Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điều kiện tiên quyết để một tác phẩm văn học được bảo hộ quyền tác giả theo pháp luật Việt Nam là gì?

  • A. Tác phẩm phải có giá trị nghệ thuật cao và được công chúng đón nhận.
  • B. Tác phẩm phải được định hình dưới một hình thức vật chất nhất định và không sao chép từ tác phẩm khác.
  • C. Tác phẩm phải được đăng ký tại Cục Bản quyền tác giả để được bảo hộ.
  • D. Tác phẩm phải thể hiện quan điểm chính thống và phù hợp với thuần phong mỹ tục Việt Nam.

Câu 2: Hành vi nào sau đây cấu thành xâm phạm quyền tác giả đối với tác phẩm âm nhạc đã được bảo hộ?

  • A. Hát karaoke bài hát đã được bảo hộ tại gia đình hoặc trong các buổi sinh hoạt cộng đồng không thu phí.
  • B. Sử dụng một đoạn nhạc ngắn (khoảng 5-10 giây) làm nhạc chuông điện thoại cá nhân.
  • C. Phát sóng bản ghi âm ca khúc đã được bảo hộ trên đài phát thanh thương mại mà không xin phép và trả tiền bản quyền.
  • D. Biểu diễn trực tiếp ca khúc đã được bảo hộ trong một sự kiện từ thiện không bán vé.

Câu 3: Loại hình nào sau đây KHÔNG được bảo hộ với danh nghĩa kiểu dáng công nghiệp theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam?

  • A. Hình dáng bên ngoài của một mẫu điện thoại di động mới.
  • B. Thiết kế hoa văn trang trí trên bề mặt gạch ốp lát.
  • C. Kiểu dáng của chai đựng nước hoa có tính độc đáo và thẩm mỹ.
  • D. Giải pháp kỹ thuật tạo ra tính năng vượt trội cho sản phẩm.

Câu 4: Điều kiện "có khả năng áp dụng công nghiệp" trong bảo hộ sáng chế được hiểu như thế nào?

  • A. Sáng chế có khả năng được sản xuất hàng loạt hoặc áp dụng lặp đi lặp lại trong quy trình sản xuất, kinh doanh hoặc dịch vụ.
  • B. Sáng chế phải có tiềm năng mang lại lợi nhuận kinh tế lớn cho chủ sở hữu.
  • C. Sáng chế phải được thử nghiệm thành công trong điều kiện thực tế trước khi nộp đơn đăng ký.
  • D. Sáng chế phải sử dụng công nghệ tiên tiến và thân thiện với môi trường.

Câu 5: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa nhãn hiệu tập thể và nhãn hiệu chứng nhận?

  • A. Nhãn hiệu tập thể do tập thể cá nhân cùng sử dụng, nhãn hiệu chứng nhận do tổ chức chứng nhận chất lượng sản phẩm sử dụng.
  • B. Nhãn hiệu tập thể bảo hộ cho sản phẩm đặc sản địa phương, nhãn hiệu chứng nhận bảo hộ cho sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế.
  • C. Nhãn hiệu tập thể dùng để phân biệt hàng hóa/dịch vụ của các thành viên trong tổ chức, nhãn hiệu chứng nhận xác nhận chất lượng, nguồn gốc, hoặc đặc tính khác của hàng hóa/dịch vụ.
  • D. Nhãn hiệu tập thể có phạm vi bảo hộ rộng hơn nhãn hiệu chứng nhận.

Câu 6: Tình huống: Công ty A sản xuất nước mắm Phú Quốc. Công ty B, không ở Phú Quốc, cũng sản xuất nước mắm và ghi nhãn "Nước mắm theo kiểu Phú Quốc". Hành vi của Công ty B có xâm phạm quyền chỉ dẫn địa lý "Phú Quốc" không?

  • A. Không xâm phạm, vì "kiểu Phú Quốc" chỉ là mô tả hương vị, không phải là chỉ dẫn địa lý.
  • B. Xâm phạm, vì chỉ dẫn địa lý "Phú Quốc" chỉ dành cho sản phẩm được sản xuất tại khu vực địa lý Phú Quốc.
  • C. Chỉ xâm phạm nếu nước mắm của Công ty B chất lượng kém hơn nước mắm Phú Quốc chính gốc.
  • D. Không xâm phạm nếu Công ty B chứng minh được quy trình sản xuất của họ tương tự như ở Phú Quốc.

