Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Wto Và Các Hiệp Định Thương Mại Song Và Đa Phương - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Nguyên tắc Đãi ngộ Tối huệ quốc (MFN) của WTO, theo cách tiếp cận hiện đại, tập trung chủ yếu vào việc đảm bảo điều gì trong thương mại quốc tế?
- A. Các quốc gia giàu có phải hỗ trợ thương mại cho các quốc gia nghèo hơn.
- B. Sự công bằng và không phân biệt đối xử giữa các quốc gia thành viên.
- C. Các nước phát triển phải mở cửa thị trường hoàn toàn cho các nước đang phát triển.
- D. Tất cả các quốc gia đều được hưởng lợi ích thương mại như nhau, bất kể quy mô kinh tế.
Câu 2: Hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới khác biệt cơ bản so với FTA truyền thống ở điểm nào?
- A. Chỉ tập trung vào cắt giảm thuế quan nhanh chóng và sâu rộng hơn.
- B. Giới hạn thành viên tham gia vào các quốc gia có trình độ phát triển tương đồng.
- C. Bao gồm các cam kết sâu rộng hơn ngoài thuế quan, như lao động, môi trường, và sở hữu trí tuệ.
- D. Ưu tiên giải quyết tranh chấp thương mại thông qua cơ chế trọng tài quốc tế.
Câu 3: Cơ chế Giải quyết Tranh chấp của WTO đóng vai trò quan trọng như thế nào trong hệ thống thương mại đa phương?
- A. Đảm bảo tính ràng buộc và khả năng thực thi của các quy định thương mại quốc tế.
- B. Thúc đẩy các cuộc đàm phán thương mại đa phương diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn.
- C. Giúp các nước đang phát triển có tiếng nói mạnh mẽ hơn trong thương mại toàn cầu.
- D. Ngăn chặn các quốc gia lớn áp đặt chính sách thương mại lên các quốc gia nhỏ hơn.
Câu 4: Một quốc gia áp dụng biện pháp "hàng rào kỹ thuật" (TBT) đối với nhập khẩu nông sản, với lý do bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Tuy nhiên, các quy định này được cho là quá mức cần thiết và mang tính phân biệt đối xử với hàng nhập khẩu. Hành động này có thể vi phạm nguyên tắc nào của WTO?
- A. Nguyên tắc Minh bạch hóa (Transparency).
- B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
- C. Nguyên tắc Tiếp cận Thị trường (Market Access).
- D. Nguyên tắc Không phân biệt đối xử và Hiệp định về Hàng rào Kỹ thuật đối với Thương mại (TBT Agreement).
Câu 5: Trong bối cảnh thương mại toàn cầu biến động, việc tham gia vào các hiệp định thương mại đa phương mang lại lợi ích chiến lược nào cho một quốc gia đang phát triển?
- A. Tập trung nguồn lực vào phát triển thị trường nội địa, giảm sự phụ thuộc vào bên ngoài.
- B. Mở rộng thị trường xuất khẩu, đa dạng hóa đối tác thương mại và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.
- C. Tăng cường khả năng cạnh tranh của các ngành công nghiệp non trẻ thông qua bảo hộ thương mại.
- D. Giảm thiểu rủi ro từ các biến động kinh tế toàn cầu và bảo vệ nền kinh tế quốc gia.
Câu 6: Điều khoản "đãi ngộ đặc biệt và khác biệt" (Special and Differential Treatment - S&DT) trong các hiệp định WTO dành cho các nước đang phát triển nhằm mục đích gì?
- A. Miễn trừ hoàn toàn các nghĩa vụ và cam kết trong WTO cho các nước đang phát triển.
- B. Cho phép các nước đang phát triển duy trì các biện pháp bảo hộ thương mại vĩnh viễn.
- C. Tạo điều kiện linh hoạt và thời gian chuyển đổi dài hơn để các nước đang phát triển hội nhập vào hệ thống thương mại toàn cầu.
- D. Đảm bảo các nước đang phát triển luôn có thặng dư thương mại với các nước phát triển.
Câu 7: Trong một hiệp định thương mại song phương giữa quốc gia A và quốc gia B, điều khoản "quy tắc xuất xứ" có vai trò gì?
- A. Quy định về chất lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật của hàng hóa xuất nhập khẩu.
- B. Xác định quốc gia mà hàng hóa được coi là có xuất xứ để được hưởng ưu đãi thuế quan.
- C. Điều chỉnh các biện pháp phòng vệ thương mại như chống bán phá giá và tự vệ.
- D. Quy định về thủ tục hải quan và kiểm tra hàng hóa tại biên giới.
