
- A. Trong quá trình lập luận, mỗi khái niệm và phán đoán phải giữ nguyên ý nghĩa ban đầu của nó.
- B. Hai phán đoán mâu thuẫn nhau không thể đồng thời cùng đúng.
- C. Mọi phán đoán đều phải có lý do đầy đủ để được coi là đúng.
- D. Một phán đoán hoặc là đúng, hoặc là sai, không có trường hợp thứ ba.
Câu 4: Xét lập luận sau: "Mọi người thông minh đều thích đọc sách. An thông minh. Vậy, An thích đọc sách." Đây là hình thức lập luận nào?
- A. Ngụy biện cá trích đỏ (Red Herring Fallacy)
- B. Lập luận quy nạp (Inductive Reasoning)
- C. Lập luận tương tự (Analogical Reasoning)
- D. Lập luận diễn dịch (Deductive Reasoning)
Câu 5: Chọn ví dụ thể hiện rõ nhất "ngụy biện tấn công cá nhân" (ad hominem fallacy).
- A. “Tôi không tin vào biến đổi khí hậu vì các nhà khoa học thường xuyên thay đổi dự đoán của họ.”
- B. “Chúng ta nên đầu tư vào năng lượng mặt trời vì năng lượng hạt nhân quá nguy hiểm.”
- C. “Bạn không thể tin lời của ông ta về chính sách kinh tế vì ông ta đã từng bị kết tội trốn thuế.”
- D. “Mọi người đều sử dụng sản phẩm này, vậy nó chắc chắn là tốt nhất.”
Câu 6: Phép toán logic nào tương ứng với liên từ "và" trong ngôn ngữ tự nhiên?
- A. Phép tuyển (Disjunction)
- B. Phép hội (Conjunction)
- C. Phép kéo theo (Implication)
- D. Phép phủ định (Negation)
Câu 7: Cho hai mệnh đề: P = "Trời mưa" và Q = "Đường ướt". Mệnh đề "Nếu trời mưa thì đường ướt" được biểu diễn bằng ký hiệu logic nào?
- A. P ∧ Q
- B. P ∨ Q
- C. P → Q
- D. ¬P
Câu 8: Giá trị chân lý của mệnh đề phủ định (negation) của một mệnh đề đúng là gì?
- A. Đúng
- B. Vừa đúng vừa sai
- C. Không xác định
- D. Sai
Câu 9: "Mọi sinh viên đều phải nộp bài tập hoặc tham gia thuyết trình." Đây là dạng phán đoán nào?
- A. Phán đoán khẳng định (Affirmative Judgment)
- B. Phán đoán tuyển (Disjunctive Judgment)
- C. Phán đoán phủ định (Negative Judgment)
- D. Phán đoán điều kiện (Conditional Judgment)
Câu 10: Quy luật nào nói rằng "Một mệnh đề và phủ định của nó không thể đồng thời cùng đúng"?
- A. Quy luật Phi mâu thuẫn (Law of Non-Contradiction)
- B. Quy luật Đồng nhất (Law of Identity)
- C. Quy luật Lý do đầy đủ (Law of Sufficient Reason)
- D. Quy luật Loại trừ cái thứ ba (Law of Excluded Middle)
Câu 11: Trong một tam đoạn luận, nếu cả hai tiền đề đều là phán đoán bộ phận (particular), thì kết luận có thể rút ra là gì?
- A. Một phán đoán toàn thể khẳng định.
- B. Một phán đoán bộ phận khẳng định.
- C. Không thể rút ra kết luận hợp lệ.
- D. Một phán đoán toàn thể phủ định.
Câu 12: Xác định loại lỗi logic trong lập luận sau: "Nếu bạn không ủng hộ chúng tôi, bạn là kẻ thù của chúng tôi."
- A. Ngụy biện người rơm (Straw Man Fallacy)
- B. Ngụy biện dựa trên đám đông (Appeal to Popularity)
- C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope Fallacy)
- D. Ngụy biện lưỡng phân sai (False Dilemma Fallacy)
Câu 13: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính hợp lệ của một lập luận diễn dịch?
- A. Thống kê và phân tích dữ liệu.
- B. Sử dụng bảng chân trị (truth table) hoặc sơ đồ Venn.
- C. Phỏng vấn chuyên gia và khảo sát ý kiến.
- D. Thực nghiệm khoa học.
Câu 14: Trong logic học, "khái niệm" (concept) được hiểu là gì?
- A. Một từ hoặc cụm từ dùng để gọi tên sự vật, hiện tượng.
- B. Một câu khẳng định hoặc phủ định về sự vật, hiện tượng.
- C. Hình thức tư duy phản ánh những đặc tính bản chất của một lớp đối tượng.
- D. Quá trình suy luận từ tiền đề đến kết luận.
Câu 15: "Nếu trời không mưa, tôi sẽ đi dạo." Tương đương logic với mệnh đề nào sau đây?
- A. Trời mưa và tôi không đi dạo.
- B. Trời mưa hoặc tôi không đi dạo.
- C. Nếu tôi đi dạo thì trời không mưa.
- D. Trời mưa hoặc tôi đi dạo.
Câu 16: "Không phải mọi chính trị gia đều trung thực." Phán đoán này là dạng nào?
- A. Phán đoán toàn thể khẳng định.
- B. Phán đoán bộ phận phủ định.
- C. Phán đoán toàn thể phủ định.
