Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Quản Lý Dự Án Phần Mềm - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong giai đoạn Lập kế hoạch dự án phần mềm, hoạt động nào sau đây KHÔNG phải là trọng tâm chính?
- A. Xác định phạm vi dự án và các mục tiêu cụ thể, đo lường được.
- B. Lập lịch trình dự án chi tiết, bao gồm phân chia công việc và thời gian thực hiện.
- C. Ước tính chi phí dự án và xây dựng ngân sách.
- D. Viết mã nguồn chương trình và kiểm thử các chức năng.
Câu 2: Mô hình thác đổ (Waterfall) phù hợp nhất với loại dự án phần mềm nào?
- A. Dự án có yêu cầu rõ ràng, ổn định và ít thay đổi trong suốt quá trình phát triển.
- B. Dự án có yêu cầu thường xuyên thay đổi và cần linh hoạt thích ứng.
- C. Dự án ưu tiên tốc độ triển khai và chấp nhận rủi ro về chất lượng.
- D. Dự án có quy mô nhỏ và đội ngũ phát triển ít kinh nghiệm.
Câu 3: Trong quản lý rủi ro dự án phần mềm, "Ma trận rủi ro" (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?
- A. Liệt kê tất cả các rủi ro tiềm ẩn của dự án.
- B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro, từ đó ưu tiên xử lý.
- C. Phân công trách nhiệm quản lý rủi ro cho các thành viên dự án.
- D. Theo dõi và cập nhật tình hình các rủi ro trong suốt dự án.
Câu 4: Phương pháp ước tính chi phí phần mềm "Bottom-up" (từ dưới lên) có ưu điểm chính nào?
- A. Nhanh chóng và dễ thực hiện, phù hợp với dự án lớn.
- B. Dựa trên kinh nghiệm của các dự án tương tự, độ chính xác cao.
- C. Chi tiết và chính xác hơn cho từng công việc cụ thể, giảm thiểu sai sót.
- D. Đơn giản, không đòi hỏi nhiều thông tin đầu vào, tiết kiệm thời gian.
Câu 5: Trong mô hình Agile Scrum, "Sprint Review" (Đánh giá Sprint) được tổ chức nhằm mục đích gì?
- A. Trình diễn sản phẩm đã hoàn thành trong Sprint cho Khách hàng và các bên liên quan để thu thập phản hồi.
- B. Lập kế hoạch công việc chi tiết cho Sprint tiếp theo.
- C. Giải quyết các vấn đề và rủi ro phát sinh trong Sprint.
- D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhóm phát triển trong Sprint.
Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một vai trò chính trong nhóm Scrum?
- A. Product Owner (Chủ Sản phẩm)
- B. Scrum Master (Chuyên gia Scrum)
- C. Development Team (Nhóm Phát triển)
- D. Project Manager (Quản lý Dự án)
Câu 7: Biểu đồ Gantt thường được sử dụng trong quản lý dự án để làm gì?
- A. Quản lý ngân sách dự án và theo dõi chi phí.
- B. Hiển thị lịch trình dự án, tiến độ công việc và mối quan hệ giữa các công việc.
- C. Quản lý rủi ro và theo dõi các vấn đề phát sinh trong dự án.
- D. Quản lý chất lượng sản phẩm và theo dõi lỗi.
Câu 8: Trong quản lý phạm vi dự án, "WBS" (Work Breakdown Structure - Cấu trúc Phân rã Công việc) có vai trò gì?
- A. Xác định các bên liên quan và vai trò của họ trong dự án.
- B. Ước tính thời gian và chi phí cho từng công việc.
- C. Phân chia dự án thành các phần công việc nhỏ hơn, dễ quản lý và kiểm soát.
- D. Xác định các yêu cầu chức năng và phi chức năng của phần mềm.
Câu 9: Loại hợp đồng nào sau đây phù hợp nhất khi phạm vi dự án chưa được xác định rõ ràng và có nhiều rủi ro về thay đổi yêu cầu?
- A. Hợp đồng trọn gói (Fixed-Price Contract)
- B. Hợp đồng thời gian và vật liệu (Time and Materials Contract)
- C. Hợp đồng chi phí cộng phí (Cost-Plus Contract)
- D. Hợp đồng theo đầu người (Firm-Fixed-Price Contract)
Câu 10: Kỹ năng giao tiếp hiệu quả đặc biệt quan trọng đối với Quản lý dự án phần mềm vì lý do nào sau đây?
- A. Giúp quản lý dự án thể hiện quyền lực và kiểm soát nhóm.
- B. Giúp quản lý dự án tránh được các cuộc họp không cần thiết.
- C. Dự án phần mềm thường có nhiều bên liên quan với nhu cầu và kỳ vọng khác nhau, giao tiếp tốt giúp đảm bảo sự phối hợp và hiểu biết chung.
- D. Giao tiếp tốt giúp giảm chi phí dự án.
