Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Giao Tiếp Sư Phạm - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong tình huống một học sinh liên tục ngắt lời bạn trong khi thảo luận nhóm, giáo viên nên ưu tiên sử dụng kỹ năng giao tiếp nào để duy trì không khí hợp tác và tôn trọng lẫn nhau?
- A. Phớt lờ hành vi ngắt lời và tiếp tục điều phối thảo luận để không làm gián đoạn mạch suy nghĩ của nhóm.
- B. Ngay lập tức khiển trách học sinh ngắt lời trước toàn nhóm để răn đe và thiết lập kỷ luật.
- C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ví dụ: ra hiệu bằng tay) và ánh mắt để nhắc nhở học sinh đó một cách nhẹ nhàng, sau đó tiếp tục tạo cơ hội để em trình bày ý kiến khi thích hợp.
- D. Yêu cầu cả nhóm dừng thảo luận và chờ đến khi học sinh ngắt lời xin lỗi bạn thì mới tiếp tục.
Câu 2: Giáo viên A nhận thấy một học sinh có biểu hiện lo lắng và khép kín trong lớp. Để xây dựng mối quan hệ tin tưởng và khuyến khích học sinh chia sẻ, giáo viên A nên bắt đầu bằng hành động giao tiếp nào?
- A. Công khai hỏi học sinh trước lớp về lý do em lo lắng và khép kín để cả lớp cùng hỗ trợ.
- B. Tìm thời điểm thích hợp (ví dụ: giờ ra chơi hoặc sau giờ học) để trò chuyện riêng với học sinh, thể hiện sự quan tâm và lắng nghe.
- C. Gửi giấy nhắn về cho phụ huynh học sinh, yêu cầu phụ huynh tìm hiểu nguyên nhân và phối hợp với giáo viên.
- D. Chủ động tránh tiếp xúc với học sinh để em có không gian riêng tư, chờ đến khi em tự chủ động mở lòng.
Câu 3: Trong buổi họp phụ huynh đầu năm, một phụ huynh bày tỏ sự không hài lòng về phương pháp giảng dạy của giáo viên. Để giải quyết tình huống này một cách hiệu quả, giáo viên nên ưu tiên nguyên tắc giao tiếp nào?
- A. Lắng nghe một cách chủ động và thể hiện sự tôn trọng quan điểm của phụ huynh, ngay cả khi không đồng ý hoàn toàn.
- B. Ngắt lời phụ huynh ngay khi cảm thấy ý kiến của họ không đúng hoặc mang tính chỉ trích.
- C. Trình bày ngay lập tức và chi tiết về kế hoạch và phương pháp giảng dạy của mình để thuyết phục phụ huynh.
- D. Chủ động chuyển hướng sang các chủ đề khác để tránh tranh luận trực tiếp với phụ huynh.
Câu 4: Khi nhận xét bài làm của học sinh, giáo viên nên kết hợp sử dụng loại hình phản hồi nào để vừa chỉ ra điểm cần cải thiện, vừa khuyến khích sự tiến bộ và duy trì động lực học tập của học sinh?
- A. Phản hồi tiêu cực tuyệt đối, tập trung chỉ trích lỗi sai để học sinh nhận thức rõ vấn đề.
- B. Phản hồi chung chung, mang tính xã giao để tránh làm học sinh tự ái.
- C. Phản hồi xây dựng, cụ thể, kết hợp chỉ ra điểm mạnh và điểm cần cải thiện, đồng thời gợi ý hướng phát triển.
- D. Không phản hồi bằng văn bản mà chỉ thông báo điểm số để tiết kiệm thời gian.
Câu 5: Trong một giờ học trực tuyến, một học sinh liên tục bật micro gây ồn ào, ảnh hưởng đến lớp học. Giáo viên nên sử dụng phương tiện giao tiếp nào trên nền tảng trực tuyến để xử lý tình huống này một cách kín đáo và hiệu quả nhất?
- A. Công khai nhắc nhở học sinh đó trước toàn lớp qua micro để răn đe.