Câu 7: Thời hạn bảo hộ của quyền tác giả đối với tác phẩm điện ảnh, tác phẩm sân khấu là bao lâu?

  • A. Vô thời hạn.
  • B. 50 năm kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu.
  • C. 75 năm kể từ khi tác phẩm được công bố lần đầu, và 100 năm kể từ khi tác phẩm được định hình nếu chưa công bố.
  • D. 20 năm kể từ ngày nộp đơn đăng ký.

Câu 8: Biện pháp chế tài nào sau đây KHÔNG thuộc thẩm quyền của Tòa án khi xử lý hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ?

  • A. Buộc chấm dứt hành vi xâm phạm.
  • B. Buộc bồi thường thiệt hại vật chất và tinh thần.
  • C. Áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời để ngăn chặn hành vi xâm phạm.
  • D. Tước giấy phép kinh doanh của tổ chức xâm phạm.

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa quyền nhân thân và quyền tài sản trong quyền tác giả?

  • A. Quyền nhân thân và quyền tài sản luôn đi đôi và không thể tách rời.
  • B. Quyền nhân thân gắn liền với tác giả, không thể chuyển giao; quyền tài sản có thể chuyển giao cho tổ chức, cá nhân khác.
  • C. Quyền nhân thân chỉ phát sinh khi tác giả đăng ký tác phẩm; quyền tài sản phát sinh tự động khi tác phẩm được sáng tạo.
  • D. Quyền nhân thân có thời hạn bảo hộ; quyền tài sản được bảo hộ vô thời hạn.

Câu 10: Hành vi sử dụng sáng chế đã được cấp bằng độc quyền sáng chế nhưng vì mục đích thử nghiệm sáng chế đó có được coi là hành vi xâm phạm quyền không?

  • A. Không xâm phạm, vì pháp luật có quy định ngoại lệ cho hành vi sử dụng sáng chế nhằm mục đích thử nghiệm.
  • B. Xâm phạm, vì mọi hành vi sử dụng sáng chế đã được bảo hộ mà không được phép đều là xâm phạm.
  • C. Chỉ xâm phạm nếu việc thử nghiệm đó mang lại lợi nhuận thương mại.
  • D. Không xâm phạm nếu người thử nghiệm không biết về bằng độc quyền sáng chế đó.

Câu 11: Trong quá trình thẩm định đơn đăng ký nhãn hiệu, tiêu chí "khả năng phân biệt" của nhãn hiệu được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

  • A. Mức độ phổ biến của nhãn hiệu trên thị trường.
  • B. Sự độc đáo và mới lạ của hình thức nhãn hiệu.
  • C. Khả năng nhãn hiệu đó giúp người tiêu dùng phân biệt hàng hóa/dịch vụ của chủ sở hữu nhãn hiệu với hàng hóa/dịch vụ của chủ thể khác.
  • D. Ngôn ngữ và ý nghĩa của từ ngữ cấu thành nhãn hiệu.

Câu 12: Doanh nghiệp A phát hiện sản phẩm của mình bị làm giả và gắn nhãn hiệu đã được bảo hộ. Doanh nghiệp A nên áp dụng biện pháp tự bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào trước khi khởi kiện?

  • A. Tự tổ chức lực lượng đến thu giữ hàng giả và xử lý vi phạm.
  • B. Gửi văn bản yêu cầu tổ chức/cá nhân vi phạm chấm dứt hành vi xâm phạm và bồi thường thiệt hại.
  • C. Thông báo công khai trên các phương tiện truyền thông về hành vi xâm phạm.
  • D. Báo cáo vụ việc trực tiếp lên Thủ tướng Chính phủ.

Câu 13: Quyền ưu tiên trong đăng ký sáng chế có ý nghĩa gì đối với người nộp đơn?

  • A. Được giảm lệ phí đăng ký sáng chế.
  • B. Được rút ngắn thời gian thẩm định đơn đăng ký sáng chế.
  • C. Được ưu tiên cấp bằng độc quyền sáng chế trước các đơn khác.
  • D. Được lấy ngày nộp đơn đầu tiên ở nước ngoài làm ngày ưu tiên để xác định tính mới của sáng chế tại Việt Nam.

Câu 14: Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, đối tượng nào sau đây KHÔNG được bảo hộ với danh nghĩa bí mật kinh doanh?

