Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Đàm Phán Thương Mại Quốc Tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong đàm phán thương mại quốc tế, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt lớn nhất so với đàm phán trong nước?
- A. Mục tiêu lợi nhuận
- B. Quy trình giao tiếp
- C. Sự khác biệt về văn hóa và pháp lý
- D. Kỹ năng lắng nghe
Câu 2: Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Nhật Bản. Để đạt hiệu quả đàm phán tốt nhất về giá, đâu là thông tin quan trọng nhất doanh nghiệp cần nghiên cứu trước?
- A. Lịch sử giao dịch trước đây với đối tác Nhật Bản
- B. Giá cà phê hiện tại của các đối thủ cạnh tranh tại thị trường Nhật Bản
- C. Chi phí sản xuất cà phê của doanh nghiệp
- D. Sở thích uống cà phê của người Nhật Bản
Câu 3: Trong tình huống nào sau đây, chiến lược đàm phán "cứng" (hard bargaining) có khả năng mang lại kết quả bất lợi cho doanh nghiệp trong dài hạn?
- A. Đàm phán với đối tác chiến lược quan trọng, hướng tới hợp tác lâu dài
- B. Đàm phán với nhà cung cấp độc quyền
- C. Đàm phán trong tình thế doanh nghiệp có ưu thế tuyệt đối
- D. Đàm phán để giải quyết tranh chấp thương mại
Câu 4: Phương án nào sau đây không phải là một yếu tố của "BATNA" (Best Alternative To a Negotiated Agreement) trong đàm phán?
- A. Phương án dự phòng tốt nhất nếu đàm phán thất bại
- B. Cơ sở để xác định điểm dừng đàm phán
- C. Giúp tăng cường vị thế đàm phán
- D. Mục tiêu lý tưởng nhất mà doanh nghiệp mong muốn đạt được
Câu 5: Một công ty muốn nhập khẩu lô hàng máy móc từ Đức. Trong quá trình đàm phán điều khoản thanh toán, phía Đức yêu cầu thanh toán bằng EUR, trong khi công ty Việt Nam muốn thanh toán bằng VND để giảm rủi ro tỷ giá. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự "win-win" và có thể chấp nhận được cho cả hai bên?
- A. Công ty Việt Nam chấp nhận thanh toán 100% bằng EUR
- B. Phía Đức chấp nhận thanh toán 100% bằng VND
- C. Thỏa thuận thanh toán một phần bằng EUR và một phần bằng VND, hoặc sử dụng công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá
- D. Hủy giao dịch nếu không đạt được thỏa thuận về tiền tệ thanh toán
Câu 6: Hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng "lắng nghe chủ động" hiệu quả trong đàm phán thương mại?
- A. Liên tục ngắt lời đối tác để trình bày quan điểm của mình
- B. Tóm tắt và xác nhận lại những gì đối tác vừa trình bày để đảm bảo hiểu đúng ý
- C. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị câu trả lời tiếp theo trong khi đối tác đang nói
- D. Tránh giao tiếp bằng mắt để không gây áp lực cho đối tác
Câu 7: Trong đàm phán về điều khoản giao hàng Incoterms, điều khoản nào sau đây đặt trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa lớn nhất lên người bán?
- A. FOB (Free On Board)
- B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
- C. CFR (Cost and Freight)
- D. DDP (Delivered Duty Paid)
Câu 8: Tại sao việc nghiên cứu văn hóa của đối tác đàm phán lại quan trọng trong đàm phán thương mại quốc tế?
- A. Để thể hiện sự tôn trọng đối với đối tác
- B. Để gây ấn tượng tốt ban đầu
- C. Để tránh hiểu lầm, xây dựng lòng tin và đạt được thỏa thuận hiệu quả hơn
- D. Để có thêm chủ đề trò chuyện trong quá trình đàm phán
Câu 9: Trong giai đoạn "trao đổi thông tin" của quy trình đàm phán, hoạt động nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Trình bày ngay lập trường và yêu cầu của mình một cách mạnh mẽ
- B. Đặt câu hỏi và lắng nghe để tìm hiểu nhu cầu, lợi ích và ưu tiên của đối tác
- C. Giữ bí mật thông tin về mục tiêu và giới hạn của mình
- D. Chủ yếu tập trung vào việc quảng bá sản phẩm/dịch vụ của mình
Câu 10: Khi nào thì việc sử dụng "người trung gian" (mediator) là phù hợp nhất trong đàm phán thương mại quốc tế?
- A. Khi hai bên có quan điểm hoàn toàn giống nhau
- B. Khi một trong hai bên có ưu thế đàm phán rõ ràng
- C. Khi hai bên mới bắt đầu quá trình đàm phán
- D. Khi đàm phán bị bế tắc và các bên khó tự tìm ra giải pháp chung
Câu 11: Điều gì là rủi ro chính khi nhà đàm phán tập trung quá nhiều vào "lập trường" (positions) thay vì "lợi ích" (interests) trong đàm phán?