Câu 8: Một quốc gia quyết định áp dụng thuế chống bán phá giá đối với một mặt hàng nhập khẩu. Theo quy định của WTO, quốc gia này cần phải chứng minh điều gì trước khi áp thuế?
- A. Giá nhập khẩu thấp hơn giá bán tại thị trường nước xuất khẩu.
- B. Mặt hàng nhập khẩu có chất lượng kém hơn so với hàng sản xuất trong nước.
- C. Số lượng nhập khẩu tăng đột biến gây khó khăn cho doanh nghiệp trong nước.
- D. Có hành vi bán phá giá, gây ra thiệt hại đáng kể cho ngành sản xuất trong nước, và có mối quan hệ nhân quả giữa hai yếu tố này.
Câu 9: Cơ chế rà soát chính sách thương mại (Trade Policy Review Mechanism - TPRM) của WTO nhằm mục đích gì?
- A. Tăng cường tính minh bạch và hiểu biết lẫn nhau về chính sách thương mại giữa các quốc gia thành viên.
- B. Đánh giá mức độ tuân thủ các cam kết WTO của từng quốc gia và đưa ra khuyến nghị.
- C. Xếp hạng các quốc gia thành viên dựa trên mức độ tự do hóa thương mại.
- D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển trong việc xây dựng chính sách thương mại.
Câu 10: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) được xem là một hiệp định thương mại "tiến bộ" vì sao?
- A. Có số lượng thành viên lớn nhất trên thế giới.
- B. Tập trung chủ yếu vào cắt giảm thuế quan trong lĩnh vực nông nghiệp.
- C. Có tiêu chuẩn cao, toàn diện, bao gồm nhiều lĩnh vực mới và chú trọng các vấn đề phát triển bền vững.
- D. Được khởi xướng bởi các quốc gia đang phát triển.
Câu 11: Trong đàm phán thương mại đa phương, khái niệm "single undertaking" (cam kết duy nhất) có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ tập trung đàm phán về một lĩnh vực thương mại duy nhất tại một thời điểm.
- B. Các quốc gia thành viên phải chấp nhận toàn bộ các hiệp định và cam kết trong gói đàm phán, không được phép loại trừ.
- C. Quy trình đàm phán được tiến hành bởi một nhóm nhỏ các quốc gia đại diện.
- D. Mục tiêu cuối cùng của đàm phán là đạt được một hiệp định thương mại duy nhất cho toàn thế giới.
Câu 12: Một quốc gia thành viên WTO trợ cấp xuất khẩu nông sản, gây ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu của các nước khác. Hành động này có thể bị coi là vi phạm cam kết nào của WTO?
- A. Nguyên tắc Đãi ngộ Tối huệ quốc (MFN).
- B. Nguyên tắc Đối xử Quốc gia (National Treatment).
- C. Hiệp định về các biện pháp kiểm dịch động thực vật (SPS Agreement).
- D. Hiệp định về Nông nghiệp (Agreement on Agriculture) và các quy định về trợ cấp.
Câu 13: Trong khuôn khổ WTO, "thương mại dịch vụ" bao gồm những lĩnh vực nào?
- A. Chỉ bao gồm dịch vụ vận tải và logistics quốc tế.
- B. Chỉ bao gồm dịch vụ tài chính và ngân hàng.
- C. Bao gồm nhiều lĩnh vực đa dạng như tài chính, viễn thông, vận tải, du lịch, dịch vụ chuyên môn và nhiều lĩnh vực khác.
- D. Chỉ bao gồm dịch vụ công như giáo dục và y tế do nhà nước cung cấp.
Câu 14: Hiệp định TRIPS (Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ) của WTO có mục tiêu chính là gì?
- A. Thúc đẩy chuyển giao công nghệ từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển.
- B. Thiết lập các tiêu chuẩn tối thiểu về bảo hộ và thực thi quyền sở hữu trí tuệ trên phạm vi toàn cầu liên quan đến thương mại.
- C. Giảm thiểu chi phí bản quyền và bằng sáng chế cho các doanh nghiệp quốc tế.
- D. Bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng trước hàng giả, hàng nhái.
Câu 15: Nguyên tắc "minh bạch hóa" (transparency) trong WTO đòi hỏi các quốc gia thành viên phải làm gì?
- A. Công bố công khai các quy định, chính sách thương mại và thông báo cho WTO về các thay đổi.
- B. Chia sẻ thông tin tình báo kinh tế và thương mại với các thành viên khác.
- C. Cho phép các thành viên khác giám sát hoạt động thương mại trong nước.
- D. Công khai danh sách các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và thông tin tài chính của họ.
