Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh Marketing hiện đại, khái niệm "Marketing tìm kiếm" (Search Marketing) bao gồm những hoạt động chính nào sau đây?

  • A. Chỉ bao gồm các hoạt động tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để đạt thứ hạng cao trên trang kết quả tìm kiếm tự nhiên.
  • B. Chỉ bao gồm các chiến dịch quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp chuột (PPC) trên các công cụ tìm kiếm.
  • C. Bao gồm cả tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) và quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp chuột (PPC).
  • D. Bao gồm các hoạt động marketing trên mạng xã hội và các nền tảng video trực tuyến.

Câu 2: Mục tiêu chính của tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) trong Marketing tìm kiếm là gì?

  • A. Tăng nhanh chóng lưu lượng truy cập website thông qua các chiến dịch quảng cáo trả phí.
  • B. Cải thiện thứ hạng website trên trang kết quả tìm kiếm tự nhiên để tăng lưu lượng truy cập chất lượng và bền vững.
  • C. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ trên các nền tảng mạng xã hội.
  • D. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng thông qua các biểu mẫu đăng ký trực tuyến.

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng quan trọng trong thuật toán tìm kiếm của Google?

  • A. Chất lượng và mức độ liên quan của nội dung website.
  • B. Trải nghiệm người dùng trên website (tốc độ tải trang, thân thiện với thiết bị di động).
  • C. Số lượng và chất lượng của các liên kết ngược (backlinks) trỏ về website.
  • D. Mật độ từ khóa chính xác trong nội dung văn bản trên website.

Câu 4: Trong quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp chuột (PPC), "Điểm chất lượng" (Quality Score) có vai trò gì?

  • A. Đánh giá chất lượng và mức độ liên quan của quảng cáo, từ khóa và trang đích, ảnh hưởng đến chi phí và vị trí quảng cáo.
  • B. Đo lường mức độ phổ biến của thương hiệu trên mạng xã hội.
  • C. Xác định đối tượng mục tiêu phù hợp cho chiến dịch quảng cáo.
  • D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng trên website.

Câu 5: Sự khác biệt chính giữa SEO "On-page" và SEO "Off-page" là gì?

  • A. SEO On-page tập trung vào tốc độ tải trang, còn SEO Off-page tập trung vào nội dung chất lượng.
  • B. SEO On-page tập trung vào tối ưu hóa các yếu tố bên trong website, còn SEO Off-page tập trung vào các hoạt động bên ngoài website.
  • C. SEO On-page chỉ dành cho trang chủ, còn SEO Off-page dành cho các trang con.
  • D. SEO On-page là hoạt động trả phí, còn SEO Off-page là hoạt động tự nhiên.

Câu 6: Loại từ khóa nào sau đây thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao, và phù hợp với giai đoạn "quyết định mua hàng" trong hành trình khách hàng?

  • A. Từ khóa chung chung (ví dụ: "điện thoại").
  • B. Từ khóa thương hiệu (ví dụ: "điện thoại Samsung").
  • C. Từ khóa đuôi dài (ví dụ: "mua điện thoại Samsung Galaxy S23 Ultra chính hãng ở Hà Nội").
  • D. Từ khóa phủ định (ví dụ: "điện thoại cũ").

Câu 7: Trong Email Marketing, "phân khúc danh sách" (list segmentation) mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm chi phí gửi email hàng loạt.
  • B. Cá nhân hóa nội dung email, tăng mức độ liên quan và hiệu quả của chiến dịch.
  • C. Đảm bảo email không bị rơi vào hộp thư rác.
  • D. Tăng số lượng người đăng ký nhận email.

Câu 8: Chỉ số "Tỷ lệ mở email" (Open Rate) trong Email Marketing đo lường điều gì?

  • A. Phần trăm người nhận đã mở email trong tổng số email được gửi thành công.
  • B. Phần trăm người nhận đã nhấp vào liên kết trong email.
  • C. Phần trăm email bị trả lại do địa chỉ không tồn tại.
  • D. Phần trăm người nhận đã hủy đăng ký nhận email.