- A. Dễ dàng đạt được thỏa thuận nhanh chóng
- B. Tăng cường sự tin tưởng giữa các bên
- C. Khó tìm ra giải pháp sáng tạo và có thể bỏ lỡ các cơ hội đạt thỏa thuận có lợi hơn cho cả hai bên
- D. Giúp bảo vệ quan điểm của mình một cách tốt nhất
Câu 12: Trong tình huống đàm phán giá, chiến thuật "neo giá" (anchoring) thường được sử dụng như thế nào?
- A. Đưa ra mức giá đầu tiên, thường là mức giá có lợi cho mình, để tạo điểm tham chiếu cho đàm phán
- B. Chấp nhận ngay mức giá đối phương đưa ra để thể hiện thiện chí
- C. Tránh thảo luận về giá cả ở giai đoạn đầu đàm phán
- D. Luôn bắt đầu đàm phán với mức giá trung bình trên thị trường
Câu 13: Khi đàm phán với đối tác đến từ một nền văn hóa coi trọng "thể diện", nhà đàm phán nên chú ý điều gì?
- A. Luôn thể hiện sự vượt trội và thắng thế trong đàm phán
- B. Tránh chỉ trích trực tiếp, duy trì sự hòa nhã và tôn trọng ngay cả khi bất đồng
- C. Tập trung vào các điều khoản chi tiết và bỏ qua các yếu tố quan hệ
- D. Chủ động nhượng bộ để nhanh chóng đạt được thỏa thuận
Câu 14: Trong hợp đồng mua bán quốc tế, điều khoản "bất khả kháng" (force majeure) nhằm mục đích gì?
- A. Đảm bảo hợp đồng luôn được thực hiện đúng thời hạn
- B. Quy định về luật pháp áp dụng cho hợp đồng
- C. Miễn trách nhiệm cho các bên trong trường hợp xảy ra sự kiện nằm ngoài tầm kiểm soát như thiên tai, chiến tranh
- D. Quy định về phương thức giải quyết tranh chấp
Câu 15: Tại sao việc xây dựng "mối quan hệ" với đối tác lại quan trọng trong đàm phán thương mại quốc tế, đặc biệt là với các đối tác châu Á?
- A. Để giảm chi phí đàm phán
- B. Để gây áp lực lên đối tác
- C. Để nhanh chóng đạt được thỏa thuận
- D. Vì nó tạo dựng lòng tin, sự hiểu biết lẫn nhau và nền tảng cho hợp tác lâu dài
Câu 16: Trong đàm phán thương mại, "nhượng bộ có điều kiện" (conditional concession) khác với "nhượng bộ vô điều kiện" (unconditional concession) như thế nào?
- A. Nhượng bộ có điều kiện thể hiện sự yếu thế hơn nhượng bộ vô điều kiện
- B. Nhượng bộ có điều kiện đi kèm với yêu cầu đáp lại từ đối phương, trong khi nhượng bộ vô điều kiện thì không
- C. Nhượng bộ vô điều kiện thường được sử dụng trong giai đoạn cuối của đàm phán
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hai loại nhượng bộ này
Câu 17: Khi đối tác đưa ra một yêu cầu "phi lý", nhà đàm phán nên phản ứng như thế nào để duy trì không khí đàm phán tích cực?
- A. Ngay lập tức bác bỏ yêu cầu một cách gay gắt
- B. Im lặng và thể hiện sự không hài lòng
- C. Bình tĩnh phân tích lý do yêu cầu không hợp lý, từ chối một cách lịch sự và đề xuất giải pháp thay thế
- D. Chấp nhận yêu cầu để tránh làm mất lòng đối tác
Câu 18: Biện pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro "đối tác không thực hiện hợp đồng" trong thương mại quốc tế?
- A. Chỉ giao dịch với các đối tác đã quen biết lâu năm
- B. Thường xuyên gặp gỡ và trao đổi với đối tác
- C. Yêu cầu đối tác đặt cọc một khoản tiền lớn
- D. Sử dụng các công cụ thanh toán quốc tế an toàn như thư tín dụng (L/C)
Câu 19: Trong đàm phán về số lượng hàng hóa, chiến thuật "tăng dần yêu cầu" (nibbling) thường được sử dụng vào giai đoạn nào của đàm phán?
- A. Giai đoạn mở đầu đàm phán
- B. Giai đoạn trao đổi thông tin
- C. Giai đoạn gần kết thúc đàm phán, sau khi đã đạt được thỏa thuận về các vấn đề chính
- D. Trong suốt quá trình đàm phán
Câu 20: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với đối tác trong đàm phán thương mại quốc tế?