  • A. Công thức sản xuất độc đáo của một loại đồ uống.
  • B. Danh sách khách hàng trung thành của một công ty.
  • C. Thông tin về giá cả thị trường của một sản phẩm thông thường.
  • D. Chiến lược marketing bí mật của một doanh nghiệp.

Câu 15: Tổ chức nào ở Việt Nam có thẩm quyền cấp văn bằng bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp?

  • A. Bộ Khoa học và Công nghệ.
  • B. Cục Sở hữu trí tuệ (thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ).
  • C. Tòa án nhân dân tối cao.
  • D. Văn phòng Quốc hội.

Câu 16: Trong hợp đồng chuyển giao quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp (li-xăng), bên nào là bên giao li-xăng?

  • A. Chủ sở hữu quyền sở hữu công nghiệp.
  • B. Người sử dụng quyền sở hữu công nghiệp.
  • C. Cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • D. Tổ chức trung gian môi giới chuyển giao công nghệ.

Câu 17: Hành vi nào sau đây được coi là cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ?

  • A. Giảm giá bán sản phẩm để thu hút khách hàng.
  • B. Quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông.
  • C. Sử dụng dấu hiệu trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã được bảo hộ của người khác.
  • D. Thuê chuyên gia giỏi từ đối thủ cạnh tranh.

Câu 18: Nguyên tắc "đối xử quốc gia" trong các điều ước quốc tế về sở hữu trí tuệ mà Việt Nam là thành viên có nghĩa là gì?

  • A. Các quốc gia phải có hệ thống pháp luật sở hữu trí tuệ tương đồng nhau.
  • B. Công dân của các nước thành viên được đối xử không phân biệt với công dân nước sở tại trong việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ.
  • C. Quyền sở hữu trí tuệ được bảo hộ trên toàn lãnh thổ các nước thành viên.
  • D. Các nước thành viên phải hợp tác quốc tế trong việc thực thi quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 19: Phân biệt sự khác nhau giữa sáng chế và giải pháp hữu ích theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam?

  • A. Sáng chế có thời hạn bảo hộ dài hơn giải pháp hữu ích.
  • B. Sáng chế chỉ bảo hộ sản phẩm, giải pháp hữu ích bảo hộ quy trình.
  • C. Sáng chế đòi hỏi trình độ sáng tạo cao hơn, giải pháp hữu ích chỉ cần tính mới và khả năng áp dụng công nghiệp.
  • D. Sáng chế phải được công bố quốc tế, giải pháp hữu ích chỉ cần công bố trong nước.

Câu 20: Tình huống: Ông A tự tạo ra một tác phẩm điêu khắc và trưng bày tại nhà. Tác phẩm này đã được bảo hộ quyền tác giả chưa?

  • A. Đã được bảo hộ, vì quyền tác giả phát sinh tự động kể từ khi tác phẩm được định hình.
  • B. Chưa được bảo hộ, vì tác phẩm chưa được công bố rộng rãi.
  • C. Chưa được bảo hộ, vì tác phẩm điêu khắc cần phải đăng ký mới được bảo hộ.
  • D. Chưa đủ thông tin để xác định, cần xem xét tác phẩm có tính nguyên gốc không.

Câu 21: Hành vi nhập khẩu hàng hóa giả mạo nhãn hiệu đã được bảo hộ tại Việt Nam có bị coi là xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ không?

  • A. Có, hành vi nhập khẩu hàng hóa giả mạo nhãn hiệu là hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ.
  • B. Không, nếu hàng hóa giả mạo đó chỉ dùng cho mục đích cá nhân và không bán ra thị trường.
  • C. Chỉ xâm phạm nếu hàng hóa giả mạo được sản xuất trong nước.
  • D. Không xâm phạm nếu người nhập khẩu không biết đó là hàng giả.

Câu 22: Trong trường hợp chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp, quyền nhân thân của tác giả sáng chế/kiểu dáng công nghiệp có được chuyển giao cùng không?

  • A. Có, quyền nhân thân và quyền tài sản luôn chuyển giao cùng nhau.
  • B. Không, quyền nhân thân luôn thuộc về tác giả và không thể chuyển giao.
  • C. Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa bên chuyển nhượng và bên nhận chuyển nhượng.
  • D. Chỉ quyền nhân thân liên quan đến công bố tác phẩm là không chuyển giao, các quyền nhân thân khác có thể chuyển giao.

Câu 23: Cơ chế giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam bao gồm những hình thức nào?