Câu 9: Loại email marketing nào sau đây thường được gửi tự động để đáp ứng hành vi cụ thể của người dùng, ví dụ như chào mừng người đăng ký mới hoặc nhắc nhở giỏ hàng bị bỏ quên?

  • A. Email bản tin (Newsletter).
  • B. Email quảng cáo sản phẩm mới (Promotional Email).
  • C. Email tự động hóa (Automated Email/Triggered Email).
  • D. Email khảo sát khách hàng (Survey Email).

Câu 10: Để đảm bảo tuân thủ GDPR trong Email Marketing, doanh nghiệp cần thực hiện hành động nào sau đây?

  • A. Gửi email marketing cho tất cả địa chỉ email thu thập được từ bất kỳ nguồn nào.
  • B. Mặc định đánh dấu chọn ô "đồng ý nhận email marketing" khi khách hàng đăng ký tài khoản.
  • C. Sử dụng địa chỉ email cá nhân của nhân viên để gửi email marketing.
  • D. Thu thập sự đồng ý rõ ràng và minh bạch từ người dùng trước khi gửi email marketing, và cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng.

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện việc sử dụng Email Marketing hiệu quả để "nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng" (lead nurturing)?

  • A. Gửi email hàng ngày quảng cáo giảm giá sản phẩm.
  • B. Gửi chuỗi email cung cấp nội dung giáo dục về sản phẩm/dịch vụ, giải quyết các câu hỏi thường gặp và giới thiệu các lợi ích.
  • C. Mua danh sách email từ bên thứ ba và gửi email marketing hàng loạt.
  • D. Chỉ gửi email cho khách hàng đã mua sản phẩm trước đó.

Câu 12: Phương pháp A/B testing được áp dụng trong Email Marketing để tối ưu hóa yếu tố nào?

  • A. Tốc độ gửi email.
  • B. Số lượng email được gửi.
  • C. Các yếu tố của email như tiêu đề, nội dung, lời kêu gọi hành động (call-to-action) để cải thiện tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp chuột.
  • D. Chi phí gửi email.

Câu 13: Để đo lường hiệu quả tổng thể của chiến dịch Marketing tìm kiếm và Email Marketing, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tỷ lệ mở email (Email Open Rate).
  • B. Thứ hạng từ khóa trên công cụ tìm kiếm.
  • C. Lưu lượng truy cập website.
  • D. Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI - Return on Investment).

Câu 14: Trong chiến lược Marketing đa kênh, Marketing tìm kiếm và Email Marketing thường đóng vai trò gì trong hành trình khách hàng?

  • A. Chỉ tập trung vào giai đoạn nhận biết (awareness) của hành trình khách hàng.
  • B. Chỉ tập trung vào giai đoạn mua hàng (purchase) của hành trình khách hàng.
  • C. Có thể đóng vai trò trong nhiều giai đoạn của hành trình khách hàng, từ nhận biết, cân nhắc, quyết định đến duy trì quan hệ.
  • D. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ các kênh marketing truyền thống.

Câu 15: Kịch bản nào sau đây thể hiện sự kết hợp hiệu quả giữa Marketing tìm kiếm và Email Marketing?

  • A. Sử dụng quảng cáo PPC để dẫn người dùng đến trang đích (landing page) thu thập email đăng ký nhận bản tin, sau đó sử dụng email marketing để nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng.
  • B. Chỉ sử dụng SEO để tăng lưu lượng truy cập website và không sử dụng email marketing.
  • C. Gửi email marketing hàng loạt cho danh sách email mua được mà không cần tối ưu hóa SEO.
  • D. Sử dụng email marketing để quảng bá các bài viết blog đã được tối ưu hóa SEO.