- D. Phán đoán bộ phận khẳng định.
Câu 17: Chọn kết luận hợp lệ rút ra từ tiền đề: "Tất cả các loài chim đều có lông vũ. Đại bàng là một loài chim."
- A. Đại bàng có thể bay.
- B. Mọi loài vật có lông vũ đều là chim.
- C. Đại bàng có lông vũ.
- D. Chim và đại bàng có nhiều điểm chung.
Câu 18: "Vì trời nắng nên tôi vui." Đây có phải là một lập luận logic hợp lệ không? Tại sao?
- A. Có, vì trời nắng thường làm mọi người vui.
- B. Không, vì "trời nắng" không phải là lý do duy nhất hoặc tất yếu để "tôi vui".
- C. Có, vì đây là một quan sát thực tế.
- D. Không, vì lập luận này quá đơn giản.
Câu 19: "Nếu P thì Q. Q đúng. Vậy P đúng." Đây là hình thức lập luận gì? Có hợp lệ không?
- A. Modus Ponens, hợp lệ.
- B. Modus Tollens, hợp lệ.
- C. Khẳng định hậu kiện (Affirming the Consequent), không hợp lệ.
- D. Phủ định tiền kiện (Denying the Antecedent), không hợp lệ.
Câu 20: Trong logic học, "chân lý" (truth) của một mệnh đề liên quan đến điều gì?
- A. Sự phù hợp của mệnh đề với thực tế khách quan.
- B. Tính nhất quán của mệnh đề với các mệnh đề khác.
- C. Sự chấp nhận của mệnh đề bởi đa số.
- D. Tính hữu ích hoặc thực tiễn của mệnh đề.
Câu 21: "Hoặc Lan đi xem phim, hoặc Lan ở nhà đọc sách. Lan không đi xem phim. Vậy Lan ở nhà đọc sách." Đây là hình thức lập luận hợp lệ nào?
- A. Khẳng định tiền kiện (Modus Ponens)
- B. Tam đoạn luận tuyển (Disjunctive Syllogism)
- C. Phủ định hậu kiện (Modus Tollens)
- D. Tam đoạn luận giả định (Hypothetical Syllogism)
Câu 22: "Mọi người đều mắc sai lầm. Vì vậy, bạn cũng sẽ mắc sai lầm." Đây là hình thức lập luận nào?
- A. Lập luận diễn dịch.
- B. Lập luận tương tự.
- C. Lập luận quy nạp.
- D. Ngụy biện cá trích đỏ.
Câu 23: "Nếu trời mưa thì đường trơn. Đường không trơn. Vậy trời không mưa." Đây là hình thức lập luận gì? Có hợp lệ không?
- A. Phủ định hậu kiện (Modus Tollens), hợp lệ.
- B. Khẳng định tiền kiện (Modus Ponens), hợp lệ.
- C. Phủ định tiền kiện (Denying the Antecedent), không hợp lệ.
- D. Khẳng định hậu kiện (Affirming the Consequent), không hợp lệ.
Câu 24: "Chiếc xe này màu đỏ, vậy nó chạy nhanh." Đây là loại lỗi logic nào?
- A. Ngụy biện tấn công cá nhân.
- B. Ngụy biện dựa trên cảm xúc.
- C. Ngụy biện người rơm.
- D. Ngụy biện không liên quan (Non Sequitur).
Câu 25: "Mọi người đều muốn hạnh phúc." Đây là dạng phán đoán nào?
- A. Phán đoán toàn thể (Universal Judgment).
- B. Phán đoán bộ phận (Particular Judgment).
- C. Phán đoán đơn nhất (Singular Judgment).
- D. Phán đoán tồn tại (Existential Judgment).
Câu 26: "Nếu 2 + 2 = 4 thì Paris là thủ đô của Pháp." Mệnh đề này có giá trị chân lý nào?
- A. Đúng.
- B. Sai.
- C. Vừa đúng vừa sai.
- D. Không xác định.
Câu 27: "Có ít nhất một số sinh viên thích học Logic học." Đây là dạng phán đoán nào?
- A. Phán đoán toàn thể.
- B. Phán đoán bộ phận.
- C. Phán đoán đơn nhất.
- D. Phán đoán phủ định.
Câu 28: "Bạn không thể chứng minh rằng ma cà rồng không tồn tại, vậy ma cà rồng có thể tồn tại." Đây là ngụy biện nào?
- A. Ngụy biện người rơm.
- B. Ngụy biện trượt dốc.
- C. Ngụy biện dựa trên sự thiếu hiểu biết (Appeal to Ignorance).
- D. Ngụy biện vòng vo (Begging the Question).
Câu 29: "Nếu trời mưa hoặc tuyết rơi, thì giao thông sẽ chậm lại." Đây là dạng mệnh đề phức hợp nào?
- A. Mệnh đề hội.
- B. Mệnh đề tuyển.
- C. Mệnh đề phủ định.
- D. Mệnh đề kéo theo (điều kiện).
Câu 30: Quy luật "loại trừ cái thứ ba" phát biểu rằng:
- A. Hai mệnh đề mâu thuẫn không thể đồng thời cùng đúng.
- B. Một mệnh đề hoặc là đúng, hoặc là sai, không có giá trị chân lý nào khác.
- C. Mọi mệnh đề phải có lý do đầy đủ để được coi là đúng.
- D. Trong lập luận, các khái niệm phải giữ nguyên ý nghĩa.