Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Triết Học – Đề 01

2

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Triết Học

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong triết học, "tính khách quan" của chân lý đề cập đến điều gì?

  • A. Chân lý thay đổi theo thời gian và văn hóa.
  • B. Chân lý là sự đồng thuận của đa số.
  • C. Chân lý tồn tại độc lập với ý thức và mong muốn của con người.
  • D. Chân lý chỉ có giá trị tương đối và chủ quan.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức?

  • A. Ý thức quyết định vật chất, vật chất là thứ yếu.
  • B. Vật chất quyết định ý thức, nhưng ý thức có thể tác động trở lại vật chất.
  • C. Vật chất và ý thức tồn tại song song, không phụ thuộc vào nhau.
  • D. Vật chất và ý thức là hai thực thể đồng nhất.

Câu 3: Xét tình huống: Một người tin rằng "nếu tôi không kiểm tra cửa trước khi đi ngủ, trộm sẽ vào nhà". Đây là loại ngụy biện nào trong logic học?

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad hominem)
  • B. Ngụy biện dựa trên đám đông (Argumentum ad populum)
  • C. Ngụy biện đánh lạc hướng (Red herring)
  • D. Ngụy biện nhân quả sai (False cause)

Câu 4: Theo Kant, "vật tự thân" (thing-in-itself - das Ding an sich) là gì?

  • A. Thực tại tồn tại độc lập với nhận thức, nhưng không thể được nhận thức đầy đủ bởi con người.
  • B. Thực tại được tạo ra bởi tâm trí con người.
  • C. Thực tại có thể được nhận thức hoàn toàn và đầy đủ thông qua lý tính.
  • D. Thực tại chỉ là ảo ảnh, không có tồn tại khách quan.

Câu 5: Một người cho rằng hành động "nói dối để cứu người" là đúng đắn trong mọi trường hợp. Quan điểm đạo đức này gần nhất với trường phái triết học nào?

  • A. Đạo đức học đức hạnh (Virtue ethics)
  • B. Đạo đức học nghĩa vụ (Deontology)
  • C. Chủ nghĩa vị lợi (Utilitarianism)
  • D. Chủ nghĩa tương đối đạo đức (Moral relativism)

Câu 6: Khái niệm "tha nhân" (the Other) trong triết học hiện sinh (existentialism) chủ yếu đề cập đến điều gì?

  • A. Những người thân thiết trong gia đình.
  • B. Những người khác biệt với bản thân, đóng vai trò trong việc định hình ý thức về "tôi".
  • C. Những người có địa vị xã hội cao hơn.
  • D. Những người có cùng quan điểm và giá trị sống.

Câu 7: Trong "Apology" của Plato, Socrates biện hộ cho điều gì trước tòa án Athens?

  • A. Sự giàu có và quyền lực.
  • B. Sự tuân thủ tuyệt đối luật pháp.
  • C. Sự nghi ngờ mọi giá trị truyền thống.
  • D. Sự theo đuổi chân lý và đức hạnh, ngay cả khi đối mặt với cái chết.

Câu 8: Phép biện chứng duy vật của Hegel khác biệt với phép biện chứng duy vật của Marx ở điểm cơ bản nào?

  • A. Hegel dựa trên nền tảng duy tâm, còn Marx dựa trên nền tảng duy vật.
  • B. Hegel phủ nhận đấu tranh giai cấp, còn Marx đề cao đấu tranh giai cấp.
  • C. Hegel tập trung vào tự nhiên, còn Marx tập trung vào xã hội.
  • D. Hegel coi trọng thực tiễn, còn Marx coi trọng lý luận.

Câu 9: Theo chủ nghĩa hiện sinh, "tự do" có ý nghĩa gì đối với con người?

  • A. Tự do là trạng thái không bị ràng buộc bởi bất kỳ quy tắc nào.
  • B. Tự do là gánh nặng, đi kèm với trách nhiệm hoàn toàn về sự lựa chọn và hành động của mình.
  • C. Tự do là khả năng thực hiện mọi mong muốn cá nhân.
  • D. Tự do chỉ tồn tại trong ý chí chủ quan, không có trong thế giới khách quan.

Câu 10: Quan điểm triết học nào cho rằng "tồn tại tiên nghiệm bản chất" (existence precedes essence)?