- B. Sử dụng tính năng nhắn tin riêng (chat riêng) để gửi tin nhắn trực tiếp đến học sinh đó, yêu cầu em tắt micro.
- C. Tắt micro của tất cả học sinh trong lớp, sau đó bật lại micro cho từng em khi cần phát biểu.
- D. Gọi điện thoại trực tiếp cho phụ huynh học sinh ngay trong giờ học để thông báo về hành vi của con.
Câu 6: Hành vi "im lặng" của học sinh trong lớp học có thể được diễn giải theo nhiều cách khác nhau trong giao tiếp sư phạm. Trong các diễn giải sau, đâu là diễn giải ít có khả năng chính xác nhất về nguyên nhân khiến học sinh im lặng?
- A. Học sinh đang tập trung suy nghĩ về câu hỏi hoặc vấn đề được đưa ra.
- B. Học sinh cảm thấy chưa tự tin vào câu trả lời của mình và sợ sai.
- C. Học sinh không hiểu rõ câu hỏi hoặc cảm thấy nội dung bài học quá khó.
- D. Học sinh đang cố tình chống đối hoặc thể hiện thái độ bất hợp tác với giáo viên.
Câu 7: Giáo viên B sử dụng câu hỏi "Em có thể giải thích rõ hơn về ý tưởng này được không?" trong quá trình dạy học. Câu hỏi này thuộc loại kỹ năng giao tiếp nào và mục đích chính là gì?
- A. Kỹ năng lắng nghe chủ động, mục đích để giáo viên kiểm tra mức độ hiểu bài của học sinh.
- B. Kỹ năng làm rõ (clarifying), mục đích khuyến khích học sinh diễn giải chi tiết hơn và sâu sắc hơn về suy nghĩ của mình.
- C. Kỹ năng phản hồi, mục đích đánh giá và nhận xét về câu trả lời ban đầu của học sinh.
- D. Kỹ năng hướng dẫn, mục đích gợi ý trực tiếp câu trả lời đúng cho học sinh.
Câu 8: Trong giao tiếp sư phạm, "sự thấu cảm" (empathy) đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với hiệu quả tương tác giữa giáo viên và học sinh?
- A. Sự thấu cảm giúp giáo viên dễ dàng áp đặt kỷ luật và kiểm soát hành vi của học sinh.
- B. Sự thấu cảm giúp giáo viên duy trì khoảng cách cần thiết với học sinh để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
- C. Sự thấu cảm giúp giáo viên hiểu được cảm xúc, suy nghĩ của học sinh, từ đó xây dựng mối quan hệ tin tưởng và hỗ trợ học sinh tốt hơn.
- D. Sự thấu cảm không thực sự cần thiết trong giao tiếp sư phạm, quan trọng nhất là truyền đạt kiến thức hiệu quả.
Câu 9: Một giáo viên nhận được email từ phụ huynh với lời lẽ gay gắt, phàn nàn về cách giáo viên đánh giá bài kiểm tra của con họ. Bước đầu tiên giáo viên nên làm gì để phản hồi email này một cách chuyên nghiệp và giảm thiểu căng thẳng?
- A. Trả lời email ngay lập tức bằng giọng điệu mạnh mẽ để bảo vệ quan điểm của mình.
- B. Dành thời gian để đọc kỹ email, bình tĩnh suy nghĩ trước khi soạn phản hồi, tránh phản ứng cảm xúc.
- C. Chuyển tiếp email này cho ban giám hiệu nhà trường để nhờ can thiệp và giải quyết.
- D. Phớt lờ email và không phản hồi để tránh làm vấn đề trở nên phức tạp hơn.
Câu 10: Trong buổi sinh hoạt lớp, giáo viên muốn khuyến khích học sinh chia sẻ ý kiến và cảm xúc một cách cởi mở. Biện pháp giao tiếp nào sau đây KHÔNG phù hợp để tạo ra môi trường giao tiếp an toàn và tin tưởng?
