Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Sa Sinh Dục - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố nguy cơ chính gây sa sinh dục ở phụ nữ?
- A. Tiền sử gia đình bị sa sinh dục
- B. Sinh nở nhiều lần qua đường âm đạo
- C. Béo phì
- D. Ho mãn tính
Câu 2: Cơ quan nào sau đây không thuộc nhóm cơ quan có thể bị sa trong sa sinh dục?
- A. Bàng quang
- B. Tử cung
- C. Trực tràng
- D. Ruột non
Câu 3: Triệu chứng nào sau đây không điển hình của sa sinh dục giai đoạn sớm?
- A. Cảm giác nặng tức vùng âm đạo
- B. Tiểu khó hoặc tiểu không hết
- C. Đau vùng chậu mãn tính liên tục
- D. Cảm giác có khối gì đó sa xuống âm đạo khi gắng sức
Câu 4: Trong phân loại POP-Q (Pelvic Organ Prolapse Quantification), điểm nào sau đây mô tả mức độ sa nặng nhất?
- A. Stage I
- B. Stage II
- C. Stage III
- D. Stage IV
Câu 5: Phương pháp điều trị bảo tồn nào sau đây thường được chỉ định đầu tiên cho phụ nữ sa sinh dục độ I hoặc II và không có triệu chứng nhiều?
- A. Vật lý trị liệu sàn chậu
- B. Đặt vòng nâng (pessary)
- C. Phẫu thuật nội soi
- D. Phẫu thuật mở bụng
Câu 6: Loại vòng nâng (pessary) nào sau đây phù hợp nhất cho phụ nữ bị sa tử cung độ II-III và vẫn còn hoạt động tình dục?
- A. Vòng nâng hình xuyến (ring pessary)
- B. Vòng nâng hình đĩa (dish pessary)
- C. Vòng nâng Gellhorn
- D. Vòng nâng hình khối (cube pessary)
Câu 7: Mục tiêu chính của phẫu thuật điều trị sa sinh dục là gì?
- A. Loại bỏ hoàn toàn tử cung để ngăn ngừa tái phát
- B. Thu nhỏ âm đạo để tăng khoái cảm tình dục
- C. Phục hồi giải phẫu và chức năng bình thường của vùng chậu
- D. Giảm đau vùng chậu mãn tính
Câu 8: Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp của phẫu thuật sa sinh dục bằng đường âm đạo sử dụng mảnh ghép nhân tạo?
- A. Lộ mảnh ghép vào âm đạo
- B. Đau vùng chậu mãn tính
- C. Nhiễm trùng
- D. Hẹp âm đạo
Câu 9: Phương pháp phẫu thuật nào sau đây tập trung vào việc khâu phục hồi các cấu trúc cân cơ sàn chậu tự thân của bệnh nhân, không sử dụng mảnh ghép?
- A. Khâu cân cơ thành trước âm đạo (anterior colporrhaphy)
- B. Cố định mỏm cắt âm đạo vào mỏm nhô xương cùng (sacrocolpopexy)
- C. Phẫu thuật treo tử cung vào xương cùng (sacrohysteropexy)
- D. Đặt mảnh ghép tăng cường thành sau âm đạo (posterior mesh augmentation)
Câu 10: Ưu điểm chính của phẫu thuật nội soi ổ bụng so với phẫu thuật mở bụng trong điều trị sa sinh dục là gì?
- A. Chi phí phẫu thuật thấp hơn
- B. Thời gian hồi phục sau phẫu thuật ngắn hơn
- C. Tỷ lệ thành công cao hơn trong điều trị sa sinh dục nặng
- D. Ít nguy cơ nhiễm trùng hơn
Câu 11: Một phụ nữ 60 tuổi, mãn kinh 10 năm, đến khám vì sa sinh dục. Tiền sử sản khoa 4 lần sinh thường. Khám thấy sa tử cung độ II. Ngoài ra, âm đạo khô và teo. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất cần xem xét trước khi quyết định điều trị?
- A. Số lần sinh con
- B. Tuổi mãn kinh
- C. Tình trạng teo âm đạo
- D. Mức độ sa tử cung
Câu 12: Bài tập Kegel có tác dụng chính trong việc cải thiện sa sinh dục thông qua cơ chế nào?