Câu 16: Một quốc gia áp dụng biện pháp "tự vệ thương mại" (safeguard measures) để hạn chế nhập khẩu một mặt hàng. Biện pháp này thường được áp dụng trong trường hợp nào?
- A. Khi hàng nhập khẩu có giá bán thấp hơn giá thành sản xuất.
- B. Để bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
- C. Khi nhập khẩu một mặt hàng tăng đột biến và gây ra hoặc đe dọa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước.
- D. Để trả đũa một quốc gia khác có hành vi thương mại không công bằng.
Câu 17: Trong khuôn khổ WTO, "cam kết mở cửa thị trường" (market access commitment) của một quốc gia được thể hiện rõ nhất qua điều gì?
- A. Tuyên bố chính sách thương mại của chính phủ.
- B. Luật pháp và quy định về thương mại quốc tế.
- C. Thỏa thuận song phương với các đối tác thương mại lớn.
- D. Biểu cam kết về thuế quan và các hạn chế phi thuế quan đối với hàng hóa và dịch vụ.
Câu 18: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) có điểm khác biệt đáng chú ý nào so với các FTA khác mà Việt Nam đã ký kết trước đó?
- A. Chủ yếu tập trung vào cắt giảm thuế quan trong lĩnh vực dệt may và da giày.
- B. Có mức độ cam kết sâu rộng và toàn diện hơn, bao gồm các lĩnh vực như phát triển bền vững, lao động, môi trường và cơ chế thực thi mạnh mẽ.
- C. Cho phép Việt Nam duy trì nhiều hàng rào bảo hộ thương mại hơn.
- D. Không yêu cầu Việt Nam thực hiện các cải cách thể chế kinh tế.
Câu 19: Trong hệ thống giải quyết tranh chấp của WTO, "Ban Hội thẩm" (Panel) có vai trò gì?
- A. Đưa ra phán quyết cuối cùng và có tính ràng buộc về pháp lý trong tranh chấp.
- B. Thực hiện hòa giải và trung gian giữa các bên tranh chấp.
- C. Xem xét các chứng cứ, lập luận của các bên và đưa ra báo cáo phán quyết ban đầu về tranh chấp.
- D. Giám sát việc thực thi các phán quyết của Cơ quan Phúc thẩm.
Câu 20: "Nguyên tắc đối xử quốc gia" (National Treatment - NT) của WTO yêu cầu các quốc gia thành viên phải đối xử như thế nào đối với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu?
- A. Đối xử với hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu không kém thuận lợi hơn so với hàng hóa và dịch vụ tương tự trong nước về thuế, quy định và các biện pháp khác.
- B. Ưu tiên sử dụng hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong nước.
- C. Áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng và kỹ thuật riêng biệt cho hàng nhập khẩu.
- D. Thu thuế nhập khẩu cao hơn đối với hàng hóa và dịch vụ cạnh tranh với sản phẩm trong nước.
Câu 21: Một liên minh thuế quan (Customs Union) khác biệt so với khu vực mậu dịch tự do (Free Trade Area) ở điểm nào?
- A. Khu vực mậu dịch tự do có mức độ tự do hóa thương mại cao hơn.
- B. Liên minh thuế quan có chính sách thuế quan chung đối với các nước không phải là thành viên, trong khi khu vực mậu dịch tự do thì không.
- C. Liên minh thuế quan chỉ áp dụng cho thương mại hàng hóa, còn khu vực mậu dịch tự do bao gồm cả dịch vụ.
- D. Liên minh thuế quan có cơ chế giải quyết tranh chấp hiệu quả hơn.
Câu 22: Trong đàm phán thương mại, "nhượng bộ thương mại" (trade concession) thường đề cập đến điều gì?
- A. Sự hỗ trợ tài chính cho các ngành công nghiệp bị ảnh hưởng bởi tự do hóa thương mại.
- B. Việc chuyển giao công nghệ và bí quyết kỹ thuật giữa các quốc gia.
- C. Các điều khoản ưu đãi đặc biệt dành cho các nước đang phát triển.
- D. Việc một quốc gia chấp nhận giảm thuế quan hoặc mở cửa thị trường để đổi lấy lợi ích tương tự từ đối tác thương mại.
Câu 23: "Điều khoản về dịch chuyển lên trên" (ratchet mechanism) trong các hiệp định thương mại dịch vụ có nghĩa là gì?
- A. Cơ chế điều chỉnh thuế quan theo hướng tăng dần theo thời gian.
- B. Điều khoản cho phép các quốc gia tạm ngừng thực hiện cam kết trong trường hợp khẩn cấp.
