Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tiếng Trung 1 – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tiếng Trung 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: 你好!我叫李明,很高兴______你。

  • A. 看
  • B. 问
  • C. 认识
  • D. 听

Câu 2: 请问,现在几______了? - 现在八点半。

  • A. 分
  • B. 点
  • C. 刻
  • D. 秒

Câu 3: 这是我的______,他叫王伟。

  • A. 老师
  • B. 学生
  • C. 哥哥
  • D. 朋友

Câu 4: 我______学习汉语,因为我觉得汉语很有意思。

  • A. 喜欢
  • B. 讨厌
  • C. 害怕
  • D. 累

Câu 5: A: 你是哪国人? B: 我是______人。

  • A. 这
  • B. 那
  • C. 中国
  • D. 谁

Câu 6: 这本书______多少钱? - 二十五块。

  • A. 什么
  • B. 多少
  • C. 哪儿
  • D. 怎么

Câu 7: 我每天都______看电视,大概看一个小时。

  • A. 不
  • B. 很
  • C. 常常
  • D. 都

Câu 8: 请______坐,不要站着。

  • A. 走
  • B. 坐
  • C. 说
  • D. 吃

Câu 9: 今天天气______怎么样? - 今天天气很好。

  • A. 冷
  • B. 热
  • C. 雨
  • D. 天气

Câu 10: 我______去商店买一些水果。

  • A. 想
  • B. 在
  • C. 是
  • D. 有

Câu 11: 你家有几______人? - 我家有四个人。

  • A. 个
  • B. 位
  • C. 口
  • D. 只

Câu 12: 我不太______吃辣的菜。

  • A. 爱
  • B. 太
  • C. 很
  • D. 喜欢

Câu 13: A: 这是什么? B: 这是______。

  • A. 书
  • B. 电脑
  • C. 椅子
  • D. 桌子

Câu 14: 他______是我的汉语老师。

  • A. 是
  • B. 有
  • C. 在
  • D. 去

Câu 15: 我们______一起去看电影,好吗?

  • A. 都
  • B. 一起
  • C. 也
  • D. 就

Câu 16: 现在______在教室学习。

  • A. 想
  • B. 看
  • C. 在
  • D. 是

Câu 17: 你喜欢喝咖啡______茶?

  • A. 和
  • B. 跟
  • C. 也
  • D. 还是

Câu 18: 我哥哥今年二十______岁。

  • A. 点
  • B. 多
  • C. 半
  • D. 左右

Câu 19: 请问,洗手间在______儿?

  • A. 谁
  • B. 什么
  • C. 哪儿
  • D. 怎么

Câu 20: 这个苹果很______,我想再买一个。

  • A. 好吃
  • B. 贵
  • C. 大
  • D. 红

Câu 21: 你______会说汉语吗? - 我会说一点儿。

  • A. 能
  • B. 可以
  • C. 要
  • D. 会

Câu 22: 我们班有十五______学生。

  • A. 个
  • B. 位
  • C. 本
  • D. 支

Câu 23: 他每天都______运动,身体很健康。

  • A. 不
  • B. 常常
  • C. 很
  • D. 太

Câu 24: 这是我的书,______是你的书。

  • A. 这
  • B. 谁
  • C. 那
  • D. 什么

Câu 25: 现在是春天,天气很______。

  • A. 冷
  • B. 热
  • C. 雨
  • D. 暖和

Câu 26: 我学习汉语______一年了。

  • A. 在
  • B. 了
  • C. 过
  • D. 着

Câu 27: 请再说______遍,我没听清楚。

  • A. 次
  • B. 下
  • C. 遍
  • D. 回

Câu 28: 他______很高兴认识你。

  • A. 不
  • B. 也
  • C. 很
  • D. 都

Câu 29: 我们坐______出租车去机场吧。

  • A. 坐
  • B. 开
  • C. 骑
  • D. 走

Câu 30: 你看,前面______那个人是谁?

  • A. 呢
  • B. 吗
  • C. 吧
  • D. 啊

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: 你好!我叫李明,很高兴______你。

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: 请问,现在几______了? - 现在八点半。

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: 这是我的______,他叫王伟。

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: 我______学习汉语,因为我觉得汉语很有意思。

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: A: 你是哪国人? B: 我是______人。

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: 这本书______多少钱? - 二十五块。

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: 我每天都______看电视,大概看一个小时。

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: 请______坐,不要站着。

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: 今天天气______怎么样? - 今天天气很好。

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: 我______去商店买一些水果。

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: 你家有几______人? - 我家有四个人。

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: 我不太______吃辣的菜。

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: A: 这是什么? B: 这是______。

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: 他______是我的汉语老师。

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: 我们______一起去看电影,好吗?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: 现在______在教室学习。

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 你喜欢喝咖啡______茶?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: 我哥哥今年二十______岁。

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 请问,洗手间在______儿?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: 这个苹果很______,我想再买一个。

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: 你______会说汉语吗? - 我会说一点儿。

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: 我们班有十五______学生。

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: 他每天都______运动,身体很健康。

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: 这是我的书,______是你的书。

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: 现在是春天,天气很______。

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: 我学习汉语______一年了。

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 请再说______遍,我没听清楚。

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 他______很高兴认识你。

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: 我们坐______出租车去机场吧。

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: 你看,前面______那个人是谁?

Xem kết quả