- A. Giảm cân nặng vùng bụng
- B. Tăng cường sức mạnh cơ sàn chậu
- C. Cải thiện lưu thông máu đến vùng chậu
- D. Giảm áp lực lên dây chằng tử cung
Câu 13: Biện pháp phòng ngừa sa sinh dục hiệu quả nhất sau sinh là gì?
- A. Kiêng quan hệ tình dục trong 6 tháng đầu sau sinh
- B. Sử dụng корсет định hình bụng sau sinh
- C. Tập luyện phục hồi chức năng sàn chậu sau sinh
- D. Hạn chế vận động mạnh trong năm đầu sau sinh
Câu 14: Trong quá trình tư vấn cho bệnh nhân sa sinh dục, bác sĩ cần nhấn mạnh điều gì về vòng nâng (pessary)?
- A. Vòng nâng có thể chữa khỏi hoàn toàn sa sinh dục
- B. Vòng nâng có thể sử dụng vĩnh viễn mà không cần thay thế
- C. Vòng nâng không có bất kỳ tác dụng phụ nào
- D. Vòng nâng giúp kiểm soát triệu chứng nhưng không điều trị nguyên nhân gốc rễ
Câu 15: Nghiên cứu nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả lâu dài của hai phương pháp phẫu thuật sa sinh dục khác nhau?
- A. Nghiên cứu bệnh chứng
- B. Nghiên cứu cắt ngang
- C. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên có đối chứng
- D. Nghiên cứu mô tả loạt ca
Câu 16: Yếu tố nào sau đây trong tiền sử bệnh nhân ít liên quan nhất đến nguy cơ sa sinh dục?
- A. Tiền sử táo bón mãn tính
- B. Tiền sử phẫu thuật vùng chậu
- C. Tiền sử bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)
- D. Tiền sử viêm ruột thừa
Câu 17: Loại sa sinh dục nào thường gây ra triệu chứng đại tiện khó nhiều nhất?
- A. Sa bàng quang (cystocele)
- B. Sa tử cung (uterine prolapse)
- C. Sa trực tràng (rectocele)
- D. Sa mỏm cắt âm đạo (vault prolapse)
Câu 18: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào không thường quy trong chẩn đoán sa sinh dục, mà thường chỉ sử dụng khi nghi ngờ có các bệnh lý phối hợp?
- A. Khám lâm sàng phụ khoa
- B. Siêu âm vùng chậu qua đường âm đạo
- C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) vùng chậu
- D. Đo niệu động lực học
Câu 19: Một phụ nữ sau mãn kinh bị sa sinh dục có kèm tiểu không kiểm soát gắng sức. Lựa chọn điều trị phẫu thuật nào có thể đồng thời giải quyết cả sa sinh dục và tiểu không kiểm soát?
- A. Phẫu thuật chỉ điều trị sa sinh dục đơn thuần
- B. Phẫu thuật điều trị sa sinh dục kết hợp đặt dải nâng đỡ niệu đạo
- C. Phẫu thuật cắt tử cung hoàn toàn
- D. Chỉ định dùng vòng nâng âm đạo
Câu 20: Trong trường hợp sa sinh dục tái phát sau phẫu thuật, yếu tố nào sau đây ít có khả năng là nguyên nhân?
- A. Tổn thương thần kinh cơ vùng chậu không được phục hồi hoàn toàn
- B. Áp lực ổ bụng gia tăng liên tục (ví dụ: ho mãn tính)
- C. Lựa chọn phương pháp phẫu thuật ban đầu không phù hợp
- D. Tuân thủ tốt chế độ chăm sóc và tập luyện sàn chậu sau phẫu thuật
Câu 21: Khi khám lâm sàng bệnh nhân sa sinh dục, nghiệm pháp Valsalva được thực hiện để đánh giá điều gì?
- A. Mức độ sa của các cơ quan vùng chậu khi gắng sức
- B. Sức mạnh cơ sàn chậu
- C. Tình trạng trương lực cơ vòng niệu đạo
- D. Khả năng kiểm soát tiểu tiện
Câu 22: Điều trị nội tiết thay thế (HRT) có vai trò gì trong quản lý sa sinh dục ở phụ nữ sau mãn kinh?