- A. Giáo viên chủ động chia sẻ trước về kinh nghiệm hoặc cảm xúc cá nhân một cách phù hợp để làm gương.
- B. Thiết lập các quy tắc thảo luận rõ ràng, nhấn mạnh sự tôn trọng và lắng nghe lẫn nhau.
- C. Công khai chỉ trích hoặc chế giễu ý kiến của một vài học sinh để cảnh báo những người khác.
- D. Sử dụng ngôn ngữ tích cực, khuyến khích và ghi nhận sự đóng góp của tất cả học sinh.
Câu 11: Giáo viên C nhận thấy một nhóm học sinh thường xuyên sử dụng ngôn ngữ lóng (slang) và từ ngữ không phù hợp trong giao tiếp ở trường. Biện pháp giao tiếp sư phạm nào sau đây là hiệu quả nhất để giúp học sinh điều chỉnh hành vi ngôn ngữ của mình?
- A. Cấm tuyệt đối việc sử dụng ngôn ngữ lóng trong trường học và đưa ra hình phạt nghiêm khắc cho vi phạm.
- B. Phớt lờ hành vi này vì cho rằng đó là một giai đoạn phát triển bình thường của học sinh.
- C. Công khai phê bình nhóm học sinh này trước toàn trường để làm gương cho những người khác.
- D. Tổ chức buổi trò chuyện cởi mở với học sinh về sự khác biệt giữa ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày và ngôn ngữ phù hợp trong môi trường học đường, giải thích về tác động của ngôn ngữ đến người nghe.
Câu 12: Trong tình huống học sinh tranh cãi gay gắt với nhau trong giờ học nhóm, giáo viên nên áp dụng kỹ năng giao tiếp nào để hòa giải xung đột và hướng dẫn các em giải quyết vấn đề một cách xây dựng?
- A. Ngay lập tức áp đặt kỷ luật và yêu cầu các em dừng tranh cãi để duy trì trật tự lớp học.
- B. Đứng về phía một trong hai bên tranh cãi để nhanh chóng chấm dứt xung đột.
- C. Đóng vai trò trung gian, lắng nghe ý kiến của cả hai bên, giúp các em xác định vấn đề cốt lõi và tìm kiếm giải pháp thỏa hiệp.
- D. Để mặc các em tự giải quyết tranh cãi vì cho rằng đó là cách học sinh tự trưởng thành.
Câu 13: Khi giáo viên sử dụng "ngôn ngữ tích cực" trong giao tiếp với học sinh, điều này mang lại lợi ích nào sau đây đối với môi trường học tập?
- A. Ngôn ngữ tích cực giúp giáo viên thể hiện quyền lực và kiểm soát lớp học hiệu quả hơn.
- B. Ngôn ngữ tích cực tạo ra bầu không khí thân thiện, cởi mở, khuyến khích sự tự tin và nỗ lực của học sinh.
- C. Ngôn ngữ tích cực giúp giáo viên tránh được việc phải đưa ra những phản hồi tiêu cực cho học sinh.
- D. Ngôn ngữ tích cực không có ảnh hưởng đáng kể đến môi trường học tập, quan trọng nhất là chất lượng bài giảng.
Câu 14: Một học sinh thường xuyên trả lời "không biết" khi giáo viên đặt câu hỏi trong lớp. Giáo viên nên áp dụng chiến lược giao tiếp nào để khuyến khích học sinh này tham gia tích cực hơn vào bài học?
- A. Gọi học sinh khác trả lời câu hỏi thay để tiết kiệm thời gian và duy trì tiến độ bài học.
- B. Nhấn mạnh với học sinh rằng việc trả lời "không biết" là không chấp nhận được và yêu cầu em phải cố gắng hơn.
- C. Dừng lại và giải thích lại toàn bộ nội dung bài học cho đến khi học sinh hiểu và có thể trả lời câu hỏi.
- D. Đặt câu hỏi theo hướng gợi mở, chia nhỏ câu hỏi lớn thành nhiều câu nhỏ hơn, hoặc cho phép học sinh trả lời theo nhóm để giảm áp lực và tăng sự tự tin.