  • A. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
  • B. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
  • C. Triết học hiện sinh.
  • D. Chủ nghĩa cấu trúc.

Câu 11: Trong triết học chính trị, "khế ước xã hội" (social contract) là gì?

  • A. Một thỏa thuận giữa các quốc gia.
  • B. Một bản ghi chép lịch sử về sự hình thành xã hội.
  • C. Một hệ thống pháp luật quốc tế.
  • D. Một lý thuyết về việc con người từ bỏ một phần tự do để đổi lấy sự bảo vệ và trật tự của nhà nước.

Câu 12: "Lý tính thuần túy" (pure reason) theo Kant có vai trò gì trong nhận thức?

  • A. Cung cấp tri thức trực tiếp về thế giới bên ngoài.
  • B. Sắp xếp và cấu trúc kinh nghiệm cảm tính, tạo nên tri thức.
  • C. Hạn chế và cản trở quá trình nhận thức.
  • D. Chỉ có vai trò trong lĩnh vực đạo đức, không liên quan đến nhận thức.

Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "phương pháp hoài nghi" (method of doubt) của Descartes?

  • A. Chấp nhận mọi thứ cho đến khi có bằng chứng bác bỏ.
  • B. Tin tưởng hoàn toàn vào giác quan.
  • C. Nghi ngờ mọi thứ có thể nghi ngờ để tìm ra nền tảng tri thức không thể nghi ngờ.
  • D. Từ bỏ mọi nỗ lực tìm kiếm chân lý.

Câu 14: Trong triết học Ấn Độ, "karma" (nghiệp) đề cập đến điều gì?

  • A. Quy luật nhân quả, hành động thiện ác tạo ra kết quả tương ứng trong hiện tại và tương lai.
  • B. Số phận đã được định trước, không thể thay đổi.
  • C. Sự may mắn ngẫu nhiên trong cuộc sống.
  • D. Nghi lễ tôn giáo để cầu xin sự tha thứ.

Câu 15: Một người nói: "Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận, nhưng không ai có quyền la hét "cháy" trong rạp chiếu phim đông người". Đây là ví dụ minh họa cho sự giới hạn của quyền tự do nào?

  • A. Giới hạn về kinh tế.
  • B. Giới hạn về trách nhiệm xã hội và ảnh hưởng đến người khác.
  • C. Giới hạn về chính trị.
  • D. Không có giới hạn nào đối với quyền tự do ngôn luận.

Câu 16: "Vô thức tập thể" (collective unconscious) là khái niệm của nhà tâm lý học nào, và nó có ý nghĩa gì trong triết học?

  • A. Freud; là phần bị đè nén của ý thức cá nhân.
  • B. Skinner; là hành vi được học hỏi từ xã hội.
  • C. Pavlov; là phản xạ có điều kiện của cộng đồng.
  • D. Jung; là kho chứa kinh nghiệm và biểu tượng nguyên mẫu chung của nhân loại.

Câu 17: Trong triết học Trung Quốc, "Đạo" (道 - Dao) thường được hiểu là gì?

  • A. Luật pháp và trật tự xã hội.
  • B. Ý chí của thiên tử.
  • C. Con đường tự nhiên của vũ trụ, nguyên lý vận hành của vạn vật.
  • D. Tập hợp các nghi lễ tôn giáo.

Câu 18: Phân biệt "phán đoán phân tích" (analytic judgment) và "phán đoán tổng hợp" (synthetic judgment) có ý nghĩa gì trong nhận thức luận?

  • A. Chỉ ra sự khác biệt giữa tri thức khoa học và tri thức thường thức.
  • B. Phân loại các loại tri thức dựa trên cách thức chủ ngữ và vị ngữ liên kết với nhau, và nguồn gốc của tri thức.
  • C. Xác định giới hạn của ngôn ngữ trong việc diễn tả tri thức.
  • D. Phân biệt giữa tri thức đúng và tri thức sai.

Câu 19: "Nguyên tắc nhất quán" (principle of non-contradiction) trong logic học phát biểu điều gì?

  • A. Mọi sự vật hiện tượng đều có nguyên nhân.
  • B. Nếu một điều gì đó đúng, thì điều ngược lại phải sai.
  • C. Chân lý luôn luôn nhất quán với thực tế.
  • D. Hai mệnh đề mâu thuẫn nhau không thể đồng thời cùng đúng.

