Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Phân Tích Kinh Doanh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong phân tích kinh doanh, mô hình SWOT thường được sử dụng để đánh giá yếu tố nào sau đây của doanh nghiệp?
- A. Hiệu quả hoạt động tài chính ngắn hạn
- B. Mức độ hài lòng của nhân viên
- C. Khả năng cạnh tranh về giá
- D. Tổng quan về vị thế chiến lược và môi trường kinh doanh
Câu 2: Phương pháp phân tích PESTEL được sử dụng chủ yếu để nghiên cứu về yếu tố nào ảnh hưởng đến doanh nghiệp?
- A. Môi trường nội bộ doanh nghiệp
- B. Ngành và đối thủ cạnh tranh
- C. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp
- D. Chuỗi cung ứng và nhà cung cấp
Câu 3: Chỉ số ROE (Return on Equity) đo lường điều gì về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
- B. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu để tạo ra lợi nhuận
- C. Mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính
- D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu
Câu 4: Trong phân tích báo cáo tài chính, tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio) loại trừ yếu tố nào so với tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)?
- A. Các khoản phải thu
- B. Tiền và tương đương tiền
- C. Hàng tồn kho
- D. Đầu tư tài chính ngắn hạn
Câu 5: Phân tích Dupont mở rộng công thức ROE thành tích của ba thành phần. Thành phần nào sau đây không phải là một trong ba thành phần đó?
- A. Biên lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)
- B. Vòng quay tổng tài sản (Asset Turnover)
- C. Đòn bẩy tài chính (Equity Multiplier)
- D. Chi phí lãi vay (Interest Expense)
Câu 6: Khi phân tích dòng tiền, dòng tiền tự do (Free Cash Flow) thể hiện điều gì?
- A. Dòng tiền có sẵn cho doanh nghiệp sau khi đã chi trả các khoản đầu tư vốn
- B. Tổng dòng tiền vào của doanh nghiệp trong kỳ
- C. Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
- D. Dòng tiền sử dụng cho hoạt động đầu tư
Câu 7: Trong phân tích rủi ro kinh doanh, rủi ro hoạt động (Operational Risk) phát sinh chủ yếu từ đâu?
- A. Biến động lãi suất và tỷ giá hối đoái
- B. Quy trình kinh doanh, hệ thống và con người
- C. Thay đổi chính sách pháp luật của nhà nước
- D. Rủi ro tín dụng từ khách hàng
Câu 8: Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis) trong dự báo tài chính được sử dụng để làm gì?
- A. Xác định xác suất xảy ra của các kịch bản khác nhau
- B. Đánh giá rủi ro hệ thống của dự án đầu tư
- C. Đánh giá tác động của sự thay đổi các giả định đầu vào đến kết quả dự báo
- D. So sánh các phương án dự báo khác nhau
Câu 9: Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter giúp doanh nghiệp phân tích yếu tố nào?
- A. Môi trường vĩ mô bên ngoài doanh nghiệp
- B. Cấu trúc ngành và cường độ cạnh tranh trong ngành
- C. Năng lực nội tại của doanh nghiệp
- D. Xu hướng phát triển công nghệ
Câu 10: Chỉ số Beta trong phân tích đầu tư chứng khoán đo lường loại rủi ro nào?
- A. Rủi ro tín dụng của doanh nghiệp
- B. Rủi ro hoạt động của doanh nghiệp
- C. Rủi ro thanh khoản của cổ phiếu
- D. Rủi ro hệ thống (rủi ro thị trường)
Câu 11: Trong phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis), yếu tố nào sau đây thường khó định lượng bằng tiền nhất?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu
- B. Lợi nhuận tăng thêm từ doanh thu
- C. Lợi ích vô hình như cải thiện uy tín thương hiệu
- D. Chi phí vận hành hàng năm
Câu 12: Phân tích điểm hòa vốn (Break-Even Analysis) giúp doanh nghiệp xác định điều gì?
- A. Mức sản lượng hoặc doanh thu cần thiết để bù đắp chi phí
- B. Mức lợi nhuận tối đa có thể đạt được
- C. Chi phí biến đổi trung bình trên mỗi đơn vị sản phẩm
- D. Giá bán tối ưu để tối đa hóa doanh thu
Câu 13: Phương pháp phân tích kịch bản (Scenario Analysis) thường được sử dụng trong quản trị rủi ro để làm gì?
- A. Đo lường xác suất xảy ra của từng loại rủi ro
- B. Đánh giá tác động tiềm ẩn của các tình huống tương lai khác nhau
- C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro
- D. Giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro
Câu 14: Trong phân tích chuỗi giá trị (Value Chain Analysis), hoạt động nào sau đây được xem là hoạt động chính?
- A. Quản lý nguồn nhân lực
- B. Phát triển công nghệ
- C. Mua sắm
- D. Marketing và bán hàng
Câu 15: Chỉ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio) cho biết điều gì về quản lý hàng tồn kho của doanh nghiệp?
- A. Giá trị trung bình của hàng tồn kho
- B. Chi phí lưu kho hàng tồn kho
- C. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho và tốc độ bán hàng
- D. Số lượng hàng tồn kho tối ưu cần duy trì
Câu 16: Mục tiêu chính của phân tích hiệu quả (Efficiency Analysis) trong kinh doanh là gì?