- A. HRT là phương pháp điều trị chính cho sa sinh dục
- B. HRT giúp phục hồi hoàn toàn cấu trúc sàn chậu bị tổn thương
- C. HRT có thể cải thiện tình trạng teo âm đạo và hỗ trợ các phương pháp điều trị khác
- D. HRT không có vai trò gì trong quản lý sa sinh dục
Câu 23: Một phụ nữ trẻ tuổi, chưa sinh con, bị sa sinh dục. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng nhất?
- A. Yếu tố di truyền và bất thường cấu trúc sàn chậu bẩm sinh
- B. Sinh nở nhiều lần qua đường âm đạo
- C. Bệnh lý mô liên kết
- D. Tăng áp lực ổ bụng mãn tính do bệnh lý hô hấp
Câu 24: Trong quá trình phẫu thuật sa sinh dục bằng đường âm đạo, cấu trúc nào sau đây cần được bảo tồn cẩn thận để tránh biến chứng rối loạn chức năng tình dục?
- A. Cơ nâng hậu môn
- B. Dây chằng tử cung - cùng
- C. Thần kinh và mạch máu vùng âm vật
- D. Cân cơ thành âm đạo
Câu 25: Đánh giá chất lượng cuộc sống (QOL) là một phần quan trọng trong quản lý sa sinh dục. Thang điểm nào sau đây thường được sử dụng đặc hiệu cho bệnh nhân sa sinh dục?
- A. SF-36 (Short Form-36)
- B. P-QOL (Pelvic Organ Prolapse Quality of Life questionnaire)
- C. VAS (Visual Analog Scale)
- D. EQ-5D
Câu 26: Một bệnh nhân sau phẫu thuật sa sinh dục có triệu chứng bí tiểu cấp tính. Bước xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Đặt thông tiểu
- B. Cho thuốc giảm đau và lợi tiểu
- C. Siêu âm bàng quang kiểm tra
- D. Mời hội chẩn chuyên khoa tiết niệu
Câu 27: Trong trường hợp sa sinh dục độ III-IV ở phụ nữ lớn tuổi, có nhiều bệnh lý nội khoa kèm theo và không còn nhu cầu sinh hoạt tình dục, phương pháp phẫu thuật nào sau đây có thể được cân nhắc như một lựa chọn hạn chế xâm lấn?
- A. Cố định mỏm cắt âm đạo vào mỏm nhô xương cùng (sacrocolpopexy)
- B. Phẫu thuật treo tử cung vào xương cùng (sacrohysteropexy)
- C. Phẫu thuật khâu cân cơ thành trước và sau âm đạo
- D. Phẫu thuật Lefort (khâu đóng âm đạo)
Câu 28: Điều gì không đúng về ảnh hưởng của sa sinh dục đến chất lượng cuộc sống của phụ nữ?
- A. Ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng tình dục
- B. Gây ra các vấn đề về tiểu tiện và đại tiện
- C. Làm giảm chiều cao cơ thể
- D. Ảnh hưởng đến sự tự tin và hình ảnh bản thân
Câu 29: Trong tư vấn cho bệnh nhân về nguy cơ tái phát sa sinh dục sau phẫu thuật, yếu tố nào sau đây cần được nhấn mạnh để bệnh nhân chủ động tránh?
- A. Đi bộ nhẹ nhàng hàng ngày
- B. Táo bón mãn tính và rặn mạnh khi đại tiện
- C. Uống đủ nước
- D. Ngủ đủ giấc
Câu 30: Một nghiên cứu когорт theo dõi phụ nữ sau sinh thường và sinh mổ để so sánh tỷ lệ sa sinh dục sau 5 năm. Đây là loại nghiên cứu gì và kết quả nghiên cứu sẽ cho biết điều gì?
- A. Nghiên cứu bệnh chứng, cho biết tỷ lệ hiện mắc sa sinh dục
- B. Nghiên cứu cắt ngang, cho biết mối liên quan giữa phương pháp sinh và sa sinh dục
- C. Nghiên cứu когорт, cho biết nguy cơ tương đối mắc sa sinh dục giữa hai nhóm sinh
- D. Thử nghiệm lâm sàng, cho biết hiệu quả của can thiệp phòng ngừa sa sinh dục