  • A. Hòa giải và thương lượng.
  • B. Khởi kiện tại Tòa án hoặc yêu cầu xử lý hành chính.
  • C. Trọng tài thương mại.
  • D. Cả 3 hình thức trên.

Câu 24: Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, "tác phẩm phái sinh" là gì?

  • A. Tác phẩm được tạo ra sau khi tác phẩm gốc hết thời hạn bảo hộ.
  • B. Tác phẩm được tạo ra bởi nhiều tác giả hợp tác.
  • C. Tác phẩm dịch từ ngôn ngữ khác, phóng tác, cải biên, chuyển thể từ tác phẩm gốc.
  • D. Tác phẩm được tạo ra bằng công nghệ kỹ thuật số.

Câu 25: Quyền của chủ sở hữu nhãn hiệu nổi tiếng được pháp luật bảo hộ ở mức độ nào so với nhãn hiệu thông thường?

  • A. Được bảo hộ tương đương, không có sự khác biệt về mức độ.
  • B. Được bảo hộ rộng hơn, không chỉ cho hàng hóa/dịch vụ trùng/tương tự mà còn cho cả hàng hóa/dịch vụ khác biệt nếu việc sử dụng có thể gây nhầm lẫn hoặc làm giảm khả năng phân biệt của nhãn hiệu nổi tiếng.
  • C. Được bảo hộ hẹp hơn, chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh doanh chính của chủ sở hữu.
  • D. Không có quy định đặc biệt về bảo hộ nhãn hiệu nổi tiếng trong Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam.

Câu 26: Điều kiện để kiểu dáng công nghiệp được coi là có "tính mới" theo pháp luật Việt Nam là gì?

  • A. Chưa được biết đến rộng rãi trên thị trường Việt Nam.
  • B. Chưa được đăng ký bảo hộ kiểu dáng công nghiệp ở bất kỳ quốc gia nào.
  • C. Chưa bị bộc lộ công khai trước ngày nộp đơn đăng ký hoặc ngày ưu tiên (nếu có) ở bất kỳ đâu trên thế giới.
  • D. Chưa được công bố trên các tạp chí chuyên ngành về kiểu dáng công nghiệp.

Câu 27: Trong trường hợp nhiều người cùng nhau tạo ra sáng chế, quyền đăng ký sáng chế thuộc về ai?

  • A. Thuộc về tất cả các đồng tác giả, trừ khi có thỏa thuận khác.
  • B. Thuộc về người có đóng góp sáng tạo chính.
  • C. Thuộc về người nộp đơn đăng ký sáng chế đầu tiên.
  • D. Thuộc về người có kinh nghiệm và trình độ chuyên môn cao nhất trong nhóm đồng tác giả.

Câu 28: Phân tích tác động của Hiệp định CPTPP đến pháp luật sở hữu trí tuệ của Việt Nam?

  • A. Không có tác động đáng kể, vì pháp luật Việt Nam đã tương thích với chuẩn mực quốc tế.
  • B. Chỉ tác động đến lĩnh vực bảo hộ quyền tác giả, không ảnh hưởng đến quyền sở hữu công nghiệp.
  • C. Chủ yếu tác động đến thủ tục đăng ký và thực thi quyền sở hữu trí tuệ.
  • D. Yêu cầu Việt Nam nâng cao mức độ bảo hộ, kéo dài thời hạn bảo hộ một số đối tượng, và tăng cường thực thi quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 29: Mục đích chính của việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ là gì?

  • A. Bảo vệ quyền lợi tuyệt đối của tác giả và chủ sở hữu.
  • B. Khuyến khích hoạt động sáng tạo, đổi mới, và chuyển giao công nghệ, phục vụ phát triển kinh tế - xã hội.
  • C. Ngăn chặn hành vi cạnh tranh không lành mạnh trên thị trường.
  • D. Tăng cường nguồn thu ngân sách nhà nước từ phí và lệ phí sở hữu trí tuệ.

Câu 30: Trong trường hợp phát hiện hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ trên môi trường internet, chủ thể quyền có thể áp dụng biện pháp nào để bảo vệ quyền?

