Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Nhập Môn Việt Ngữ - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đặc điểm loại hình nào sau đây là quan trọng nhất để phân loại tiếng Việt như một ngôn ngữ đơn lập?
- A. Sử dụng thanh điệu để phân biệt nghĩa của từ.
- B. Từ không biến đổi hình thái, quan hệ ngữ pháp chủ yếu dựa vào trật tự từ và hư từ.
- C. Âm tiết là đơn vị cơ bản tạo nên từ và có ranh giới rõ ràng.
- D. Có hệ thống nguyên âm và phụ âm phong phú.
Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào ít ảnh hưởng nhất đến quá trình phát triển và biến đổi của tiếng Việt?
- A. Điều kiện địa lý và môi trường tự nhiên.
- B. Tiếp xúc văn hóa và giao lưu ngôn ngữ với các cộng đồng khác.
- C. Thay đổi trong hệ thống chính trị và xã hội.
- D. Cấu trúc âm tiết của tiếng Việt.
Câu 3: Xét về mặt loại hình ngôn ngữ, tiếng Việt và tiếng Hán có điểm tương đồng cơ bản nào?
- A. Cùng thuộc ngữ hệ Hán - Tạng.
- B. Hệ thống thanh điệu tương đồng hoàn toàn.
- C. Đều là ngôn ngữ đơn lập, trọng trật tự từ.
- D. Từ vựng phần lớn có nguồn gốc chung.
Câu 4: Cho câu sau:
- A. Thay đổi quan hệ chủ ngữ - vị ngữ, câu trở nên tối nghĩa hoặc sai ngữ pháp.
- B. Chỉ thay đổi sắc thái biểu cảm, ý nghĩa cơ bản không đổi.
- C. Câu trở thành câu hỏi thay vì câu trần thuật.
- D. Không có sự thay đổi về ý nghĩa, chỉ khác về cách diễn đạt.
Câu 5: Trong tiếng Việt, hư từ (ví dụ: đã, đang, sẽ, thì, là) đóng vai trò quan trọng trong việc biểu thị quan hệ ngữ pháp. Điều này phản ánh đặc trưng nào của tiếng Việt?
- A. Tính đa nghĩa của từ vựng.
- B. Khả năng vay mượn từ vựng từ các ngôn ngữ khác.
- C. Vai trò quan trọng của hư từ trong ngữ pháp.
- D. Sự phong phú của hệ thống thanh điệu.
Câu 6: Xét về cấu trúc âm tiết, âm tiết tiếng Việt bắt buộc phải có thành phần nào?
- A. Âm đầu (phụ âm đầu âm tiết).
- B. Âm chính (nguyên âm).
- C. Âm cuối (phụ âm cuối hoặc bán nguyên âm).
- D. Âm đệm (nguyên âm đệm).
Câu 7: Trong âm tiết
- A. Âm đầu.
- B. Âm đệm.
- C. Âm chính.
- D. Âm cuối.
Câu 8: Thanh điệu trong tiếng Việt có chức năng chính là gì?
- A. Tạo nhạc tính cho lời nói.
- B. Phân biệt các loại câu (câu hỏi, câu cảm thán...).
- C. Biểu thị thái độ, cảm xúc của người nói.
- D. Khu biệt nghĩa của từ và hình vị.
Câu 9: Xét về mặt ngữ nghĩa, từ
- A. Tính đa nghĩa (nhiều nghĩa) của từ.
- B. Tính đơn nghĩa (một nghĩa) của từ.
- C. Tính đồng âm (cùng âm nhưng khác nghĩa).
- D. Tính trái nghĩa (nghĩa ngược nhau).
Câu 10: Từ nào sau đây là từ láy trong tiếng Việt?
- A. Sinh viên.
- B. Lung linh.
- C. Tình yêu.
- D. Đất nước.
Câu 11: Phương thức cấu tạo từ nào được sử dụng trong từ ghép
- A. Láy âm.
- B. Láy vần.
- C. Ghép chính phụ.
- D. Ghép đẳng lập.
Câu 12: Trong câu
- A. Danh từ.
- B. Động từ.
- C. Tính từ.
- D. Trạng từ (Phó từ).
Câu 13: Chức năng chính của dấu câu trong chữ viết tiếng Việt là gì?
- A. Trang trí văn bản cho đẹp mắt.
- B. Phân đoạn văn bản, thể hiện quan hệ ngữ pháp và ngữ nghĩa.
- C. Thay thế cho ngữ điệu trong lời nói.
- D. Đánh dấu trọng âm của từ.
Câu 14: Hệ chữ viết tiếng Việt hiện nay (chữ Quốc ngữ) có nguồn gốc từ đâu?
- A. Chữ Hán.
- B. Chữ Nôm.
- C. Chữ Latinh.
- D. Chữ Phạn.
Câu 15: Sự khác biệt lớn nhất giữa tiếng Việt và các ngôn ngữ thuộc ngữ hệ Ấn-Âu (ví dụ: tiếng Anh, tiếng Pháp) là gì?