Câu 15: Giáo viên D muốn tổ chức một hoạt động thảo luận nhóm hiệu quả. Yếu tố giao tiếp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của hoạt động này?
- A. Thiết lập rõ ràng mục tiêu, quy tắc thảo luận và vai trò của từng thành viên trong nhóm trước khi bắt đầu.
- B. Chia nhóm học sinh một cách ngẫu nhiên để tạo sự đa dạng và bất ngờ.
- C. Cung cấp đầy đủ tài liệu tham khảo và hướng dẫn chi tiết cho học sinh trước khi thảo luận.
- D. Giáo viên giám sát chặt chẽ quá trình thảo luận của từng nhóm để đảm bảo các em đi đúng hướng.
Câu 16: Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng "ánh mắt" có vai trò như thế nào trong việc truyền tải thông điệp và xây dựng mối quan hệ với học sinh?
- A. Ánh mắt không đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp sư phạm, chủ yếu là ngôn ngữ nói.
- B. Giáo viên nên tránh giao tiếp bằng mắt với học sinh để duy trì sự nghiêm túc và khoảng cách.
- C. Ánh mắt có thể thể hiện sự quan tâm, lắng nghe, khích lệ hoặc ngược lại, sự thờ ơ, phê phán, ảnh hưởng lớn đến cảm xúc và sự tương tác của học sinh.
- D. Việc sử dụng ánh mắt trong giao tiếp sư phạm phụ thuộc vào tính cách và phong cách cá nhân của từng giáo viên.
Câu 17: Giáo viên E muốn đánh giá kỹ năng giao tiếp của học sinh thông qua một bài tập thuyết trình. Tiêu chí đánh giá nào sau đây KHÔNG phù hợp để tập trung vào kỹ năng giao tiếp?
- A. Sự rõ ràng và mạch lạc trong cấu trúc bài thuyết trình.
- B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu phù hợp để thu hút người nghe.
- C. Mức độ tương tác với khán giả và khả năng trả lời câu hỏi.
- D. Tính chính xác tuyệt đối của thông tin và dữ liệu được trình bày trong bài.
Câu 18: Trong tình huống giáo viên cần truyền đạt một thông tin nhạy cảm hoặc mang tính cá nhân cho học sinh, phương thức giao tiếp nào sau đây là phù hợp và tôn trọng học sinh nhất?
- A. Thông báo công khai thông tin đó trước toàn lớp để mọi người cùng biết và chia sẻ.
- B. Lựa chọn thời điểm và không gian riêng tư để trò chuyện trực tiếp với học sinh, đảm bảo sự kín đáo.
- C. Gửi email hoặc tin nhắn văn bản cho học sinh để truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng.
- D. Nhờ một học sinh khác thân thiết chuyển lời giúp để tránh giáo viên phải trực tiếp nói ra.
Câu 19: Giáo viên F sử dụng "kỹ thuật lắng nghe chủ động" trong giao tiếp với học sinh. Hành động nào sau đây KHÔNG thuộc về kỹ thuật lắng nghe chủ động?
- A. Duy trì giao tiếp bằng mắt với người nói và thể hiện sự tập trung.
- B. Đặt câu hỏi làm rõ để đảm bảo hiểu đúng ý của người nói.
- C. Ngắt lời người nói thường xuyên để đưa ra ý kiến phản biện hoặc chia sẻ kinh nghiệm cá nhân.
- D. Tóm tắt lại những ý chính đã nghe để xác nhận sự hiểu biết và cho người nói thấy mình đang lắng nghe.
Câu 20: Trong môi trường giáo dục đa văn hóa, giáo viên cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào trong giao tiếp sư phạm để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm học sinh đến từ các nền văn hóa khác nhau?
- A. Sử dụng ngôn ngữ phổ thông và tránh sử dụng từ ngữ địa phương.
- B. Áp dụng phương pháp giảng dạy đồng nhất cho tất cả học sinh, không phân biệt văn hóa.