  • A. Tự tấn công mạng vào trang web vi phạm để gỡ bỏ nội dung xâm phạm.
  • B. Yêu cầu các nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) chặn truy cập vào trang web vi phạm.
  • C. Thông báo cho các nền tảng trực tuyến (ví dụ: mạng xã hội, sàn thương mại điện tử) để yêu cầu gỡ bỏ nội dung xâm phạm và cung cấp thông tin người vi phạm.
  • D. Báo cáo cho cơ quan công an về tội phạm công nghệ cao.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Điều kiện tiên quyết để một tác phẩm văn học được bảo hộ quyền tác giả theo pháp luật Việt Nam là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Hành vi nào sau đây cấu thành xâm phạm quyền tác giả đối với tác phẩm âm nhạc đã được bảo hộ?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Loại hình nào sau đây KHÔNG được bảo hộ với danh nghĩa kiểu dáng công nghiệp theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Điều kiện 'có khả năng áp dụng công nghiệp' trong bảo hộ sáng chế được hiểu như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: So sánh sự khác biệt cơ bản giữa nhãn hiệu tập thể và nhãn hiệu chứng nhận?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tình huống: Công ty A sản xuất nước mắm Phú Quốc. Công ty B, không ở Phú Quốc, cũng sản xuất nước mắm và ghi nhãn 'Nước mắm theo kiểu Phú Quốc'. Hành vi của Công ty B có xâm phạm quyền chỉ dẫn địa lý 'Phú Quốc' không?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Thời hạn bảo hộ của quyền tác giả đối với tác phẩm điện ảnh, tác phẩm sân khấu là bao lâu?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Biện pháp chế tài nào sau đây KHÔNG thuộc thẩm quyền của Tòa án khi xử lý hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phân tích mối quan hệ giữa quyền nhân thân và quyền tài sản trong quyền tác giả?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hành vi sử dụng sáng chế đã được cấp bằng độc quyền sáng chế nhưng vì mục đích thử nghiệm sáng chế đó có được coi là hành vi xâm phạm quyền không?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong quá trình thẩm định đơn đăng ký nhãn hiệu, tiêu chí 'khả năng phân biệt' của nhãn hiệu được đánh giá dựa trên yếu tố nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Doanh nghiệp A phát hiện sản phẩm của mình bị làm giả và gắn nhãn hiệu đã được bảo hộ. Doanh nghiệp A nên áp dụng biện pháp tự bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ nào trước khi khởi kiện?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Quyền ưu tiên trong đăng ký sáng chế có ý nghĩa gì đối với người nộp đơn?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, đối tượng nào sau đây KHÔNG được bảo hộ với danh nghĩa bí mật kinh doanh?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Tổ chức nào ở Việt Nam có thẩm quyền cấp văn bằng bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong hợp đồng chuyển giao quyền sử dụng đối tượng sở hữu công nghiệp (li-xăng), bên nào là bên giao li-xăng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hành vi nào sau đây được coi là cạnh tranh không lành mạnh trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nguyên tắc 'đối xử quốc gia' trong các điều ước quốc tế về sở hữu trí tuệ mà Việt Nam là thành viên có nghĩa là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Phân biệt sự khác nhau giữa sáng chế và giải pháp hữu ích theo Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tình huống: Ông A tự tạo ra một tác phẩm điêu khắc và trưng bày tại nhà. Tác phẩm này đã được bảo hộ quyền tác giả chưa?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Hành vi nhập khẩu hàng hóa giả mạo nhãn hiệu đã được bảo hộ tại Việt Nam có bị coi là xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ không?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong trường hợp chuyển nhượng quyền sở hữu công nghiệp, quyền nhân thân của tác giả sáng chế/kiểu dáng công nghiệp có được chuyển giao cùng không?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Cơ chế giải quyết tranh chấp về quyền sở hữu trí tuệ tại Việt Nam bao gồm những hình thức nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam, 'tác phẩm phái sinh' là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Quyền của chủ sở hữu nhãn hiệu nổi tiếng được pháp luật bảo hộ ở mức độ nào so với nhãn hiệu thông thường?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Điều kiện để kiểu dáng công nghiệp được coi là có 'tính mới' theo pháp luật Việt Nam là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong trường hợp nhiều người cùng nhau tạo ra sáng chế, quyền đăng ký sáng chế thuộc về ai?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phân tích tác động của Hiệp định CPTPP đến pháp luật sở hữu trí tuệ của Việt Nam?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Mục đích chính của việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Luật Sở Hữu Trí Tuệ Việt Nam

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong trường hợp phát hiện hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ trên môi trường internet, chủ thể quyền có thể áp dụng biện pháp nào để bảo vệ quyền?

Xem kết quả