- A. Loại hình ngôn ngữ (đơn lập so với hòa kết/chắp dính).
- B. Hệ thống ngữ âm (số lượng âm vị).
- C. Vốn từ vựng cơ bản.
- D. Ngữ pháp câu (cấu trúc câu).
Câu 16: Trong các phương ngữ tiếng Việt, phương ngữ nào thường được coi là gần với tiếng Việt tiêu chuẩn nhất?
- A. Phương ngữ Nam.
- B. Phương ngữ Bắc.
- C. Phương ngữ Trung.
- D. Không có phương ngữ nào gần với tiếng Việt tiêu chuẩn hơn các phương ngữ khác.
Câu 17: Câu tục ngữ
- A. Phong tục tập quán.
- B. Quan niệm về thời gian.
- C. Giá trị và chuẩn mực xã hội.
- D. Môi trường tự nhiên.
Câu 18: Xét về mặt lịch sử, giai đoạn nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hình thành tiếng Việt hiện đại?
- A. Giai đoạn Tiền Việt Mường.
- B. Giai đoạn tiếng Việt cổ.
- C. Giai đoạn chữ Nôm.
- D. Giai đoạn chữ Quốc ngữ được phổ biến.
Câu 19: Hiện tượng chuyển đổi mã (code-switching) trong giao tiếp song ngữ thể hiện điều gì về ngôn ngữ?
- A. Sự lẫn lộn giữa các ngôn ngữ trong não bộ người song ngữ.
- B. Tính linh hoạt và đa dạng trong sử dụng ngôn ngữ của người song ngữ.
- C. Sự suy giảm khả năng sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ.
- D. Xu hướng toàn cầu hóa ngôn ngữ, dẫn đến lai tạp ngôn ngữ.
Câu 20: Trong câu
- A. Chủ ngữ.
- B. Vị ngữ.
- C. Bổ ngữ.
- D. Định ngữ.
Câu 21: Xét về nguồn gốc từ vựng, lớp từ nào chiếm tỷ lệ ít nhất trong vốn từ tiếng Việt?
- A. Từ thuần Việt.
- B. Từ Hán Việt.
- C. Từ vay mượn từ tiếng Pháp, Anh...
- D. Từ tượng thanh và tượng hình.
Câu 22: Hiện tượng nói lái trong tiếng Việt dựa trên đặc điểm ngữ âm nào là chủ yếu?
- A. Sự tương đồng và biến đổi về âm đầu và vần.
- B. Sự thay đổi thanh điệu.
- C. Sự thay đổi trật tự từ.
- D. Sự lược bỏ âm tiết.
Câu 23: Trong câu
- A. Giới từ.
- B. Tình thái từ.
- C. Liên từ.
- D. Đại từ.
Câu 24: Đâu là yếu tố quyết định nhất để phân biệt giữa âm vị và chữ viết?
- A. Hình thức biểu hiện (âm thanh vs. ký tự).
- B. Số lượng đơn vị trong hệ thống.
- C. Tính phổ quát (ngôn ngữ nào cũng có chữ viết).
- D. Chức năng khu biệt nghĩa (của âm vị).
Câu 25: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây không thuộc ngôn ngữ (phi ngôn ngữ)?
- A. Ngôn từ (từ ngữ, câu).
- B. Cử chỉ, điệu bộ.
- C. Ánh mắt, nét mặt.
- D. Ngữ điệu, tốc độ nói.
Câu 26: Cho các từ sau:
- A. Sự ra đời.
- B. Sự trưởng thành.
- C. Sự sống, tồn tại, phát triển.
- D. Sự học tập.
Câu 27: Khi nghiên cứu tiếng Việt trong mối quan hệ với xã hội, chúng ta đang tiếp cận phân ngành ngôn ngữ học nào?
- A. Ngữ âm học.
- B. Xã hội ngôn ngữ học.
- C. Ngữ pháp học.
- D. Từ vựng học.
Câu 28: Đâu là phát biểu sai về âm tiết tiếng Việt?
- A. Âm tiết là đơn vị phát âm tự nhiên nhất.
- B. Âm tiết có cấu trúc rõ ràng, phân tầng.
- C. Âm tiết có thể không có thanh điệu.
- D. Âm tiết thường trùng với hình vị.
Câu 29: Trong tiếng Việt, loại hình từ nào có khả năng biểu thị khái niệm trừu tượng cao nhất?
- A. Động từ.
- B. Tính từ.
- C. Số từ.
- D. Danh từ trừu tượng.
Câu 30: Mục đích chính của việc chuẩn hóa tiếng Việt là gì?
- A. Thống nhất cách dùng ngôn ngữ trong cộng đồng, phục vụ giao tiếp và phát triển văn hóa.
- B. Xóa bỏ sự khác biệt giữa các phương ngữ.
- C. Làm cho tiếng Việt trở nên
- D. Giúp tiếng Việt dễ dàng hội nhập quốc tế.