Câu 11: Trong quản lý cấu hình phần mềm, "baseline" (đường cơ sở) được hiểu là gì?
- A. Phiên bản phần mềm mới nhất đang được phát triển.
- B. Một phiên bản đã được phê duyệt chính thức của sản phẩm phần mềm, được sử dụng làm điểm tham chiếu cho các thay đổi sau này.
- C. Danh sách các yêu cầu thay đổi đang chờ xử lý.
- D. Môi trường kiểm thử phần mềm.
Câu 12: Phương pháp kiểm thử phần mềm "hộp đen" (Black-box testing) tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Kiểm thử chức năng của phần mềm dựa trên đặc tả yêu cầu, không quan tâm đến cấu trúc bên trong.
- B. Kiểm thử cấu trúc bên trong của mã nguồn, bao gồm các nhánh và đường dẫn thực thi.
- C. Kiểm thử hiệu năng và khả năng chịu tải của phần mềm.
- D. Kiểm thử giao diện người dùng và trải nghiệm người dùng.
Câu 13: Khi dự án phần mềm gặp phải tình huống "trượt tiến độ" (schedule slippage), Quản lý dự án nên ưu tiên hành động nào sau đây?
- A. Báo cáo ngay lập tức với khách hàng về việc trượt tiến độ.
- B. Yêu cầu nhóm phát triển làm thêm giờ để bù lại tiến độ bị chậm.
- C. Phân tích nguyên nhân gây trượt tiến độ, đánh giá tác động và điều chỉnh kế hoạch dự án (ví dụ: giảm phạm vi, tăng nguồn lực) để đưa dự án trở lại đúng hướng.
- D. Chấp nhận việc trượt tiến độ và không có hành động gì.
Câu 14: "Burn-down chart" (Biểu đồ đốt cháy) thường được sử dụng trong Scrum để theo dõi cái gì?
- A. Phân bổ công việc cho các thành viên nhóm.
- B. Theo dõi ngân sách dự án theo thời gian.
- C. Đánh giá chất lượng sản phẩm sau mỗi Sprint.
- D. Theo dõi tiến độ hoàn thành công việc còn lại trong Sprint hoặc dự án theo thời gian.
Câu 15: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc "Tam giác Sắt" (Iron Triangle) trong quản lý dự án?
- A. Phạm vi (Scope)
- B. Thời gian (Time)
- C. Rủi ro (Risk)
- D. Chi phí (Cost)
Câu 16: Trong quản lý chất lượng phần mềm, "Đánh giá ngang hàng" (Peer Review) có lợi ích chính nào?
- A. Tự động phát hiện lỗi mã nguồn bằng công cụ.
- B. Phát hiện lỗi sớm trong quá trình phát triển, cải thiện chất lượng và giảm chi phí sửa lỗi về sau.
- C. Đảm bảo phần mềm tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
- D. Kiểm tra hiệu năng và khả năng mở rộng của phần mềm.
Câu 17: Khi nào thì mô hình phát triển "Nguyên mẫu" (Prototyping) được sử dụng hiệu quả nhất?
- A. Khi yêu cầu dự án đã được xác định rõ ràng và ổn định.
- B. Khi thời gian và ngân sách dự án rất hạn chế.
- C. Khi dự án có tính bảo mật cao và cần kiểm soát chặt chẽ.
- D. Khi yêu cầu của khách hàng chưa rõ ràng hoặc cần khám phá các giải pháp khả thi, đặc biệt về giao diện người dùng.
Câu 18: Trong quản lý dự án, "Stakeholder" (Bên liên quan) được định nghĩa là gì?
- A. Cá nhân, nhóm hoặc tổ chức có thể bị ảnh hưởng hoặc gây ảnh hưởng đến dự án.
- B. Thành viên trong nhóm dự án trực tiếp tham gia phát triển phần mềm.
- C. Khách hàng hoặc người dùng cuối của sản phẩm phần mềm.
- D. Nhà cung cấp và đối tác của dự án.
Câu 19: Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để quản lý giao tiếp dự án?
- A. Báo cáo tiến độ dự án.
- B. Cuộc họp dự án định kỳ.
- C. Phần mềm quản lý dự án (ví dụ: Jira, Trello).
- D. Công cụ kiểm thử hiệu năng (ví dụ: JMeter).
Câu 20: Khi có sự thay đổi yêu cầu từ khách hàng trong quá trình phát triển phần mềm, quy trình "Quản lý Thay đổi" (Change Management) cần thực hiện bước đầu tiên nào?
- A. Thực hiện thay đổi yêu cầu ngay lập tức để đáp ứng khách hàng.
- B. Đánh giá tác động của thay đổi (về phạm vi, thời gian, chi phí, chất lượng) và trình bày cho các bên liên quan để phê duyệt.
- C. Từ chối yêu cầu thay đổi để giữ cho dự án đi đúng kế hoạch ban đầu.
- D. Chỉ thông báo cho nhóm phát triển về yêu cầu thay đổi.