- C. Mức độ mở cửa thị trường dịch vụ đã cam kết sẽ không bị giảm đi trong tương lai, mà chỉ có thể tiếp tục được tự do hóa hơn.
- D. Cơ chế giải quyết tranh chấp trong lĩnh vực thương mại dịch vụ.
Câu 24: "Biên độ ưu đãi" (margin of preference) trong thương mại quốc tế là gì?
- A. Sự khác biệt giữa mức thuế quan ưu đãi và mức thuế quan tối huệ quốc (MFN).
- B. Phần trăm giảm thuế quan theo cam kết trong hiệp định thương mại.
- C. Khoảng thời gian chuyển đổi để thực hiện các cam kết tự do hóa thương mại.
- D. Mức độ linh hoạt mà các nước đang phát triển được hưởng trong thực hiện cam kết.
Câu 25: "Quy tắc cộng gộp" (cumulation rule) trong quy tắc xuất xứ có lợi ích gì cho các nước đang phát triển?
- A. Giúp các nước đang phát triển dễ dàng chứng minh xuất xứ hàng hóa hơn.
- B. Tạo điều kiện cho các nước đang phát triển tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng khu vực và tận dụng nguyên liệu từ nhiều quốc gia thành viên FTA.
- C. Cho phép các nước đang phát triển áp dụng quy tắc xuất xứ linh hoạt hơn đối với hàng xuất khẩu.
- D. Giảm thiểu chi phí kiểm tra xuất xứ hàng hóa cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Câu 26: "Cơ chế một cửa quốc gia" (National Single Window) trong thương mại tạo thuận lợi thương mại như thế nào?
- A. Giảm thiểu rủi ro gian lận thương mại và trốn thuế.
- B. Tăng cường kiểm soát chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm đối với hàng hóa nhập khẩu.
- C. Đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp trong hoạt động xuất nhập khẩu.
- D. Cung cấp thông tin thị trường và hỗ trợ doanh nghiệp tìm kiếm đối tác thương mại.
Câu 27: "Thương mại điện tử" (e-commerce) đặt ra những thách thức mới nào cho hệ thống thương mại đa phương WTO?
- A. Giảm thiểu vai trò của các hiệp định thương mại song phương và khu vực.
- B. Làm gia tăng tranh chấp thương mại liên quan đến sở hữu trí tuệ.
- C. Gây khó khăn cho việc thực thi các quy định về kiểm dịch động thực vật.
- D. Đòi hỏi phải cập nhật các quy định về thuế, phân loại hàng hóa dịch vụ, bảo vệ dữ liệu và người tiêu dùng trong môi trường số xuyên biên giới.
Câu 28: "Phòng vệ thương mại" (trade remedies) bao gồm những công cụ chính nào mà các quốc gia thành viên WTO có thể sử dụng?
- A. Hạn ngạch nhập khẩu, giấy phép nhập khẩu, và kiểm soát ngoại hối.
- B. Thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp, và biện pháp tự vệ.
- C. Hàng rào kỹ thuật, biện pháp kiểm dịch động thực vật, và quy tắc xuất xứ.
- D. Cấm vận thương mại, trả đũa thương mại, và biện pháp trừng phạt kinh tế.
Câu 29: "Thương mại và phát triển bền vững" trở thành một trọng tâm ngày càng quan trọng trong các hiệp định thương mại hiện đại vì lý do gì?
- A. Để tăng cường sức ép cạnh tranh đối với các nước đang phát triển.
- B. Đáp ứng yêu cầu của các tổ chức phi chính phủ và xã hội dân sự.
- C. Nhận thức về sự cần thiết phải hài hòa hóa lợi ích kinh tế với các mục tiêu xã hội và môi trường, đảm bảo tăng trưởng kinh tế bền vững và bao trùm.
- D. Để các nước phát triển có thêm công cụ bảo hộ thương mại mới.
Câu 30: Khi một quốc gia tham gia vào một hiệp định thương mại khu vực (RTA), có thể xảy ra hiện tượng "chệch hướng thương mại" (trade diversion). Hiện tượng này có nghĩa là gì?
- A. Nhập khẩu chuyển từ nhà cung cấp hiệu quả hơn ở bên ngoài khu vực RTA sang nhà cung cấp kém hiệu quả hơn nhưng là thành viên RTA, do ưu đãi thuế quan nội khối.
- B. Xuất khẩu của các nước thành viên RTA giảm xuống do cạnh tranh nội khối gia tăng.
- C. Tổng giá trị thương mại của khu vực RTA giảm xuống sau khi hiệp định có hiệu lực.
- D. Các nước thành viên RTA tập trung vào thương mại nội khối và giảm giao thương với các nước bên ngoài.