Câu 20: Theo Aristotle, "hạnh phúc" (eudaimonia) đạt được bằng cách nào?

  • A. Sống một cuộc đời đức hạnh, phát triển các phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • B. Theo đuổi khoái lạc và tránh né đau khổ.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc và luật lệ.
  • D. Đạt được danh vọng và tài sản vật chất.

Câu 21: Trong triết học Phật giáo, "Tứ Diệu Đế" (Four Noble Truths) đề cập đến vấn đề gì?

  • A. Các giai đoạn lịch sử phát triển của Phật giáo.
  • B. Bản chất của khổ đau, nguyên nhân, trạng thái diệt khổ và con đường diệt khổ.
  • C. Các phương pháp tu tập thiền định.
  • D. Các giới luật dành cho người tu hành.

Câu 22: "Cái đẹp" (beauty) theo quan điểm của chủ nghĩa duy tâm khách quan có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Cảm xúc và trải nghiệm chủ quan của mỗi người.
  • B. Tỷ lệ hài hòa và cân đối của sự vật.
  • C. Ý niệm tuyệt đối, tinh thần thế giới hoặc một thực tại siêu nhiên.
  • D. Sự phản ánh của lợi ích vật chất.

Câu 23: "Lập luận từ tiền giả định" (argument from presupposition) là gì và tại sao nó có thể gây ra vấn đề trong triết học?

  • A. Lập luận dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Lập luận sử dụng ngôn ngữ mơ hồ, không rõ ràng.
  • C. Lập luận bỏ qua bằng chứng phản bác.
  • D. Lập luận dựa trên những tiền giả định không được chứng minh hoặc không được chấp nhận rộng rãi, dẫn đến kết luận thiếu vững chắc.

Câu 24: Ảnh hưởng chính của triết học Khai sáng đối với xã hội phương Tây là gì?

  • A. Củng cố quyền lực của tôn giáo và nhà nước phong kiến.
  • B. Thúc đẩy các giá trị lý tính, tự do, bình đẳng, và dân chủ, dẫn đến các cuộc cách mạng và cải cách xã hội.
  • C. Gia tăng sự bất bình đẳng và phân biệt giai cấp.
  • D. Hạn chế sự phát triển của khoa học và công nghệ.

Câu 25: "Thế giới thứ ba" (Third World) trong triết học của Karl Popper đề cập đến điều gì?

  • A. Các quốc gia đang phát triển trên thế giới.
  • B. Thế giới tự nhiên khách quan.
  • C. Thế giới của tri thức khách quan, bao gồm lý thuyết khoa học, vấn đề, và lập luận.
  • D. Thế giới của trải nghiệm chủ quan và cảm xúc cá nhân.

Câu 26: "Vấn đề tâm - vật" (mind-body problem) trong triết học là gì?

  • A. Câu hỏi về mối quan hệ giữa ý thức và vật chất, làm thế nào tâm trí (phi vật chất) có thể tương tác với cơ thể (vật chất).
  • B. Câu hỏi về nguồn gốc của vũ trụ.
  • C. Câu hỏi về bản chất của cái chết.
  • D. Câu hỏi về ý nghĩa cuộc sống.

Câu 27: "Phân tích khái niệm" (conceptual analysis) là một phương pháp quan trọng trong triết học, nó chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Thu thập dữ liệu thực nghiệm để kiểm chứng giả thuyết.
  • B. Làm rõ ý nghĩa, cấu trúc logic và các mối quan hệ bên trong của một khái niệm.
  • C. Đưa ra định nghĩa chính xác tuyệt đối cho mọi khái niệm.
  • D. Chứng minh tính đúng đắn của một lý thuyết triết học.

Câu 28: "Ngụy biện người rơm" (straw man fallacy) là loại ngụy biện nào?

  • A. Tấn công vào uy tín cá nhân thay vì phản bác lập luận.
  • B. Dựa vào sự phổ biến của một ý kiến để chứng minh tính đúng đắn.
  • C. Xuyên tạc hoặc bóp méo quan điểm của đối phương để dễ dàng bác bỏ.
  • D. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng cách đưa ra thông tin không liên quan.