- C. Tập trung vào truyền đạt kiến thức chuyên môn, ít quan tâm đến yếu tố văn hóa.
- D. Nhận thức về sự đa dạng văn hóa, tìm hiểu về các chuẩn mực giao tiếp khác nhau, đặc biệt là giao tiếp phi ngôn ngữ, và điều chỉnh hành vi giao tiếp cho phù hợp.
Câu 21: Khi giáo viên nhận thấy một học sinh có dấu hiệu bị bắt nạt học đường (bullying), bước đầu tiên trong giao tiếp sư phạm mà giáo viên nên thực hiện là gì?
- A. Công khai khiển trách học sinh nghi ngờ là người bắt nạt trước toàn lớp.
- B. Trò chuyện riêng với học sinh bị nghi ngờ là nạn nhân, thể hiện sự quan tâm và sẵn sàng lắng nghe.
- C. Thông báo ngay lập tức cho phụ huynh của cả học sinh bị nghi ngờ là nạn nhân và học sinh nghi ngờ là người bắt nạt.
- D. Phớt lờ dấu hiệu này và chờ đến khi có bằng chứng rõ ràng hơn về hành vi bắt nạt.
Câu 22: Trong giao tiếp sư phạm, "phản hồi tiêu cực" (negative feedback) nên được truyền đạt như thế nào để mang tính xây dựng và không gây tổn thương cho học sinh?
- A. Phản hồi tiêu cực nên được đưa ra một cách trực tiếp, thẳng thắn, không cần vòng vo để học sinh nhận thức rõ lỗi sai.
- B. Tránh đưa ra phản hồi tiêu cực bằng văn bản, chỉ nên phản hồi bằng lời nói để dễ dàng điều chỉnh.
- C. Phản hồi tiêu cực nên tập trung vào hành vi hoặc sản phẩm cụ thể, không nên công kích cá nhân học sinh, đồng thời gợi ý cách cải thiện.
- D. Khi đưa ra phản hồi tiêu cực, giáo viên nên giữ thái độ nghiêm khắc và lạnh lùng để tăng tính răn đe.
Câu 23: Giáo viên G muốn khuyến khích học sinh tự đánh giá (self-assessment) kỹ năng giao tiếp của mình. Phương pháp giao tiếp nào sau đây là phù hợp để hỗ trợ quá trình tự đánh giá này?
- A. Giáo viên cung cấp bảng điểm chi tiết và yêu cầu học sinh tự chấm điểm cho mình dựa trên bảng điểm đó.
- B. Giáo viên tổ chức buổi phỏng vấn cá nhân và trực tiếp đánh giá kỹ năng giao tiếp của từng học sinh.
- C. Giáo viên đưa ra nhận xét chung về kỹ năng giao tiếp của cả lớp, không đi sâu vào từng cá nhân.
- D. Giáo viên hướng dẫn học sinh sử dụng các tiêu chí đánh giá cụ thể, đặt câu hỏi gợi mở để học sinh tự suy ngẫm và nhận diện điểm mạnh, điểm yếu trong kỹ năng giao tiếp của mình.
Câu 24: Trong giao tiếp sư phạm, việc sử dụng "kỹ thuật đặt câu hỏi" hiệu quả có vai trò như thế nào đối với quá trình dạy và học?
- A. Kỹ thuật đặt câu hỏi chủ yếu giúp giáo viên kiểm tra kiến thức và đánh giá học sinh.
- B. Kỹ thuật đặt câu hỏi hiệu quả khuyến khích học sinh tư duy phản biện, khám phá kiến thức mới, và tăng cường sự tương tác trong lớp học.
- C. Kỹ thuật đặt câu hỏi chỉ cần thiết trong các môn học lý thuyết, không quan trọng trong các môn thực hành.
- D. Giáo viên nên hạn chế đặt câu hỏi để tiết kiệm thời gian và tập trung vào việc truyền đạt kiến thức.