Câu 16: Trong Marketing tìm kiếm, "từ khóa phủ định" (negative keywords) được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng số lượng hiển thị quảng cáo cho các tìm kiếm liên quan.
  • B. Ngăn quảng cáo hiển thị cho những truy vấn tìm kiếm không liên quan, giúp tối ưu hóa ngân sách và tăng tỷ lệ nhấp chuột (CTR) cho các truy vấn phù hợp.
  • C. Cải thiện thứ hạng website trong kết quả tìm kiếm tự nhiên.
  • D. Thu hút lưu lượng truy cập từ các quốc gia khác nhau.

Câu 17: Loại hình chiến dịch quảng cáo PPC nào trên Google Ads phù hợp nhất để tiếp cận đối tượng khách hàng tiềm năng dựa trên đặc điểm nhân khẩu học và sở thích của họ?

  • A. Chiến dịch tìm kiếm (Search Campaign).
  • B. Chiến dịch mua sắm (Shopping Campaign).
  • C. Chiến dịch hiển thị (Display Campaign).
  • D. Chiến dịch video (Video Campaign).

Câu 18: "Tỷ lệ nhấp chuột" (Click-Through Rate - CTR) trong quảng cáo PPC và Email Marketing phản ánh điều gì?

  • A. Số lần quảng cáo hoặc email được hiển thị.
  • B. Mức độ hấp dẫn và liên quan của quảng cáo hoặc email đối với người xem, thể hiện qua tỷ lệ người nhấp chuột trên tổng số lượt hiển thị/gửi.
  • C. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp chuột.
  • D. Tỷ lệ chuyển đổi thành khách hàng sau khi nhấp chuột.

Câu 19: Trong SEO, "liên kết nội bộ" (internal linking) mang lại lợi ích gì cho website?

  • A. Tăng tốc độ tải trang website.
  • B. Xây dựng liên kết ngược từ các website khác.
  • C. Giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate).
  • D. Cải thiện khả năng thu thập thông tin và lập chỉ mục của công cụ tìm kiếm, phân phối sức mạnh liên kết giữa các trang, và cải thiện trải nghiệm người dùng.

Câu 20: "Trang đích" (landing page) trong Marketing tìm kiếm và Email Marketing cần được tối ưu hóa như thế nào để tăng tỷ lệ chuyển đổi?

  • A. Chứa nhiều thông tin chi tiết về doanh nghiệp.
  • B. Có thiết kế phức tạp và nhiều yếu tố trang trí.
  • C. Tập trung vào một mục tiêu chuyển đổi duy nhất, có lời kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng, thiết kế trực quan và nội dung thuyết phục.
  • D. Liên kết đến nhiều trang khác trên website.

Câu 21: Trong Email Marketing, "tỷ lệ hủy đăng ký" (unsubscribe rate) cao có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

  • A. Chiến dịch email đang rất thành công.
  • B. Nội dung email không còn phù hợp hoặc không đáp ứng mong đợi của người nhận, tần suất gửi email quá nhiều, hoặc danh sách email không được xây dựng chất lượng.
  • C. Email đang bị rơi vào hộp thư rác.
  • D. Người nhận không còn sử dụng địa chỉ email đó.

Câu 22: Phương pháp "SEO địa phương" (Local SEO) tập trung vào việc tối ưu hóa sự hiện diện trực tuyến cho đối tượng khách hàng nào?

  • A. Khách hàng trong một khu vực địa lý cụ thể xung quanh doanh nghiệp.
  • B. Khách hàng trên toàn quốc gia.
  • C. Khách hàng quốc tế.
  • D. Khách hàng là doanh nghiệp khác (B2B).

Câu 23: Công cụ "Google Search Console" được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong Marketing tìm kiếm?

  • A. Chạy chiến dịch quảng cáo PPC trên Google Ads.
  • B. Phân tích hiệu quả của chiến dịch Email Marketing.
  • C. Theo dõi và quản lý hiệu suất SEO của website trên Google, bao gồm kiểm tra lỗi, gửi sơ đồ trang web, và xem dữ liệu về truy vấn tìm kiếm.
  • D. Nghiên cứu từ khóa cho chiến dịch SEO và PPC.