Câu 29: Một người tin rằng "mọi sự kiện đều được định trước bởi các quy luật tự nhiên, không có chỗ cho tự do ý chí". Quan điểm này thuộc trường phái triết học nào?

  • A. Chủ nghĩa tự do ý chí (Libertarianism).
  • B. Chủ nghĩa tương hợp (Compatibilism).
  • C. Chủ nghĩa hiện sinh (Existentialism).
  • D. Chủ nghĩa định mệnh (Determinism).

Câu 30: Trong triết học về khoa học, "vấn đề phân giới" (problem of demarcation) là gì?

  • A. Vấn đề về tính khách quan của tri thức khoa học.
  • B. Vấn đề về việc xác định tiêu chí để phân biệt giữa khoa học chân chính và ngụy khoa học.
  • C. Vấn đề về sự phát triển và thay đổi của các lý thuyết khoa học.
  • D. Vấn đề về mối quan hệ giữa khoa học và công nghệ.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong triết học, 'tính khách quan' của chân lý đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Xét tình huống: Một người tin rằng 'nếu tôi không kiểm tra cửa trước khi đi ngủ, trộm sẽ vào nhà'. Đây là loại ngụy biện nào trong logic học?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Theo Kant, 'vật tự thân' (thing-in-itself - das Ding an sich) là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một người cho rằng hành động 'nói dối để cứu người' là đúng đắn trong mọi trường hợp. Quan điểm đạo đức này gần nhất với trường phái triết học nào?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khái niệm 'tha nhân' (the Other) trong triết học hiện sinh (existentialism) chủ yếu đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong 'Apology' của Plato, Socrates biện hộ cho điều gì trước tòa án Athens?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Phép biện chứng duy vật của Hegel khác biệt với phép biện chứng duy vật của Marx ở điểm cơ bản nào?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Theo chủ nghĩa hiện sinh, 'tự do' có ý nghĩa gì đối với con người?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Quan điểm triết học nào cho rằng 'tồn tại tiên nghiệm bản chất' (existence precedes essence)?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong triết học chính trị, 'khế ước xã hội' (social contract) là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: 'Lý tính thuần túy' (pure reason) theo Kant có vai trò gì trong nhận thức?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về 'phương pháp hoài nghi' (method of doubt) của Descartes?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong triết học Ấn Độ, 'karma' (nghiệp) đề cập đến điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một người nói: 'Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận, nhưng không ai có quyền la hét 'cháy' trong rạp chiếu phim đông người'. Đây là ví dụ minh họa cho sự giới hạn của quyền tự do nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: 'Vô thức tập thể' (collective unconscious) là khái niệm của nhà tâm lý học nào, và nó có ý nghĩa gì trong triết học?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong triết học Trung Quốc, 'Đạo' (道 - Dao) thường được hiểu là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Phân biệt 'phán đoán phân tích' (analytic judgment) và 'phán đoán tổng hợp' (synthetic judgment) có ý nghĩa gì trong nhận thức luận?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: 'Nguyên tắc nhất quán' (principle of non-contradiction) trong logic học phát biểu điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Theo Aristotle, 'hạnh phúc' (eudaimonia) đạt được bằng cách nào?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong triết học Phật giáo, 'Tứ Diệu Đế' (Four Noble Truths) đề cập đến vấn đề gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Cái đẹp' (beauty) theo quan điểm của chủ nghĩa duy tâm khách quan có nguồn gốc từ đâu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: 'Lập luận từ tiền giả định' (argument from presupposition) là gì và tại sao nó có thể gây ra vấn đề trong triết học?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Ảnh hưởng chính của triết học Khai sáng đối với xã hội phương Tây là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Thế giới thứ ba' (Third World) trong triết học của Karl Popper đề cập đến điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: 'Vấn đề tâm - vật' (mind-body problem) trong triết học là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: 'Phân tích khái niệm' (conceptual analysis) là một phương pháp quan trọng trong triết học, nó chủ yếu nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: 'Ngụy biện người rơm' (straw man fallacy) là loại ngụy biện nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Một người tin rằng 'mọi sự kiện đều được định trước bởi các quy luật tự nhiên, không có chỗ cho tự do ý chí'. Quan điểm này thuộc trường phái triết học nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Triết Học

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong triết học về khoa học, 'vấn đề phân giới' (problem of demarcation) là gì?

Xem kết quả