Câu 21: Trong quản lý rủi ro, "Phân tích định lượng rủi ro" (Quantitative Risk Analysis) khác biệt với "Phân tích định tính rủi ro" (Qualitative Risk Analysis) ở điểm nào?
- A. Phân tích định lượng tập trung vào rủi ro tiêu cực, định tính tập trung vào rủi ro tích cực.
- B. Phân tích định tính sử dụng số liệu thống kê, định lượng dựa trên đánh giá chủ quan.
- C. Phân tích định lượng sử dụng các phương pháp toán học và thống kê để ước tính xác suất và tác động của rủi ro bằng số, định tính đánh giá rủi ro dựa trên mức độ và khả năng xảy ra.
- D. Phân tích định lượng thực hiện ở giai đoạn đầu dự án, định tính thực hiện trong suốt dự án.
Câu 22: "Earned Value Management" (EVM - Quản lý Giá trị Đạt được) là một kỹ thuật quản lý dự án được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường hiệu suất dự án (tiến độ và chi phí) so với kế hoạch ban đầu, dự báo xu hướng và đưa ra quyết định điều chỉnh.
- B. Quản lý phạm vi dự án và đảm bảo đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
- C. Quản lý rủi ro và giảm thiểu tác động tiêu cực đến dự án.
- D. Quản lý chất lượng và đảm bảo sản phẩm phần mềm đạt tiêu chuẩn.
Câu 23: Trong quản lý nguồn nhân lực dự án phần mềm, hoạt động "xây dựng đội nhóm" (team building) có mục tiêu chính nào?
- A. Đánh giá năng lực và hiệu suất của từng thành viên.
- B. Tăng cường sự gắn kết, tin tưởng và hợp tác giữa các thành viên trong nhóm, cải thiện hiệu quả làm việc chung.
- C. Phân chia công việc và giao nhiệm vụ cho từng thành viên.
- D. Giải quyết xung đột và mâu thuẫn trong nhóm.
Câu 24: Khi lựa chọn phương pháp phát triển phần mềm cho một dự án mới, yếu tố nào sau đây CẦN được xem xét đầu tiên?
- A. Kỹ năng và kinh nghiệm của nhóm phát triển.
- B. Ngân sách dự án.
- C. Độ rõ ràng và ổn định của yêu cầu dự án.
- D. Thời gian dự án.
Câu 25: "Risk Breakdown Structure" (RBS - Cấu trúc Phân rã Rủi ro) được sử dụng để làm gì trong quản lý rủi ro?
- A. Phân loại và cấu trúc hóa các loại rủi ro tiềm ẩn của dự án theo các danh mục khác nhau.
- B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của từng rủi ro.
- C. Lập kế hoạch ứng phó với từng rủi ro.
- D. Theo dõi và cập nhật tình hình các rủi ro trong suốt dự án.
Câu 26: Trong mô hình Scrum, "Daily Scrum" (Scrum hàng ngày) có thời gian tối đa là bao nhiêu phút?
- A. 5 phút
- B. 15 phút
- C. 30 phút
- D. 60 phút
Câu 27: Khi dự án phần mềm kết thúc, hoạt động "đóng dự án" (project closure) bao gồm việc gì?
- A. Lập kế hoạch bảo trì phần mềm sau khi triển khai.
- B. Phát triển các tính năng mới cho phần mềm.
- C. Hoàn thiện các thủ tục hành chính, nghiệm thu và bàn giao sản phẩm, đánh giá dự án và rút ra bài học kinh nghiệm.
- D. Kiểm thử lại toàn bộ phần mềm trước khi bàn giao.
Câu 28: Loại biểu đồ nào thích hợp nhất để so sánh chi phí thực tế với chi phí kế hoạch theo thời gian trong dự án?
- A. Biểu đồ Gantt
- B. Biểu đồ Burn-down
- C. Biểu đồ Pareto
- D. Biểu đồ đường (Line chart) hoặc Biểu đồ vùng (Area chart)
Câu 29: Trong quản lý dự án phần mềm, "Scope Creep" (Phạm vi dự án bị phình to) là gì?
- A. Việc phạm vi dự án bị thu hẹp do thiếu nguồn lực.
- B. Sự mở rộng phạm vi dự án ngoài kế hoạch ban đầu, thường do các yêu cầu mới phát sinh không được kiểm soát.
- C. Việc phạm vi dự án được điều chỉnh để phù hợp với ngân sách.
- D. Việc phạm vi dự án được phân chia thành các phần nhỏ hơn.
Câu 30: Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng công cụ quản lý dự án phần mềm?
- A. Cải thiện khả năng lập kế hoạch và theo dõi tiến độ dự án.
- B. Tăng cường giao tiếp và phối hợp giữa các thành viên dự án.
- C. Tự động viết mã nguồn chương trình.
- D. Quản lý tài liệu dự án và thông tin liên lạc hiệu quả hơn.