Câu 24: Trong Email Marketing, yếu tố "tiêu đề email" (email subject line) có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, nội dung email mới là yếu tố quyết định.
  • B. Rất quan trọng, là yếu tố đầu tiên quyết định người nhận có mở email hay không, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ mở email.
  • C. Chỉ quan trọng đối với email quảng cáo sản phẩm.
  • D. Chỉ quan trọng đối với email gửi cho khách hàng mới.

Câu 25: Để cải thiện "tỷ lệ chuyển đổi" (conversion rate) từ Marketing tìm kiếm và Email Marketing, doanh nghiệp cần tập trung vào điều gì?

  • A. Tăng ngân sách cho quảng cáo PPC và gửi nhiều email hơn.
  • B. Tập trung vào việc thu hút nhiều lưu lượng truy cập website.
  • C. Cải thiện thứ hạng từ khóa SEO.
  • D. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên trang đích và trong email, đảm bảo thông điệp marketing nhất quán, và có lời kêu gọi hành động (call-to-action) rõ ràng.

Câu 26: Trong SEO, "backlink chất lượng" là gì và vì sao chúng quan trọng?

  • A. Backlink từ bất kỳ website nào, miễn là số lượng nhiều.
  • B. Backlink từ các website có thứ hạng thấp.
  • C. Backlink từ các website uy tín, có liên quan đến lĩnh vực kinh doanh, và có nội dung chất lượng, giúp tăng độ tin cậy và thứ hạng SEO.
  • D. Backlink từ các trang mạng xã hội.

Câu 27: Email Marketing transacional (giao dịch) khác biệt với email marketing quảng cáo (promotional) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Email transactional được kích hoạt bởi hành động cụ thể của người dùng (ví dụ: xác nhận đơn hàng, đặt lại mật khẩu), trong khi email promotional được gửi hàng loạt với mục đích quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • B. Email transactional có tỷ lệ mở thấp hơn email promotional.
  • C. Email transactional không cần tuân thủ luật về chống spam.
  • D. Email transactional chỉ được gửi cho khách hàng mới.

Câu 28: Để xây dựng danh sách email chất lượng, phương pháp nào sau đây được xem là tốt nhất và bền vững?

  • A. Mua danh sách email từ bên thứ ba.
  • B. Thu thập email trực tiếp từ khách hàng tiềm năng thông qua các biểu mẫu đăng ký trên website, trang đích, hoặc các kênh truyền thông khác (opt-in).
  • C. Cào email từ các website công cộng.
  • D. Sử dụng phần mềm tự động tạo email.

Câu 29: Trong Marketing tìm kiếm, "nghiên cứu từ khóa" (keyword research) là bước quan trọng đầu tiên để làm gì?

  • A. Thiết kế website.
  • B. Viết nội dung email marketing.
  • C. Xác định các từ khóa mà khách hàng mục tiêu sử dụng khi tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan, từ đó xây dựng chiến lược SEO và PPC hiệu quả.
  • D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.

Câu 30: Giả sử bạn là một marketer, bạn nhận thấy tỷ lệ chuyển đổi từ chiến dịch Email Marketing giảm sút. Bạn sẽ thực hiện bước phân tích nào đầu tiên để xác định nguyên nhân?