- A. Sự nhượng bộ hào phóng
- B. Sự trung thực và nhất quán trong lời nói và hành động
- C. Khả năng gây ấn tượng mạnh mẽ
- D. Việc sử dụng các chiến thuật đàm phán khéo léo
Câu 21: Hình thức "trọng tài thương mại quốc tế" thường được lựa chọn để giải quyết tranh chấp trong thương mại quốc tế vì lý do chính nào?
- A. Chi phí thấp hơn so với kiện tụng tại tòa án
- B. Quy trình tố tụng đơn giản và dễ dàng hơn
- C. Phán quyết có tính ràng buộc pháp lý cao hơn
- D. Tính trung lập, linh hoạt, nhanh chóng và khả năng thi hành phán quyết trên nhiều quốc gia
Câu 22: Phong cách đàm phán "trực tiếp" (direct) thường phổ biến ở nền văn hóa nào?
- A. Các nước phương Tây như Mỹ, Đức
- B. Các nước châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc
- C. Các nước Trung Đông
- D. Các nước Mỹ Latinh
Câu 23: Trong đàm phán qua email, điều gì cần đặc biệt lưu ý để tránh hiểu lầm?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn để thể hiện sự chuyên nghiệp
- B. Viết email càng ngắn gọn càng tốt
- C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, tránh mơ hồ và diễn đạt vòng vo
- D. Thường xuyên sử dụng biểu tượng cảm xúc (emojis) để tăng tính thân thiện
Câu 24: Khi phân tích "ZOPA" (Zone of Possible Agreement), nhà đàm phán cần xác định điều gì?
- A. Mục tiêu lý tưởng của cả hai bên
- B. Khoảng giá trị mà ở đó có khả năng đạt được thỏa thuận, nằm giữa điểm kháng cự của người mua và người bán
- C. Điểm khởi đầu đàm phán của cả hai bên
- D. Mức giá trung bình trên thị trường
Câu 25: Trong đàm phán đa văn hóa, sự "thiên vị nhận thức" (cognitive bias) có thể dẫn đến rào cản giao tiếp như thế nào?
- A. Giúp nhà đàm phán đưa ra quyết định nhanh chóng hơn
- B. Tăng cường sự hiểu biết về văn hóa đối tác
- C. Dẫn đến hiểu sai lệch về ý định và hành vi của đối tác do áp đặt khuôn mẫu văn hóa của mình lên đối phương
- D. Không ảnh hưởng đáng kể đến quá trình đàm phán
Câu 26: Để chuẩn bị cho đàm phán phức tạp, doanh nghiệp nên ưu tiên xây dựng "nhóm đàm phán" (negotiation team) như thế nào?
- A. Chỉ bao gồm các thành viên có kinh nghiệm đàm phán lâu năm
- B. Ưu tiên số lượng thành viên đông đảo để tăng cường sức mạnh
- C. Chỉ cần các thành viên có kỹ năng giao tiếp tốt
- D. Đa dạng về chuyên môn (kỹ thuật, tài chính, pháp lý, văn hóa...) và kỹ năng để bổ trợ lẫn nhau
Câu 27: Trong tình huống đàm phán mà thời gian gấp rút, chiến lược nào sau đây là kém hiệu quả nhất?
- A. Tập trung vào các vấn đề cốt lõi và ưu tiên
- B. Sử dụng chiến thuật "kéo dài thời gian" (stall for time) để gây áp lực lên đối tác
- C. Đưa ra các đề xuất nhanh chóng và linh hoạt
- D. Sẵn sàng chấp nhận một số nhượng bộ để đạt thỏa thuận nhanh chóng
Câu 28: Điều khoản "điều chỉnh giá" (price adjustment clause) trong hợp đồng dài hạn nhằm mục đích chính gì?
- A. Điều chỉnh giá hợp đồng theo biến động của thị trường hoặc các yếu tố chi phí theo thời gian
- B. Giảm giá cho đối tác nếu mua số lượng lớn
- C. Tăng giá nếu đối tác thanh toán chậm
- D. Cố định giá trong suốt thời hạn hợp đồng
Câu 29: Hành vi "nói dối" trong đàm phán thương mại quốc tế bị coi là vi phạm nguyên tắc đạo đức nào?
- A. Nguyên tắc công bằng
- B. Nguyên tắc tôn trọng
- C. Nguyên tắc trung thực
- D. Nguyên tắc bảo mật
Câu 30: Trong bối cảnh thương mại điện tử xuyên biên giới ngày càng phát triển, kỹ năng đàm phán nào trở nên quan trọng hơn so với đàm phán truyền thống?
- A. Kỹ năng giao tiếp trực tiếp
- B. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả qua các kênh trực tuyến và sử dụng công nghệ hỗ trợ đàm phán
- C. Kỹ năng gây áp lực lên đối tác
- D. Kỹ năng kiểm soát cảm xúc