Câu 25: Một học sinh có thành tích học tập sa sút đột ngột và có biểu hiện thu mình, ít giao tiếp với bạn bè và giáo viên. Giáo viên nên sử dụng phương pháp giao tiếp nào để tiếp cận và hỗ trợ học sinh này?
- A. Công khai phê bình học sinh trước lớp để em nhận thức được sự nghiêm trọng của tình hình.
- B. Chỉ liên lạc với phụ huynh học sinh để tìm hiểu nguyên nhân và phối hợp giải quyết.
- C. Chủ động tạo cơ hội trò chuyện riêng tư với học sinh, thể hiện sự quan tâm, lắng nghe và thấu hiểu, tìm hiểu nguyên nhân và cùng em tìm giải pháp.
- D. Chờ đến khi học sinh tự chủ động tìm đến giáo viên để chia sẻ vấn đề của mình.
Câu 26: Trong giao tiếp sư phạm, "rào cản giao tiếp" có thể phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một rào cản giao tiếp phổ biến trong môi trường giáo dục?
- A. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ giữa giáo viên và học sinh.
- B. Sự thiếu lắng nghe, không tôn trọng ý kiến của nhau trong quá trình giao tiếp.
- C. Môi trường giao tiếp ồn ào, không đủ riêng tư.
- D. Sự tương đồng về sở thích và quan điểm cá nhân giữa giáo viên và học sinh.
Câu 27: Giáo viên H muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ của mình. Hành động nào sau đây là hiệu quả nhất để giáo viên tự rèn luyện và nâng cao kỹ năng này?
- A. Đọc sách và tài liệu về lý thuyết giao tiếp phi ngôn ngữ.
- B. Tham gia các khóa học trực tuyến về giao tiếp sư phạm.
- C. Quan sát và phân tíchVideo ghi lại các buổi giảng dạy của bản thân hoặc của đồng nghiệp, chú ý đến ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm, ánh mắt và điều chỉnh cho phù hợp.
- D. Hỏi ý kiến đánh giá từ đồng nghiệp về kỹ năng giao tiếp nói chung của mình.
Câu 28: Trong giao tiếp sư phạm, "phản hồi tích cực" (positive feedback) có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của học sinh?
- A. Phản hồi tích cực giúp củng cố hành vi tốt, tăng cường sự tự tin, động lực học tập và phát triển tiềm năng của học sinh.
- B. Phản hồi tích cực giúp giáo viên tạo dựng hình ảnh thân thiện, gần gũi với học sinh.
- C. Phản hồi tích cực giúp học sinh hài lòng và không còn mong muốn cải thiện bản thân.
- D. Phản hồi tích cực không có vai trò quan trọng bằng phản hồi tiêu cực trong việc giúp học sinh tiến bộ.
Câu 29: Khi giáo viên cần truyền đạt một nội dung phức tạp hoặc trừu tượng cho học sinh, kỹ năng giao tiếp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo học sinh dễ hiểu và tiếp thu hiệu quả?
- A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu sắc và thuật ngữ khoa học chính xác.
- B. Nói nhanh, rõ ràng và dứt khoát để tiết kiệm thời gian.
- C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, kết hợp ví dụ minh họa sinh động và trực quan, chia nhỏ nội dung phức tạp thành các phần nhỏ hơn.
- D. Chỉ cần cung cấp tài liệu học tập chi tiết, học sinh sẽ tự nghiên cứu và tìm hiểu.
Câu 30: Giáo viên I muốn xây dựng văn hóa giao tiếp tôn trọng trong lớp học. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?
- A. Giáo viên làm gương trong giao tiếp, thể hiện sự tôn trọng với học sinh, đồng nghiệp và phụ huynh qua lời nói, hành động và thái độ.
- B. Đưa ra nội quy lớp học chi tiết về các hành vi giao tiếp được phép và không được phép.
- C. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa để học sinh có cơ hội giao tiếp và gắn kết với nhau.
- D. Khen thưởng những học sinh có hành vi giao tiếp tốt và phạt những học sinh vi phạm quy tắc giao tiếp.