  • A. Thay đổi thiết kế mẫu email.
  • B. Tăng tần suất gửi email.
  • C. Mở rộng danh sách email.
  • D. Phân tích hành vi người dùng sau khi nhấp vào email (ví dụ: tỷ lệ thoát trang trên trang đích, thời gian ở lại trang, hành động tiếp theo trên trang đích) để xác định điểm nghẽn trong hành trình chuyển đổi.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bối cảnh Marketing hiện đại, khái niệm 'Marketing tìm kiếm' (Search Marketing) bao gồm những hoạt động chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Mục tiêu chính của tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) trong Marketing tìm kiếm là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố xếp hạng quan trọng trong thuật toán tìm kiếm của Google?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp chuột (PPC), 'Điểm chất lượng' (Quality Score) có vai trò gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Sự khác biệt chính giữa SEO 'On-page' và SEO 'Off-page' là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Loại từ khóa nào sau đây thường có lượng tìm kiếm thấp nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao, và phù hợp với giai đoạn 'quyết định mua hàng' trong hành trình khách hàng?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong Email Marketing, 'phân khúc danh sách' (list segmentation) mang lại lợi ích gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Chỉ số 'Tỷ lệ mở email' (Open Rate) trong Email Marketing đo lường điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Loại email marketing nào sau đây thường được gửi tự động để đáp ứng hành vi cụ thể của người dùng, ví dụ như chào mừng người đăng ký mới hoặc nhắc nhở giỏ hàng bị bỏ quên?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để đảm bảo tuân thủ GDPR trong Email Marketing, doanh nghiệp cần thực hiện hành động nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện việc sử dụng Email Marketing hiệu quả để 'nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng' (lead nurturing)?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Phương pháp A/B testing được áp dụng trong Email Marketing để tối ưu hóa yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Để đo lường hiệu quả tổng thể của chiến dịch Marketing tìm kiếm và Email Marketing, chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong chiến lược Marketing đa kênh, Marketing tìm kiếm và Email Marketing thường đóng vai trò gì trong hành trình khách hàng?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Kịch bản nào sau đây thể hiện sự kết hợp hiệu quả giữa Marketing tìm kiếm và Email Marketing?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong Marketing tìm kiếm, 'từ khóa phủ định' (negative keywords) được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Loại hình chiến dịch quảng cáo PPC nào trên Google Ads phù hợp nhất để tiếp cận đối tượng khách hàng tiềm năng dựa trên đặc điểm nhân khẩu học và sở thích của họ?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: 'Tỷ lệ nhấp chuột' (Click-Through Rate - CTR) trong quảng cáo PPC và Email Marketing phản ánh điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong SEO, 'liên kết nội bộ' (internal linking) mang lại lợi ích gì cho website?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: 'Trang đích' (landing page) trong Marketing tìm kiếm và Email Marketing cần được tối ưu hóa như thế nào để tăng tỷ lệ chuyển đổi?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong Email Marketing, 'tỷ lệ hủy đăng ký' (unsubscribe rate) cao có thể là dấu hiệu của vấn đề gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phương pháp 'SEO địa phương' (Local SEO) tập trung vào việc tối ưu hóa sự hiện diện trực tuyến cho đối tượng khách hàng nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Công cụ 'Google Search Console' được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì trong Marketing tìm kiếm?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong Email Marketing, yếu tố 'tiêu đề email' (email subject line) có vai trò quan trọng như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để cải thiện 'tỷ lệ chuyển đổi' (conversion rate) từ Marketing tìm kiếm và Email Marketing, doanh nghiệp cần tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong SEO, 'backlink chất lượng' là gì và vì sao chúng quan trọng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Email Marketing transacional (giao dịch) khác biệt với email marketing quảng cáo (promotional) chủ yếu ở điểm nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Để xây dựng danh sách email chất lượng, phương pháp nào sau đây được xem là tốt nhất và bền vững?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong Marketing tìm kiếm, 'nghiên cứu từ khóa' (keyword research) là bước quan trọng đầu tiên để làm gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Marketing Tìm Kiếm Và Email Marketing

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Giả sử bạn là một marketer, bạn nhận thấy tỷ lệ chuyển đổi từ chiến dịch Email Marketing giảm sút. Bạn sẽ thực hiện bước phân tích nào đầu tiên để xác định nguyên nhân?

Xem kết quả