- A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
- B. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực để đạt kết quả tốt nhất
- C. Đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp
- D. Xác định lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp
Câu 17: Phương pháp Monte Carlo Simulation thường được sử dụng trong phân tích rủi ro để làm gì?
- A. Phân tích độ nhạy của các biến số đầu vào
- B. Xây dựng các kịch bản kinh doanh khác nhau
- C. Đánh giá rủi ro hệ thống
- D. Ước tính phân phối xác suất của các kết quả có thể xảy ra
Câu 18: Trong phân tích ngành, rào cản gia nhập ngành (Barriers to Entry) cao thường dẫn đến điều gì?
- A. Giảm cường độ cạnh tranh và lợi nhuận cao hơn cho doanh nghiệp hiện tại
- B. Tăng cường độ cạnh tranh và giảm lợi nhuận
- C. Thúc đẩy đổi mới và sáng tạo trong ngành
- D. Giảm sự khác biệt hóa sản phẩm/dịch vụ
Câu 19: Chỉ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) đo lường điều gì về cấu trúc vốn của doanh nghiệp?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
- B. Mức độ sử dụng nợ vay so với vốn chủ sở hữu
- C. Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu
- D. Khả năng tạo ra lợi nhuận từ tài sản
Câu 20: Phân tích xu hướng (Trend Analysis) trong dữ liệu kinh doanh giúp doanh nghiệp làm gì?
- A. Xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số
- B. So sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp
- C. Nhận diện xu hướng và dự báo các giá trị tương lai
- D. Phân tích độ nhạy của các biến số đầu vào
Câu 21: Trong phân tích dự án đầu tư, NPV (Net Present Value) dương có ý nghĩa gì?
- A. Dự án đầu tư không có khả năng sinh lời
- B. Dự án đầu tư chỉ đủ bù đắp vốn đầu tư
- C. Dự án đầu tư cần được điều chỉnh lại
- D. Dự án đầu tư có khả năng sinh lời và nên được chấp nhận
Câu 22: Phân tích hồi quy (Regression Analysis) được sử dụng để làm gì trong phân tích kinh doanh?
- A. Phân loại dữ liệu thành các nhóm khác nhau
- B. Mô hình hóa mối quan hệ giữa các biến số và dự báo
- C. Phân tích xu hướng thời gian của dữ liệu
- D. Đo lường mức độ tập trung của dữ liệu
Câu 23: Trong phân tích khách hàng, chỉ số CLV (Customer Lifetime Value) thể hiện điều gì?
- A. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới
- B. Mức độ hài lòng của khách hàng
- C. Tổng giá trị doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt vòng đời khách hàng
- D. Số lượng khách hàng trung thành của doanh nghiệp
Câu 24: Phân tích phương sai (Variance Analysis) trong quản trị chi phí được sử dụng để làm gì?
- A. So sánh chi phí thực tế với chi phí kế hoạch và xác định sự khác biệt
- B. Dự báo chi phí trong tương lai
- C. Phân bổ chi phí cho các bộ phận khác nhau
- D. Đánh giá hiệu quả sử dụng chi phí
Câu 25: Trong phân tích cạnh tranh, ma trận BCG (Boston Consulting Group matrix) phân loại danh mục kinh doanh của doanh nghiệp dựa trên hai yếu tố chính nào?
- A. Lợi nhuận và rủi ro
- B. Tăng trưởng thị trường và thị phần tương đối
- C. Năng lực cốt lõi và lợi thế cạnh tranh
- D. Mức độ hấp dẫn của ngành và vị thế cạnh tranh
Câu 26: Phương pháp Delphi thường được sử dụng trong dự báo kinh doanh khi nào?
- A. Khi có dữ liệu lịch sử phong phú và đáng tin cậy
- B. Khi cần dự báo ngắn hạn với độ chính xác cao
- C. Khi dự báo về các sự kiện tương lai không chắc chắn và cần ý kiến chuyên gia
- D. Khi cần phân tích độ nhạy của các biến số đầu vào
Câu 27: Trong phân tích tài chính cá nhân, tỷ lệ tiết kiệm (Savings Rate) được tính như thế nào?
- A. Tổng tiết kiệm / Tổng chi tiêu
- B. Tổng tiết kiệm / Tổng tài sản
- C. Tổng tiết kiệm / Tổng thu nhập trước thuế
- D. Tổng tiết kiệm / Tổng thu nhập khả dụng (sau thuế)
Câu 28: Phân tích chi phí cơ hội (Opportunity Cost Analysis) giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nào?
- A. Quyết định giá bán sản phẩm
- B. Quyết định lựa chọn giữa các phương án đầu tư khác nhau
- C. Quyết định cắt giảm chi phí
- D. Quyết định mở rộng thị trường
Câu 29: Trong phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics), kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để khám phá các mẫu ẩn và mối quan hệ trong dữ liệu?
- A. Thống kê mô tả (Descriptive Statistics)
- B. Phân tích hồi quy (Regression Analysis)
- C. Khai phá dữ liệu (Data Mining)
- D. Phân tích phương sai (Variance Analysis)
Câu 30: Để đánh giá khả năng trả nợ dài hạn của doanh nghiệp, chỉ số tài chính nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Hệ số khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio)
- B. Tỷ số thanh toán nhanh (Quick Ratio)
- C. Tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
- D. Vòng quay tổng tài sản (Asset Turnover Ratio)